Công văn 7843/TCHQ-GSQL năm 2017 xử lý vướng mắc tờ khai chưa được xác nhận qua khu vực giám sát do Tổng cục Hải quan ban hành

Số hiệu 7843/TCHQ-GSQL
Ngày ban hành 30/11/2017
Ngày có hiệu lực 30/11/2017
Loại văn bản Công văn
Cơ quan ban hành Tổng cục Hải quan
Người ký Vũ Ngọc Anh
Lĩnh vực Xuất nhập khẩu

BỘ TÀI CHÍNH
T
NG CỤC HI QUAN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 7843/TCHQ-GSQL
V/v xử lý vướng mắc tkhai chưa được xác nhận qua KVGS

Hà Nội, ngày 30 tháng 11 năm 2017

 

Kính gửi: Cục Hải quan các tỉnh, thành phố.

Trong quá trình kết nối hệ thống thông tin để quản lý hàng hóa đưa vào, đưa ra giữa cơ quan hải quan với Tổng Công Ty Tân cảng Sài Gòn tại cảng Tân cảng - Cát Lái theo quy định tại Điều 41 Luật Hải quan năm 2014, Tổng cục Hải quan nhận được báo cáo vướng mắc về việc công chức hải quan tại Chi cục HQCK cảng SGKV I - Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh đã xác nhận trên Hệ thống của Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn (Hệ thống TOPO) hàng hóa thực tế đã qua khu vực giám sát (KVGS) nhưng tờ khai hải quan vẫn chưa được xác nhận trên Hệ thống e-customs qua rà soát, Tổng cục Hải quan xác định một trong nguyên nhân là do người khai hải quan khai sai mã địa điểm lưu kho hàng chờ thông quan dự kiến (đối với tờ khai nhập khẩu) hoặc khai sai mã địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế (đối với tờ khai xuất khẩu); vì vậy, Tổng cục Hải quan yêu cầu các đơn vị thực hiện nội dung sau:

1. Đối với các Cục Hải quan tỉnh, thành phố có tờ khai thuộc danh sách như nêu tại Phụ lục I, Phụ lục II gửi kèm công văn này thì chỉ đạo các Chi cục trực thuộc thực hiện chuyn địa điểm giám sát đối với các tờ khai có liên quan theo đúng mã địa điểm lưu kho hàng thực tế khi qua KVGS (đối với tờ khai nhập khẩu) hoặc theo đúng mã địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế thực tế hàng hóa xuất khẩu (đối với tờ khai xuất khẩu) thông qua chức năng IX.1F “Chuyn địa điểm giám sát” trên Hệ thống e-Customs; đồng thời, cập nhật thông tin bổ sung thông qua chức năng CNO/CNO11 trên Hệ thống VNACCS.

2. Chỉ đạo các Chi cục Hải quan trực thuộc tăng cường công tác kiểm tra, hướng dẫn người khai hải quan khai đúng các chỉ tiêu thông tin: mã hiệu phương thức vận chuyển, mã địa điểm lưu kho, mã địa điểm đích cho vận chuyn bảo thuế, mã địa điểm xếp hàng trên tờ khai hải quan theo quy định tại Phụ lục 2 Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015 của Bộ Tài chính và lưu ý:

a) Đối với trường hợp phải kiểm tra hồ sơ, kiểm tra thực tế hàng hóa, công chức hải quan khi kiểm tra cần kiểm tra tính chính xác, sự phù hợp giữa các chỉ tiêu khai báo như nêu trên với hồ sơ hải quan để phát hiện sai sót, kịp thời điều chỉnh (nếu có);

b) Hướng dẫn người khai hải quan khai chính xác mã địa điểm ,đích cho vận chuyển bảo thuế (đối với tờ khai xuất khẩu) hoặc mã địa điểm lưu kho hàng chờ thông quan dự kiến (đối với tờ khai nhập khẩu) theo quy định tại Phụ lục 2 Thông tư 38/2015/TT-BTC và không sử dụng mã tạm (đuôi OZZ) khi khai báo các chỉ tiêu thông tin này trên tờ khai hải quan. Đối với các trường hợp khai sai, yêu cầu người khai hải quan khai bổ sung theo quy định tại Điều 20 Thông tư 38/2015/TT-BTC.

Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố (có tờ khai thuộc danh sách như nêu tại Phụ lục I hoặc Phụ lục II) báo cáo kết quả thực hiện nội dung điểm 1 nêu trên gửi về Tổng cục Hải quan (qua Cục GSQL về Hải quan và Cục CNTT&TK Hải quan) trước ngày 07/12/2017.

