Công văn 7843/TCHQ-GSQL năm 2017 xử lý vướng mắc tờ khai chưa được xác nhận qua khu vực giám sát do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu | 7843/TCHQ-GSQL |
Ngày ban hành | 30/11/2017 |
Ngày có hiệu lực | 30/11/2017 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Người ký | Vũ Ngọc Anh |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 7843/TCHQ-GSQL |
Hà Nội, ngày 30 tháng 11 năm 2017 |
Kính gửi: Cục Hải quan các tỉnh, thành phố.
Trong quá trình kết nối hệ thống thông tin để quản lý hàng hóa đưa vào, đưa ra giữa cơ quan hải quan với Tổng Công Ty Tân cảng Sài Gòn tại cảng Tân cảng - Cát Lái theo quy định tại Điều 41 Luật Hải quan năm 2014, Tổng cục Hải quan nhận được báo cáo vướng mắc về việc công chức hải quan tại Chi cục HQCK cảng SGKV I - Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh đã xác nhận trên Hệ thống của Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn (Hệ thống TOPO) hàng hóa thực tế đã qua khu vực giám sát (KVGS) nhưng tờ khai hải quan vẫn chưa được xác nhận trên Hệ thống e-customs và qua rà soát, Tổng cục Hải quan xác định một trong nguyên nhân là do người khai hải quan khai sai mã địa điểm lưu kho hàng chờ thông quan dự kiến (đối với tờ khai nhập khẩu) hoặc khai sai mã địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế (đối với tờ khai xuất khẩu); vì vậy, Tổng cục Hải quan yêu cầu các đơn vị thực hiện nội dung sau:
1. Đối với các Cục Hải quan tỉnh, thành phố có tờ khai thuộc danh sách như nêu tại Phụ lục I, Phụ lục II gửi kèm công văn này thì chỉ đạo các Chi cục trực thuộc thực hiện chuyển địa điểm giám sát đối với các tờ khai có liên quan theo đúng mã địa điểm lưu kho hàng thực tế khi qua KVGS (đối với tờ khai nhập khẩu) hoặc theo đúng mã địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế thực tế hàng hóa xuất khẩu (đối với tờ khai xuất khẩu) thông qua chức năng IX.1F “Chuyển địa điểm giám sát” trên Hệ thống e-Customs; đồng thời, cập nhật thông tin bổ sung thông qua chức năng CNO/CNO11 trên Hệ thống VNACCS.
2. Chỉ đạo các Chi cục Hải quan trực thuộc tăng cường công tác kiểm tra, hướng dẫn người khai hải quan khai đúng các chỉ tiêu thông tin: mã hiệu phương thức vận chuyển, mã địa điểm lưu kho, mã địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế, mã địa điểm xếp hàng trên tờ khai hải quan theo quy định tại Phụ lục 2 Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015 của Bộ Tài chính và lưu ý:
a) Đối với trường hợp phải kiểm tra hồ sơ, kiểm tra thực tế hàng hóa, công chức hải quan khi kiểm tra cần kiểm tra tính chính xác, sự phù hợp giữa các chỉ tiêu khai báo như nêu trên với hồ sơ hải quan để phát hiện sai sót, kịp thời điều chỉnh (nếu có);
b) Hướng dẫn người khai hải quan khai chính xác mã địa điểm ,đích cho vận chuyển bảo thuế (đối với tờ khai xuất khẩu) hoặc mã địa điểm lưu kho hàng chờ thông quan dự kiến (đối với tờ khai nhập khẩu) theo quy định tại Phụ lục 2 Thông tư 38/2015/TT-BTC và không sử dụng mã tạm (đuôi OZZ) khi khai báo các chỉ tiêu thông tin này trên tờ khai hải quan. Đối với các trường hợp khai sai, yêu cầu người khai hải quan khai bổ sung theo quy định tại Điều 20 Thông tư 38/2015/TT-BTC.
Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố (có tờ khai thuộc danh sách như nêu tại Phụ lục I hoặc Phụ lục II) báo cáo kết quả thực hiện nội dung điểm 1 nêu trên gửi về Tổng cục Hải quan (qua Cục GSQL về Hải quan và Cục CNTT&TK Hải quan) trước ngày 07/12/2017.
Tổng cục Hải quan thông báo để các đơn vị biết, thực hiện.
|
KT.
TỔNG CỤC TRƯỞNG |
PHỤ LỤC I
DANH
SÁCH TỜ KHAI NHẬP KHẨU CHƯA XÁC NHẬN QUA KVGS TRÊN HỆ THỐNG E-CUSTOMS CẦN RÀ SOÁT DO NGƯỜI KHAI KHAI SAI MÃ
ĐỊA ĐIỂM LƯU KHO TRÊN TỜ KHAI HẢI QUAN
(Đính kèm công văn số 7843/TCHQ-GSQL ngày 30 tháng 11 năm 2017 của Tổng cục Hải quan)
STT |
Số tờ khai |
Mã địa địa điểm lưu kho theo khai báo trên tờ khai hải quan |
Mã địa điểm lưu kho hàng thực tế khi qua KVGS |
Mã Chi cục nơi đăng ký tờ khai |
Tên đơn vị đăng ký tờ khai hải quan |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
|
1 |
101465533632 |
02CIRZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ tỉnh Đắk lắk |
2 |
101332052841 |
02CIRZZ |
02CIS01 |
02PL |
Chi cục HQ Hưng Yên - Cục Hải quan TP Hải Phòng |
3 |
101522148933 |
02CIRZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ tỉnh Đắk lắk |
4 |
101457679411 |
02CIRZZ |
02CIS01 |
49C2 |
Chi cục Hải quan Sadec - Cục Hải quan Đồng Tháp |
5 |
101603566633 |
02CIRZZ |
02CIS01 |
18BC |
Chi cục Hải quan Bắc Giang - Cục Hải quan Bắc Ninh |
6 |
101539589323 |
02CIRZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ tỉnh Đắk lắk |
7 |
101594507012 |
02CIRZZ |
02CIS01 |
18BC |
Chi cục Hải quan Bắc Giang - Cục Hải quan Bắc Ninh |
8 |
101495423410 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
9 |
101528110020 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
10 |
101528024620 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
11 |
101435091921 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
12 |
101596969350 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
13 |
101476676561 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
14 |
101599925010 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
15 |
101539379320 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
16 |
101562089640 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
17 |
101562074240 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
18 |
101476704601 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
19 |
101447930731 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
20 |
101489104141 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
21 |
101474291440 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
22 |
101500992721 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng:đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
23 |
101539292260 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
24 |
101459050121 |
02CIS02 |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
25 |
101408607752 |
02CIS02 |
02CIS01 |
54CD |
Chi cục Hải quan Vĩnh Long - Cục Hải quan TP Cần Thơ |
26 |
101428679554 |
45F1CF1 |
02CIS01 |
45F1 |
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng - Cục HQ tỉnh Tây Ninh |
27 |
101446762914 |
45F1CF1 |
02CIS01 |
45F1 |
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng - Cục HQ tỉnh Tây Ninh |
28 |
101564168200 |
48CFCF2 |
02CIS01 |
48CF |
Chi cục HQ Bến Lức - Cục HQ tỉnh Long An |
29 |
101344010461 |
51C1Z20 |
02CIS01 |
51C1 |
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ - Cục HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
PHỤ LỤC II
DANH SÁCH TỜ KHAI XUẤT
KHẨU CHƯA XÁC NHẬN QUA KVGS TRÊN HỆ THỐNG E-CUSTOMS DO NGƯỜI KHAI HẢI QUAN KHAI
SAI MÃ ĐỊA ĐIỂM ĐÍCH CHO VẬN CHUYỂN BẢO THUẾ TRÊN TỜ KHAI HẢI QUAN
(Đính kèm công văn số 7843/TCHQ-GSQL ngày 30 tháng 11 năm 2017 của Tổng cục Hải quan)
STT |
Số tờ khai |
Mã địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế khai báo trên tờ khai hải quan |
Mã địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế thực tế hàng hóa xuất khẩu |
Mã đơn vị đăng ký tờ khai |
Tên đơn vị đăng ký tờ khai |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
|
1 |
301137212850 |
51CIS03 |
02CIS01 |
01M1 |
Chi cục HQ Hà Tây - Cục HQ TP Hà Nội |
2 |
301427222520 |
02CIRZZ |
02CIS01 |
48BI |
Chi cục HQ Đức Hòa - Cục Hải quan Long An |
3 |
301176302250 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
48BI |
Chi cục HQ Đức Hòa - Cục Hải quan Long An |
4 |
301375266900 |
61PAC34 |
02CIS01 |
61PA |
Chi cục HQ Chơn Thành - Cục HQ tỉnh Bình Phước |
5 |
301267891540 |
41CBC29 |
02CIS01 |
41CB |
Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang - Cục HQ tỉnh Khánh Hòa |
6 |
301519607930 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
43PC |
Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một - Cục Hải quan tỉnh Bình Dương |
7 |
301496590050 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
43PC |
Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một - Cục Hải quan tỉnh Bình Dương |
8 |
301257544400 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40BC |
Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
9 |
301304390940 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40BC |
Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
10 |
301305634510 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40BC |
Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
11 |
301335906340 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40BC |
Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
12 |
301272017820 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40BC |
Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
13 |
301189723720 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40BC |
Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
14 |
301197719600 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40BC |
Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
15 |
301423003250 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40BC |
Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
16 |
301272013840 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40BC |
Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
17 |
301254397640 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40BC |
Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
18 |
301344922820 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40BC |
Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
19 |
301304302630 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40BC |
Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
20 |
301250494000 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40BC |
Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
21 |
301459331300 |
02CIRZZ |
02CIS01 |
45F1 |
Chi cục HQ Trảng Bàng - Cục HQ Tây Ninh |
22 |
301434814940 |
02CIZ43 |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
23 |
301159764420 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
24 |
301372199830 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
25 |
301458112710 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
26 |
301327521630 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
27 |
301381001520 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
28 |
301349446440 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
29 |
301349370400 |
02CIZ43 |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
30 |
301372013410 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
31 |
301349284260 |
02CIZ43 |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
32 |
301168846550 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
33 |
301202130410 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
34 |
301338140260 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
35 |
301172731110 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
36 |
301349240640 |
