Chủ nhật, Ngày 27/10/2024

Nghị quyết số 29/2007/NQ-CP về việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) tỉnh Đồng Nai do Chính Phủ ban hành.

Số hiệu 29/2007/NQ-CP
Ngày ban hành 18/06/2007
Ngày có hiệu lực 31/07/2007
Loại văn bản Nghị quyết
Cơ quan ban hành Chính phủ
Người ký Nguyễn Tấn Dũng
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

CHÍNH PHỦ
-----

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-------

Số: 29/2007/NQ-CP

Hà Nội, ngày 18 tháng 06 năm 2007

 

NGHỊ QUYẾT

CỦA CHÍNH PHỦ VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM (2006 - 2010) TỈNH ĐỒNG NAI

CHÍNH PHỦ

Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai (Tờ trình số 122/TTr-UBND ngày 05 tháng 01 năm 2007), của Bộ Tài nguyên và Môi trường (Tờ trình số 06/TTr-BTNMT ngày 07 tháng 02 năm 2007),

QUYẾT NGHỊ:

Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 tỉnh Đồng Nai với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

Diện tích, cơ cấu các loại đất

Thứ tự

Loại đất

Hiện trạng năm 2005

Quy hoạch đến năm 2010

Diện tích (ha)

Cơ cấu (%)

Diện tích (ha)

Cơ cấu (%)

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

590.215

100

590.215

100

1

Đất nông nghiệp

478.555

81,08

445.662

75,51

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

291.181

60,85

259.515

58,23

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

104.238

35,80

89.384

34,44

1.1.1.1

Đất trồng lúa

50.695

48,63

43.256

48,39

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

53.543

51,37

46.128

51,61

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

186.943

64,20

170.131

65,56

1.2

Đất lâm nghiệp

179.842

37,58

177.490

39,83

1.2.1

Đất rừng sản xuất

44.674

24,84

42.231

23,79

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

40.423

22,48

40.695

22,93

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

94.744

52,68

94.564

53,28

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

6.970

1,46

7.903

1,77

1.4

Đất nông nghiệp khác

563

0,12

753

0,17

2

Đất phi nông nghiệp

109.322

18,52

143.465

24,31

2.1

Đất ở

13.548

12,39

18.305

12,76

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

10.140

74,84

12.230

66,81

2.1.2

Đất ở tại đô thị

3.408

25,16

6.075

33,19

2.2

Đất chuyên dùng

42.490

38,87

69.882

48,71

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

550

1,29

813

1,16

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

15.607

36,73

15.553

22,26

2.2.2.1

Đất quốc phòng

14.427

92,44

14.366

92,36

2.2.2.2

Đất an ninh

1.180

7,56

1.188

7,64

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

10.493

24,70

22.271

31,87

2.2.3.1

Đất khu công nghiệp

6.812

64,92

13.449

60,39

2.2.3.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

2.556

24,35

5.195

23,33

2.2.3.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

90

0,85

251

1,13

2.2.3.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

1.036

9,87

3.376

15,16

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

15.840

37,28

31.245

44,71

2.2.4.1

Đất giao thông

11.522

72,74

22.751

72,82

2.2.4.2

Đất thuỷ lợi

610

3,85

846

2,71

2.2.4.3

Đất để chuyển dẫn năng lượng, truyền thông

1.495

9,44

1.846

5,91

2.2.4.4

Đất cơ sở văn hóa

164

1,04

1.828

5,85

2.2.4.5

Đất cơ sở y tế

175

1,11

248

0,79

2.2.4.6

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

782

4,94

1.763

5,64

2.2.4.7

Đất cơ sở thể dục - thể thao

762

4,81

1.126

3,60

2.2.4.8

Đất chợ

61

0,38

161

0,52

2.2.4.9

Đất có di tích, danh thắng

81

0,51

265

0,85

2.2.4.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

188

1,18

411

1,31

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

675

0,62

671

0,47

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

1.040

0,95

1.252

0,87

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

51.556

47,16

53.344

37,18

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

12

0,01

12

0,01

3

Đất chưa sử dụng

2.339

0,40

1.088

0,18

 