Tổng cục Hải quan thông báo để các đơn vị biết, thực hiện.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- Cục GSQL về HQ (để t/h);
- Cục CNTT&TK Hải quan (để t/h);
- Lưu: VT, GSQL (03b).

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TNG CỤC TRƯỞNG




Vũ Ngọc Anh

 

PHỤ LỤC I

DANH SÁCH TỜ KHAI NHẬP KHU CHƯA XÁC NHẬN QUA KVGS TRÊN HỆ THỐNG E-CUSTOMS CẦN RÀ SOÁT DO NGƯỜI KHAI KHAI SAI MÃ ĐỊA ĐIỂM LƯU KHO TRÊN TỜ KHAI HẢI QUAN
(Đính kèm công văn số 7843/TCHQ-GSQL ngày 30 tháng 11 năm 2017 của Tổng cục Hải quan)

STT

Số tờ khai

Mã địa địa điểm lưu kho theo khai báo trên tờ khai hải quan

Mã địa điểm lưu kho hàng thực tế khi qua KVGS

Mã Chi cục nơi đăng ký tờ khai

Tên đơn vị đăng ký tờ khai hải quan

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

101465533632

02CIRZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ tỉnh Đắk lắk

2

101332052841

02CIRZZ

02CIS01

02PL

Chi cục HQ Hưng Yên - Cục Hải quan TP Hải Phòng

3

101522148933

02CIRZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ tỉnh Đắk lắk

4

101457679411

02CIRZZ

02CIS01

49C2

Chi cục Hải quan Sadec - Cục Hải quan Đồng Tháp

5

101603566633

02CIRZZ

02CIS01

18BC

Chi cục Hải quan Bắc Giang - Cục Hải quan Bắc Ninh

6

101539589323

02CIRZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ tỉnh Đắk lắk

7

101594507012

02CIRZZ

02CIS01

18BC

Chi cục Hải quan Bắc Giang - Cục Hải quan Bắc Ninh

8

101495423410

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

9

101528110020

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

10

101528024620

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

11

101435091921

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

12

101596969350

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

13

101476676561

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

14

101599925010

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

15

101539379320

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

16

101562089640

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

17

101562074240

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

18

101476704601

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

19

101447930731

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

20

101489104141

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

21

101474291440

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

22

101500992721

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng:đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

23

101539292260

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

24

101459050121

02CIS02

02CIS01

02PG

Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh

25

101408607752

02CIS02

02CIS01

54CD

Chi cục Hải quan Vĩnh Long - Cục Hải quan TP Cần Thơ

26

101428679554

45F1CF1

02CIS01

45F1

Chi cục HQ KCN Trảng Bàng - Cục HQ tỉnh Tây Ninh

27

101446762914

45F1CF1

02CIS01

45F1

Chi cục HQ KCN Trảng Bàng - Cục HQ tỉnh Tây Ninh

28

101564168200

48CFCF2

02CIS01

48CF

Chi cục HQ Bến Lức - Cục HQ tỉnh Long An

29

101344010461

51C1Z20

02CIS01

51C1

Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ - Cục HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

 

PHỤ LỤC II

DANH SÁCH TỜ KHAI XUẤT KHẨU CHƯA XÁC NHẬN QUA KVGS TRÊN HỆ THỐNG E-CUSTOMS DO NGƯỜI KHAI HẢI QUAN KHAI SAI MÃ ĐỊA ĐIỂM ĐÍCH CHO VẬN CHUYỂN BẢO THUẾ TRÊN TỜ KHAI HẢI QUAN
(Đính kèm công văn số 7843/TCHQ-GSQL ngày 30 tháng 11 năm 2017 của Tổng cục Hải quan)

STT

Stờ khai

Mã địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế khai báo trên tkhai hải quan

Mã địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế thực tế hàng hóa xuất khẩu

Mã đơn vị đăng ký tờ khai

Tên đơn vị đăng ký tờ khai

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

301137212850

51CIS03

02CIS01

01M1

Chi cc HQ Hà Tây - Cục HQ TP Hà Nội

2

301427222520

02CIRZZ

02CIS01

48BI

Chi cục HQ Đức Hòa - Cục Hi quan Long An

3

301176302250

02CIOZZ

02CIS01

48BI

Chi cục HQ Đức Hòa - Cục Hi quan Long An

4

301375266900

61PAC34

02CIS01

61PA

Chi cục HQ Chơn Thành - Cục HQ tnh Bình Phước

5

301267891540

41CBC29

02CIS01

41CB

Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang - Cục HQ tnh Khánh Hòa

6

301519607930

02CIOZZ

02CIS01

43PC

Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một - Cục Hải quan tỉnh Bình Dương