02CIZ43 |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
37 |
301478686630 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
38 |
301242634731 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
39 |
301151709150 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
40 |
301274126110 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
41 |
301212039721 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
42 |
301336910030 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
43 |
301294108310 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
44 |
301482874840 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
45 |
301302604210 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
46 |
301352316110 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
47 |
301520811820 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
48 |
301274976610 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
49 |
301392645650 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
50 |
301147893450 |
02PJOZZ |
02CIS01 |
02PJ |
Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
51 |
301243994020 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
52 |
301285080630 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
53 |
301150922500 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
54 |
301144038700 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
55 |
301284752920 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
56 |
301476876760 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
57 |
301336169320 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
58 |
301250647411 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
59 |
301297091010 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
60 |
301162579560 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
61 |
301305913220 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
62 |
301177778550 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
63 |
301290840930 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
64 |
301437109060 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
65 |
301384351831 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
66 |
301151176930 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
67 |
301475968860 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
68 |
301143223310 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
69 |
301154297050 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
70 |
301349121200 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
71 |
301273477910 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
72 |
301174884640 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
73 |
301302376120 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
74 |
301188690410 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
75 |
301322066420 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
76 |
301263681850 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
77 |
301212641830 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
78 |
301193166800 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
79 |
301413854250 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
80 |
301199381250 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
81 |
301135231040 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
82 |
301360096610 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
83 |
301434608220 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
84 |
301466043451 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
85 |
301151073440 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
86 |
301326222760 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
87 |
301198466720 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
88 |
301404059150 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
89 |
301221858510 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
90 |
301435488600 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
91 |
301288737060 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
92 |
301276753210 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
93 |
301414954060 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
94 |
301294916810 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
95 |
301508264760 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
96 |
301221852540 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
97 |
301263906660 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
98 |
301284019060 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
99 |
301220708630 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
100 |
301371174700 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
101 |
301471460640 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
102 |
301542219110 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
103 |
301300045930 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
104 |
301156909600 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
02PG |
Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
105 |
301397807560 |
02CIRZZ |
02CIS01 |
47NG |
Chi cục HQ Nhơn Trạch - Cục HQ tỉnh Đồng Nai |
106 |
301145689630 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
51BE |
Chi cục HQ Cảng Cát Lở - Cục HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
107 |
301161801860 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
51BE |
Chi cục HQ Cảng Cát Lở - Cục HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
108 |
301145753810 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
51BE |
Chi cục HQ Cảng Cát Lở - Cục HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
109 |
301217507860 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
110 |
301186949360 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
111 |
301330677710 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
112 |
301227808030 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
113 |
301314788260 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
114 |
301283163110 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
115 |
301174630650 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
116 |
301464050550 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
117 |
301186949950 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
118 |
301190595660 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
119 |
301229508330 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
120 |
301171190260 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
121 |
301222049940 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
122 |
301336259620 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
123 |
301174640120 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
124 |
301311643160 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
125 |
301140934900 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
126 |
301190547360 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
127 |
301238127320 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
128 |
301344499760 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
129 |
301200932010 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
130 |
301161413250 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
131 |
301142992420 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
132 |
301311636050 |
02CIOZZ |
02CIS01 |
40D1 |
Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |