Quyết định 08/2012/QĐ-UBND về giá tính lệ phí trước bạ đối với nhà, đất, tàu thuyền, xe ôtô, gắn máy và tài sản khác trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
Số hiệu | 08/2012/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 09/05/2012 |
Ngày có hiệu lực | 19/05/2012 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Trà Vinh |
Người ký | Trần Khiêu |
Lĩnh vực | Thuế - Phí - Lệ Phí |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 08/2012/QĐ-UBND |
Trà Vinh, ngày 09 tháng 5 năm 2012 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TRÀ VINH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03/12/2004;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 71/2010/TT-BTC ngày 07/5/2010 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn ấn định thuế đối với cơ sở kinh doanh xe ôtô, xe hai bánh gắn máy ghi giá bán xe ôtô, xe hai bánh gắn máy trên hoá đơn giao cho người tiêu dùng thấp hơn giá giao dịch thông thường trên thị trường;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính; ý kiến của Thành viên Ủy ban nhân dân tỉnh,
Điều 1. Ban hành giá tính lệ phí trước bạ đối với nhà, đất, tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy và tài sản khác trên địa bàn tỉnh Trà Vinh, cụ thể như sau:
1. Giá tính lệ phí trước bạ đối với nhà:
- Giá tính lệ phí trước bạ đối với nhà là Bảng giá chuẩn nhà, vật kiến trúc áp dụng trên địa bàn tỉnh Trà Vinh do Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành tại thời điểm tính lệ phí trước bạ.
- Đối với trường hợp kê khai lệ phí trước bạ lần đầu đối với nhà có thời gian sử dụng dưới 5 năm xác định giá trị sử dụng 100%.
- Đối với trường hợp kê khai lệ phí trước bạ lần thứ hai trở đi đối với nhà có thời gian sử dụng từ 5 năm trở lên xác định giá trị sử dụng theo tỷ lệ như sau:
Niên hạn sử dụng (năm) |
Nhà biệt thự có lầu (%) |
Nhà biệt thự trệt (%) |
Nhà có lầu (%) |
Nhà trệt (%) |
Nhà bán cơ bản (%) |
5 |
95 |
95 |
95 |
95 |
85 |
6 - 10 |
90 |
80 |
90 |
80 |
50 |
11 - 20 |
80 |
65 |
75 |
50 |
40 |
21 - 30 |
70 |
50 |
60 |
40 |
Không thu |
31 - 40 |
60 |
40 |
50 |
40 |
Không thu |
41 - 50 |
50 |
40 |
40 |
Không thu |
Không thu |
51 - 60 |
40 |
40 |
40 |
Không thu |
Không thu |
Trên 60 |
Không thu |
Không thu |
Không thu |
Không thu |
Không thu |
2.Giá tính lệ phí trước bạ đối với đất:
- Giá tính lệ phí trước bạ trên cơ sở giá đất do Ủy ban nhân tỉnh ban hành có hiệu lực vào ngày 01 tháng 01 hàng năm.
- Đối với trường hợp giao đất có thu tiền sử dụng đất giá tính lệ phí trước bạ theo giá Ủy ban nhân dân giao.
- Trường hợp đấu giá quyền sử dụng đất thì giá tính lệ phí trước bạ là giá trúng đấu giá.
- Đối với đất chuyển mục đích sử dụng sang đất ở phần trong hạn mức thu theo giá Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành, phần đất ở vượt hạn mức sử dụng thì giá tính lệ phí trước bạ là giá có hệ số k do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định.
3. Giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy; tàu thuyền và máy thủy.
- Đối với tài sản kê khai lệ phí trước bạ từ lần đầu: Theo phụ lục bảng giá tính lệ phí trước bạ kèm theo.
- Đối với tài sản kê khai lệ phí trước bạ từ lần thứ hai trở đi: Giá tính lệ phí trước bạ là giá trị tài sản mới 100% nhân (x) với tỷ lệ % chất lượng còn lại của tài sản trước bạ, như sau:
+ Thời gian sử dụng trong 1 năm : 85%;
+ Thời gian sử dụng trên 1 năm đến 3 năm : 70%;
+ Thời gian sử dụng từ trên 3 năm đến 6 năm : 50%;
+ Thời gian sử dụng trên 6 năm đến 10 năm : 30%;
+ Thời gian sử dụng trên 10 năm : 20%.
4. Giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản khác:
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 08/2012/QĐ-UBND |
Trà Vinh, ngày 09 tháng 5 năm 2012 |
QUYẾT ĐỊNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TRÀ VINH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03/12/2004;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 71/2010/TT-BTC ngày 07/5/2010 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn ấn định thuế đối với cơ sở kinh doanh xe ôtô, xe hai bánh gắn máy ghi giá bán xe ôtô, xe hai bánh gắn máy trên hoá đơn giao cho người tiêu dùng thấp hơn giá giao dịch thông thường trên thị trường;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính; ý kiến của Thành viên Ủy ban nhân dân tỉnh,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành giá tính lệ phí trước bạ đối với nhà, đất, tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy và tài sản khác trên địa bàn tỉnh Trà Vinh, cụ thể như sau:
1. Giá tính lệ phí trước bạ đối với nhà:
- Giá tính lệ phí trước bạ đối với nhà là Bảng giá chuẩn nhà, vật kiến trúc áp dụng trên địa bàn tỉnh Trà Vinh do Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành tại thời điểm tính lệ phí trước bạ.
- Đối với trường hợp kê khai lệ phí trước bạ lần đầu đối với nhà có thời gian sử dụng dưới 5 năm xác định giá trị sử dụng 100%.
- Đối với trường hợp kê khai lệ phí trước bạ lần thứ hai trở đi đối với nhà có thời gian sử dụng từ 5 năm trở lên xác định giá trị sử dụng theo tỷ lệ như sau:
Niên hạn sử dụng (năm) |
Nhà biệt thự có lầu (%) |
Nhà biệt thự trệt (%) |
Nhà có lầu (%) |
Nhà trệt (%) |
Nhà bán cơ bản (%) |
5 |
95 |
95 |
95 |
95 |
85 |
6 - 10 |
90 |
80 |
90 |
80 |
50 |
11 - 20 |
80 |
65 |
75 |
50 |
40 |
21 - 30 |
70 |
50 |
60 |
40 |
Không thu |
31 - 40 |
60 |
40 |
50 |
40 |
Không thu |
41 - 50 |
50 |
40 |
40 |
Không thu |
Không thu |
51 - 60 |
40 |
40 |
40 |
Không thu |
Không thu |
Trên 60 |
Không thu |
Không thu |
Không thu |
Không thu |
Không thu |
2.Giá tính lệ phí trước bạ đối với đất:
- Giá tính lệ phí trước bạ trên cơ sở giá đất do Ủy ban nhân tỉnh ban hành có hiệu lực vào ngày 01 tháng 01 hàng năm.
- Đối với trường hợp giao đất có thu tiền sử dụng đất giá tính lệ phí trước bạ theo giá Ủy ban nhân dân giao.
- Trường hợp đấu giá quyền sử dụng đất thì giá tính lệ phí trước bạ là giá trúng đấu giá.
- Đối với đất chuyển mục đích sử dụng sang đất ở phần trong hạn mức thu theo giá Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành, phần đất ở vượt hạn mức sử dụng thì giá tính lệ phí trước bạ là giá có hệ số k do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định.
3. Giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy; tàu thuyền và máy thủy.
- Đối với tài sản kê khai lệ phí trước bạ từ lần đầu: Theo phụ lục bảng giá tính lệ phí trước bạ kèm theo.
- Đối với tài sản kê khai lệ phí trước bạ từ lần thứ hai trở đi: Giá tính lệ phí trước bạ là giá trị tài sản mới 100% nhân (x) với tỷ lệ % chất lượng còn lại của tài sản trước bạ, như sau:
+ Thời gian sử dụng trong 1 năm : 85%;
+ Thời gian sử dụng trên 1 năm đến 3 năm : 70%;
+ Thời gian sử dụng từ trên 3 năm đến 6 năm : 50%;
+ Thời gian sử dụng trên 6 năm đến 10 năm : 30%;
+ Thời gian sử dụng trên 10 năm : 20%.
4. Giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản khác:
- Giá tính lệ phí trước bạ trên cơ sở giá ghi trên hóa đơn hợp pháp, nếu giá ghi trên hóa đơn thấp hơn giá thông báo của nhà sản xuất tính tại thời điểm đóng thuế trước bạ, thì tính theo giá thông báo của nhà sản xuất.
- Đối với những tài sản mới có mặt trên thị trường nhưng chưa được cập nhật kịp thời vào bảng giá thì căn cứ vào giá ghi trên hóa đơn bán hàng hoặc giá theo thông báo giá của các công ty, nhà sản xuất để tính lệ phí trước bạ đối với tài sản đó.
- Trường hợp tài sản mua theo phương thức đấu giá đúng quy định của pháp luật về đấu thầu, đấu giá (kể cả hàng tịch thu, hàng thanh lý) thì giá tính lệ phí trước bạ là giá trúng đấu giá thực tế ghi trên hoá đơn bán hàng.
Điều 2. Giao Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế Trà Vinh theo chức năng nhiệm vụ của mình triển khai thực hiện Quyết định này.
Trong quá trình thực hiện, cơ quan thuế có trách nhiệm phát hiện kịp thời tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ của địa phương hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp với quy định, phối hợp Sở Tài chính để báo cáo, đề xuất sửa đổi, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ cho phù hợp.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký. Quyết định này bãi bỏ các Quyết định số 225/QĐ-CT ngày 21/7/2010 về việc ban hành bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ và Quyết định số 77/QĐ-CT ngày 28/3/2011 của Cục thuế tỉnh Trà Vinh về việc điều chỉnh, bổ sung bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với phương tiện giao thông trên địa bàn tỉnh Trà Vinh.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Trà Vinh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện, thành phố và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 08/2012/QĐ-UBND ngày 09/5/2012 của UBND tỉnh Trà Vinh) |
|||
|
Đơn vị: triệu đồng |
||
Số TT |
Loại Xe |
Giá trị tài sản |
|
I |
Hãng TOYOTA Năm sản xuất |
|
|
1 |
Toyota Crown loại 2.5 trở xuống |
|
|
|
1986-1988 |
140 |
|
|
1989-1991 |
216 |
|
|
1992-1993 |
286 |
|
|
1994-1995 |
364 |
|
|
1996-1999 |
450 |
|
|
2000 về sau |
480 |
|
|
Toyota Crown loại 2.5 - 3.0 |
|
|
|
1986-1988 |
160 |
|
|
1989-1991 |
240 |
|
|
1992-1993 |
338 |
|
|
1994-1995 |
420 |
|
|
1996-1999 |
510 |
|
|
2000 về sau |
544 |
|
|
Toyota Crown loại 3.0 - 4.0 |
|
|
|
1989-1991 |
312 |
|
|
1992-1993 |
403 |
|
|
1994-1995 |
532 |
|
|
1996-1999 |
720 |
|
|
2000 về sau |
768 |
|
2 |
Toyota Lexus 2.5 (ES250) |
|
|
|
1990-1991 |
216 |
|
|
1992-1993 |
260 |
|
|
Toyota Lexus 3.0 (GS300) |
|
|
|
1992-1993 |
390 |
|
|
1994-1995 |
532 |
|
|
1996-1999 |
600 |
|
|
2000 về sau |
640 |
|
|
Toyota Lexus 3.0 (ES300) |
|
|
|
1992 - 1993 |
390 |
|
|
1994-1995 |
532 |
|
|
1996-1999 |
600 |
|
|
2000 về sau |
640 |
|
|
Toyota Lexus 4.0 (LS300) |
|
|
|
1989-1991 |
336 |
|
|
1992-1993 |
442 |
|
|
1994-1995 |
616 |
|
|
1996-1999 |
810 |
|
|
2000 về sau |
864 |
|
3 |
Toyota Corana, Carina, Vista: Loại 1.5 - 1.6 |
|
|
|
1986-1988 |
90 |
|
|
1989-1991 |
144 |
|
|
1992-1993 |
182 |
|
|
1994-1995 |
224 |
|
|
1996-1999 |
255 |
|
|
2000 về sau |
272 |
|
|
Toyota Corana, Carina, Vista: Loại: 1.8 - 2.0 |
|
|
|
1986-1988 |
110 |
|
|
1989-1991 |
168 |
|
|
1992-1993 |
208 |
|
|
1994-1995 |
252 |
|
|
1996-1999 |
315 |
|
|
2000 về sau |
336 |
|
4 |
Toyota Camry loại 1.8 - 2.0 |
|
|
|
1986-1988 |
120 |
|
|
1989-1991 |
174 |
|
|
1992-1993 |
234 |
|
|
1994-1995 |
280 |
|
|
1996-1999 |
330 |
|
|
2000 về sau |
352 |
|
|
Toyota Camry loại 2.2 - 2.5 |
|
|
|
1986-1988 |
140 |
|
|
1989-1991 |
192 |
|
|
1992-1993 |
260 |
|
|
1994-1995 |
336 |
|
|
1996-1999 |
390 |
|
|
2000 về sau |
416 |
|
|
Toyota Camry 5 chỗ 2.4 Năm 2007 |
995 |
|
|
Toyota Camry 5 chỗ 2.4 loại 3.0 |
|
|
|
1992-1993 |
286 |
|
|
1994-1995 |
364 |
|
|
1996-1999 |
450 |
|
|
2000 về sau |
480 |
|
|
|
|
|
|
Toyota Camry 5 chỗ loại 3.5 năm 2007 |
1.292 |
|
5 |
Toyota Cresida loại 3.0 |
|
|
|
1989-1991 |
228 |
|
|
1992-1993 |
312 |
|
|
1994-1995 |
392 |
|
|
1996-1999 |
450 |
|
|
2000 về sau |
480 |
|
|
Toyota Cresida loại dưới 3.0 |
|
|
|
1986-1988 |
140 |
|
|
1989-1991 |
210 |
|
|
1992-1993 |
267 |
|
|
1994-1995 |
343 |
|
|
1996-1999 |
420 |
|
|
2000 về sau |
448 |
|
6 |
Toyota Corolla, Spinter, Corsa, Tercel: Loại 1.3 |
|
|
|
1986-1988 |
75 |
|
|
1989-1991 |
102 |
|
|
1992-1993 |
143 |
|
|
1994-1995 |
168 |
|
|
1996-1999 |
210 |
|
|
2000 về sau |
224 |
|
|
Toyota Corolla, Spinter, Corsa, Tercel: Loại: 1.5 -1.6 |
|
|
|
1986-1988 |
80 |
|
|
1989-1991 |
126 |
|
|
1992-1993 |
169 |
|
|
1994-1995 |
210 |
|
|
1996-1999 |
240 |
|
|
2000 về sau |
256 |
|
|
Toyota Corolla, Spinter, Corsa, Tercel: Loại: 1.8 -2.0 |
|
|
|
1989-1991 |
168 |
|
|
1992-1993 |
208 |
|
|
1994-1995 |
252 |
|
|
1996-1999 |
285 |
|
|
2000 về sau |
304 |
|
7 |
Toyota Corolla 5 chỗ 2007 |
670 |
|
8 |
Toyota Altis 5 chỗ 2006 |
550 |
|
9 |
Toyota INNOVA -G 40L 8 chỗ 2007 |
585 |
|
10 |
Toyota SIENNA LIMITED 7 chỗ năm 2006 |
792 |
|
11 |
Toyota Land Cruiser 70: |
|
|
|
Loại 2 cửa, thân ngắn dưới 2.8 |
|
|
|
1986-1988 |
120 |
|
|
1989-1991 |
180 |
|
|
1992-1993 |
234 |
|
|
1994-1995 |
280 |
|
|
1996-1999 |
330 |
|
|
2000 về sau |
352 |
|
|
Loại 2 cửa, thân dài dưới 2.8 - 3.5 |
|
|
|
1986-1988 |
140 |
|
|
1989-1991 |
192 |
|
|
1992-1993 |
241 |
|
|
1994-1995 |
287 |
|
|
1996-1999 |
338 |
|
|
2000 về sau |
360 |
|
|
Toyota Land Criser 6 chỗ 2005 |
553 |
|
|
Toyta Land Criser 8 chỗ 2007 |
2.063 |
|
|
Toyta Land Criser 8 chỗ loại 2 cửa, thân dài dưới 4.0 - 4.5 |
|
|
|
1986-1988 |
145 |
|
|
1989-1991 |
198 |
|
|
1992-1993 |
254 |
|
|
1994-1995 |
301 |
|
|
1996-1999 |
360 |
|
|
2000 về sau |
384 |
|
|
Toyta Land Criser 8 chỗ loại 4 cửa |
|
|
|
1986-1988 |
160 |
|
|
1989-1991 |
216 |
|
|
1992-1993 |
260 |
|
|
1994-1995 |
308 |
|
|
1996-1999 |
360 |
|
|
2000 về sau |
384 |
|
12 |
Toyota Previa 7 - 8 chỗ: |
|
|
|
1990-1991 |
192 |
|
|
1992-1993 |
241 |
|
|
1994-1995 |
315 |
|
|
1996-1999 |
360 |
|
|
2000 về sau |
384 |
|
13 |
Toyota Townace Liteace 7 - 8 chỗ: |
|
|
|
1986-1988 |
105 |
|
|
1989-1991 |
150 |
|
|
1992-1993 |
189 |
|
|
1994-1995 |
231 |
|
|
1996-1999 |
263 |
|
|
2000 về sau |
280 |
|
14 |
Toyota Hiace 12 chỗ: |
|
|
|
1986-1988 |
110 |
|
|
1989-1991 |
156 |
|
|
1992-1993 |
195 |
|
|
1994-1995 |
238 |
|
|
1996-1999 |
270 |
|
|
2000 về sau |
288 |
|
15 |
Toyota Hiace 15 chỗ: |
|
|
|
1986-1988 |
120 |
|
|
1989-1991 |
168 |
|
|
1992-1993 |
208 |
|
|
1994-1995 |
252 |
|
|
1996-1999 |
278 |
|
|
2000 về sau |
296 |
|
16 |
Toyota Hiace 16 chỗ 2008: |
600 |
|
17 |
Toyota Coaster 26 chỗ: |
|
|
|
1986-1988 |
180 |
|
|
1989-1991 |
264 |
|
|
1992-1993 |
338 |
|
|
1994-1995 |
392 |
|
|
1996-1999 |
450 |
|
|
2000 về sau |
480 |
|
18 |
Toyota Coaster 30 chỗ: |
|
|
|
1986-1988 |
200 |
|
|
1989-1991 |
288 |
|
|
1992-1993 |
364 |
|
|
1994-1995 |
420 |
|
|
1996-1999 |
480 |
|
|
2000 về sau |
512 |
|
19 |
Xe du lịch Toyota Hiace Glass Van 3 - 6 chỗ, có thùng chở hàng |
|
|
|
1989-1991 |
120 |
|
|
1992-1993 |
156 |
|
|
1994-1995 |
196 |
|
|
1996-1999 |
218 |
|
|
2000 về sau |
232 |
|
|
* Xe tải |
|
|
|
Trọng tải từ 1 tấn trở xuống |
|
|
|
1986-1988 |
40 |
|
|
1989-1991 |
54 |
|
|
1992-1993 |
72 |
|
|
1994-1995 |
84 |
|
|
1996-1999 |
98 |
|
|
2000 về sau |
104 |
|
|
Trọng tải trên 1 tấn - 1.5 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
45 |
|
|
1989-1991 |
66 |
|
|
1992-1993 |
78 |
|
|
1994-1995 |
91 |
|
|
1996-1999 |
113 |
|
|
2000 về sau |
120 |
|
|
Trọng tải trên 1.5 tấn - 2 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
60 |
|
|
1989-1991 |
78 |
|
|
1992-1993 |
104 |
|
|
1994-1995 |
126 |
|
|
1996-1999 |
150 |
|
|
2000 về sau |
160 |
|
|
Trọng tải trên 2 tấn - 3 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
70 |
|
|
1989-1991 |
114 |
|
|
1992-1993 |
156 |
|
|
1994-1995 |
189 |
|
|
1996-1999 |
225 |
|
|
2000 về sau |
240 |
|
|
Trọng tải trên 3 tấn - 3,5 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
80 |
|
|
1989-1991 |
120 |
|
|
1992-1993 |
169 |
|
|
1994-1995 |
196 |
|
|
1996-1999 |
240 |
|
|
2000 về sau |
256 |
|
|
* Các loại khác của TOYOTA |
|
|
1 |
Toyota Hiace Commuter 16 chỗ |
380 |
|
2 |
Toyota Hiace Commuter 16 chỗ (đã qua sử dụng) |
304 |
|
3 |
Toyota Hiace Glass Van |
300 |
|
4 |
Toyota Hiace Glass Van (đã qua sử dụng) |
240 |
|
5 |
Toyota Hiace Super Wagon 12 chỗ |
420 |
|
6 |
Toyota Hiace Super Wagon 12 chỗ (đã qua sử dụng) |
336 |
|
7 |
Toyota Coralla 1.6 |
330 |
|
8 |
Toyota Coralla 1.6 (đã qua sử dụng) |
264 |
|
9 |
Toyota Altis |
400 |
|
10 |
Toyota Altis (đã qua sử dụng) |
320 |
|
11 |
Toyota Camry Grande 6 máy |
650 |
|
12 |
Toyota Camry Grande 6 máy (đã qua sử dụng) |
520 |
|
13 |
Toyota Camry Gli 4 máy |
540 |
|
14 |
Toyota Camry Gli 4 máy (đã qua sử dụng) |
432 |
|
15 |
Toyota Zace GL |
340 |
|
16 |
Toyota Zace GL (đã qua sử dụng) |
272 |
|
17 |
Toyota Zace DX |
300 |
|
18 |
Toyota Zace DX (đã qua sử dụng) |
240 |
|
19 |
Toyota Land Cruiser |
800 |
|
20 |
Toyota Land Cruiser (đã qua sử dụng) |
640 |
|
21 |
TOYOTA Camry GSV40L-JETGKU 3.5Q- 5 chỗ (SXTN) |
1.507 |
|
22 |
TOYOTA Camry ACV40L-JEAEKU- 2.4G- 5 chỗ (SXTN) |
1.093 |
|
23 |
TOYOTA Corolla 1.8 5 chỗ 2009 |
582 |
|
24 |
TOYOTA Corolla 2.0 5 chỗ 2010 |
786 |
|
25 |
TOYOTA Corolla ZRE143L-GEXVKH - 2.0 CTV - 5 chỗ (SXTN) |
842 |
|
26 |
TOYOTA Corolla ZRE142L-GEXGKH - 1.8 CTV - 5 chỗ (SXTN) |
773 |
|
27 |
TOYOTA Corolla ZRE142L-GEXGKH - 1.8 MT - 5 chỗ (SXTN) |
723 |
|
28 |
TOYOTA Vios NCP93L- BEMRKU- G - 5 chỗ (SXTN) |
602 |
|
29 |
TOYOTA Vios NCP93L- BEMRKU- E - 5 chỗ (SXTN) |
552 |
|
30 |
TOYOTA Vios NCP93L- BEMDKU- Limo - 5 chỗ (SXTN) |
520 |
|
31 |
TOYOTA Innova 8 chỗ 2010 |
737 |
|
32 |
TOYOTA Innova GSR TGN40L-GKMNKU 2011 |
715 |
|
33 |
TOYOTA Innova V-TGN40L- GKPNKU- V - 8 chỗ (SXTN) |
790 |
|
34 |
TOYOTA Innova GSR- TGN40L- GKMNKU 2011-GSR - 7 chỗ (SXTN) |
754 |
|
35 |
TOYOTA Innova G- TGN40L- GKMNKU-G - 8 chỗ (SXTN) |
715 |
|
36 |
TOYOTA Innova J- TGN40L- GKMRKU-J - 8 chỗ (SXTN) |
640 |
|
37 |
TOYOTA Fortuner 2.5 7 chỗ/2010 |
760 |
|
38 |
TOYOTA Fortuner TGN51L-NKPSKU - V - 7 chỗ (SXTN) |
1.012 |
|
39 |
TOYOTA Fortuner TGN51L-NKPSKU - VTRD - 7 chỗ (SXTN) |
1.060 |
|
40 |
TOYOTA Fortuner KUN60L-NKMSHU - G - 7 chỗ (SXTN) |
840 |
|
41 |
TOYOTA Hiace TRH213L- JDMNKU- Super Wagon - G - 10 chỗ (SXTN) |
823 |
|
42 |
TOYOTA Hiace KDH212L- JEMDYU- Commuter (dầu) - 16 chỗ (SXTN) |
704 |
|
43 |
TOYOTA Hiace TRH213L- JEMDKU- Commuter (xăng) - 16 chỗ (SXTN) |
681 |
|
44 |
TOYOTA Land Cruiser VX -UZJ200L- GNAEK (xăng) - 8 chỗ (NK) |
2.608 |
|
45 |
TOYOTA Land Cruiser Prado TX -TRJ150L- GKPEK (xăng) - 7 chỗ (NK) |
1.923 |
|
46 |
TOYOTA Hilux G- KUN26L-PRMSYM (dầu) -Pickup - 5 chỗ (NK) |
723 |
|
47 |
TOYOTA Hilux E- KUN15L-PRMSYM (dầu) -Pickup - 5 chỗ (NK) |
579 |
|
48 |
TOYOTA Yaris NCP91L- AHPRKM - 5 chỗ (NK) |
658 |
|
II |
Hãng NISSAN |
|
|
1 |
Nissan Laurel, Stanza, Altima: Loại 2.0 |
|
|
|
1986-1988 |
110 |
|
|
1989-1991 |
168 |
|
|
1992-1993 |
215 |
|
|
1994-1995 |
280 |
|
|
1996-1999 |
330 |
|
|
2000 về sau |
352 |
|
|
Nissan Laurel, Stanza, Altima: Loại 2.4 - 2.5 |
|
|
|
1989-1991 |
198 |
|
|
1992-1993 |
260 |
|
|
1994-1995 |
308 |
|
|
1996-1999 |
390 |
|
|
2000 về sau |
416 |
|
2 |
Nissan Bluebird, Primbra: Loại 1.5 - 1.6 |
|
|
|
1986-1988 |
100 |
|
|
1989-1991 |
144 |
|
|
1992-1993 |
195 |
|
|
1994-1995 |
224 |
|
|
1996-1999 |
248 |
|
|
2000 về sau |
264 |
|
|
Nissan Bluebird, Primbra: Loại 1.8 |
|
|
|
1986-1988 |
105 |
|
|
1989-1991 |
168 |
|
|
1992-1993 |
208 |
|
|
1994-1995 |
252 |
|
|
1996-1999 |
300 |
|
|
2000 về sau |
320 |
|
|
Nissan Bluebird, Primbra: Loại 2.0 |
|
|
|
1986-1988 |
110 |
|
|
1989-1991 |
168 |
|
|
1992-1993 |
215 |
|
|
1994-1995 |
252 |
|
|
1996-1999 |
308 |
|
|
2000 về sau |
328 |
|
3 |
Nissan Sunny, Prezea, Sentra: Loại 1.3 |
|
|
|
1986-1988 |
60 |
|
|
1989-1991 |
96 |
|
|
1992-1993 |
130 |
|
|
1994-1995 |
168 |
|
|
1996-1999 |
210 |
|
|
2000 về sau |
224 |
|
|
Nissan Sunny, Prezea, Sentra: Loại 1.5 -1.6 |
|
|
|
1986-1988 |
65 |
|
|
1989-1991 |
144 |
|
|
1992-1993 |
182 |
|
|
1994-1995 |
210 |
|
|
1996-1999 |
240 |
|
|
2000 về sau |
256 |
|
|
Nissan Sunny, Prezea, Sentra: Loại 1.8 |
|
|
|
1986-1988 |
80 |
|
|
1989-1991 |
150 |
|
|
1992-1993 |
195 |
|
|
1994-1995 |
224 |
|
|
1996-1999 |
270 |
|
|
2000 về sau |
288 |
|
4 |
Nissan Urvan 10 - 15 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
110 |
|
|
1989-1991 |
156 |
|
|
1992-1993 |
195 |
|
|
1994-1995 |
231 |
|
|
1996-1999 |
270 |
|
|
2000 về sau |
288 |
|
5 |
Nissan Cilivan 26 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
160 |
|
|
1989-1991 |
222 |
|
|
1992-1993 |
293 |
|
|
1994-1995 |
350 |
|
|
1996-1999 |
420 |
|
|
2000 về sau |
448 |
|
|
Nissan Cilivan 30 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
180 |
|
|
1989-1991 |
240 |
|
|
1992-1993 |
312 |
|
|
1994-1995 |
378 |
|
|
1996-1999 |
450 |
|
|
2000 về sau |
480 |
|
|
Nissan Cilivan 31 - 40 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
160 |
|
|
1989-1991 |
240 |
|
|
1992-1993 |
312 |
|
|
1994-1995 |
392 |
|
|
1996-1999 |
480 |
|
|
2000 về sau |
512 |
|
|
Nissan Cilivan 41 - 50 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
180 |
|
|
1989-1991 |
264 |
|
|
1992-1993 |
338 |
|
|
1994-1995 |
420 |
|
|
1996-1999 |
540 |
|
|
2000 về sau |
576 |
|
6 |
Xe tải (15 chỗ) |
|
|
|
Nissan Nissan Urvan Panel Van |
|
|
|
1986-1988 |
85 |
|
|
1989-1991 |
126 |
|
|
1992-1993 |
156 |
|
|
1994-1995 |
182 |
|
|
1996-1999 |
210 |
|
|
2000 về sau |
224 |
|
7 |
Loại xe tải thùng |
|
|
|
Loại 1 - 2 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
60 |
|
|
1989-1991 |
78 |
|
|
1992-1993 |
104 |
|
|
1994-1995 |
126 |
|
|
1996-1999 |
150 |
|
|
2000 về sau |
160 |
|
|
Trên 2 - 3 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
70 |
|
|
1989-1991 |
114 |
|
|
1992-1993 |
156 |
|
|
1994-1995 |
189 |
|
|
1996-1999 |
210 |
|
|
2000 về sau |
224 |
|
|
Trên 3 - 4 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
100 |
|
|
1989-1991 |
132 |
|
|
1992-1993 |
182 |
|
|
1994-1995 |
210 |
|
|
1996-1999 |
240 |
|
|
2000 về sau |
256 |
|
|
Trên 4 - 5 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
100 |
|
|
1989-1991 |
150 |
|
|
1992-1993 |
195 |
|
|
1994-1995 |
245 |
|
|
1996-1999 |
300 |
|
|
2000 về sau |
320 |
|
|
Loại 5.5 - 8 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
125 |
|
|
1989-1991 |
180 |
|
|
1992-1993 |
228 |
|
|
1994-1995 |
280 |
|
|
1996-1999 |
338 |
|
|
2000 về sau |
360 |
|
|
Trên 8 - 11 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
140 |
|
|
1989-1991 |
198 |
|
|
1992-1993 |
260 |
|
|
1994-1995 |
315 |
|
|
1996-1999 |
375 |
|
|
2000 về sau |
400 |
|
8 |
Nissan Grand Linina 1.8 - 7 chỗ 2010 |
659 |
|
III |
Hãng MITSUBISHI |
|
|
1 |
Loại xe du lịch |
|
|
|
Mitsubishi Lancer loại 1.5 - 1.6 |
|
|
|
1986-1988 |
70 |
|
|
1989-1991 |
102 |
|
|
1992-1993 |
143 |
|
|
1994-1995 |
196 |
|
|
1996-1999 |
225 |
|
|
2000 về sau |
240 |
|
|
Mitsubishi Lancer loại 1.8 |
|
|
|
1986-1988 |
85 |
|
|
1989-1991 |
144 |
|
|
1992-1993 |
182 |
|
|
1994-1995 |
224 |
|
|
1996-1999 |
270 |
|
|
2000 về sau |
288 |
|
|
Mitsubishi Lancer loại 2.0 |
|
|
|
1986-1988 |
100 |
|
|
1989-1991 |
168 |
|
|
1992-1993 |
208 |
|
|
1994-1995 |
252 |
|
|
1996-1999 |
300 |
|
|
2000 về sau |
320 |
|
|
Mitsubishi Pajero 4 cửa loại 2.5 |
|
|
|
1989-1991 |
192 |
|
|
1992-1993 |
247 |
|
|
1994-1995 |
322 |
|
|
1996-1999 |
390 |
|
|
2000 về sau |
416 |
|
|
Mitsubishi Pajero 4 cửa loại 2.6 |
|
|
|
1989-1991 |
198 |
|
|
1992-1993 |
260 |
|
|
1994-1995 |
336 |
|
|
1996-1999 |
398 |
|
|
2000 về sau |
424 |
|
|
Mitsubishi Pajero 4 cửa loại 2.8 |
|
|
|
1989-1991 |
216 |
|
|
1992-1993 |
286 |
|
|
1994-1995 |
364 |
|
|
1996-1999 |
420 |
|
|
2000 về sau |
448 |
|
|
Mitsubishi Pajero 4 cửa loại 3.0 |
|
|
|
1989-1991 |
222 |
|
|
1992-1993 |
293 |
|
|
1994-1995 |
371 |
|
|
1996-1999 |
428 |
|
|
2000 về sau |
456 |
|
2 |
Loại xe khách |
|
|
|
Mitsubishi L300 |
|
|
|
1992-1993 |
143 |
|
|
1994-1995 |
168 |
|
|
1996-1999 |
188 |
|
|
2000 về sau |
200 |
|
|
Mitsubishi L400 |
|
|
|
1992-1993 |
156 |
|
|
1994-1995 |
175 |
|
|
1996-1999 |
203 |
|
|
2000 về sau |
216 |
|
|
Mitsubishi Rosa từ 25 - 26 chỗ: |
|
|
|
1986-1988 |
120 |
|
|
1989-1991 |
192 |
|
|
1992-1993 |
260 |
|
|
1994-1995 |
336 |
|
|
1996-1999 |
390 |
|
|
2000 về sau |
416 |
|
|
Mitsubishi Rosa từ 29 - 30 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
125 |
|
|
1989-1991 |
198 |
|
|
1992-1993 |
286 |
|
|
1994-1995 |
364 |
|
|
1996-1999 |
420 |
|
|
2000 về sau |
448 |
|
|
Mitsubishi Rosa từ 31 - 40 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
160 |
|
|
1989-1991 |
240 |
|
|
1992-1993 |
312 |
|
|
1994-1995 |
392 |
|
|
1996-1999 |
480 |
|
|
2000 về sau |
512 |
|
|
Mitsubishi Rosa từ 41 - 50 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
180 |
|
|
1989-1991 |
264 |
|
|
1992-1993 |
338 |
|
|
1994-1995 |
420 |
|
|
1996-1999 |
540 |
|
|
2000 về sau |
576 |
|
3 |
Loại xe tải |
|
|
|
Xe tải (dạng 15 chỗ) Mitsubishi Delica L300 |
|
|
|
1986-1988 |
60 |
|
|
1989-1991 |
84 |
|
|
1992-1993 |
117 |
|
|
1994-1995 |
140 |
|
|
1996-1999 |
165 |
|
|
2000 về sau |
176 |
|
|
Trọng tải 1 tấn trở xuống |
|
|
|
1986-1988 |
40 |
|
|
1989-1991 |
54 |
|
|
1992-1993 |
65 |
|
|
1994-1995 |
77 |
|
|
1996-1999 |
90 |
|
|
2000 về sau |
96 |
|
|
Trọng tải trên 1 tấn - 2 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
