Công văn 868/TCHQ-GSQL năm 2021 xử lý các tờ khai đưa hàng về bảo quản quá thời hạn do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu | 868/TCHQ-GSQL |
Ngày ban hành | 22/02/2021 |
Ngày có hiệu lực | 22/02/2021 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Người ký | Mai Xuân Thành |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 868/TCHQ-GSQL |
Hà Nội, ngày 22 tháng 02 năm 2021 |
Kính gửi: Cục Hải quan các tỉnh, thành phố: Hà Nội, Hải Phòng, Thành phố Hồ Chí Minh, Bà Rịa - Vũng Tàu, Quảng Ninh, Lạng Sơn.
Qua rà soát, đối chiếu số liệu hải quan địa phương báo cáo với số liệu của Cục Đăng kiểm Việt Nam, Tổng cục Hải quan phát hiện một số lô hàng xe máy chuyên dùng nhập khẩu được đưa về bảo quản đã quá hạn nhiều năm nhưng chưa được thông quan do chưa có Thông báo kết quả kiểm tra chất lượng hoặc chỉ có kết quả kiểm tra một phần lô hàng. Để giải quyết tình trạng này, tiếp theo công văn số 5961/TCHQ-GSQL ngày 10/9/2020, Tổng cục Hải quan yêu cầu Cục Hải quan các tỉnh, thành phố thực hiện một số nội dung sau:
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các tỉnh, thành phố biết, thực hiện./.
(Gửi Kèm danh sách các tờ khai đưa hàng về bảo quản quá thời hạn)
Nơi nhận: |
KT.
TỔNG CỤC TRƯỞNG |
DANH SÁCH TỜ KHAI QUÁ THỜI HẠN ĐƯA HÀNG VỀ BẢO QUẢN CHƯA
CÓ KẾT QUẢ KIỂM TRA/CÓ KẾT QUẢ KIỂM TRA 01 PHẦN LÔ HÀNG
(Đính kèm công văn số 868/TCHQ-GSQL ngày 2202/2021
của Tổng cục Hải quan)
STT |
Doanh nghiệp nhập khẩu |
Số hồ sơ đăng ký kiểm tra |
Số tờ khai Hải quan |
Tên hàng |
Nơi làm thủ tục |
Tình trạng thông quan (chưa thông quan/thông quan một phần lô hàng?) |
Tình trạng hàng hóa |
1 |
Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại Thuận Thảo |
008086/19MC (Thay thế bằng hồ sơ 008304/19MC) |
102817912741 |
Xe nâng |
CSGONKVI |
|
|
2 |
Công ty TNHH tiếp vận vận tải Song Thịnh Phát |
013033/19MC |
103069773700 |
Xe nâng |
CSGONKVI |
|
|
3 |
Công ty TNHH thiết bị Hâm Long |
009071/19MC |
102881684951 |
Xe nâng hạ xếp tầng |
CSGONKVI |
|
|
4 |
Công ty CP SAMCO VINA |
003786/20MC |
103259078053 |
Bộ phận máy đào bánh xích - thân máy |
CSGONKVI |
|
|
5 |
Công ty TNHH Đầu tư XNK Hưng Thịnh Phát |
008585/18MC |
102224125951 |
Cần trục bánh xích |
CSGONKVI |
|
|
6 |
Công ty TNHH MTV XNK cơ giới Việt Nhật |
007314/18MC |
102155097000 |
Xe nâng |
CSGONKVI |
|
|
7 |
Công ty TNHH MTV XNK cơ giới Việt Nhật |
005534/18MC |
102069708900 |
Máy đào bánh xích; Máy ủi; Xe nâng |
CSGONKVI |
|
|
8 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Gia Hưng Logistics |
011931/17MC |
101749798732 (06/12/2017) |
Xe nâng |
CSGONKVI |
|
|
9 |
Công ty TNHH Công Nghệ Xanh Kim Thành |
000786/17XM |
101571380851 |
Mô tô điện |
CSGONKVI |
|
|
10 |
Công ty TNHH thực phẩm hằng ngày CSC |
003669/18MC |
101994145852 (08/05/2018) |
Cần trục bánh lốp |
CSGONKVI |
|
|
11 |
Công ty TNHH năng lượng xanh ECO SEIDO |
011839/18MC |
102388823833 |
Xe nâng; Máy khoan đá bánh xích; Máy xúc |
CSGONKVI |
|
|
12 |
Công ty TNHH Mộc Quế Anh HD |
005948/19MC |
102713647152 |
Cần trục bánh xích đã qua sử dụng |
CSGONKVI |
|
|
|
|
|
102713669441 |
|
|
|
|
13 |
Công ty TNHH TM DV XNK Như Thiên Ý |
008584/19MC |
102842202042 |
Cần trục bánh xích |
CSGONKVI |
|
|
14 |
Công ty TNHH TM DV Linh Châu Thảo |
008047/19MC |
102816804051 |
Máy đào bánh lốp; Máy đào bánh xích |
CSGONKVI |
|
|
15 |
Công Ty TNHH Thương Mại Thông Việt |
004121/18MC |
102007769731 (15/05/2018) |
Xe nâng |
CSGONKVI |
|
|
16 |
Công ty TNHH TM Hòa Tân |
001745/19MC |
102519361712 |
Xe nâng |
CSGONKVI |
|
|
17 |
Công ty TNHH CMH Việt Nam |
006505/19MC |
102741918421 |
Máy khoan định hướng ngang |
CBNSGKVIII |
|
|
18 |
Công ty TNHH SX & LR ô tô cao cấp Thaco |
00223 7/20OT |
103471190543 |
Ô tô con |
CVICTKVIII |
|
|
19 |
Công ty CP XNK thiết bị PKT |
2983/14/50XMCD |
100121403211 (04/09/2014) |
Cần trục bánh lốp |
CBNSGKVIII |
|
|
20 |
Công ty cổ phần Xây dựng và Thương mại Agrimex |
005091/16MC |
101131044932 (16/11/2016) |
Xe nâng; Máy đào bánh xích |
CANGHPKVI |
|
|
21 |
Công ty TNHH Thương mại Nhị Long Huy |
2733/11/15XMCD |
100597758811 (20/10/2015) |
Máy cày; Máy đòa bánh xích; xe rải bê tông |
CANGHPKVI |
|
|
22 |
Công ty cổ phần Thương mại Quang Đông |
1167/15/15 XMCD |
100425752341 (03/06/2015) |
Xe lu rung; Xe nâng |
CANGHPKVI |
|
|
23 |
Công ty Cổ Phần Tư Vấn, Thiết Kế Và Xây Dựng Thăng Long |
011120/17MC |
10172599836 (23/11/2017) |
Xe quét đường |
CANGHPKVI |
|
|
24 |
Công ty TNHH Máy móc Thiết bị xây dựng G8 |
002698/17MC |
10133048311 (29/03/2017) |
Cần trục bánh xích một phần đồng bộ tháo rời (Thân máy ) |
CANGHPKVI |
|
|
25 |
Công ty CP XNK Bắc Giang |
000250/18XM |
101875205461 |
Xe máy điện |
CANGHPKVI |
|
|
26 |
Công ty TNHH đầu tư thiết bị Hà Lan |
004380/20MC |
10330147263 |
Xe lu rung |
CANGHPKVI |
|
|
27 |
Công ty TNHH Bắc Sơn Máy Xây Dựng Cầu Đường |
006430/20MC |
103389538711 |
Máy khoan cọc nhồi |
CANGHPKVI |
|
|
28 |
Công ty TNHH cần cẩu Quốc Tế |
001762/20MC |
10317591735 |
Máy ủi đất bánh xích |
CANGHPKVI |
|
|
29 |
Công ty TNHH DV TM cơ khí Minh Hưng (3502280902) |
000383/18MC |
101796941742 (03/01/2018) Xe nâng tự hành |
Xe nâng tự hành; máy trộn bê tông; |
CCAIMEPVT |
|
|
30 |
Công ty TNHH DV kho vận PTL (3502289045) |
000183/18OT |
101922285844 (26/03/2018) |
Ô tô con |
CCAIMEPVT |
|
|
31 |
Công ty TNHH TM DV và ĐT Phát Vinh |
011747/19MC |
103009707404 |
Cần trục bánh xính |
CCAIMEPVT |
|
|
32 |
Công ty TNHH SX TM DV Hai Phương |
012750/19MC |
103056076541 |
Xe nâng |
CCAIMEPVT |
|
|
33 |
Công ty TNHH Tiến Công Machinery |
009605/18MC |
102278342021 (17/10/2018) |
Cần trục bánh lốp |
CCAIMEPVT |
|
|
34 |
Công ty TNHH TM và XNK ALUSCO |
004185/19OT |
103074153560 |
Ô tô con |
CCAIMEPVT |
|
|
35 |
Công ty TNHH MTV Mai Tiến Trung |
000797/20MC |
103150864722 |
Một phần của Cần trục bánh xính |
CCAIMEPVT |
|
|
36 |
Công ty TNHH DV thông tin di động Duy Hoàng |
001856/20OT |
103411804900 |
Ô tô con |
CCAIMEPVT |
|
|
37 |
Công ty CP vận tải liên hiệp Huy Hoàng |
008496/20MC |
103482825831 |
Cần trục bánh xích |
CCAIMEPVT |
|
|
38 |
Công ty TNHH TM & DV Đại Cát Đại Lợi |
002412/20OT |
103513244220 |
Ô tô con |
CCAIMEPVT |
|
|
39 |
Công ty TNHH Nhôm Toàn Cầu Việt Nam |
Số khung: L7SFJ644G 1K12673. Số máy :AAA 16003 87 2 |
101065947031 (05/10/2016) |
Xe bồn tưới nước |
KNQPMVTAU |
|
|
40 |
Công ty TNHH SX- TM-VT đá mài Minh Lộc |
000804/19MC |
102450519623 |
Xe nâng |
NVPMYBRVT |
|
|
41 |
Công ty TNHH DYU Việt Nam |
000001/20XD |
103199089823 |
Xe đạp điện |
HUUNGHILS |
|
|
42 |
Công ty TNHH khoa học kỹ thuật Texhong Liên Hợp Việt Nam |
011342/19MC |
102976796642 |
Xe nâng |
MONGCAIQN |
|
|
43 |
Công ty CP XNK đầu tư bất động sản quốc tế Thịnh Phát |
000666/18OT |
102052674732 (11/06/2018) |
Xe ô tô tải (có gắn cẩu) |
MONGCAIQN |
|
|
44 |
Công ty CP tập đoàn NTEA Việt Nam |
004058/19XM |
103082812714 |
Xe máy điện |
DNVBHNHN |
|
|