2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng:

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Loại đất

Giai đoạn 2006 - 2010

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

34.043

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

30.771

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

10.736

 

Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước

2.394

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

20.035

1.2

Đất lâm nghiệp

2.680

1.2.1

Đất rừng sản xuất

2.143

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

346

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

191

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

552

1.4

Đất nông nghiệp khác

39

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

4.761

2.1

Đất trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây hàng năm

497

2.2

Đất trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm

865

2.3

Đất trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản

514

2.4

Đất sản xuất nông nghiệp chuyển sang trồng rừng sản xuất

479

2.5

Đất sản xuất nông nghiệp chuyển sang trồng rừng phòng hộ

805

2.6

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng

1.325

2.7

Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng

275

3

Đất phi nông nghiệp không thu tiền sử dụng đất chuyển sang đất phi nông nghiệp có thu tiền sử dụng đất không phải đất ở

98

3.1

Đất trụ sở cơ quan

6

3.2

Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất

37

3.3

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

17

3.4

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

38

4

Đất phi nông nghiệp không phải đất ở chuyển sang đất ở

298

4.1

Đất chuyên dùng

238

4.1.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

8

4.1.2

Đất quốc phòng, an ninh

73

 

Trong đó: đất quốc phòng

73

4.1.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

29

4.1.4

Đất có mục đích công cộng

55

4.2

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

13

4.3

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

48

 

3. Diện tích đất phải thu hồi

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Loại đất

Giai đoạn 2006 - 2010

1

Đất nông nghiệp

26.503

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

24.012

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

8.012

 

Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước

1.093

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

16.000

1.2

Đất lâm nghiệp

2.016

1.2.1

Đất rừng sản xuất

1.587

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

238

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

191

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

439

1.4

Đất nông nghiệp khác

36

2

Đất phi nông nghiệp

2.028

2.1

Đất ở

990

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

654

2.1.2

Đất ở tại đô thị

336

2.2

Đất chuyên dùng

698

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

41

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

99

 

Trong đó: đất quốc phòng

99

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

237

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

321

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

4

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

71

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

264

 

4. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích:

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Mục đích sử dụng

Giai đoạn 2006 - 2010

1

Đất nông nghiệp

1.091

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

425

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

189

 

Trong đó: đất trồng lúa

31

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

236

1.2

Đất lâm nghiệp

645

1.2.1

Đất rừng sản xuất

557

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

77

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

11

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

17

1.4

Đất nông nghiệp khác

5

2

Đất phi nông nghiệp

160

2.1

Đất ở

16

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

14

2.1.2

Đất ở tại đô thị

1

2.2

Đất chuyên dùng

131

2.2.1

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

100

2.2.2

Đất có mục đích công cộng

31

2.3

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

4

2.4

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

10

 

(Vị trí, diện tích các loại đất trong quy hoạch sử dụng đất được thể hiện trên Bản đồ quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 tỉnh Đồng Nai, tỷ lệ 1/100.000 do Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai xác lập ngày 05 tháng 01 năm 2007).

Điều 2. Xét duyệt kế hoạch sử dụng đất 5 năm 2006 - 2010 của tỉnh với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Phân bổ diện tích các loại đất trong kỳ kế hoạch

Đơn vị tính: ha

Thứ tự

Loại đất

Chia ra các năm

Hiện trạng năm 2005

2006

2007

2008

2009

2010

 

Tổng diện tích đất tự nhiên

590.215

590.215

590.215

590.215

590.215

590.215

1

Đất nông nghiệp

478.555

475.772

464.871

459.720

455.164

445.662

1.1

Đất sản xuất nông nghiệp

291.181

288.720

278.300

273.275

268.102

259.515

1.1.1

Đất trồng cây hàng năm

104.238

103.128

98.968

96.197

93.865

89.384

1.1.1.1

Đất trồng lúa

50.695

50.259

48.274

46.865

45.867

43.256

1.1.1.2

Đất trồng cây hàng năm còn lại

53.543

52.869

50.694

49.332

47.998

46.128

1.1.2

Đất trồng cây lâu năm

186.943

185.591

179.332

177.078

174.236

170.131

1.2

Đất lâm nghiệp

179.842

179.487

178.753

177.750

178.254

177.490

1.2.1

Đất rừng sản xuất

44.674

44.427

43.777

42.662

43.107

42.231

1.2.2

Đất rừng phòng hộ

40.423

40.316

40.227

40.336

40.567

40.695

1.2.3

Đất rừng đặc dụng

94.744

94.744

94.749

94.752

94.580

94.564

1.3

Đất nuôi trồng thuỷ sản

6.970

7.002

7.091

7.937

8.052

7.903

1.4

Đất nông nghiệp khác

563

563

727

758

756

753

2

Đất phi nông nghiệp

109.322

112.239

123.370

128.640

133.751

143.465

2.1

Đất ở

13.548

13.684

15.222

16.525

17.242

18.305

2.1.1

Đất ở tại nông thôn

10.140

10.029

10.679

11.549

11.967

12.230

2.1.2

Đất ở tại đô thị

3.408

3.655

4.544

4.976

5.275

6.075

2.2

Đất chuyên dùng

42.490

44.958

54.626

58.412

62.272

69.882

2.2.1

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

550

667

720

736

750

813

2.2.2

Đất quốc phòng, an ninh

15.607

15.604

15.604

15.597

15.615

15.553

2.2.2.1

Đất quốc phòng

14.427

14.424

14.419

14.411

14.430

14.366

2.2.2.2

Đất an ninh

1.180

1.180

1.185

1.186

1.186

1.188

2.2.3

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

10.493

11.590

13.730

16.017

17.446

22.271

2.2.3.1

Đất khu công nghiệp

6.812

7.509

9.241

10.975

11.870

13.449

2.2.3.2

Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh

2.556

2.928

3.363

3.814

4.087

5.195

2.2.3.3

Đất cho hoạt động khoáng sản

90

90

90

89

89

251

2.2.3.4

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ

1.036

1.063

1.036

1.138

1.400

3.376

2.2.4

Đất có mục đích công cộng

15.840

17.098

24.572

26.063

28.461

31.245

2.2.4.1

Đất giao thông

11.522

12.035

18.206

19.008

20.968

22.751

2.2.4.2

Đất thuỷ lợi

610

690

715

755

765

846

2.2.4.3

Đất để chuyển dẫn năng lượng, truyền thông

1.495

1.535

1.595

1.780

1.796

1.846

2.2.4.4

Đất cơ sở văn hóa

164

453

1.268

1.479

1.590

1.828

2.2.4.5

Đất cơ sở y tế

175

189

208

224

230

248

2.2.4.6

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

782

896

1.149

1.257

1.346

1.763

2.2.4.7

Đất cơ sở thể dục - thể thao

762

834

922

1.002

1.028

1.126

2.2.4.8

Đất chợ

61

92

124

139

147

161

2.2.4.9

Đất có di tích, danh thắng

81

92

92

92

250

265

2.2.4.10

Đất bãi thải, xử lý chất thải

188

281

294

329

340

411

2.3

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

675

674

672

672

672

671

2.4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

1.040

1.194

1.230

1.237

1.269

1.252

2.5

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

51.556

51.715

51.607

51.782

52.284

53.344

2.6

Đất phi nông nghiệp khác

12

12

12

12

12

12

3

Đất chưa sử dụng

2.339

2.205

1.975

1.856

1.300

1.088

 

2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất

[...]