7

301496590050

02CIOZZ

02CIS01

43PC

Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một - Cục Hải quan tỉnh Bình Dương

8

301257544400

02CIOZZ

02CIS01

40BC

Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk

9

301304390940

02CIOZZ

02CIS01

40BC

Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk

10

301305634510

02CIOZZ

02CIS01

40BC

Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk

11

301335906340

02CIOZZ

02CIS01

40BC

Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk

12

301272017820

02CIOZZ

02CIS01

40BC

Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk

13

301189723720

02CIOZZ

02CIS01

40BC

Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk

14

301197719600

02CIOZZ

02CIS01

40BC

Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk

15

301423003250

02CIOZZ

02CIS01

40BC

Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk

16

301272013840

02CIOZZ

02CIS01

40BC

Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk

17

301254397640

02CIOZZ

02CIS01

40BC

Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk

18

301344922820

02CIOZZ

02CIS01

40BC

Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk

19

301304302630

02CIOZZ

02CIS01

40BC

Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk

20

301250494000

02CIOZZ

02CIS01

40BC

Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk

21

301459331300

02CIRZZ

02CIS01

45F1

Chi cục HQ Trảng Bàng - Cục HQ Tây Ninh

22

301434814940

02CIZ43

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

23

301159764420

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

24

301372199830

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

25

301458112710

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

26

301327521630

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

27

301381001520

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

28

301349446440

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

29

301349370400

02CIZ43

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

30

301372013410

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

31

301349284260

02CIZ43

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

32

301168846550

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

33

301202130410

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

34

301338140260

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

35

301172731110

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

36

301349240640

02CIZ43

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

37

301478686630

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

38

301242634731

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

39

301151709150

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

40

301274126110

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

41

301212039721

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

42

301336910030

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

43

301294108310

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

44

301482874840

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

45

301302604210

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

46

301352316110

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

47

301520811820

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

48

301274976610

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

49

301392645650

02CIOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

50

301147893450

02PJOZZ

02CIS01

02PJ

Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

51

301243994020

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

52

301285080630

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

53

301150922500

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

54

301144038700

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

55

301284752920

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

56

301476876760

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

57

301336169320

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

58

301250647411

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

59

301297091010

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

60

301162579560

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

61

301305913220

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

62

301177778550

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

63

301290840930

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

64

301437109060

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

65

301384351831

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

66

301151176930

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

67

301475968860

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

68

301143223310

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

69

301154297050

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

70

301349121200

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

71

301273477910

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

72

301174884640

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

73

301302376120

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

74

301188690410

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

75

301322066420

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

76

301263681850

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

77

301212641830

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

78

301193166800

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

79

301413854250

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

80

301199381250

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

81

301135231040

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

82

301360096610

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

83

301434608220

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

84

301466043451

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

85

301151073440

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

86

301326222760

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

87

301198466720

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

88

301404059150

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

89

301221858510

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

90

301435488600

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

91

301288737060

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

92

301276753210

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

93

301414954060

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

94

301294916810

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

95

301508264760

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

96

301221852540

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

97

301263906660

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

98

301284019060

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

99

301220708630

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

100

301371174700

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

101

301471460640

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

102

301542219110

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

103

301300045930

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

104

301156909600

02CIOZZ

02CIS01

02PG

Chi cục HQ Qun lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh

105

301397807560

02CIRZZ

02CIS01

47NG

Chi cục HQ Nhơn Trạch - Cục HQ tỉnh Đồng Nai

106

301145689630

02CIOZZ

02CIS01

51BE

Chi cục HQ Cng Cát Lở - Cục HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

107

301161801860

02CIOZZ

02CIS01

51BE

Chi cục HQ Cng Cát Lở - Cục HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

108

301145753810

02CIOZZ

02CIS01

51BE

Chi cục HQ Cng Cát Lở - Cục HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

109

301217507860

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

110

301186949360

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

111

301330677710

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

112

301227808030

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

113

301314788260

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

114

301283163110

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

115

301174630650

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

116

301464050550

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

117

301186949950

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

118

301190595660

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

119

301229508330

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

120

301171190260

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

121

301222049940

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

122

301336259620

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

123

301174640120

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

124

301311643160

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

125

301140934900

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

126

301190547360

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

127

301238127320

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

128

301344499760

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

129

301200932010

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

130

301161413250

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

131

301142992420

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk

132

301311636050

02CIOZZ

02CIS01

40D1

Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk