Công văn 5341/BTTTT-CVT năm 2021 thực hiện phủ sóng di động hỗ trợ việc dạy và học trực tuyến do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
Số hiệu | 5341/BTTTT-CVT |
Ngày ban hành | 29/12/2021 |
Ngày có hiệu lực | 29/12/2021 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Thông tin và Truyền thông |
Người ký | Phạm Đức Long |
Lĩnh vực | Công nghệ thông tin,Giáo dục |
BỘ
THÔNG TIN VÀ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5341/BTTTT-CVT |
Hà Nội, ngày 29 tháng 12 năm 2021 |
Kính gửi: |
Ủy ban nhân dân các Tỉnh/thành phố Lào Cai, Điện Biên, Lai Châu, Sơn La, Yên Bái, Hòa Bình, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Quảng Ninh, Bắc Giang, Phú Thọ, Hải Dương, Hưng Yên, Thanh Hóa, Cao Bằng, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Bắc Kạn, Bình Thuận, Gia Lai, Đắk Lắk, Lâm Đồng, Đắk Nông, Hà Giang. |
Thực hiện Nghị quyết số 01/NQ-CP ngày 01/01/2021 của Chính phủ và văn bản số 6235/VPCP-KGVX ngày 07/9/2021 của Văn phòng Chính phủ về việc xây dựng và triển khai chương trình “sóng và máy Tính cho em” trong đó giao Bộ Thông tin và Truyền thông (TTTT) khẩn trương xây dựng và triển khai Chương trình để hỗ trợ việc học tập theo hình thức trực tuyến, thúc đẩy phát triển xã hội số. Trong thời gian qua, các doanh nghiệp viễn thông đã tích cực chủ động phối hợp với các địa phương triển khai hạ tầng để phủ sóng cho các thôn/bản chưa có sóng băng rộng di động, từng bước đáp ứng nhu cầu dạy và học trực tuyến tại các địa phương bị ảnh hưởng của dịch Covid-19 phải dạy và học trực tuyến.
1. Để đẩy nhanh tiến độ và tiến tới xóa trắng sóng tại các thôn/bản theo danh sách (chi tiết danh sách kèm theo), Bộ TTTT trân trọng đề nghị Ủy ban nhân dân các Tỉnh/thành phố tiếp tục quan tâm, chỉ đạo sát sao các đơn vị liên quan và chính quyền địa phương các cấp hỗ trợ, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp thông tin di động trên địa bàn triển khai cơ sở hạ tầng để ứng cứu phủ sóng băng rộng di động tại các thôn/bản chưa có sóng nhằm hỗ trợ cho việc dạy và học trực tuyến trong bối cảnh đại dịch Covid-19 vẫn đang phức tạp.
Trân trọng ./.
|
KT.
BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH 226 THÔNG KHÔNG THUỘC VÙNG ĐBKK CẦN TRIỂN KHAI SỚM
STT |
Mã Tỉnh |
Mã huyện |
Mã xã |
Tên Tỉnh |
Tên huyện |
Tên xã |
Tên thôn |
1 |
10 |
86 |
2908.00 |
Tỉnh Lào Cai |
Huyện Bảo Thắng |
Thị trấn Tằng Loỏng |
Thôn Trát |
2 |
10 |
88 |
3052.00 |
Tỉnh Lào Cai |
Thị xã Sa Pa |
Xã Liên Minh |
Thôn Nậm Nhiu |
3 |
10 |
89 |
3091.00 |
Tỉnh Lào Cai |
Huyện Văn Bàn |
Xã Chiềng Ken |
Thôn Tằng Pậu |
4 |
10 |
89 |
3091.00 |
Tỉnh Lào Cai |
Huyện Văn Bàn |
Xã Chiềng Ken |
Thôn Hát Tình |
5 |
10 |
89 |
3091.00 |
Tỉnh Lào Cai |
Huyện Văn Bàn |
Xã Chiềng Ken |
Thôn Phúng |
6 |
10 |
89 |
3094.00 |
Tỉnh Lào Cai |
Huyện Văn Bàn |
Xã Làng Giàng |
Ít Lộc |
7 |
10 |
89 |
3103.00 |
Tỉnh Lào Cai |
Huyện Văn Bàn |
Xã Khánh Yên Hạ |
Thôn Nà Nheo |
8 |
10 |
89 |
3106.00 |
Tỉnh Lào Cai |
Huyện Văn Bàn |
Xã Dương Quỳ |
Thôn 11 Tùn Trên |
9 |
11 |
94 |
3316.00 |
Tỉnh Điện Biên |
Thành phố Điện Biên |
Nà Tấu |
Hua rốm |
10 |
12 |
109 |
3490.00 |
Tỉnh Lai Châu |
Huyện Phong Thổ |
Xã Huổi Luông |
Bản Huổi Luông 1 |
11 |
12 |
110 |
3640.00 |
Tỉnh Lai Châu |
Huyện Than Uyên |
Xã Tà Gia |
Bản Huổi Cầy |
12 |
14 |
118 |
3694.00 |
Tỉnh Sơn La |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Bản Pá Ngà |
13 |
14 |
118 |
3694.00 |
Tỉnh Sơn La |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Bản Huổi Mặn |
14 |
14 |
118 |
3694.00 |
Tỉnh Sơn La |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Bản Huổi Văn |
15 |
14 |
118 |
3694.00 |
Tỉnh Sơn La |
Quỳnh Nhai |
Mường Giôn |
Bản Kéo Ca |
16 |
14 |
118 |
3718.00 |
Tỉnh Sơn La |
Quỳnh Nhai |
Chiềng Khoang |
Bản Phiêng Lỷ |
17 |
14 |
120 |
3847.00 |
Tỉnh Sơn La |
Mường La |
Mường Bú |
Bản Huổi Hào |
18 |
14 |
122 |
3910.00 |
Tỉnh Sơn La |
Phù Yên |
Quang Huy |
Bản Suối Gióng |
19 |
14 |
122 |
3913.00 |
Tỉnh Sơn La |
Phù Yên |
Huy Bắc |
Bản Sáy Tú |
20 |
14 |
123 |
3997.00 |
Tỉnh Sơn La |
Mộc Châu |
Tân Lập |
Bản Lóng Cóc |
21 |
14 |
124 |
4072.00 |
Tỉnh Sơn La |
Yên Châu |
Chiềng Pằn |
Bản Thàn |
22 |
14 |
124 |
4090.00 |
Tỉnh Sơn La |
Yên Châu |
Chiềng Khoi |
Bản Hiêm |
23 |
14 |
125 |
4105.00 |
Tỉnh Sơn La |
Mai Sơn |
Hát Lót |
Bản Phiêng Trai |
24 |
14 |
125 |
4108.00 |
Tỉnh Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Sung |
Bản Quỳnh Tám |
25 |
14 |
125 |
4114.00 |
Tỉnh Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chăn |
Bản Tong Chiêng |
26 |
14 |
125 |
4114.00 |
Tỉnh Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chăn |
Bản Kiếng |
27 |
14 |
125 |
4117.00 |
Tỉnh Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Bản Lọng Nặm |
28 |
14 |
125 |
4117.00 |
Tỉnh Sơn La |
Mai Sơn |
Mường Chanh |
Bản Huổi Mo |
29 |
14 |
125 |
4129.00 |
Tỉnh Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Bản Xam Ta |
30 |
14 |
125 |
4129.00 |
Tỉnh Sơn La |
Mai Sơn |
Chiềng Chung |
Bản ít Hò |
31 |
14 |
125 |
4138.00 |
Tỉnh Sơn La |
Mai Sơn |
Cò Nòi |
Bản Phiêng Hỳ |
32 |
14 |
125 |
4138.00 |
Tỉnh Sơn La |
Mai Sơn |
Cò Nòi |
Bản Quỳnh Tiến |
33 |
14 |
125 |
4138.00 |
Tỉnh Sơn La |
Mai Sơn |
Cò Nòi |
Bản Nong Te |
34 |
14 |
125 |
4138.00 |
Tỉnh Sơn La |
Mai Sơn |
Cò Nòi |
Bản Quỳnh Sơn |
35 |
14 |
128 |
4048.00 |
Tỉnh Sơn La |
Vân Hồ |
Vân Hồ |
Bản Thuông Cuông |
36 |
15 |
135 |
4327.00 |
Tỉnh Yên Bái |
Huyện Lục Yên |
Xã An Lạc |
Thôn Bến Muỗm |
37 |
15 |
141 |
4738.00 |
Tỉnh Yên Bái |
Huyện Yên Bình |
Xã Bảo Ái |
Thôn Ngòi Ngần |
38 |
17 |
152 |
4966.00 |
Tỉnh Hòa Bình |
Huyện Lương Sơn |
Xã Liên Sơn |
Xóm Suối bến |
39 |
17 |
152 |
4966.00 |
Tỉnh Hòa Bình |
Huyện Lương Sơn |
Xã Liên Sơn |
Xóm Sơn Thủy |
40 |
17 |
152 |
5008.00 |
Tỉnh Hòa Bình |
Huyện Lương Sơn |
Xã Cao Dương |
Xóm Tiên Hội |
41 |
17 |
152 |
5041.00 |
Tỉnh Hòa Bình |
Huyện Lương Sơn |
Xã Thanh Sơn |
Xóm Thăng |
42 |
17 |
153 |
5026.00 |
Tỉnh Hòa Bình |
Huyện Kim Bôi |
Xã Vĩnh Đồng |
Thôn Cốc |
43 |
17 |
153 |
5035.00 |
Tỉnh Hòa Bình |
Huyện Kim Bôi |
Xã Kim Lập |
Thôn Lột |
44 |
17 |
157 |
5287.00 |
Tỉnh Hòa Bình |
Huyện Lạc Sơn |
Xã Tân Lập |
XÓM ĐỒI ĐONG |
45 |
17 |
158 |
5380.00 |
Tỉnh Hòa Bình |
Huyện Yên Thủy |
Xã Đoàn Kết |
Liên Kết+Phủ Vệ |
46 |
19 |
165 |
5530.00 |
Tỉnh Thái Nguyên |
Thành phố Sông Côn |
Bình Sơn |
Khe Lim |
47 |
19 |
165 |
5530.00 |
Tỉnh Thái Nguyên |
Thành phố Sông Côn |
Bình Sơn |
Lát Đá |
48 |
19 |
165 |
5530.00 |
Tỉnh Thái Nguyên |
Thành phố Sông Côn |
Bình Sơn |
Tiền Tiến |
49 |
19 |
167 |
5572.00 |
Tỉnh Thái Nguyên |
Huyện Định Hóa |
Đồng Thịnh |
Khuôn Ca |
50 |
19 |
167 |
5575.00 |
Tỉnh Thái Nguyên |
Huyện Định Hóa |
Định Biên |
Khau Diều |
51 |
19 |
167 |
5596.00 |
Tỉnh Thái Nguyên |
Huyện Định Hóa |
Bộc Nhiêu |
Xóm Dạo |
52 |
19 |
169 |
5689.00 |
Tỉnh Thái Nguyên |
Huyện Đồng Hỷ |
Cây Thị |
Suối Găng |
53 |
19 |
170 |
5734.00 |
Tỉnh Thái Nguyên |
Huyện Võ Nhai |
Phú Thượng |
Ba Nhất |
54 |
19 |
171 |
5833.00 |
Tỉnh Thái Nguyên |
Huyện Đại Từ |
Lục Ba |
Lập Thành |
55 |
19 |
172 |
5863.00 |
Tỉnh Thái Nguyên |
Thị xã Phổ Yên |
Phúc Tân |
Xóm 10 |
56 |
19 |
172 |
5863.00 |
Tỉnh Thái Nguyên |
Thị xã Phổ Yên |
Phúc Tân |
Xóm 11 |
57 |
20 |
180 |
6004.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Tràng Định |
Xã Quốc Khánh |
Thôn Cao Lan |
58 |
20 |
180 |
6055.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Tràng Định |
Xã Hùng Sơn |
Thôn Bản Piòong |
59 |
20 |
181 |
6070.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Bình Gia |
Xã Vĩnh Yên |
Thôn Khuổi Luông |
60 |
20 |
181 |
6106.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Bình Gia |
Xã Mông Ân |
Thôn Viên Minh |
61 |
20 |
181 |
6115.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Bình Gia |
Xã Hồng Thái |
Thôn Bảo Lâm |
62 |
20 |
181 |
6118.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Bình Gia |
Xã Bình La |
Thôn Bản Khoang |
63 |
20 |
181 |
6118.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Bình Gia |
Xã Bình La |
Thôn Bản Pát |
64 |
20 |
181 |
6118.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Bình Gia |
Xã Bình La |
Thôn Khuổi Luông |
65 |
20 |
181 |
6118.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Bình Gia |
Xã Bình La |
Thôn Cốc Phường |
66 |
20 |
182 |
6139.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Bắc Hùng |
Lũng Thuông |
67 |
20 |
182 |
6139.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Bắc Hùng |
Đồng Tân |
68 |
20 |
182 |
6139.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Bắc Hùng |
Nà Là |
69 |
20 |
182 |
6139.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Bắc Hùng |
Khòn Búm |
70 |
20 |
182 |
6139.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Bắc Hùng |
Bó Mịn |
71 |
20 |
182 |
6148.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Thanh Long |
Pá Chí |
72 |
20 |
182 |
6148.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Thanh Long |
Nà Vạc |
73 |
20 |
182 |
6154.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Bắc Việt |
Kéo Van |
74 |
20 |
182 |
6157.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Hoàng Việt |
Bản Ỏ |
75 |
20 |
182 |
6157.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Hoàng Việt |
Tiên Phong |
76 |
20 |
182 |
6157.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Hoàng Việt |
Trung Thành |
77 |
20 |
182 |
6157.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Hoàng Việt |
Pác Ca |
78 |
20 |
182 |
6157.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Hoàng Việt |
Thống nhất |
79 |
20 |
182 |
6172.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Tân Mỹ |
Khun Đẩy |
80 |
20 |
182 |
6172.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Vãn Lãng |
Tân Mỹ |
Pò Chài |
81 |
20 |
182 |
6172.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Tân Mỹ |
Nà Dẩn |
82 |
20 |
182 |
6172.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Tân Mỹ |
Hợp Nhất (Khun Lỳ) |
83 |
20 |
182 |
6172.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Lãng |
Tân Mỹ |
Quyết Tiến |
84 |
20 |
183 |
6190.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Cao Lộc |
Bảo Lâm |
Nà Ân |
85 |
20 |
183 |
6202.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Cao Lộc |
Xã Xuất Lễ |
Thôn Nà Xia |
86 |
20 |
183 |
6202.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Cao Lộc |
Xã Xuất Lễ |
Thôn Tân Cương |
87 |
20 |
183 |
6208.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Cao Lộc |
Thụy Hùng |
Nà Lại |
88 |
20 |
183 |
6208.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Cao Lộc |
Thụy Hùng |
Tân Tiến |
89 |
20 |
183 |
6244.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Cao Lộc |
Tân Liên |
Bản Mới - Tam Độ |
90 |
20 |
184 |
6277.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Quan |
Xã Tú Xuyên |
Thôn Bản Mù |
91 |
20 |
184 |
6280.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Quan |
Xã Điềm He |
Thôn Khun Pàu |
92 |
20 |
184 |
6307.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Quan |
Xã Tân Đoàn |
Thôn Lùng Pá - Bản Nầng |
93 |
20 |
184 |
6307.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Quan |
Xã Tân Đoàn |
Thôn Phai Lọ-Lùng Mán |
94 |
20 |
184 |
6316.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Quan |
Xã Tràng Phái |
1/2 Thôn Thống Nhất |
95 |
20 |
184 |
6316.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Quan |
Xã Tràng Phái |
Thôn Đoàn Kết |
96 |
20 |
184 |
6316.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Quan |
Xã Tràng Phái |
Thôn Tùng Tày |
97 |
20 |
184 |
6319.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Quan |
Xã Yên Phúc |
Thôn Đông B |
98 |
20 |
184 |
6319.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Quan |
Xã Yên Phúc |
Thôn Bắc |
99 |
20 |
184 |
6319.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Quan |
Xã Yên Phúc |
Thôn Nam |
100 |
20 |
184 |
6322.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Văn Quan |
Xã Hữu Lễ |
1/2 Thôn Hữu Nhất |
101 |
20 |
185 |
6352.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Bắc Sơn |
Xã Tân Lập |
Thôn Lân Pán |
102 |
20 |
185 |
6358.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Bắc Sơn |