60 |
|
|
1989-1991 |
78 |
|
|
1992-1993 |
104 |
|
|
1994-1995 |
126 |
|
|
1996-1999 |
150 |
|
|
2000 về sau |
160 |
|
|
Mitsubishi 1,9 tấn 2007 |
277 |
|
|
Mitsubishi trọng tải trên 2 tấn - 3 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
70 |
|
|
1989-1991 |
114 |
|
|
1992-1993 |
156 |
|
|
1994-1995 |
189 |
|
|
1996-1999 |
210 |
|
|
2000 về sau |
224 |
|
|
Mitsubishi trọng tải trên 3 tấn - 4 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
100 |
|
|
1989-1991 |
132 |
|
|
1992-1993 |
182 |
|
|
1994-1995 |
210 |
|
|
1996-1999 |
240 |
|
|
2000 về sau |
256 |
|
|
Mitsubishi 3,5 tấn 2007 |
303 |
|
|
Mitsubishi trọng tải trên 4 tấn - 5,5 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
110 |
|
|
1989-1991 |
156 |
|
|
1992-1993 |
208 |
|
|
1994-1995 |
252 |
|
|
1996-1999 |
285 |
|
|
2000 về sau |
304 |
|
|
Mitsubishi 4,5 tấn 2006 |
295 |
|
|
Mitsubishi trọng tải trên 5,5 tấn - 6,5 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
120 |
|
|
1989-1991 |
180 |
|
|
1992-1993 |
234 |
|
|
1994-1995 |
280 |
|
|
1996-1999 |
330 |
|
|
2000 về sau |
352 |
|
|
Mitsubishi trọng tải trên 6,5 tấn - 7,5 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
130 |
|
|
1989-1991 |
180 |
|
|
1992-1993 |
234 |
|
|
1994-1995 |
280 |
|
|
1996-1999 |
330 |
|
|
2000 về sau |
352 |
|
|
Mitsubishi trọng tải trên 7,5 tấn - 8,5 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
140 |
|
|
1989-1991 |
192 |
|
|
1992-1993 |
247 |
|
|
1994-1995 |
294 |
|
|
1996-1999 |
345 |
|
|
2000 về sau |
368 |
|
|
Mitsubishi trọng tải trên 8,5 tấn - 10 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
150 |
|
|
1989-1991 |
204 |
|
|
1992-1993 |
260 |
|
|
1994-1995 |
308 |
|
|
1996-1999 |
360 |
|
|
2000 về sau |
384 |
|
|
Mitsubishi trọng tải trên 10 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
160 |
|
|
1989-1991 |
216 |
|
|
1992-1993 |
273 |
|
|
1994-1995 |
322 |
|
|
1996-1999 |
375 |
|
|
2000 về sau |
400 |
|
|
Mitsubishi L300 |
|
|
|
1994-1995 |
168 |
|
|
1996-1999 |
188 |
|
|
2000 về sau |
208 |
|
|
Mitsubishi Canter |
|
|
|
1994-1995 |
140 |
|
|
1996-1999 |
158 |
|
|
2000 về sau |
176 |
|
|
Mitsubishi Pajero GLS - Deluxe |
|
|
|
1994-1995 |
329 |
|
|
1996-1999 |
360 |
|
|
2000 về sau |
440 |
|
|
Mitsubishi 7 chỗ 2005 |
683 |
|
|
Mitsubitshi 2.4 7 chỗ 2010 |
940 |
|
IV |
Hãng HONDA |
|
|
1 |
Honda Accord loại 2.3 - 2.5 |
|
|
|
1994-1995 |
336 |
|
|
1996-1999 |
390 |
|
|
2000 về sau |
416 |
|
2 |
Honda Accord loại 2.2 |
|
|
|
1990-1991 |
192 |
|
|
1992 -1993 |
247 |
|
|
1994-1995 |
308 |
|
|
1996-1999 |
360 |
|
|
2000 về sau |
384 |
|
3 |
Honda Accord loại 2.0 |
|
|
|
1986-1988 |
140 |
|
|
1989-1991 |
180 |
|
|
1992-1993 |
221 |
|
|
1994-1995 |
280 |
|
|
1996-1999 |
330 |
|
|
2000 về sau |
352 |
|
4 |
Honda Accord loại 1.8 |
|
|
|
1986-1988 |
125 |
|
|
1989-1991 |
168 |
|
|
1992-1993 |
208 |
|
|
1994-1995 |
252 |
|
|
1996-1999 |
300 |
|
|
2000 về sau |
320 |
|
5 |
Honda Civic loại 1.5 - 1.6 |
|
|
|
1986-1988 |
60 |
|
|
1989-1991 |
120 |
|
|
1992-1993 |
156 |
|
|
1994-1995 |
196 |
|
|
1996-1999 |
240 |
|
|
2000 về sau |
256 |
|
6 |
CIVIC 1.8MT |
656 |
|
7 |
CIVIC 1.8AT |
738 |
|
8 |
CIVIC 2.0AT |
825 |
|
9 |
CR-V 2.4AT |
1.078 |
|
V |
Hãng MAZDA |
|
|
1 |
Mazda 626 loại 2.5 |
|
|
|
1989-1991 |
234 |
|
|
1992-1993 |
267 |
|
|
1994-1995 |
308 |
|
|
1996-1999 |
353 |
|
|
2000 về sau |
376 |
|
2 |
Mazda 323, Mazda Famili: loại 1.5 - 1.6 |
|
|
|
1986-1988 |
65 |
|
|
1989-1991 |
96 |
|
|
1992-1993 |
130 |
|
|
1994-1995 |
168 |
|
|
1996-1999 |
210 |
|
|
2000 về sau |
224 |
|
|
Mazda 323, Mazda Famili: Loại 1.8 |
|
|
|
1986-1988 |
80 |
|
|
1989-1991 |
120 |
|
|
1992-1993 |
156 |
|
|
1994-1995 |
196 |
|
|
1996-1999 |
240 |
|
|
2000 về sau |
256 |
|
3 |
Mazda E200, Mazda Bongo 8 - 10 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
80 |
|
|
1989-1991 |
120 |
|
|
1992-1993 |
143 |
|
|
1994-1995 |
175 |
|
|
1996-1999 |
210 |
|
|
2000 về sau |
224 |
|
4 |
Mazda E200, Mazda Bongo 12 - 15 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
85 |
|
|
1989-1991 |
126 |
|
|
1992-1993 |
156 |
|
|
1994-1995 |
196 |
|
5 |
Mazda 25 - 26 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
100 |
|
|
1989-1991 |
132 |
|
|
1992-1993 |
169 |
|
|
1994-1995 |
210 |
|
6 |
Mazda 29 - 30 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
110 |
|
|
1989-1991 |
144 |
|
|
1992-1993 |
182 |
|
|
1994-1995 |
224 |
|
7 |
Mazda sản xuất trong nước |
|
|
|
Mazda 323 loại 1.6 |
|
|
|
SX từ 1993 về trước |
104 |
|
|
1994-1995 |
133 |
|
|
1996-1999 |
165 |
|
|
2000 về sau |
200 |
|
|
Mazda 626 loại 2.0 |
|
|
|
sản xuất từ 1993 về trước |
176 |
|
|
1994-1995 |
210 |
|
|
1996-1999 |
240 |
|
|
2000 về sau |
280 |
|
|
Mazda E2000 12 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1993 về trước |
117 |
|
|
1994-1995 |
147 |
|
|
1996-1999 |
165 |
|
|
2000 về sau |
192 |
|
VI |
Hãng ISUZU |
|
|
1 |
Xe khách |
|
|
|
Isuzu Fargo 8 - 10 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
60 |
|
|
1989-1991 |
90 |
|
|
1992-1993 |
111 |
|
|
1994-1995 |
140 |
|
|
1996-1999 |
165 |
|
|
2000 về sau |
176 |
|
|
Isuzu Fargo 12 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
90 |
|
|
1989-1991 |
120 |
|
|
1992-1993 |
156 |
|
|
1994-1995 |
182 |
|
|
1996-1999 |
210 |
|
|
2000 về sau |
224 |
|
|
Isuzu Jouney 26 - 27 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
120 |
|
|
1989-1991 |
192 |
|
|
1992-1993 |
241 |
|
|
1994-1995 |
301 |
|
|
1996-1999 |
345 |
|
|
2000 về sau |
368 |
|
|
Isuzu Jouney 29 - 30 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
140 |
|
|
1989-1991 |
216 |
|
|
1992-1993 |
267 |
|
|
1994-1995 |
336 |
|
|
1996-1999 |
390 |
|
|
2000 về sau |
416 |
|
|
Isuzu Jouney 31 - 40 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
115 |
|
|
1989-1991 |
186 |
|
|
1992-1993 |
254 |
|
|
1994-1995 |
329 |
|
|
1996-1999 |
413 |
|
|
2000 về sau |
440 |
|
|
Isuzu Jouney 41 - 50 chỗ |
|
|
|
1985 |
135 |
|
|
1986-1988 |
175 |
|
|
1989-1991 |
258 |
|
|
1992-1993 |
332 |
|
|
1994-1995 |
413 |
|
|
1996-1999 |
503 |
|
|
2000 về sau |
536 |
|
|
Isuzu Jouney 51 - 60 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
150 |
|
|
1989-1991 |
228 |
|
|
1992-1993 |
299 |
|
|
1994-1995 |
434 |
|
|
1996-1999 |
585 |
|
|
2000 về sau |
624 |
|
|
ISUZU Hi- Lander 8 chỗ 2004 |
425 |
|
2 |
Xe tải |
|
|
|
Trọng tải 1 tấn trở xuống |
|
|
|
1986-1988 |
40 |
|
|
1989-1991 |
54 |
|
|
1992-1993 |
65 |
|
|
1994-1995 |
77 |
|
|
1996-1999 |
90 |
|
|
2000 về sau |
96 |
|
|
Trọng tải trên 1 tấn - 2 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
60 |
|
|
1989-1991 |
78 |
|
|
1992-1993 |
104 |
|
|
1994-1995 |
126 |
|
|
1996-1999 |
150 |
|
|
2000 về sau |
160 |
|
|
ISUZU 1,2 tấn 2006 |
232 |
|
|
Trọng tải trên 2 tấn - 3 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
70 |
|
|
1989-1991 |
114 |
|
|
1992-1993 |
156 |
|
|
1994-1995 |
189 |
|
|
1996-1999 |
210 |
|
|
2000 về sau |
224 |
|
|
Trọng tải trên 3 tấn - 4 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
100 |
|
|
1989-1991 |
132 |
|
|
1992-1993 |
182 |
|
|
1994-1995 |
210 |
|
|
1996-1999 |
240 |
|
|
2000 về sau |
256 |
|
|
ISUZU 3,95 tấn 2007 |
296 |
|
|
Trọng tải trên 4 tấn - 5 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
110 |
|
|
1989-1991 |
156 |
|
|
1992-1993 |
208 |
|
|
1994-1995 |
252 |
|
|
1996-1999 |
285 |
|
|
2000 về sau |
304 |
|
|
Trọng tải trên 5 tấn - 6,5 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
120 |
|
|
1989-1991 |
168 |
|
|
1992-1993 |
221 |
|
|
1994-1995 |
266 |
|
|
1996-1999 |
300 |
|
|
2000 về sau |
320 |
|
|
Trọng tải trên 6,5 tấn - 7,5 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
130 |
|
|
1989-1991 |
180 |
|
|
1992-1993 |
234 |
|
|
1994-1995 |
280 |
|
|
1996-1999 |
330 |
|
|
2000 về sau |
352 |
|
|
Trọng tải trên 7,5 tấn - 8,5 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
140 |
|
|
1989-1991 |
192 |
|
|
1992-1993 |
247 |
|
|
1994-1995 |
294 |
|
|
1996-1999 |
345 |
|
|
2000 về sau |
368 |
|
|
Trọng tải trên 8,5 tấn - 10 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
150 |
|
|
1989-1991 |
204 |
|
|
1992-1993 |
260 |
|
|
1994-1995 |
308 |
|
|
1996-1999 |
360 |
|
|
2000 về sau |
651 |
|
|
Trọng tải trên 10 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
160 |
|
|
1989-1991 |
216 |
|
|
1992-1993 |
273 |
|
|
1994-1995 |
322 |
|
|
1996-1999 |
375 |
|
|
2000 về sau |
400 |
|
|
ISUZU NQR71R |
485 |
|
|
ISUZU trọng tải 5,1 tấn |
567 |
|
VII |
Hãng SUZUKI |
|
|
1 |
Xe con |
|
|
|
Suzuki Vitara 5 chỗ 2005 |
324 |
|
|
Suzuki 8 chỗ 2007 |
313 |
|
|
Suzuki camry |
215 |
|
2 |
Xe tải |
|
|
|
Suzuki 500kg 2006 |
130 |
|
|
Suzuki 655kg 2008 |
120 |
|
|
Suzuki SK 410K/SGS. TTĐ-E2 |
182 |
|
|
Ôtô tải SUZUKI 480kg SL: SK 410/ĐV-TB-E2 |
217 |
|
|
Ôtô tải SUZUKI 530kg CARRY/HP-TKD (INDO) |
215 |
|
|
Ôtô tải SUZUKI 750kg CARRY WHITE/PS (INDO) |
213 |
|
|
Ôtô tải 525kg SL: ISUZU D- MAXLS (Thái Lan) |
590 |
|
|
Ôtô khách ISUZU 29 chỗ |
964 |
|
VIII |
Hãng Mercedes Benz |
|
|
1 |
Hãng Mercedes benz 5 chỗ 2008 |
1.370 |
|
2 |
Mercedes - Benz 16 chỗ |
400 |
|
3 |
Hãng Mercedes benz 16 chỗ 2007 |
595 |
|
4 |
Mercedes - Benz 16 chỗ (đã qua sử dụng) |
320 |
|
IX |
Hãng HINO |
|
|
1 |
Loại xe khách từ 31 - 40 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
160 |
|
|
1989-1991 |
240 |
|
|
1992-1993 |
312 |
|
|
1994-1995 |
392 |
|
|
1996-1999 |
480 |
|
|
2000 về sau |
512 |
|
|
Loại xe khách từ 41 - 50 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
180 |
|
|
1989-1991 |
264 |
|
|
1992-1993 |
338 |
|
|
1994-1995 |
420 |
|
|
1996-1999 |
540 |
|
|
2000 về sau |
576 |
|
|
Loại xe khách từ 51 - 60 chỗ |
|
|
|
1986-1988 |
200 |
|
|
1989-1991 |
288 |
|
|
1992-1993 |
364 |
|
|
1994-1995 |
448 |
|
|
1996-1999 |
600 |
|
|
2000 về sau |
640 |
|
2 |
Loại xe tải |
|
|
|
Trọng tải 2 tấn - 3 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
70 |
|
|
1989-1991 |
114 |
|
|
1992-1993 |
156 |
|
|
1994-1995 |
189 |
|
|
1996-1999 |
210 |
|
|
2000 về sau |
224 |
|
|
Trọng tải trên 3 tấn - 4 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
80 |
|
|
1989-1991 |
120 |
|
|
1992-1993 |
169 |
|
|
1994-1995 |
196 |
|
|
1996-1999 |
225 |
|
|
2000 về sau |
240 |
|
|
Trọng tải trên 4 tấn - 5,5 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
110 |
|
|
1989-1991 |
156 |
|
|
1992-1993 |
208 |
|
|
1994-1995 |
252 |
|
|
1996-1999 |
285 |
|
|
2000 về sau |
304 |
|
|
Trọng tải trên 5,5 tấn - 6,5 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
120 |
|
|
1989-1991 |
168 |
|
|
1992-1993 |
221 |
|
|
1994-1995 |
266 |
|
|
1996-1999 |
300 |
|
|
2000 về sau |
720 |
|
|
Trọng tải trên 6,5 tấn - 7,5 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
130 |
|
|
1989-1991 |
180 |
|
|
1992-1993 |
234 |
|
|
1994-1995 |
280 |
|
|
1996-1999 |
330 |
|
|
2000 về sau |
352 |
|
|
Trọng tải trên 7,5 tấn - 8,5 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
140 |
|
|
1989-1991 |
192 |
|
|
1992-1993 |
247 |
|
|
1994-1995 |
294 |
|
|
1996-1999 |
345 |
|
|
2000 về sau |
368 |
|
|
Trọng tải trên 8,5 tấn - 10 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
150 |
|
|
1989-1991 |
204 |
|
|
1992-1993 |
260 |
|
|
1994-1995 |
308 |
|
|
1996-1999 |
360 |
|
|
2000 về sau |
384 |
|
|
Trọng tải trên 10 tấn |
|
|
|
1986-1988 |
160 |
|
|
1989-1991 |
216 |
|
|
1992-1993 |
273 |
|
|
1994-1995 |
322 |
|
|
1996-1999 |
375 |
|
|
2000 về sau |
400 |
|
|
Trọng tải 14 tấn |
|
|
|
Năm 2008 |
982 |
|
|
HINO FG8JBSB |
985 |
|
|
Hino 6,4 tấn 2009 |
710 |
|
|
Hino 8,85 tấn 2009 |
991 |
|
X |
Hãng PEUGEOT |
|
|
1 |
Peugeot 305 |
|
|
|
1986-1988 |
60 |
|
|
1989-1991 |
96 |
|
|
1992-1993 |
130 |
|
|
1994-1995 |
154 |
|
|
1996-1999 |
180 |
|
|
2000 về sau |
192 |
|
2 |
Peugeot 306 loại 1.4 |
|
|
|
1989-1991 |
102 |
|
|
1992-1993 |
130 |
|
|
1994-1995 |
154 |
|
|
1996-1999 |
188 |
|
|
2000 về sau |
200 |
|
3 |
Peugeot 306 loại 1.6 |
|
|
|
1989-1991 |
120 |
|
|
1992-1993 |
137 |
|
|
1994-1995 |
168 |
|
|
1996-1999 |
195 |
|
|
2000 về sau |
208 |
|
4 |
Peugeot 306 loại 1.8 |
|
|
|
1989-1991 |
120 |
|
|
1992-1993 |
143 |
|
|
1994-1995 |
175 |
|
|
1996-1999 |
203 |
|
|
2000 về sau |
216 |
|
5 |
Peugeot 309 loại 1.4 |
|
|
|
1986-1988 |
60 |
|
|
1989-1991 |
84 |
|
|
1992-1993 |
111 |
|
|
1994-1995 |
140 |
|
|
1996-1999 |
165 |
|
|
2000 về sau |
176 |
|
6 |
Peugeot 309 loại 1.6 |
|
|
|
1986-1988 |
80 |
|
|
1989-1991 |
96 |
|
|
1992-1993 |
117 |
|
|
1994-1995 |
140 |
|
|
1996-1999 |
180 |
|
|
2000 về sau |
192 |
|
7 |
Peugeot 309 loại 2.0 |
|
|
|
1989-1991 |
102 |
|
|
1992-1993 |
130 |
|
|
1994-1995 |
161 |
|
|
1996-1999 |
180 |
|
|
2000 về sau |
192 |
|
8 |
Peugeot 405 loại 1.6 |
|
|
|
1986-1988 |
85 |
|
|
1989-1991 |
114 |
|
|
1992-1993 |
137 |
|
|
1994-1995 |
168 |
|
|
1996-1999 |
203 |
|
|
2000 về sau |
216 |
|
9 |
Peugeot 405 loại 1.9 |
|
|
|
1986-1988 |
100 |
|
|
1989-1991 |
126 |
|
|
1992-1993 |
150 |
|
|
1994-1995 |
175 |
|
|
1996-1999 |
210 |
|
|
2000 về sau |
224 |
|
10 |
Peugeot 505 |
|
|
|
1986-1988 |
100 |
|
|
1989-1991 |
126 |
|
|
1992-1993 |
150 |
|
|
1994-1995 |
175 |
|
|
1996-1999 |
210 |
|
|
2000 về sau |
224 |
|
XI |
Hãng FORD |
|
|
|
Ford EVerest 7 chỗ 2006 |
510 |
|
|
Ford Transit FCCY 16 chỗ 2007 |
504 |
|
|
Ford Transit FCC6-PHFA 16 chỗ |
627 |
|
|
Ford Transit FCC6-SWFA |
617 |
|
|
Ford 16 chỗ |
380 |
|
|
Ford 16 chỗ (đã qua sử dụng) |
304 |
|
|
Ford Ranger UF5F903 ôtô tải nhập khẩu 2009-2010 |
655 |
|
|
Ford Ranger UF5F902 ôtô tải nhập khẩu 2009-2010 |
645 |
|
|
Ford Ranger UF5F901 ôtô tải nhập khẩu 2009-2010 |
567 |
|
|
Ford Ranger UF5FLAA ôtô tải nhập khẩu 2009-2010 |
542 |
|
|
Ford Ranger UF5FLAB ôtô tải nhập khẩu 2009-2010 |
620 |
|
|
Ford Ranger UF4M901 ôtô tải nhập khẩu 2009-2010 |
636 |
|
|
Ford Ranger UF4MLAC ôtô tải nhập khẩu 2009-2010 |
611 |
|
|
Ford Ranger UF4L901 ôtô tải nhập khẩu 2009-2010 |
530 |
|
|
Ford Ranger UF4LLAD ôtô tải nhập khẩu 2009-2010 |
508 |
|
|
Ford Escape EV65 ôtô con 5 chỗ, xăng 2261cc, XLS |
676 |
|
|
For Everest 2.5 7chỗ/2010 |
748 |
|
XII |
Hãng IFA |
|
|
1 |
Xe ben tự đổ |
|
|
|
sản xuất từ 1985 về trước |
35 |
|
|
1986-1988 |
40 |
|
|
1989-1991 |
60 |
|
|
1992-1993 |
78 |
|
|
1994-1995 |
98 |
|
|
1996-1999 |
120 |
|
|
2000 về sau |
128 |
|
2 |
Xe tải |
|
|
|
sản xuất từ 1985 về trước |
30 |
|
|
1986-1988 |
35 |
|
|
1989-1991 |
48 |
|
|
1992-1993 |
59 |
|
|
1994-1995 |
77 |
|
|
1996-1999 |
98 |
|
|
2000 về sau |
104 |
|
XIII |
Hãng HYUNDAI |
|
|
1 |
Loại du lịch: dưới 1.0 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
48 |
|
|
1989-1991 |
56 |
|
|
1992-1993 |
72 |
|
|
1994-1995 |
94 |
|
|
1996-1999 |
108 |
|
|
2000 về sau |
117 |
|
|
Loại từ 1.0 - 1.3 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
56 |
|
|
1989-1991 |
64 |
|
|
1992-1993 |
80 |
|
|
1994-1995 |
102 |
|
|
1996-1999 |
126 |
|
|
2000 về sau |
144 |
|
2 |
Hyundai 1.1 / 2009/ 4 chỗ |
320 |
|
|
Loại từ trên 1.3 - 1.6 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
72 |
|
|
1989-1991 |
88 |
|
|
1992-1993 |
104 |
|
|
1994-1995 |
136 |
|
|
1996-1999 |
153 |
|
|
2000 về sau |
171 |
|
|
Loại từ trên 1.6 - 1.8 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
96 |
|
|
1989-1991 |
128 |
|
|
1992-1993 |
136 |
|
|
1994-1995 |
162 |
|
|
1996-1999 |
180 |
|
|
2000 về sau |
198 |
|
|
Loại 2.0 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
104 |
|
|
1989-1991 |
136 |
|
|
1992-1993 |
160 |
|
|
1994-1995 |
204 |
|
|
1996-1999 |
252 |
|
|
2000 về sau |
270 |
|
|
Loại trên 2.0 - 2.2 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
128 |
|
|
1989-1991 |
176 |
|
|
1992-1993 |
192 |
|
|
1994-1995 |
272 |
|
|
1996-1999 |
324 |
|
|
2000 về sau |
342 |
|
|
Loại trên 2.2 - dưới 2.8 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
152 |
|
|
1989-1991 |
192 |
|
|
1992-1993 |
232 |
|
|
1994-1995 |
281 |
|
|
1996-1999 |
333 |
|
|
2000 về sau |
351 |
|
|
Loại 2.8 - 3.0 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
168 |
|
|
1989-1991 |
200 |
|
|
1992-1993 |
232 |
|
|
1994-1995 |
281 |
|
|
1996-1999 |
333 |
|
|
2000 về sau |
351 |
|
2 |
Xe chở khách |
|
|
|
Loại 6 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
48 |
|
|
1989-1991 |
56 |
|
|
1992-1993 |
72 |
|
|
1994-1995 |
85 |
|
|
1996-1999 |
108 |
|
|
2000 về sau |
117 |
|
|
Loại 10 - 15 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
96 |
|
|
1989-1991 |
112 |
|
|
1992-1993 |
136 |
|
|
1994-1995 |
170 |
|
|
1996-1999 |
198 |
|
|
2000 về sau |
225 |
|
|
Loại 20 - 26 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
160 |
|
|
1989-1991 |
200 |
|
|
1992-1993 |
240 |
|
|
1994-1995 |
289 |
|
|
1996-1999 |
342 |
|
|
2000 về sau |
378 |
|
|
Loại 27 - 30 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
168 |
|
|
1989-1991 |
216 |
|
|
1992-1993 |
280 |
|
|
1994-1995 |
323 |
|
|
1996-1999 |
378 |
|
|
2000 về sau |
423 |
|
|
Loại 31 - 40 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
192 |
|
|
1989-1991 |
256 |
|
|
1992-1993 |
320 |
|
|
1994-1995 |
374 |
|
|
1996-1999 |
450 |
|
|
2000 về sau |
495 |
|
|
Loại 41 - 50 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
256 |
|
|
1989-1991 |
320 |
|
|
1992-1993 |
360 |
|
|
1994-1995 |
425 |
|
|
1996-1999 |
495 |
|
|
2000 về sau |
540 |
|
|
Loại 51 - 60 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
320 |
|
|
1989-1991 |
384 |
|
|
1992-1993 |
416 |
|
|
1994-1995 |
476 |
|
|
1996-1999 |
540 |
|
|
2000 về sau |
585 |
|
3 |
Xe vận tải |
|
|
|
Không có kính, 3 chỗ ngồi (dạng 15 chỗ) |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
72 |
|
|
1989-1991 |
80 |
|
|
1992-1993 |
96 |
|
|
1994-1995 |
119 |
|
|
1996-1999 |
162 |
|
|
2000 về sau |
180 |
|
|
Xe tải |
|
|
|
Trọng tải dưới 1 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
40 |
|
|
1989-1991 |
48 |
|
|
1992-1993 |
56 |
|
|
1994-1995 |
77 |
|
|
1996-1999 |
90 |
|
|
2000 về sau |
108 |
|
|
Trọng tải 1 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
48 |
|
|
1989-1991 |
64 |
|
|
1992-1993 |
72 |
|
|
1994-1995 |
94 |
|
|
1996-1999 |
108 |
|
|
2000 về sau |
276 |
|
|
Trọng tải trên 1 tấn - 1,5 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
56 |
|
|
1989-1991 |
64 |
|
|
1992-1993 |
80 |
|
|
1994-1995 |
102 |
|
|
1996-1999 |
126 |
|
|
2000 về sau |
275 |
|
|
Hyundai 1,1 tấn 2006 |
212 |
|
|
Hyundai 1,25 tấn 2007 |
216 |
|
|
Trọng tải trên 1,5 tấn - 2,5 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
72 |
|
|
1989-1991 |
88 |
|
|
1992-1993 |
96 |
|
|
1994-1995 |
111 |
|
|
1996-1999 |
135 |
|
|
2000 về sau |
162 |
|
|
Trọng tải 2,5 tấn - 3,5 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
80 |
|
|
1989-1991 |
104 |
|
|
1992-1993 |
120 |
|
|
1994-1995 |
145 |
|
|
1996-1999 |
171 |
|
|
2000 về sau |
445 |
|
|
Trọng tải trên 3,5 tấn - 4,5 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
96 |
|
|
1989-1991 |
120 |
|
|
1992-1993 |
136 |
|
|
1994-1995 |
162 |
|
|
1996-1999 |
198 |
|
|
2000 về sau |
225 |
|
|
Hyundai 3,5 tấn 2009 |
240 |
|
|
|
|
|
|
Trọng tải trên 4,5 tấn - 6 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
112 |
|
|
1989-1991 |
128 |
|
|
1992-1993 |
160 |
|
|
1994-1995 |
204 |
|
|
1996-1999 |
234 |
|
|
2000 về sau |
270 |
|
|
Hyundai 5 tấn 2009 |
505 |
|
|
Trọng tải trên 6 tấn - 8 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
144 |
|
|
1989-1991 |
168 |
|
|
1992-1993 |
200 |
|
|
1994-1995 |
255 |
|
|
1996-1999 |
315 |
|
|
2000 về sau |
360 |
|
|
Trọng tải trên 8 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
160 |
|
|
1989-1991 |
200 |
|
|
1992-1993 |
240 |
|
|
1994-1995 |
289 |
|
|
1996-1999 |
342 |
|
|
2000 về sau |
378 |
|
|
Hyundai H-1/ 9 chỗ |
520 |
|
|
Hyundai 2.0 5chỗ/2010 nhập khẩu |
562 |
|
|
Hyundai HD250-Fusin/TMB |
1.000 |
|
|
Hyundai 29 chỗ/2005 nhập khẩu qua sử dụng ghế nằm |
1.400 |
|
|
Hyundai tải - MIGHTY HD 65 (thùng kín, mui) |
499 |
|
|
Hyundai tải - MIGHTY HD72 (thùng kín, mui) |
519 |
|
|
Ôtô tải (tự đổ) 15T số loại: Hyundai HD 270 (TQ) |
1.555 |
|
|
County 29 chỗ |
850 |
|
|
County 29 chỗ 2010 |
885 |
|
XIV |
Hãng DAEWOO |
|
|
1 |
Loại du lịch loại dưới 1.0 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
48 |
|
|
1989-1991 |
56 |
|
|
1992-1993 |
72 |
|
|
1994-1995 |
94 |
|
|
1996-1999 |
108 |
|
|
2000 về sau |
117 |
|
|
Loại từ 1.0 - 1.3 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
56 |
|
|
1989-1991 |
64 |
|
|
1992-1993 |
80 |
|
|
1994-1995 |
102 |
|
|
1996-1999 |
126 |
|
|
2000 về sau |
144 |
|
|
Loại từ trên 1.3 - 1.6 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
72 |
|
|
1989-1991 |
88 |
|
|
1992-1993 |
104 |
|
|
1994-1995 |
136 |
|
|
1996-1999 |
153 |
|
|
2000 về sau |
171 |
|
|
Loại từ trên 1.6 - 1.8 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
96 |
|
|
1989-1991 |
128 |
|
|
1992-1993 |
136 |
|
|
1994-1995 |
162 |
|
|
1996-1999 |
180 |
|
|
2000 về sau |
198 |
|
|
Daewoo 1.8 /2010/ 5 chỗ |
355 |
|
|
Loại 2.0 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
104 |
|
|
1989-1991 |
136 |
|
|
1992-1993 |
152 |
|
|
1994-1995 |
179 |
|
|
1996-1999 |
216 |
|
|
2000 về sau |
270 |
|
|
Loại trên 2.0 - 2.2 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
128 |
|
|
1989-1991 |
176 |
|
|
1992-1993 |
192 |
|
|
1994-1995 |
272 |
|
|
1996-1999 |
324 |
|
|
2000 về sau |
342 |
|
|
Loại trên 2.2 - dưới 2.8 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
152 |
|
|
1989-1991 |
168 |
|
|
1992-1993 |
232 |
|
|
1994-1995 |
281 |
|
|
1996-1999 |
333 |
|
|
2000 về sau |
351 |
|
|
Loại 2.8 - 3.0 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
168 |
|
|
1989-1991 |
200 |
|
|
1992-1993 |
232 |
|
|
1994-1995 |
281 |
|
|
1996-1999 |
333 |
|
|
2000 về sau |
351 |
|
2 |
Loại xe khách |
|
|
|
Loại 6 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
48 |
|
|
1989-1991 |
56 |
|
|
1992-1993 |
72 |
|
|
1994-1995 |
85 |
|
|
1996-1999 |
108 |
|
|
2000 về sau |
117 |
|
|
Loại 10 - 15 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
96 |
|
|
1989-1991 |
112 |
|
|
1992-1993 |
136 |
|
|
1994-1995 |
170 |
|
|
1996-1999 |
198 |
|
|
2000 về sau |
225 |
|
|
Loại 20 - 26 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
160 |
|
|
1989-1991 |
200 |
|
|
1992-1993 |
240 |
|
|
1994-1995 |
289 |
|
|
1996-1999 |
342 |
|
|
2000 về sau |
378 |
|
|
Loại 27 - 30 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
168 |
|
|
1989-1991 |
216 |
|
|
1992-1993 |
280 |
|
|
1994-1995 |
323 |
|
|
1996-1999 |
378 |
|
|
2000 về sau |
423 |
|
|
Loại 31 - 40 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
192 |
|
|
1989-1991 |
256 |
|
|
1992-1993 |
320 |
|
|
1994-1995 |
374 |
|
|
1996-1999 |
450 |
|
|
2000 về sau |
495 |
|
|
Loại 41 - 50 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
256 |
|
|
1989-1991 |
320 |
|
|
1992-1993 |
360 |
|
|
1994-1995 |
425 |
|
|
1996-1999 |
495 |
|
|
2000 về sau |
540 |
|
|
Loại 51 - 60 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
320 |
|
|
1989-1991 |
384 |
|
|
1992-1993 |
416 |
|
|
1994-1995 |
476 |
|
|
1996-1999 |
540 |
|
|
2000 về sau |
585 |
|
3 |
Xe tải |
|
|
|
Không có kính, 3 chỗ ngồi (dạng 15 chỗ) |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
72 |
|
|
1989-1991 |
80 |
|
|
1992-1993 |
96 |
|
|
1994-1995 |
119 |
|
|
1996-1999 |
162 |
|
|
2000 về sau |
180 |
|
|
Trọng tải dưới 1 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
40 |
|
|
1989-1991 |
48 |
|
|
1992-1993 |
56 |
|
|
1994-1995 |
77 |
|
|
1996-1999 |
90 |
|
|
2000 về sau |
108 |
|
|
Trọng tải 1 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
48 |
|
|
1989-1991 |
64 |
|
|
1992-1993 |
72 |
|
|
1994-1995 |
94 |
|
|
1996-1999 |
108 |
|
|
2000 về sau |
126 |
|
|
Trọng tải trên 1 tấn -1,5 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
56 |
|
|
1989-1991 |
64 |
|
|
1992-1993 |
80 |
|
|
1994-1995 |
102 |
|
|
1996-1999 |
126 |
|
|
2000 về sau |
144 |
|
|
Trọng tải trên 1,5 tấn - dưới 2,5 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
72 |
|
|
1989-1991 |
88 |
|
|
1992-1993 |
96 |
|
|
1994-1995 |
111 |
|
|
1996-1999 |
135 |
|
|
2000 về sau |
162 |
|
|
Trọng tải 2,5 tấn - 3,5 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
80 |
|
|
1989-1991 |
104 |
|
|
1992-1993 |
120 |
|
|
1994-1995 |
145 |
|
|
1996-1999 |
171 |
|
|
2000 về sau |
207 |
|
|
Trọng tải trên 3,5 tấn - 4,5 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
96 |
|
|
1989-1991 |
120 |
|
|
1992-1993 |
136 |
|
|
1994-1995 |
162 |
|
|
1996-1999 |
198 |
|
|
2000 về sau |
225 |
|
|
Trọng tải trên 4,5 tấn - 6 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
112 |
|
|
1989-1991 |
128 |
|
|
1992-1993 |
160 |
|
|
1994-1995 |
204 |
|
|
1996-1999 |
234 |
|
|
2000 về sau |
270 |
|
|
Trọng tải trên 6 tấn - 8 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
144 |
|
|
1989-1991 |
168 |
|
|
1992-1993 |
200 |
|
|
1994-1995 |
255 |
|
|
1996-1999 |
315 |
|
|
2000 về sau |
360 |
|
|
Trọng tải trên 8 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
160 |
|
|
1989-1991 |
200 |
|
|
1992-1993 |
240 |
|
|
1994-1995 |
289 |
|
|
1996-1999 |
342 |
|
|
2000 về sau |
378 |
|
|
Daewoo sản xuất trong nước |
|
|
|
Daewoo Cielo 1.5 |
|
|
|
1994-1995 |
105 |
|
|
1996-1999 |
120 |
|
|
2000 về sau |
136 |
|
|
Daewoo Espen 2.0 |
|
|
|
1994-1995 |
147 |
|
|
1996-1999 |
165 |
|
|
2000 về sau |
184 |
|
|
Daewoo Rince 2.0 |
|
|
|
1994-1995 |
168 |
|
|
1996-1999 |
188 |
|
|
2000 về sau |
208 |
|
|
Daewoo Super Saloon 2.0 |
|
|
|
1994-1995 |
217 |
|
|
1996-1999 |
240 |
|
|
2000 về sau |
264 |
|
XV |
Hãng KIA |
|
|
1 |
Loại du lịch: Loại dưới 1.0 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
48 |
|
|
1989-1991 |
56 |
|
|
1992-1993 |
72 |
|
|
1994-1995 |
94 |
|
|
1996-1999 |
108 |
|
|
2000 về sau |
117 |
|
|
Loại từ 1.0 - 1.3 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
56 |
|
|
1989-1991 |
64 |
|
|
1992-1993 |
80 |
|
|
1994-1995 |
102 |
|
|
1996-1999 |
126 |
|
|
2000 về sau |
144 |
|
|
Loại từ trên 1.3 - 1.6 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
72 |
|
|
1989-1991 |
88 |
|
|
1992-1993 |
104 |
|
|
1994-1995 |
136 |
|
|
1996-1999 |
153 |
|
|
2000 về sau |
171 |
|
|
Loại từ trên 1.6 - 1.8 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
96 |
|
|
1989-1991 |
128 |
|
|
1992-1993 |
136 |
|
|
1994-1995 |
162 |
|
|
1996-1999 |
180 |
|
|
2000 về sau |
198 |
|
|
Loại 2.0 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
104 |
|
|
1989-1991 |
136 |
|
|
1992-1993 |
166 |
|
|
1994-1995 |
204 |
|
|
1996-1999 |
252 |
|
|
2000 về sau |
270 |
|
|
Loại trên 2.0 - 2.2 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
128 |
|
|
1989-1991 |
176 |
|
|
1992-1993 |
192 |
|
|
1994-1995 |
272 |
|
|
1996-1999 |
324 |
|
|
2000 về sau |
342 |
|
|
Loại trên 2.2 - 2.8 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
152 |
|
|
1989-1991 |
192 |
|
|
1992-1993 |
232 |
|
|
1994-1995 |
281 |
|
|
1996-1999 |
333 |
|
|
2000 về sau |
351 |
|
|
Loại trên 2.8 - 3.0 |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
168 |
|
|
1989-1991 |
200 |
|
|
1992-1993 |
232 |
|
|
1994-1995 |
281 |
|
|
1996-1999 |
333 |
|
|
2000 về sau |
351 |
|
2 |
Loại xe khách |
|
|
|
Loại 6 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
48 |
|
|
1989-1991 |
56 |
|
|
1992-1993 |
72 |
|
|
1994-1995 |
85 |
|
|
1996-1999 |
108 |
|
|
2000 về sau |
117 |
|
|
Loại 10 - 15 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
96 |
|
|
1989-1991 |
112 |
|
|
1992-1993 |
136 |
|
|
1994-1995 |
170 |
|
|
1996-1999 |
198 |
|
|
2000 về sau |
225 |
|
|
Loại 20 - 26 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
160 |
|
|
1989-1991 |
200 |
|
|
1992-1993 |
240 |
|
|
1994-1995 |
289 |
|
|
1996-1999 |
342 |
|
|
2000 về sau |
378 |
|
|
Loại 27 - 30 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
168 |
|
|
1989-1991 |
216 |
|
|
1992-1993 |
280 |
|
|
1994-1995 |
323 |
|
|
1996-1999 |
378 |
|
|
2000 về sau |
423 |
|
|
Loại 31 - 40 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
192 |
|
|
1989-1991 |
256 |
|
|
1992-1993 |
320 |
|
|
1994-1995 |
374 |
|
|
1996-1999 |
450 |
|
|
2000 về sau |
495 |
|
|
Loại 41 - 50 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
256 |
|
|
1989-1991 |
320 |
|
|
1992-1993 |
360 |
|
|
1994-1995 |
425 |
|
|
1996-1999 |
495 |
|
|
2000 về sau |
540 |
|
|
Loại 51 - 60 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
320 |
|
|
1989-1991 |
384 |
|
|
1992-1993 |
416 |
|
|
1994-1995 |
476 |
|
|
1996-1999 |
540 |
|
|
2000 về sau |
585 |
|
3 |
Xe tải |
|
|
|
Không có kính, 3 chỗ ngồi (dạng 15 chỗ) |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
72 |
|
|
1989-1991 |
80 |
|
|
1992-1993 |
96 |
|
|
1994-1995 |
119 |
|
|
1996-1999 |
162 |
|
|
2000 về sau |
180 |
|
|
Xe tải |
|
|
|
Trọng tải dưới 1 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
40 |
|
|
1989-1991 |
48 |
|
|
1992-1993 |
56 |
|
|
1994-1995 |
77 |
|
|
1996-1999 |
90 |
|
|
2000 về sau |
108 |
|
|
Trọng tải 1 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
48 |
|
|
1989-1991 |
64 |
|
|
1992-1993 |
72 |
|
|
1994-1995 |
94 |
|
|
1996-1999 |
108 |
|
|
2000 về sau |
126 |
|
|
Trọng tải trên 1 tấn - 1,5 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
56 |
|
|
1989-1991 |
64 |
|
|
1992-1993 |
80 |
|
|
1994-1995 |
102 |
|
|
1996-1999 |
126 |
|
|
2000 về sau |
144 |
|
|
Kia 1,2 tấn 2007 |
219 |
|
|
Trọng tải trên 1,5 tấn - dưới 2,5 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
72 |
|
|
1989-1991 |
88 |
|
|
1992-1993 |
96 |
|
|
1994-1995 |
111 |
|
|
1996-1999 |
135 |
|
|
2000 về sau |
162 |
|
|
Trọng tải 2,5 tấn - 3,5 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
80 |
|
|
1989-1991 |
104 |
|
|
1992-1993 |
120 |
|
|
1994-1995 |
145 |
|
|
1996-1999 |
171 |
|
|
2000 về sau |
207 |
|
|
Trọng tải trên 3,5 tấn - 4,5 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
96 |
|
|
1989-1991 |
120 |
|
|
1992-1993 |
136 |
|
|
1994-1995 |
162 |
|
|
1996-1999 |
198 |
|
|
2000 về sau |
245 |
|
|
Trọng tải trên 4,5 tấn - 6 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
112 |
|
|
1989-1991 |
128 |
|
|
1992-1993 |
160 |
|
|
1994-1995 |
204 |
|
|
1996-1999 |
234 |
|
|
2000 về sau |
270 |
|
|
Trọng tải trên 6 tấn - 8 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
144 |
|
|
1989-1991 |
168 |
|
|
1992-1993 |
200 |
|
|
1994-1995 |
255 |
|
|
1996-1999 |
315 |
|
|
2000 về sau |
360 |
|
|
Trọng tải trên 8 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
160 |
|
|
1989-1991 |
200 |
|
|
1992-1993 |
240 |
|
|
1994-1995 |
289 |
|
|
1996-1999 |
342 |
|
|
2000 về sau |
378 |
|
|
Kia 1 tấn |
224 |
|
|
Kia 1,2 tấn |
266 |
|
|
Kia K300S 1,4 tấn |
235 |
|
|
Kia Carens FGKA 42 / 7 chỗ |
507 |
|
|
Kia tải K2700H |
215 |
|
|
Kia tải K3000S |
275 |
|
XVI |
Hãng ASIA |
|
|
1 |
Loại xe khách |
|
|
|
Loại 6 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
48 |
|
|
1989-1991 |
56 |
|
|
1992-1993 |
72 |
|
|
1994-1995 |
85 |
|
|
1996-1999 |
108 |
|
|
2000 về sau |
117 |
|
|
Loại 10 - 15 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
96 |
|
|
1989-1991 |
112 |
|
|
1992-1993 |
136 |
|
|
1994-1995 |
170 |
|
|
1996-1999 |
198 |
|
|
2000 về sau |
225 |
|
|
Loại 20 - 26 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
160 |
|
|
1989-1991 |
200 |
|
|
1992-1993 |
240 |
|
|
1994-1995 |
289 |
|
|
1996-1999 |
342 |
|
|
2000 về sau |
378 |
|
|
Loại 27 - 30 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
168 |
|
|
1989-1991 |
216 |
|
|
1992-1993 |
280 |
|
|
1994-1995 |
323 |
|
|
1996-1999 |
378 |
|
|
2000 về sau |
423 |
|
|
Loại 31 - 40 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
192 |
|
|
1989-1991 |
256 |
|
|
1992-1993 |
320 |
|
|
1994-1995 |
374 |
|
|
1996-1999 |
450 |
|
|
2000 về sau |
495 |
|
|
Loại 41 - 50 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
256 |
|
|
1989-1991 |
320 |
|
|
1992-1993 |
360 |
|
|
1994-1995 |
425 |
|
|
1996-1999 |
495 |
|
|
2000 về sau |
540 |
|
|
Loại 51 - 60 chỗ |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
320 |
|
|
1989-1991 |
384 |
|
|
1992-1993 |
416 |
|
|
1994-1995 |
476 |
|
|
1996-1999 |
540 |
|
|
2000 về sau |
585 |
|
2 |
Xe tải |
|
|
|
Loại xe khách |
|
|
|
Không có kính, 3 chỗ ngồi (dạng 15 chỗ) |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
72 |
|
|
1989-1991 |
80 |
|
|
1992-1993 |
96 |
|
|
1994-1995 |
119 |
|
|
1996-1999 |
162 |
|
|
2000 về sau |
180 |
|
|
Xe tải |
|
|
|
Trọng tải dưới 1 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
40 |
|
|
1989-1991 |
48 |
|
|
1992-1993 |
56 |
|
|
1994-1995 |
77 |
|
|
1996-1999 |
90 |
|
|
2000 về sau |
108 |
|
|
Trọng tải 1 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
48 |
|
|
1989-1991 |
64 |
|
|
1992-1993 |
72 |
|
|
1994-1995 |
94 |
|
|
1996-1999 |
108 |
|
|
2000 về sau |
126 |
|
|
Trọng tải trên 1 tấn - 1,5 tấn |
|
|
|
sản xuất từ 1988 về trước |
56 |
|
|
1989-1991 |
64 |
|
|
1992-1993 |
80 |
|
|
1994-1995 |
102 |
|
|
1996-1999 |
126 |
|
|
2000 về sau |
144 |
|
|
|
|
|
XVII |
CÁC LOẠI XE KHÁC |
|
|
1 |
Fiat Tempra 1.6 |
|
|
|
1996-1999 |
135 |
|
|
2000 về sau |
184 |
|
2 |
Mêkông Star 4WD (Máy Hàn quốc) |
|
|
|
sản xuất từ 1993 về trước |
104 |
|
|
1994-1995 |
126 |
|
|
1996-1999 |
143 |
|
|
2000 về sau |
168 |
|
|
Mêkông Star 4WD (Máy Đức) |
|
|
|
sản xuất từ 1993 về trước |
130 |
|
|
1994-1995 |
147 |
|
|
1996-1999 |
173 |
|
|
2000 về sau |
200 |
|
|
Mêkông Iveco 16 - 26 chỗ (máy lạnh) |
|
|
|
sản xuất từ 1993 về trước |
156 |
|
|
1994-1995 |
224 |
|
|
1996-1999 |
255 |
|
|
2000 về sau |
304 |
|
|
Mêkông Iveco 27 - 30 chỗ (máy lạnh) |
|
|
|
sản xuất từ 1993 về trước |
195 |
|
|
1994-1995 |
231 |
|
|
1996-1999 |
270 |
|
|
2000 về sau |
312 |
|
|
Mêkông Iveco trên 30 chỗ (máy lạnh) |
|
|
|
sản xuất từ 1993 về trước |
312 |
|
|
1994-1995 |
364 |
|
|
1996-1999 |
405 |
|
|
2000 về sau |
480 |
|
3 |
Thaco |
|
|
|
Thaco 560 kg 2005 |
138 |
|
|
Thaco tải có mui 650kg |
139 |
|
|
Thaco 2 tấn (2 cầu) |
280 |
|
|
Thaco 3,45 tấn |
340 |
|
|
Thaco 5 tấn |
305 |
|
|
Thaco FC 2200 |
155 |
|
|
Thaco FD 2200-4WD |
243 |
|
|
Thaco FD 2300A (Chu Lai Trường Hải 0,99 tấn) |
166 |
|
|
Thaco FD 35-4WD |
290 |
|
|
Tha co- FDO 99 990kg |
183 |
|
|
Thaco 1,2 tấn 2009 |
208 |
|
|
Thaco 6,5 tấn 2010 |
400 |
|
|
Thaco Towner 750 kg (Tải) |
133 |
|
|
Thaco Foton tải 990 kg-L |
167 |
|
|
Thaco Foton tải 1,25 tấn |
187 |
|
|
Thaco Foton tải 1,5 tấn |
199 |
|
|
Thaco Foton tải 2 tấn |
225 |
|
|
Thaco Foton tải 2,5 tấn |
233 |
|
|
Thaco Foton tải 3,45 tấn (cabin đời mới 1900mm) |
267 |
|
|
Thaco Foton tải 3,5 tấn (FC350) |
285 |
|
|
Thaco Foton tải 4,5 tấn (FC350) |
285 |
|
|
Thaco Foton tải 5 tấn |
325 |
|
|
Thaco Foton tải 7 tấn |
365 |
|
|
Thaco Towner 750 kg (Ben) |
140 |
|
|
Thaco Foton Ben 990 kg |
177 |
|
|
Thaco Foton Ben 1,25 tấn (Ben A) |
212 |
|
|
Thaco Foton Ben 2 tấn (Ben A) |
244 |
|
|
Thaco Foton Ben 2 tấn - 4WD (Ben A) |
277 |
|
|
Thaco Foton Ben 3,45 tấn (Ben A) cabin đời mới |
306 |
|
|
Thaco Foton Ben 3,45 tấn - 4WD (Ben A) |
343 |
|
|
Thaco Foton Ben 4,5 tấn (Ben A) cabin đời mới |
323 |
|
|
Thaco Foton Ben 6 tấn |
349 |
|
|
Thaco Foton Ben 6 tấn - 4WD |
402 |
|
|
Thaco Foton Ben 8 tấn |
477 |
|
|
OLLIN 150 |
216 |
|
|
OLLIN 198 |
255 |
|
|
OLLIN 250 |
260 |
|
|
OLLIN 345 |
325 |
|
|
OLLIN 450 |
330 |
|
|
OLLIN 700 |
387 |
|
|
Thaco tải 5,5 tấn SL: TC550 |
360 |
|
4 |
Vinaxuki |
|
|
|
Vinaxuki 470 kg 2007 |
64 |
|
|
Vinaxuki 4,5 tấn 2007 |
207 |
|
|
Vinaxuki 1,24 tấn 2008 |
121 |
|
|
Vinaxuki 1,2 tấn TQ |
128 |
|
|
Vinaxuki 1-1,5 tấn |
180 |
|
|
Ôtô tải Vinaxuki do Cty TNHH Xuân Kiên SX 2007 dưới 1 tấn |
110 |
|
5 |
Fusin |
|
|
|
Fusin FT1500 (1.5 tấn) |
143 |
|
|
Fusin ZD2000 (2 tấn) |
175 |
|
|
FUSIN tải (tự đổ) LD 1800- 1,8 tấn |
157 |
|
|
FUSIN tải (tự đổ) ZD 2000- 2 tấn |
157 |
|
|
FUSIN tải (tự đổ) LD 3450- 3,45 tấn |
292 |
|
|
Xe ôtô tải tự đổ LD 1800 nhãn hiệu Fusin, trọng tải 1,8 tấn |
157 |
|
|
Xe ôtô tải tự đổ ZD 2000 nhãn hiệu Fusin, trọng tải 2,0 tấn |
157 |
|
|
Xe ôtô tải tự đổ LD 3450 nhãn hiệu Fusin, trọng tải 3,45 tấn |
292 |
|
6 |
Tên loại khác |
|
|
|
Cửu Long 800 kg |
186 |
|
|
Cửu Long 4,95 tấn |
396 |
|
|
Cửu Long 6,8 tấn - 2009 (DFA) |
307 |
|
|
Cửu Long DFA 70271 (Cty CP Hưng Yên 1,75 tấn) |
143 |
|
|
Cửu Long 5830D1 2,8 tấn |
163 |
|
|
Cửu Long 5830D2 2,8 tấn |
163 |
|
|
Cửu Long 5830DGA 2,8 tấn |
168 |
|
|
Cửu Long 5830DQ 2,8 tấn |
155 |
|
|
Cửu Long 5840D2 3,45 tấn |
211 |
|
|
Cửu Long 5840D 3,45 tấn |
190 |
|
|
Cửu Long 4025QT 2,5 tấn |
143 |
|
|
Cửu Long 4025QT1 2,3 tấn |
143 |
|
|
Cửu Long 4025D 2,5 tấn |
138 |
|
|
Cửu Long 5840 DGA1 3,45 tấn |
190 |
|
|
Cửu Long 4025D1, 4025 D2 2,35 tấn |
146 |
|
|
Cửu Long 7550 DQ 4,75 tấn |
210 |
|
|
Giải phóng 1250/2008 |
140 |
|
|
Giải phóng lắp ráp tại Cty CP Hà Giang 3,49 tấn |
230 |
|
|
Ôtô tải do Cty Trường Hải (Hà Nội ) SX 2007 dưới 1 tấn |
111 |
|
|
Jac |
159 |
|
|
Jac 2,25 tấn |
235 |
|
|
Jac 2,5 tấn 2003 TQ |
162 |
|
|
JinBei 1,735 tấn 2006 |
126 |
|
|
Ôtô tải DONG FENG (TQ SX 2008 13,87tấn) |
605 |
|
|
Jiefang 500kg 2003 |
82,5 |
|
|
Songhuajlang 650kg 2010 |
110 |
|
|
Heibao (có mui) 710 kg |
129 |
|
|
WARM (phụ kiện trong nước, máy xăng Trung Quốc) |
74 |
|
|
Ôtô tải có mui - FAW 5,25 tấn |
252 |
|
|
Ôtô tải Songhuajiang 650kg/2010 |
111 |
|
|
Ôtô tải DongFeng/LZ1200P.CS 12,385 tấn (Trung Quốc) |
630 |
|
|
Tran Sin co |
401 |
|
|
Samco (ôtô khách 34 chỗ) |
980 |
|
|
Ôtô khách Hoang Tra 29 chỗ |
320 |
|
|
Ôtô tải tự đổ Model DVM8.0 7.500kg |
412 |
|
|
Ôtô tải tự đổ Model DVM7.8 (cầu thép) 7.000kg |
380 |
|
|
Ôtô tải tự đổ Model DVM7.8 (cầu ngang) 7.000kg |
365 |
|
|
Ôtô tải tự đổ Model DVM4.95-T5A 4.950kg |
380 |
|
|
Ôtô tải tự đổ Model DVM3.45 3.450kg |
320 |
|
|
Ôtô tải tự đổ Model DVM2.5 2.450kg |
245 |
|
|
Ôtô tải tự đổ Model DVM8.04x4 6.590kg |
432 |
|
|
Ôtô tải tự đổ Model DVM8.04x4-A1 6.350kg |
442 |
|
|
Ôtô tải tự đổ Model DVM6.04x4 6.000kg |
355 |
|
|
Ôtô tải tự đổ Model DVM3.45 4x4 3.450kg |
345 |
|
|
Ôtô tải tự đổ Model DVM2.45 4x4 2.450kg |
290 |
|
|
Ôtô tải (có mui) Model DVM5.0TB 4x4 4.950kg |
368 |
|
|
Ôtô tải (có mui) Model DVM3.45TB 4x4 3.450kg |
316 |
|
|
Ôtô tải (có mui) Model DVM8.0/TB 4x4 7.500kg |
363 |
|
|
Ôtô tải (có mui) Model DVM5.0/TB 4.950kg |
307 |
|
|
Chiến Thắng 750kg |
115 |
|
|
Ôtô tải (tự đổ) 3.450kg Chiến Thắng SL: CT3,45D1/4x4 |
338 |
|
|
VEAM |
212 |
|
|
FORCIA 950kg |
150 |
|
|
Xe ben 950kg - hiệu FORCIA |
178 |
|
|
Xe tải 950kg - hiệu FORCIA |
164 |
|
|
Xe tải 990kg - hiệu FORCIA |
164 |
|
|
Xe tải 1,25 tấn - hiệu FORCIA |
184 |
|
|
JRD SUV DAI LY II |
244 |
|
|
JRD SUV DAI LY PICKUP |
232 |
|
|
CHEVRROLET CAPTIVA 7chỗ 2.4 2008 |
520 |
|
|
CHEVRROLET CAPTIVA 7chỗ 2.4 2010 |
710 |
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: 1.000 đồng |
||
Số TT |
Loại Xe |
Giá trị tài sản |
|
A |
XE DO NHẬT BẢN SẢN XUẤT |
|
|
I |
TRƯỚC NĂM 1975 |
|
|
|
Loại C50: |
|
|
|
BS; Suzuki; Yamaha |
2.000 |
|
|
C50 Dam |
3.000 |
|
|
SS50; CD; CL |
3.000 |
|
|
Xe lắp ráp 49cc |
3.000 |
|
|
Xe lắp ráp 70cc đến 90cc |
4.000 |
|
|
Vespa PX 150 (Đài loan) |
3.000 |
|
|
Vespa PX 150 (Italia) |
6.000 |
|
|
Vespa Standar 150 (Italia) |
1.500 |
|
|
Vespa Supper-Supprin 150 (Italia) |
3.000 |
|
|
Lambretta 150 (Italia) |
1.000 |
|
II |
SẢN XUẤT TỪ 1975 VỀ SAU |
|
|
1 |
Hãng HONDA Sản Xuất |
|
|
a) |
Lọai xe 50cc: |
|
|
|
Cub (Đèn tròn): Sản xuất 1977 - 1980 |
4.000 |
|
|
1981 Đời đầu |
5.500 |
|
|
1981 Đời giữa |
5.500 |
|
|
1981 Đời cuối |
6.500 |
|
|
1986 -1988 |
8.500 |
|
|
1989 -1991 |
9.500 |
|
|
1992 -1993 |
10.500 |
|
|
1994 -1995 |
12.500 |
|
|
1996 về sau |
14.500 |
|
|
Cub (Đèn vuông): Sản xuất 1982 - 1985 |
8.000 |
|
|
1986 -1988 |
8.000 |
|
|
1989 -1991 |
10.500 |
|
|
1992 -1993 |
11.500 |
|
|
1994 -1995 |
12.500 |
|
|
1996 về sau |
13.500 |
|
|
Honda Chaly: Sản xuất 1978 - 1980 |
3.000 |
|
|
1981 - 1985 |
4.000 |
|
|
1986 -1988 |
5.500 |
|
|
1989 -1991 |
6.500 |
|
|
1992 -1993 |
7.500 |
|
|
1994 -1995 |
8.500 |
|
|
1996 về sau |
9.500 |
|
|
Honda DAX: Sản xuất 1978 - 1980 |
3.000 |
|
|
1981 - 1985 |
5.500 |
|
|
1986 -1988 |
6.500 |
|
|
1989 -1991 |
7.500 |
|
|
1992 -1993 |
8.500 |
|
|
1994 -1995 |
9.500 |
|
|
1996 về sau |
10.500 |
|
|
Honda MD, MP: Sản xuất 1978 - 1980 |
4.000 |
|
|
1981 - 1985 |
5.500 |
|
|
1986 -1988 |
6.500 |
|
|
1989 -1991 |
7.500 |
|
|
1992 -1993 |
8.500 |
|
|
1994 -1995 |
9.500 |
|
|
1996 về sau |
10.500 |
|
|
Honda CD50: Sản xuất 1985 về trước |
5.000 |
|
|
1986 -1988 |
7.000 |
|
|
1989 -1991 |
8.500 |
|
|
1992 -1993 |
9.500 |
|
|
1994 -1995 |
10.500 |
|
|
1996 về sau |
12.500 |
|
|
Honda Magna: Sản xuất 1988 về trước |
13.500 |
|
|
1986 -1988 |
15.500 |
|
|
1989 -1991 |
17.500 |
|
|
1992 -1993 |
20.500 |
|
|
1994 -1995 |
25.500 |
|
|
1996 về sau |
29.500 |
|
|
Honda Ga Mini: Sản xuất 1985 về trước |
3.000 |
|
|
1986 -1988 |
5.500 |
|
|
1989 -1991 |
7.500 |
|
|
1992 -1993 |
9.500 |
|
|
1994 -1995 |
11.500 |
|
|
1996 về sau |
13.500 |
|
|
Honda Ga Lớn: Sản xuất 1985 về trước |
5.500 |
|
|
1986 -1988 |
6.500 |
|
|
1989 -1991 |
7.500 |
|
|
1992 -1993 |
9.500 |
|
|
1994 -1995 |
12.500 |
|
|
1996 về sau |
14.500 |
|
b) |
Loại xe C70: |
|
|
|
Cub (Đèn tròn): Sản xuất 1977 - 1980 |
5.000 |
|
|
1981 - 1985 |
7.000 |
|
|
1986 -1988 |
9.500 |
|
|
1989 -1991 |
10.500 |
|
|
1992 -1993 |
11.500 |
|
|
1994 -1995 |
12.500 |
|
|
1996 về sau |
13.500 |
|
|
Cub (Đèn vuông): Sản xuất 1982 - 1985 |
8.500 |
|
|
1986 -1988 |
10.500 |
|
|
1989 -1991 |
11.500 |
|
|
1992 -1993 |
12.500 |
|
|
1994 -1995 |
13.500 |
|
|
1996 về sau |
14.500 |
|
|
Honda CD: Sản xuất 1985 về trước |
6.000 |
|
|
1986 -1988 |
8.500 |
|
|
1989 -1991 |
10.500 |
|
|
1992 -1993 |
11.500 |
|
|
1994 -1995 |
12.500 |
|
|
1996 về sau |
14.500 |
|
|
Honda Chaly: Sản xuất 1978 - 1980 |
4.000 |
|
|
1981 - 1985 |
5.000 |
|
|
1986 -1988 |
6.500 |
|
|
1989 -1991 |
7.500 |
|
|
1992 -1993 |
9.500 |
|
|
1994 -1995 |
10.500 |
|
|
1996 về sau |
11.500 |
|
|
Honda DAX: Sản xuất 1978 - 1980 |
4.000 |
|
|
1981 - 1985 |
5.000 |
|
|
1986 -1988 |
6.500 |
|
|
1989 -1991 |
7.500 |
|
|
1992 -1993 |
8.500 |
|
|
1994 -1995 |
9.500 |
|
|
1996 về sau |
11.500 |
|
|
Honda MD, MP: Sản xuất 1978 - 1980 |
4.000 |
|
|
1981 - 1985 |
5.500 |
|
|
1986 -1988 |
6.500 |
|
|
1989 -1991 |
7.500 |
|
|
1992 -1993 |
8.500 |
|
|
1994 -1995 |
9.500 |
|
|
1996 về sau |
10.500 |
|
|
Honda Deluxe: DD, DE, DM, DN... |
|
|
|
Sản xuất 1988 về trước |
10.500 |
|
|
1989 -1991 |
11.500 |
|
|
1992 -1993 |
12.500 |
|
|
1994 -1995 |
13.500 |
|
|
1996 về sau |
14.500 |
|
|
Honda Ga: Sản xuất 1985 về trước |
5.000 |
|
|
1986 -1988 |
7.500 |
|
|
1989 -1991 |
9.500 |
|
|
1992 -1993 |
13.500 |
|
|
1994 -1995 |
18.500 |
|
|
1996 về sau |
21.500 |
|
c) |
Loại C90 |
|
|
|
Cub (Đèn tròn): Sản xuất 1977 - 1980 |
5.000 |
|
|
1981 - 1985 |
6.500 |
|
|
1986 -1988 |
7.500 |
|
|
1989 -1991 |
8.500 |
|
|
1992 -1993 |
9.500 |
|
|
1994 -1995 |
10.500 |
|
|
1996 về sau |
11.500 |
|
|
Cub (Đèn vuông): Sản xuất 1982 - 1985 |
9.500 |
|
|
1986 -1988 |
10.500 |
|
|
1989 -1991 |
11.500 |
|
|
1992 -1993 |
12.500 |
|
|
1994 -1995 |
14.500 |
|
|
1996 về sau |
15.500 |
|
|
Honda MD: Sản xuất 1985 về trước |
6.500 |
|
|
1986 -1988 |
8.500 |
|
|
1989 -1991 |
9.500 |
|
|
1992 -1993 |
10.500 |
|
|
1994 -1995 |
11.500 |
|
|
1996 về sau |
12.500 |
|
|
Honda CD Belly: Sản xuất 1985 về trước |
6.500 |
|
|
1986 -1988 |
8.500 |
|
|
1989 -1991 |
9.500 |
|
|
1992 -1993 |
10.500 |
|
|
1994 -1995 |
12.500 |
|
|
1996 về sau |
13.500 |
|
|
Honda CB 90: Sản xuất 1985 về trước |
7.500 |
|
|
1986 -1988 |
9.500 |
|
|
1989 -1991 |
10.500 |
|
|
1992 -1993 |
11.500 |
|
|
1994 -1995 |
13.500 |
|
|
1996 về sau |
15.500 |
|
|
Honda Ga: Sản xuất 1985 về trước |
6.500 |
|
|
1986 -1988 |
8.500 |
|
|
1989 -1991 |
12.500 |
|
|
1992 -1993 |
16.500 |
|
|
1994 -1995 |
20.500 |
|
|
1996 về sau |
22.500 |
|
d) |
Loại xe C100 |
|
|
|
Honda C100: Sản xuất 1988 về trước |
14.500 |
|
|
1989 -1991 |
17.500 |
|
|
1992 -1993 |
19.500 |
|
|
1994 -1995 |
22.500 |
|
|
1996 về sau |
24.500 |
|
e) |
Loại xe 120cc - 125cc |
|
|
|
Honda CB125T: Sản xuất 1985 về trước |
16.500 |
|
|
1986 -1988 |
18.500 |
|
|
1989 -1991 |
22.500 |
|
|
1992 -1993 |
28.500 |
|
|
1994 -1995 |
38.500 |
|
|
1996 về sau |
43.500 |
|
|
Honda CG125, CB125: Sản xuất 1988 về trước |
16.500 |
|
|
1989 -1991 |
18.500 |
|
|
1992 -1993 |
22.500 |
|
|
1994 -1995 |
28.500 |
|
|
1996 về sau |
38.500 |
|
|
Honda CBX Custom: Sản xuất 1985 về trước |
13.500 |
|
|
1986 - 1988 |
17.500 |
|
|
1989 -1991 |
22.500 |
|
|
1992 -1993 |
26.500 |
|
|
1994 -1995 |
36.500 |
|
|
1996 về sau |
40.500 |
|
|
Honda CD120, CD125: Sản xuất 1985 về trước |
12.500 |
|
|
1986 -1988 |
15.500 |
|
|
1989 -1991 |
19.500 |
|
|
1992 -1993 |
23.500 |
|
|
1994 -1995 |
30.500 |
|
|
1996 về sau |
36.500 |
|
|
Honda Spacy 125: Sản xuất 1991 về trước |
19.000 |
|
|
1992 -1993 |
28.500 |
|
|
1994 - 1995 |
35.500 |
|
|
1996 - 1999 |
48.500 |
|
|
2000 về sau |
68.500 |
|
|
Honda CBX 135: Sản xuất 1985 về trước |
14.500 |
|
|
1986 -1988 |
17.500 |
|
|
1989 -1991 |
22.500 |
|
|
1992 -1993 |
27.500 |
|
|
1994 -1995 |
37.500 |
|
|
1996 về sau |
42.500 |
|
|
Honda NSR 150: Sản xuất 1988 về trước |
20.500 |
|
|
1989 -1991 |
24.500 |
|
|
1992 -1993 |
27.500 |
|
|
1994 -1995 |
33.500 |
|
|
1996 về sau |
34.500 |
|
|
Honda Rebel 250: Sản xuất 1985 về trước |
20.500 |
|
|
1986 -1988 |
25.500 |
|
|
1989 -1991 |
28.500 |
|
|
1992 -1993 |
36.500 |
|
|
1994 -1995 |
56.500 |
|
|
1996 về sau |
62.500 |
|
|
Honda Custom LA 250: Sản xuất 1985 về trước |
20.500 |
|
|
1986 -1988 |
24.500 |
|
|
1989 -1991 |
28.500 |
|
|
1992 -1993 |
32.500 |
|
|
1994 -1995 |
55.500 |
|
|
1996 về sau |
57.500 |
|
|
Honda CBR250, NSR250: Sản xuất 85 về trước |
18.500 |
|
|
1986 -1988 |
24.500 |
|
|
1989 -1991 |
30.500 |
|
|
1992 -1993 |
38.500 |
|
|
1994 -1995 |
77.500 |
|
|
1996 về sau |
87.500 |
|
|
Honda 150cc đến 200cc các hiệu khác: |
|
|
|
Sản xuất 1988 về trước |
23.500 |
|
|
1989 -1991 |
28.500 |
|
|
1992 -1993 |
34.500 |
|
|
1994 -1995 |
36.500 |
|
|
1996 về sau |
40.500 |
|
f) |
Loại Xe Trên 250cc |
|
|
|
Honda Rebel 400: Sản xuất 1985 về trước |
20.500 |
|
|
1986 -1988 |
25.500 |
|
|
1994 -1995 |
56.500 |
|
|
1989 -1991 |
28.500 |
|
|
1992 -1993 |
36.500 |
|
|
1994 -1995 |
56.500 |
|
|
1996 về sau |
62.500 |
|
|
Honda Custom LA400, CBX400: |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
22.500 |
|
|
1986 -1988 |
26.500 |
|
|
1992 -1993 |
36.500 |
|
|
1994 -1995 |
38.500 |
|
|
1996 về sau |
76.500 |
|
|
Honda GN 400: Sản xuất 1985 về trước |
22.500 |
|
|
1986 -1988 |
24.500 |
|
|
1989 -1991 |
28.500 |
|
|
1992 -1993 |
36.500 |
|
|
1994 -1995 |
38.500 |
|
|
1996 về sau |
39.500 |
|
|
Honda Steed 400: Sản xuất 1996 về sau |
87.500 |
|
|
Honda Steed 600: Sản xuất 1996 về sau |
92.500 |
|
III |
Xe Do Hãng SUZUKI Sản Xuất |
|
|
1 |
Loại Xe 50cc |
|
|
|
Loại xe ga Mini: Sản xuất 1985 về trước |
2.000 |
|
|
1986 -1988 |
4.500 |
|
|
1989 -1991 |
7.500 |
|
|
1992 -1993 |
9.500 |
|
|
1994 -1995 |
11.500 |
|
|
1996 về sau |
12.500 |
|
|
Loại xe ga to: Sản xuất 1985 về trước |
4.000 |
|
|
1986 -1988 |
6.500 |
|
|
1989 -1991 |
9.500 |
|
|
1992 -1993 |
11.500 |
|
|
1994 -1995 |
13.500 |
|
|
1996 về sau |
15.500 |
|
|
Loại xe số: Sản xuất 1985 về trước |
3.000 |
|
|
1986 -1988 |
6.500 |
|
|
1989 -1991 |
9.500 |
|
|
1992 -1993 |
11.500 |
|
|
1994 -1995 |
13.500 |
|
|
1996 về sau |
14.500 |
|
2 |
Loại xe 70cc |
|
|
|
Loại xe ga: Sản xuất 1985 về trước |
5.000 |
|
|
1986 -1988 |
7.500 |
|
|
1989 -1991 |
12.500 |
|
|
1992 -1993 |
13.500 |
|
|
1994 -1995 |
15.500 |
|
|
1996 về sau |
17.500 |
|
|
Loại xe số: Sản xuất 1985 về trước |
6.500 |
|
|
1986 -1988 |
8.500 |
|
|
1989 -1991 |
14.500 |
|
|
1992 -1993 |
16.500 |
|
|
1994 -1995 |
17.500 |
|
|
1996 về sau |
18.500 |
|
3 |
Loại xe 70cc đến 90cc |
|
|
|
Loại xe ga: Sản xuất 1985 về trước |
5.000 |
|
|
1986 -1988 |
7.500 |
|
|
1989 -1991 |
12.500 |
|
|
1992 -1993 |
13.500 |
|
|
1994 -1995 |
15.500 |
|
|
1996 về sau |
17.500 |
|
|
Suzuki FB80: Sản xuất 1988 về trước |
8.500 |
|
|
1989 -1991 |
13.500 |
|
|
1992 -1993 |
15.500 |
|
|
1994 -1995 |
16.500 |
|
|
1996 về sau |
18.500 |
|
4 |
Loại xe 90cc đến 110cc |
|
|
|
Loại xe ga: Sản xuất 1988 về trước |
4.000 |
|
|
1989 -1991 |
9.500 |
|
|
1992 -1993 |
11.500 |
|
|
1994 -1995 |
13.500 |
|
|
1996 về sau |
14.500 |
|
|
Suzuki FB100: Sản xuất 1988 về trước |
8.500 |
|
|
1989 -1991 |
11.500 |
|
|
1992 -1993 |
13.500 |
|
|
1994 -1995 |
15.500 |
|
|
1996 về sau |
17.500 |
|
|
Suzuki RC100: Sản xuất 1988 về trước |
8.500 |
|
|
1989 -1991 |
11.500 |
|
|
1992 -1993 |
12.500 |
|
|
1994 -1995 |
13.500 |
|
|
1996 về sau |
15.500 |
|
|
Suzuki A100, AX100: Sản xuất 1988 về trước |
9.500 |
|
|
1989 -1991 |
11.500 |
|
|
1992 -1993 |
13.500 |
|
|
1994 -1995 |
15.500 |
|
|
1996 về sau |
16.500 |
|
5 |
Loại xe trên 110cc đến 125cc |
|
|
|
Suzuki BL120, K125: Sản xuất 1988 về trước |
17.500 |
|
|
1989 -1991 |
19.500 |
|
|
1992 -1993 |
21.500 |
|
|
1994 -1995 |
24.500 |
|
|
1996 về sau |
27.500 |
|
|
Suzuki TS125R: Sản xuất 1989 - 1991 |
24.500 |
|
|
1992 -1993 |
27.500 |
|
|
1994 -1995 |
29.500 |
|
|
1996 về sau |
47.500 |
|
|
Suzuki RG125T: Sản xuất 1989 - 1991 |
23.500 |
|
|
1992 -1993 |
28.500 |
|
|
1994 -1995 |
33.500 |
|
|
1996 về sau |
67.500 |
|
6 |
Loại trên 125cc đến 250cc |
|
|
|
Suzuki Wolf 250 Sản xuất 1995 - 1996 |
52.500 |
|
|
Suzuki RG250T (AETC) Sản xuất 1995 - 1996 |
62.500 |
|
|
Suzuki VECSTAR 150 Sản xuất 1992 - 1993 |
29.500 |
|
|
1994 -1995 |
33.500 |
|
|
1996 về sau |
38.500 |
|
7 |
Loại xe trên 250cc |
|
|
|
Suzuki GSX 400: Sản xuất 1988 về trước |
23.500 |
|
|
1989 -1991 |
28.500 |
|
|
1992 -1993 |
30.500 |
|
|
1994 -1995 |
32.500 |
|
|
1996 về sau |
34.500 |
|
IV |
Xe Do Hãng YAMAHA sản xuất |
|
|
1 |
Loại xe 50cc |
|
|
|
Loại xe ga Mini: Sản xuất 1988 về trước |
3.000 |
|
|
1989 -1991 |
5.500 |
|
|
1992 -1993 |
7.500 |
|
|
1994 -1995 |
8.500 |
|
|
1996 về sau |
10.500 |
|
|
Loại xe ga To: Sản xuất 1988 về trước |
7.500 |
|
|
1989 -1991 |
10.500 |
|
|
1992 -1993 |
11.500 |
|
|
1994 -1995 |
13.500 |
|
|
1996 về sau |
15.500 |
|
|
Mate V50, T50, YB50: Sản xuất 1988 về trước |
8.500 |
|
|
1989 -1991 |
9.500 |
|
|
1992 -1993 |
10.500 |
|
|
1994 -1995 |
13.500 |
|
|
1996 về sau |
14.500 |
|
|
Yamaha DT50: Sản xuất 1995 - 1996 |
26.500 |
|
|
Yamaha TZR50: Sản xuất 1992 - 1993 |
31.500 |
|
|
1994 -1995 |
33.500 |
|
|
1996 về sau |
34.500 |
|
2 |
Loại trên 50cc đến dưới 100cc |
|
|
|
Loại xe ga: Sản xuất 1988 về trước |
8.500 |
|
|
1989 -1991 |
12.500 |
|
|
1992 -1993 |
14.500 |
|
|
1994 -1995 |
15.500 |
|
|
1996 về sau |
18.500 |
|
|
Mate V80, T80, YB80: Sản xuất1988 về trước |
8.500 |
|
|
1989 -1991 |
10.500 |
|
|
1992 -1993 |
12.500 |
|
|
1994 -1995 |
16.500 |
|
|
1996 về sau |
19.500 |
|
|
Yamaha YZ80: |
19.500 |
|
3 |
Loại từ 100cc đến 125cc |
|
|
|
Yamaha YB100, FB100: Sản xuất 1988 về trước |
9.500 |
|
|
1989 -1991 |
13.500 |
|
|
1992 -1993 |
15.500 |
|
|
1994 -1995 |
17.500 |
|
|
1996 về sau |
19.500 |
|
|
Yamaha MATE100: Sản xuất 1988 về trước |
8.500 |
|
|
1989 -1991 |
13.500 |
|
|
1992 -1993 |
16.500 |
|
|
1994 -1995 |
18.500 |
|
|
1996 về sau |
20.500 |
|
|
Yamaha F1-Z110: Sản xuất 1988 về trước |
16.500 |
|
|
1989 -1991 |
17.500 |
|
|
1992 -1993 |
19.500 |
|
|
1994 -1995 |
23.500 |
|
|
1996 về sau |
24.500 |
|
|
Yamaha FORCE - 110: Sản xuất 1988 về trước |
16.500 |
|
|
1989 -1991 |
18.500 |
|
|
1992 -1993 |
19.500 |
|
|
1994 -1995 |
21.500 |
|
|
1996 về sau |
22.500 |
|
|
Yamaha RX 125: Sản xuất 1988 về trước |
14.500 |
|
|
1989 -1991 |
24.500 |
|
|
1992 -1993 |
26.500 |
|
|
1994 -1995 |
31.500 |
|
|
1996 về sau |
32.500 |
|
|
Yamaha VIRAGO 125: Sản xuất 1996 |
47.500 |
|
|
Yamaha CYGNUS 125: Sản xuất 1992 - 1993 |
28.500 |
|
|
1994 -1995 |
32.500 |
|
|
1996 về sau |
37.500 |
|
4 |
Loại xe trên 125cc đến 250cc |
|
|
|
Yamaha CYGNUS 150: Sản xuất 1992 - 1993 |
29.500 |
|
|
1994 -1995 |
33.500 |
|
|
1996 về sau |
38.500 |
|
|
Yamaha JZM 150: Sản xuất 1994 - 1995 |
42.500 |
|
|
1996 về sau |
52.500 |
|
5 |
Loại xe trên 250cc |
|
|
|
Yamaha VIRGINA 400: Sản xuất 1985 về trước |
18.500 |
|
|
1986 - 1988 |
23.500 |
|
|
1989 -1991 |
26.500 |
|
|
1992 -1993 |
31.500 |
|
|
1994 -1995 |
34.500 |
|
|
1996 về sau |
35.500 |
|
V |
Hãng KAWASAKI |
|
|
1 |
Loại xe 50cc |
|
|
|
Loại xe ga Mini: Sản xuất 1988 về trước |
3.000 |
|
|
1989 -1991 |
6.500 |
|
|
1992 -1993 |
9.500 |
|
|
1994 -1995 |
11.500 |
|
|
1996 về sau |
12.500 |
|
|
Loại xe ga to: Sản xuất 1988 về trước |
6.500 |
|
|
1989 -1991 |
8.500 |
|
|
1992 -1993 |
12.500 |
|
|
1994 -1995 |
14.500 |
|
|
1996 về sau |
16.500 |
|
2 |
Loại trên 50cc đến dưới 100cc |
|
|
|
Loại xe số: Sản xuất 1988 về trước |
8.500 |
|
|
1989 -1991 |
14.500 |
|
|
1992 -1993 |
16.500 |
|
|
1994 -1995 |
17.500 |
|
|
1996 về sau |
18.500 |
|
|
Kawasaki 80: Sản xuất 1988 về trước |
10.500 |
|
|
1989 -1991 |
12.500 |
|
|
1992 -1993 |
14.500 |
|
|
1994 -1995 |
16.500 |
|
|
1996 về sau |
18.500 |
|
3 |
Loại xe 100cc đến 125cc |
|
|
|
Kawasaki Tuxedo 100: Sản xuất 1988 về trước |
10.500 |
|
|
1989 -1991 |
12.500 |
|
|
1992 -1993 |
14.500 |
|
|
1994 -1995 |
16.500 |
|
|
1996 về sau |
18.500 |
|
|
Gto CinSport 125: Sản xuất 1988 về trước |
16.500 |
|
|
1989 -1991 |
18.500 |
|
|
1992 -1993 |
22.500 |
|
|
1994 -1995 |
23.500 |
|
|
1996 về sau |
24.500 |
|
4 |
Loại xe trên 125cc đến 250cc |
|
|
|
Kawasaki Victor 150: Sản xuất 1988 về trước |
18.500 |
|
|
1989 -1991 |
27.500 |
|
|
1992 -1993 |
30.500 |
|
|
1994 -1995 |
31.500 |
|
|
1996 về sau |
32.500 |
|
|
Kawasaki Neo Max 100: |
18.500 |
|
|
Kawasaki 200: Sản xuất 1995 - 1996 |
58.500 |
|
|
Kawasaki 250: Sản xuất 1995 - 1996 |
63.500 |
|
5 |
Loại xe trên 250cc |
|
|
|
Kawasaki 400: Sản xuất 1995 - 1996 |
68.500 |
|
B |
XE DO CÁC NƯỚC ASEAN LẮP RÁP |
|
|
I |
Hãng HONDA |
|
|
1 |
Honda Astrea Prima (Có đề điện): |
|
|
|
Sản xuất 1988 về trước |
10.500 |
|
|
1989 -1991 |
11.500 |
|
|
1992 -1993 |
12.500 |
|
|
1994 -1995 |
13.500 |
|
|
1996 về sau |
15.500 |
|
2 |
Honda Astrea Grand: Sản xuất 1988 về trước |
11.500 |
|
|
Sản xuất 1989 -1991 |
12.500 |
|
|
1992 -1993 |
13.500 |
|
|
1994 -1995 |
15.500 |
|
|
1996 về sau |
17.500 |
|
3 |
Honda Astrea Grand Kiểu Mới: |
15.500 |
|
4 |
Honda Win 100: |
|
|
|
Sản xuất 1988 về trước |
11.500 |
|
|
1989 -1991 |
12.500 |
|
|
1992 -1993 |
13.500 |
|
|
1994 -1995 |
15.500 |
|
|
1996 về sau |
17.500 |
|
5 |
Honda Dream I: |
|
|
|
Sản xuất 1988 về trước |
10.500 |
|
|
1989 -1991 |
11.500 |
|
|
1992 -1993 |
12.500 |
|
|
1994 về sau |
14.500 |
|
6 |
Honda Dream II: |
|
|
|
Sản xuất 1988 về trước |
11.500 |
|
|
1989 -1991 |
12.500 |
|
|
1992 -1993 |
14.500 |
|
|
1994 -1995 |
17.500 |
|
|
1996 - 1999 |
20.500 |
|
|
2000 về sau |
24.500 |
|
7 |
Honda Dream (Lùn): Sản xuất 1993 về trước |
15.500 |
|
|
1994 -1995 |
16.500 |
|
|
1996 - 1999 |
18.500 |
|
|
2000 về sau |
21.500 |
|
8 |
Future I |
24.300 |
|
9 |
Future II |
21.500 |
|
10 |
Future FI mâm |
27.000 |
|
11 |
Future FI Căm |
26.000 |
|
12 |
Future DRUM |
21.500 |
|
13 |
Honda Wave Alpha |
14.990 |
|
14 |
HC 120 Wave Alpha |
14.990 |
|
15 |
Honda Wave C100 |
22.000 |
|
16 |
Honda Wave C110 |
26.500 |
|
17 |
Honda Wave C125 |
30.000 |
|
18 |
Honda Wave RSV |
16.900 |
|
19 |
Honda Wave RS |
17.990 |
|
20 |
Honda Wave RS mâm |
16.900 |
|
21 |
Honda Wave 100S |
17.500 |
|
22 |
Honda Wave S |
17.790 |
|
23 |
Honda Wave S Đùm |
14.300 |
|
24 |
Wave RSX KVRV |
15.900 |
|
25 |
Wave RSX KVRV (C) |
17.900 |
|
26 |
Wave RSV KVRV |
18.300 |
|
27 |
Wave RS-KVRP-C (bánh mâm) |
16.900 |
|
28 |
WAVE S DRUM/S (đùm) |
14.300 |
|
29 |
WAVE RS KWY |
15.300 |
|
30 |
WAVE RS KWY (C) |
17.300 |
|
31 |
WAVE RS 110 (phanh đĩa, vành nan hoa) |
15.990 |
|
32 |
WAVE RS 110 (phanh đĩa, vành đúc) |
17.990 |
|
33 |
WAVE 110S (phanh đĩa, vành đĩa nan hoa) |
15.990 |
|
34 |
WAVE 110S (phanh cơ, vành nan hoa) |
14.990 |
|
35 |
WAVE S KWY |
15.300 |
|
36 |
WAVE S KWY (D) |
14.700 |
|
37 |
J43 Wave S (D) |
16.790 |
|
38 |
J43 Wave S |
17.000 |
|
39 |
JC521 Wave S |
17.790 |
|
40 |
JC521 Wave S (D) |
16.790 |
|
41 |
J43 Wave RS |
18.190 |
|
42 |
JC520 Wave RS |
17.990 |
|
43 |
JC520 Wave RS © |
19.490 |
|
44 |
J43 Wave RS © |
18.000 |
|
45 |
J43 Wave RSX |
19.000 |
|
46 |
J43 Wave RSX © |
20.990 |
|
47 |
JC432 Wave RSX |
18.790 |
|
48 |
JC432 Wave RSX © |
20.290 |
|
49 |
JA 08 Wave RSX FIAT |
29.590 |
|
50 |
JA 08 Wave RSX FIAT © |
30.590 |
|
51 |
Honda Super Dream |
15.900 |
|
52 |
Honda Super Dream Deluxe |
16.900 |
|
53 |
S. Dream + |
15.900 |
|
54 |
S. Dream STD |
16.300 |
|
55 |
HA08 Super Dream HA |
17.000 |
|
56 |
Honda Future Neo phanh cơ |
21.500 |
|
57 |
Honda Future Neo |
22.500 |
|
58 |
Honda Future Neo GT |
24.000 |
|
59 |
Honda Future Neo FI |
25.000 |
|
60 |
Future Neo FIKVLHB2 (bánh mâm) |
27.000 |
|
61 |
JC35 FUTURE NEO F1 |
27.000 |
|
62 |
JC35 FUTURE NEO F1 (C) |
28.000 |
|
63 |
J35 Future X (D) |
24.490 |
|
64 |
J35 Future X |
25.490 |
|
65 |
J35 Future X FI |
31.490 |
|
66 |
J35 Future X FI © |
35.000 |
|
67 |
FUTURE NEO JC35 (D) phanh cơ |
21.500 |
|
68 |
FUTURE NEO JC35-64 phanh đĩa |
22.500 |
|
69 |
FUTURE NEO JC35 (C) phanh đĩa vành đúc |
24.000 |
|
70 |
Honda CLICK |
25.500 |
|
71 |
Honda Click (Thái) |
32.000 |
|
72 |
JF 18 Click |
29.990 |
|
73 |
JF 18 Click Play |
27.800 |
|
74 |
CICK exceed KVBN -PLAY |
26.000 |
|
75 |
Honda Air Blade |
32.000 |
|
76 |
Air Blade FI |
40.000 |
|
77 |
JF27 AIR BLADE FI |
36.990 |
|
78 |
JF27 AIR BLADE FI SPORT |
37.990 |
|
79 |
Air Blade KVG J-REPSOL |
35.000 |
|
80 |
Air Blade KVG (C)-REPSOL |
37.000 |
|
81 |
HONDA AIRBLAD (Thái Lan SX) |
62.000 |
|
82 |
AIRBLADE FI (KVGS 68) |
38.990 |
|
83 |
Honda SCR 110T |
31.000 |
|
84 |
JF 240 LEAD 60 -ST |
35.000 |
|
85 |
JF 240 LEAD 61 -SC (màu vàng) |
35.500 |
|
86 |
Xe Honda 150 @ |
94.500 |
|
87 |
Xe SH |
128.500 |
|
88 |
SH 300i (Itali) |
150.000 |
|
89 |
SH 150i |
185.000 |
|
90 |
HONDA SCR tay ga 110T (TQ) |
31.000 |
|
91 |
HONDA CBR 150 (Thái Lan) |
120.000 |
|
92 |
JF29 SH 125 |
110.000 |
|
93 |
KF11 SH 150 |
133.900 |
|
94 |
JF 33 VISION |
32.000 |
|
95 |
PIAGGIO VESPA LX 150 ie - 400 VN |
80.500 |
|
96 |
UNICORN DARRDEN |
54.000 |
|
97 |
Honda RR 150 |
66.000 |
|
98 |
PIAGGIO LIBERTY 125 ie - 100 |
65.000 |
|
99 |
Honda PEXPRESTIGE (NC 125D) nhập khẩu của Thái Lan |
80.000 |
|
100 |
Honda JF30 PCX |
58.990 |
|
101 |
Honda MASTER WH 125-5 |
28.500 |
|
102 |
Piaggio vespa LX 150 nhập |
81.000 |
|
103 |
Piaggio vespa LX 125 VN |
67.500 |
|
104 |
Piaggio vespa S125 |
67.500 |
|
105 |
HONDA Nova 150 |
39.500 |
|
106 |
Xe Dylan |
75.200 |
|
II |
Hãng SUZUKI |
|
|
1 |
Suzuki Crystal 100: |
|
|
|
Sản xuất :1988 về trước |
5.500 |
|
|
1989 -1991 |
6.500 |
|
|
1992 -1993 |
7.500 |
|
|
1994 -1995 |
8.500 |
|
|
1996 về sau |
9.500 |
|
2 |
Suzuki Viva: Sản xuất: 1994 - 1995 |
15.500 |
|
|
1996 - 1999 |
19.500 |
|
|
2000 về sau |
23.500 |
|
3 |
Suzuki Sản xuất: 1988 về trước |
7.500 |
|
|
1989 -1991 |
8.500 |
|
|
1992 -1993 |
9.500 |
|
|
1994 -1995 |
11.500 |
|
|
1996 về sau |
13.500 |
|
4 |
Suzuki ( RG, RGV; FX ) C110 - C125 : |
|
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
31.500 |
|
|
1996 - 1999 |
34.500 |
|
|
2000 về sau |
39.500 |
|
5 |
Suzuki ( GN; GS ) Sản xuất 1989 - 1991 |
24.500 |
|
|
1992 -1993 |
31.500 |
|
|
1994 -1995 |
33.500 |
|
|
1996 về sau |
35.500 |
|
6 |
Suzuki Viva ( Đùm) |
22.500 |
|
7 |
Suzuki Smash |
18.300 |
|
8 |
Suzuki FB 80 |
7.000 |
|
9 |
Suzuki Amity |
25.900 |
|
10 |
Suzuki Shogun R |
22.500 |
|
11 |
Suzuki Smash (thắng đùm) |
13.350 |
|
12 |
Suzuki Smash (thắng đĩa) |
14.290 |
|
13 |
Suzuki Viva (thắng đùm) |
20.500 |
|
14 |
Suzuki Viva (thắng đĩa) |
21.500 |
|
15 |
Suzuki FB - YB 100 |
22.800 |
|
16 |
Suzuki Hayate (bánh mâm) |
23.100 |
|
17 |
Suzuki Hayate (Nan hoa) |
21.800 |
|
18 |
Smash Revo (thắng đĩa) |
15.900 |
|
19 |
Smash Revo (thắng đùm) |
15.100 |
|
20 |
Suzuki Amity125 |
25.900 |
|
21 |
Suzuki X Bike |
22.500 |
|
22 |
Suzuki X-Bike FL 125 SCD |
22.500 |
|
23 |
Suzuki Skydrive UK 125 SC |
24.500 |
|
24 |
Suzuki Satria 120R (Indonesia) 2005 |
62.000 |
|
25 |
Suzuki Hayate 125zsc |
23.900 |
|
26 |
Smash reovo nigh ri der 110 ZSD |
15.000 |
|
27 |
Smash FK 110SD |
16.000 |
|
28 |
Suzuki Revo 110 (đùm) FK 110D |
15.550 |
|
29 |
Suzuki Revo 110 (đĩa) FK 110SD |
16.450 |
|
30 |
Suzuki Revo 110 (Night Rider) FK 110 ZSD |
16.450 |
|
31 |
Suzuki Revo 110 (Mâm) FK 110 SCD |
17.850 |
|
32 |
Suzuki Hayate 125 Limited UW 125 ZSC |
24.900 |
|
33 |
Suzuki Hayate 125 Nightrider UW 125 ZSC |
24.500 |
|
34 |
Suzuki Hayate 125 UW 125 SC |
24.500 |
|
35 |
Suzuki Hayate SS 125 thường |
26.390 |
|
36 |
Suzuki Hayate SS 125 SPECIAL EDITION |