Xã Chiêu Vũ |
Thôn Dục Thúm |
103 |
20 |
185 |
6364.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Bắc Sơn |
Xã Chiến Thắng |
Thôn Hoan Thượng |
104 |
20 |
185 |
6382.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Bắc Sơn |
Xã Nhất Tiến |
Thôn Nà Niệc |
105 |
20 |
187 |
6475.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Chi Lăng |
Xã Gia Lộc |
Thôn Lũng Nưa |
106 |
20 |
187 |
6490.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Chi Lăng |
Xã Thượng Cường |
Thôn Hợp nhất |
107 |
20 |
187 |
6517.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Chi Lăng |
Xã Quan Sơn |
Thôn Suối Cái |
108 |
20 |
187 |
6520.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Chi Lăng |
Xã Y Tịch |
Thôn Thần Lãng |
109 |
20 |
189 |
6616.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Thái Bình |
Khe Đa 1 |
110 |
20 |
189 |
6619.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Xã Bắc Xa |
Thôn Chè Mùng |
111 |
20 |
189 |
6619.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Xã Bắc Xa |
Thôn Khuổi Tà |
112 |
20 |
189 |
6619.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Bắc Xa |
Bản Quầy |
113 |
20 |
189 |
6622.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Xã Bính Xá |
Thôn Còn Phiêng |
114 |
20 |
189 |
6622.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Xã Bính Xá |
Thôn Ngàn Chả |
115 |
20 |
189 |
6622.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Xã Bính Xá |
Thôn Khẩu Nua |
116 |
20 |
189 |
6625.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Xã Kiên Mộc |
Thôn Bản Pìa |
117 |
20 |
189 |
6625.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Xã Kiên Mộc |
Thôn Bản Mục |
118 |
20 |
189 |
6625.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Xã Kiên Mộc |
Thôn Bản Tùm |
119 |
20 |
189 |
6625.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Xã Kiên Mộc |
Thôn Khe Bủng |
120 |
20 |
189 |
6625.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Xã Kiên Mộc |
Thôn Khe Luồng |
121 |
20 |
189 |
6625.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Kiên Mộc |
Hin Đăm |
122 |
20 |
189 |
6628.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Xã Đình Lập |
Thôn Pò Khoang |
123 |
20 |
189 |
6628.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Xã Đình Lập |
Thôn Khe Pùng |
124 |
20 |
189 |
6628.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Xã Đình Lập |
Thôn Còn Áng |
125 |
20 |
189 |
6628.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Xã Đình Lập |
Thôn Còn Quan |
126 |
20 |
189 |
6634.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Xã Cường Lợi |
Thôn Đồng Nhất |
127 |
20 |
189 |
6646.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Bắc Lãng |
Đồng Quan |
128 |
20 |
189 |
6646.00 |
Tỉnh Lạng Sơn |
Đình Lập |
Bắc Lãng |
Khe Chòi |
129 |
22 |
193 |
7036.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
THÀNH PHỐ HẠ LONG |
Xã Đồng Sơn |
Thôn Tân Ốc 2 (Khe Rì…) |
130 |
22 |
193 |
7036.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
THÀNH PHỐ HẠ LONG |
Xã Đồng Sơn |