26.890 |
|
37 |
Smash REVO 110 đùm |
14.800 |
|
38 |
Smash REVO 110 đĩa |
15.790 |
|
39 |
Smash REVO 110 Vành đúc |
17.190 |
|
40 |
Smash REVO 110 sp căm |
14.990 |
|
41 |
Smash REVO 110 sp đúc |
17.390 |
|
42 |
SAPPHIRE Tay ga 125S |
26.000 |
|
III |
Hãng YAMAHA |
|
|
1 |
Yamaha SS110: |
|
|
|
Sản xuất 1988 về trước |
12.500 |
|
|
1989 -1991 |
13.500 |
|
|
1992 -1993 |
15.500 |
|
|
1994 -1995 |
17.500 |
|
|
1996 về sau |
19.500 |
|
2 |
Yamaha Sirius (đùm) |
16.500 |
|
3 |
Yamaha Sirius (đĩa) |
17.000 |
|
4 |
Yamaha Jupiter (mâm) |
25.700 |
|
5 |
Yamaha Jupiter (đĩa) |
19.000 |
|
6 |
Yamaha Jupiter (đùm) |
20.000 |
|
7 |
Yamaha Exciter 135 |
27.500 |
|
8 |
Yamaha Exciter RC 135 |
28.900 |
|
9 |
Yamaha Jupiter MX new (phanh cơ) |
21.600 |
|
10 |
Yamaha Jupiter MX new (phanh đĩa) |
22.600 |
|
11 |
Yamaha Jupiter MX phanh cơ |
21.600 |
|
12 |
Yamaha Jupiter MX phanh đĩa |
22.600 |
|
13 |
Yamaha Jupiter MX RC new |
24.500 |
|
14 |
Yamaha Jupiter RC mâm đúc |
24.000 |
|
15 |
Yamaha Mio Classico (4D11) |
20.000 |
|
16 |
Yamaha Mio Ultimo (4P84) |
17.000 |
|
17 |
Yamaha New Amore |
17.000 |
|
18 |
Yamaha Nouvo Limited |
25.500 |
|
19 |
Yamaha Sirius new (phanh cơ) |
15.500 |
|
20 |
Yamaha Sirius R |
16.500 |
|
21 |
Yamaha Sirius (đùm) 5C61 |
13.880 |
|
22 |
Yamaha Sirius (đĩa) 5C62 |
15.100 |
|
23 |
Yamaha Sirius (đùm) 5C63 |
19.000 |
|
24 |
Yamaha Sirius 5C64 (căm) |
20.800 |
|
25 |
Yamaha Mio Ultimo 4P82 |
19.000 |
|
26 |
Yamaha Mio Ultimo 4P83 |
19.600 |
|
27 |
Yamaha Nouvo2B52/2B56 |
25.000 |
|
28 |
Yamaha Nouvo2B51 |
24.000 |
|
29 |
Yamaha Jupiter 5B.94 |
26.500 |
|
30 |
Yamaha Jupiter 5B.95 |
27.500 |
|
31 |
Yamaha Jupiter 5B.96 |
26.500 |
|
32 |
Yamaha Nouvo 22S2 |
24.500 |
|
33 |
Yamaha Mio Classico 4D12, 23C1 |
21.000 |
|
34 |
Yamaha Nouvo 5P11 |
40.000 |
|
35 |
Yamaha Taurus phanh cơ (16S2) |
15.200 |
|
36 |
Yamaha Taurus phanh đĩa (16S1) |
16.500 |
|
37 |
Yamaha Exciter đĩa (1S93) |
35.000 |
|
38 |
Yamaha Exciter đĩa vành đúc (1S94) |
39.000 |
|
39 |
Yamaha Exciter côn tay (5P71) |
45.000 |
|
40 |
Yamaha Ruby |
19.000 |
|
41 |
Maxthai |
9.500 |
|
42 |
Nouvo 22S2 |
25.300 |
|
43 |
Yamha Mio classico 23C1 |
23.500 |
|
44 |
Yamha Mio Ultimo 23B3 |
21.700 |
|
45 |
Yamha Mio Ultimo 23B1 |
21.500 |
|
46 |
City yamaha 125 |
9.700 |
|
47 |
Yamaha Lexam |
26.300 |
|
48 |
Yamaha LEXAM 15C1 |
24.000 |
|
49 |
Yamaha LEXAM 15C2 |
25.500 |
|
50 |
Yamaha Sirius 5C 64 (mâm) |
22.800 |
|
51 |
Yamaha Jupiter 31 C3 |
28.000 |
|
52 |
Yamaha JUPITER RC 31C3 |
24.800 |
|
53 |
Yamaha GRAVITA 31C1 |
21.200 |
|
54 |
Yamaha GRAVITA 31C2 |
23.000 |
|
55 |
Yamaha GRAVITA 31C3 |
26.800 |
|
56 |
Yamaha BWS YW 125 CB |
59.000 |
|
57 |
Yamaha BWS -1CN1 |
30.000 |
|
58 |
Yamaha CUXI-IDWI |
32.000 |
|
59 |
Yamaha LuVias 44S1 |
29.000 |
|
60 |
Sirius đĩa đúc 5C6F- 5C64 |
20.000 |
|
61 |
Sirius đĩa đúc 5C6G- 5C64 |
20.300 |
|
62 |
Jupiter - 5B93 |
24.000 |
|
63 |
Jupiter MX cơ - 5B94 |
22.600 |
|
64 |
Jupiter MX đĩa - 5B95 |
23.900 |
|
65 |
Jupiter Gavita - 31C2 |
24.400 |
|
66 |
Jupiter RC-31C3 |
26.600 |
|
67 |
Exciter -55P1 |
49.000 |
|
68 |
Exciter GP -55P2 |
39.000 |
|
69 |
Exciter - 1S9A |
42.000 |
|
70 |
TAURUS - 16S3 |
18.000 |
|
71 |
TAURUS - 16S4 |
17.000 |
|
72 |
Yamaha NOZZA 1DR1 |
38.500 |
|
73 |
EXCITER IS 94 |
29.500 |
|
74 |
Majesty tay ga FT 125T |
13.500 |
|
IV |
XE DO HÀN QUỐC SẢN XUẤT |
|
|
1 |
Daehan (Kiểu Dream) |
10.300 |
|
2 |
Daehan (Kiểu Wave) |
10.600 |
|
3 |
Daehan 150 |
21.000 |
|
4 |
Daehan Smart 1 |
17.500 |
|
5 |
Smart 3.1 |
17.000 |
|
6 |
Sunny 1 |
18.000 |
|
7 |
Sunny 3 |
23.000 |
|
8 |
Union 150 |
29.000 |
|
9 |
Union i 150 |
35.000 |
|
10 |
Keeway 125 |
18.500 |
|
11 |
Venus F4V |
22.500 |
|
12 |
Hansin |
10.500 |
|
13 |
Hanson |
8.200 |
|
14 |
Ama |
10.000 |
|
15 |
Super Siva 100 K (Kiểu Dream) |
10.000 |
|
16 |
Super Siva 100K (Kiểu Wave) |
10.500 |
|
17 |
New Siva 100K (Kiểu Dream) |
10.300 |
|
18 |
New Siva 100K (Kiểu Wave) |
10.600 |
|
19 |
Hado Siva 100 (Kiểu Dream) |
10.300 |
|
20 |
Hado Siva 100 (Kiểu Wave) |
10.600 |
|
21 |
Super Siva JP100 |
10.500 |
|
22 |
New Siva JP100 |
10.500 |
|
23 |
Hado Siva JP100 |
10.500 |
|
24 |
HonCiti |
10.500 |
|
25 |
Citi 100 |
13.000 |
|
26 |
Citi C100 Phuộc Trước (đã qua sử dụng) |
8.000 |
|
27 |
Citi (Giò gà) C100 |
5.000 |
|
28 |
DH 88 (Cũ) |
5.000 |
|
29 |
Windy |
4.000 |
|
30 |
HANDLE |
6.600 |
|
31 |
Super Halim |
12.100 |
|
V |
XE DO TRUNG QUỐC SX |
|
|
1 |
Detech |
6.000 |
|
2 |
Lever |
6.000 |
|
3 |
Simba (Kiểu Dream) |
7.500 |
|
4 |
Simba (Kiểu Wave) |
8.100 |
|
5 |
Simba 100 - 110 |
8.000 |
|
6 |
Zebra 110 |
8.000 |
|
7 |
Super Siva 50 |
8.000 |
|
8 |
Sinva 110 |
7.000 |
|
9 |
Sindy 125 @ |
21.500 |
|
10 |
Stylux 125 |
13.500 |
|
11 |
Sindy 125A |
8.000 |
|
12 |
Xe TQ SX (Kiểu: Dream cao - Dream lùn ) |
7.000 |
|
13 |
Xe TQ SX (Kiểu : Wave - Future - FX) |
7.500 |
|
14 |
Xe TQ C50 (Các hiệu khác) |
6.000 |
|
VI |
XE DO ĐÀI LOAN SX |
|
|
1 |
Sanyang C50 (Cũ) |
3.000 |
|
2 |
Sanyang C70 - C90 (Cũ) |
4.000 |
|
3 |
Angle 80 |
9.500 |
|
4 |
Angle 100 |
12.000 |
|
5 |
Angle Power |
9.500 |
|
6 |
Angle Hi |
11.000 |
|
7 |
Salut |
9.200 |
|
8 |
Star (đùm) |
17.000 |
|
9 |
Star (đĩa) |
17.500 |
|
10 |
Star Metin |
14.500 |
|
11 |
Boss: Đài loan sản xuất (lắp ráp tại VN) |
8.000 |
|
12 |
Magic sản xuất 1991 - 1992 |
13.500 |
|
|
1993 - 1995 |
14.500 |
|
|
1996 về sau |
15.500 |
|
13 |
Husky C150 sản xuất 1991 - 1992 |
13.500 |
|
|
1993 - 1995 |
14.500 |
|
|
1996 về sau |
16.500 |
|
14 |
Union ( hợp tác TQ) |
9.000 |
|
15 |
Prmco (hợp tác TQ) |
9.000 |
|
15 |
New moto Star 110 VAE (đài loan) |
13.000 |
|
|
Loại không có đề: sản xuất 1992 - 1993 |
11.500 |
|
|
1994 -1995 |
12.500 |
|
|
Loại có đề: sản xuất 1989 - 1991 |
10.500 |
|
|
1992 -1993 |
12.500 |
|
|
1994 -1995 |
13.500 |
|
|
1996 - 1999 |
15.500 |
|
|
2000 về sau |
18.500 |
|
VII |
XE DO CÔNG TY SYM - VMEP SẢN XUẤT |
|
|
1 |
Magic 110 RR |
14.500 |
|
2 |
Magic 110 R |
13.000 |
|
3 |
Magic 110 |
12.000 |
|
4 |
Magic II |
13.900 |
|
5 |
Angel II (cơ) |
11.600 |
|
6 |
Angel II (đĩa) |
12.300 |
|
7 |
Excel II |
36.800 |
|
8 |
Excel 150 |
32.900 |
|
9 |
Attila (đĩa) |
24.900 |
|
10 |
Attila (cơ) |
22.900 |
|
11 |
Attila Victoria (đĩa) |
29.500 |
|
12 |
Attila Victoria (cơ) |
26.500 |
|
13 |
Attila Elizabeth (đĩa) VT5 |
30.000 |
|
14 |
Attila Elizabeth (đùm) VT6 |
28.000 |
|
15 |
Attila TV1 |
26.500 |
|
16 |
Attila TV7 |
25.000 |
|
17 |
Attila Victoria VT1, VT7, VTA |
29.000 |
|
18 |
Attila Victoria VT3 |
27.000 |
|
19 |
Attila Victoria (phanh cơ) VT2 |
27.000 |
|
20 |
Attila VTB |
31.000 |
|
21 |
Attila Victoria VT4, VT8, VT9, VTG |
26.200 |
|
22 |
Sanda Boss |
9.500 |
|
23 |
SANDA 5B617 |
7.700 |
|
24 |
SANDA RII S4 |
8.500 |
|
25 |
Amigo II |
9.500 |
|
26 |
Salut |
9.900 |
|
27 |
RS |
8.800 |
|
28 |
RS II |
9.900 |
|
29 |
RSII SA4 |
7.900 |
|
30 |
GaLaXy (SM4) |
9.900 |
|
31 |
SA4, SA6, SA7 |
9.900 |
|
32 |
Angel + |
13.500 |
|
33 |
Galaxy SM5 |
9.200 |
|
34 |
Attila VTF |
23.500 |
|
35 |
Attila Elizabeth VTC |
28.500 |
|
36 |
Seeyes SYS |
10.000 |
|
37 |
Joy Ride (VWA) SYM |
29.000 |
|
38 |
SYM ATTILAELIZABETHEFI- VUA |
34.000 |
|
39 |
Attila Victoria VTH đĩa |
25.500 |
|
40 |
Attila Victoria VTJ đùm |
23.500 |
|
41 |
Angel VCA |
16.400 |
|
42 |
Enjoy |
19.500 |
|
43 |
Sym Enjoy 125-KAD |
14.500 |
|
44 |
Attila ELIZABETH EFI -VUB |
31.500 |
|
45 |
JOYRIDE -VWB |
29.500 |
|
46 |
ANGEL 110 VDB |
12.200 |
|
47 |
ANGEL EZ 110R -VDA |
13.500 |
|
48 |
ELEGANTII- SAF |
11.000 |
|
49 |
SYM CELLO (XS 125T -12) |
32.000 |
|
50 |
REBEL-UAS - CB 125 R |
36.300 |
|
51 |
REBELLUSA |
35.000 |
|
52 |
SHARK 125 VVB |
44.700 |
|
53 |
SHARK 170 VVC |
56.000 |
|
54 |
ELEGANT |
9.900 |
|
55 |
ELEGANT SA6 |
9.900 |
|
56 |
Elegant SAC |
9.900 |
|
57 |
REBEL Sport 170 |
25.000 |
|
58 |
REBEL RB 125 |
15.500 |
|
59 |
REBEL-MINI 110 |
23.000 |
|
VIII |
CÁC LOẠI XE KHÁC |
|
|
1 |
Xe nhập khẩu |
|
|
|
Ala Vispo ZN125T-F |
29.500 |
|
|
Ala Freccia AL 150T-18 |
30.500 |
|
|
Ala Pisa ZN 150T-9 |
30.000 |
|
|
Ala Roma ZN150T-5A |
30.000 |
|
|
Itala Vispo ZN125T-F |
29.500 |
|
|
Itala Freccia AL150T-18 |
30.500 |
|
|
Honda Aviator (Ấn Độ) |
22.500 |
|
|
SYM Symphony (Trung Quốc) |
17.500 |
|
|
Yamaha BWs 1CN1 (Đài Loan) |
59.000 |
|
|
KTM nhập khẩu |
35.000 |
|
2 |
Xe khác |
|
|
|
ESH @ |
20.000 |
|
|
Max III Plus |
10.000 |
|
|
LIVICO Kawafuny (50, 100; mâm đùm, căm đùm) |
8.000 |
|
|
LiFan tay ga 125T |
13.500 |
|
|
LIFAN -LF 150 |
19.000 |
|
|
SWEARIKD |
7.260 |
|
|
SWEAR 110Z |
9.900 |
|
|
NEOMOTO Nội địa hoá |
7.000 |
|
|
NEW VMC -110-110 |
6.600 |
|
|
WenDy- 110-IKD |
7.920 |
|
|
ARROW6 Nội địa hoá |
8.140 |
|
|
NEVA-110 Nội địa hoá |
7.300 |
|
|
NEVA 110 |
7.300 |
|
|
Ne va |
7.000 |
|
|
STM-110 Nội địa hoá |
7.300 |
|
|
STM 110 |
7.300 |
|
|
YMT |
7.590 |
|
|
NEWMOTO STAR110 (VAE) |
13.000 |
|
|
Savant (kiểu Wave) |
6.000 |
|
|
Shadow |
6.000 |
|
|
Jumpeti |
6.000 |
|
|
Lxmoto |
6.000 |
|
|
Ferroli |
6.000 |
|
|
Honcity |
6.000 |
|
|
Citinew |
6.000 |
|
|
Symen |
6.000 |
|
|
Tello (tay ga) |
13.500 |
|
|
YMH (Maxneo) |
10.000 |
|
|
FUSIN |
9.900 |
|
|
SINOTAR LIFAN |
8.800 |
|
|
SAVI 110 |
8.800 |
|
|
HONLEL 110-1 (Tay ga) |
17.000 |
|
|
SKYGO |
8.000 |
|
|
NEWKAWWA |
7.500 |
|
|
SAC |
9.900 |
|
|
Ailer SA7 |
9.000 |
|
|
Ven to Rebellian 150 |
53.500 |
|
|
NAGAKI 50 |
9.000 |
|
|
NAGAKI 100 |
7.500 |
|
|
ESPERO 110 V1A |
8.000 |
|
|
HUNDACPI 110A |
8.000 |
|
|
WAMEM |
7.500 |
|
|
Savi 50 |
8.000 |
|
|
SCR-VAMAI-LA |
5.100 |
|
|
Zing |
54.000 |
|
|
Solona |
50.000 |
|
|
Jockey |
31.500 |
|
|
Vivio |
26.000 |
|
|
XO |
26.000 |
|
|
Dance 100 |
12.300 |
|
|
Dance 110D |
13.700 |
|
|
Keeway |
22.000 |
|
|
Venus |
25.000 |
|
|
Queen 125F |
21.500 |
|
|
Smile |
21.000 |
|
|
FG |
21.000 |
|
|
Smart 3.1 |
17.000 |
|
|
Smart 1 |
17.500 |
|
|
Sunny 1+2 |
18.000 |
|
|
Daehan 150 |
21.000 |
|
|
Union 150 |
29.000 |
|
|
Sunny 3 |
23.000 |
|
|
Union I 150 |
35.000 |
|
|
Daehan II |
8.500 |
|
|
Daehan Super |
10.150 |
|
|
Daehan Super 2 |
8.850 |
|
|
Daehan Nova 100 |
10.100 |
|
|
Daehan Nova 110 (2đèn) |
12.200 |
|
|
Daehan Nova 110 (1đèn) |
12.700 |
|
|
Daehan Nova 110 R |
12.200 |
|
|
Daehan Nova 110 L |
8.000 |
|
|
Xe máy 100, 110cc: Oriental, Wait, Sadoka, Handle, Daemot, Jamoto, Lenova, Nomuza, neomoto, Symax, Funeomoto, Yamotor (do Cty cổ phần xe máy điện máy Phương Đông lắp ráp tại Hà Nội). |
7.500 |
|
|
Các hiệu khác kiểu Wave (không phải xe Trung Quốc) |
7.500 |
|
|
Các hiệu khác kiểu Dream (không phải xe Trung Quốc) |
7.000 |
|
|
Fairy C110 |
19.500 |
|
|
Smile |
19.500 |
|
|
CITY CÚP |
7.500 |
|
|
CITY ALPHA |
7.500 |
|
|
DOSS |
8.500 |
|
3 |
Xe ba bánh Trung Quốc |
|
|
|
SANDI 300 kg năm 2007 |
26.000 |
|
|
Xe ba bánh Trung Quốc BEREL XL150ZH 2007 |
36.000 |
|
|
|
|
|
Số TT |
Loại phương tiện |
Giá trị tài sản |
|
I |
Tàu cá |
(ngàn đồng/1tấn) |
|
1 |
Loại dưới 10 tấn |
|
|
|
- Đóng mới |
15.000 |
|
|
- Đã sử dụng |
10.000 |
|
2 |
Loại từ 10 tấn - dưới 20 tấn |
|
|
|
- Đóng mới |
12.000 |
|
|
- Đã sử dụng |
7.000 |
|
3 |
Loại từ 20 tấn trở lên |
|
|
|
- Đóng mới |
8.000 |
|
|
- Đã sử dụng |
5.000 |
|
II |
Ghe tải |
(ngàn đồng/1tấn) |
|
1 |
Dưới 20 tấn |
|
|
|
- Đóng mới |
4.500 |
|
|
- Đã sử dụng |
3.000 |
|
2 |
Loại từ 20 tấn - dưới 50 tấn |
|
|
|
- Đóng mới |
3.500 |
|
|
- Đã sử dụng |
2.500 |
|
3 |
Loại từ 50 tấn - dưới 100 tấn |
|
|
|
- Đóng mới |
3.000 |
|
|
- Đã sử dụng |
2.000 |
|
4 |
Loại từ 100 tấn trở lên |
|
|
|
- Đóng mới |
2.500 |
|
|
- Đã sử dụng |
1.800 |
|
III |
Sà Lan |
(ngàn đồng/1tấn) |
|
|
- Đóng mới |
4.500 |
|
|
- Đã sử dụng |
2.500 |
|
IV |
Đò Khách: |
(ngàn đồng/1tấn) |
|
1 |
Loại dưới 10 tấn |
|
|
|
- Đóng mới |
9.000 |
|
|
- Đã sử dụng |
7.000 |
|
2 |
Loại từ 10 tấn - dưới 20 tấn |
|
|
|
- Đóng mới |
7.000 |
|
|
- Đã sử dụng |
5.000 |
|
3 |
Loại từ 20 tấn trở lên |
|
|
|
- Đóng mới |
5.000 |
|
|
- Đã sử dụng |
2.500 |
|
V |
Máy Thuỷ: |
(ngàn đồng/1cv) |
|
1 |
Do Trung quốc và các nước khác sản xuất |
400 |
|
2 |
Do Nhật sản xuất |
|
|
|
- Dưới 40 CV |
800 |
|
|
- Từ 40 CV trở lên |
700 |
|
3 |
Loại máy xe chế tạo lại |
600 |