Thôn Khe Càn (Khe Tá…) |
131 |
22 |
193 |
7039.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
THÀNH PHỐ HẠ LONG |
Xã Tân Dân |
Khe Tàu, thôn Đồng … |
132 |
22 |
198 |
6838.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN BÌNH LIÊU |
Thị trấn Bình Liêu |
Khu Khe Bốc |
133 |
22 |
198 |
6853.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN BÌNH LIÊU |
Xã Vô ngại |
Thôn Nà Luông |
134 |
22 |
198 |
6856.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN BÌNH LIÊU |
Xã Lục Hồn |
Ngàn Mèo Trên |
135 |
22 |
199 |
6865.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN TIÊN YÊN |
Xã Hà Lâu |
Thôn Khe Liềng |
136 |
22 |
199 |
6868.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN TIÊN YÊN |
Xã Đại Dực |
Thôn Nà Cam |
137 |
22 |
199 |
6871.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN TIÊN YÊN |
Xã Phong Dụ |
Thôn Hồng Phong |
138 |
22 |
199 |
6874.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN TIÊN YÊN |
Xã Điền Xá |
Thôn Khe Vàng |
139 |
22 |
199 |
6877.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN TIÊN YÊN |
Xã Đông Ngũ |
Thôn Đồng Mộc |
140 |
22 |
199 |
6886.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN TIÊN YÊN |
Xã Hải Lạng |
Thôn Bình Minh (khu …) |
141 |
22 |
199 |
6886.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN TIÊN YÊN |
Xã Hải Lạng |
Thôn Thanh Hải |
142 |
22 |
199 |
6889.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN TIÊN YÊN |
Xã Tiên Lãng |
Thôn Cái Mắt |
143 |
22 |
199 |
6889.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN TIÊN YÊN |
Xã Tiên Lãng |
Khu Đầm Buôn (Thủy …) |
144 |
22 |
200 |
6898.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN ĐẦM HÀ |
Xã Quảng Lâm |
Bản Thanh Y (Sán Cọo…) |
145 |
22 |
200 |
6898.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN ĐẦM HÀ |
Xã Quảng Lâm |
Bản Siệc Lống Mìn (Lý…) |
146 |
22 |
200 |
6898.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN ĐẦM HÀ |
Xã Quảng Lâm |
Bản Lý Khoái (Nhà Văn…) |
147 |
22 |
201 |
6925.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN HẢI HÀ |
Xã Quảng Đức |
Bản Nà Lý |
148 |
22 |
201 |
6925.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN HẢI HÀ |
Xã Quảng Đức |
Bản Tài Phố (khu vực …) |
149 |
22 |
201 |
6928.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN HẢI HÀ |
Xã Quảng Sơn |
Bản Lý Quáng (khu Lon…) |
150 |
22 |
201 |
6952.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN HẢI HÀ |
Xã Quảng Phong |
Thôn 6 (khu 7 cửa) |
151 |
22 |
201 |
6952.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN HẢI HÀ |
Xã Quảng Phong |
Thôn 8 (khu Tẩm Tẩu) |
152 |
22 |
201 |
6952.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN HẢI HÀ |
Xã Quảng Phong |
Thôn 9 (Đá Phẳng) |
153 |
22 |
202 |
6988.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN BA CHẼ |
Xã Đồn Đạc |
Thôn Khe Mười |
154 |
22 |
203 |
7009.00 |
Tỉnh Quảng Ninh |
HUYỆN VÂN ĐỒN |
Xã Đoàn Kết |
Trạm thu phí Cao tốc … |
155 |
24 |
215 |
7252.00 |
Tỉnh Bắc Giang |
Yên Thế |
Tam Tiến |
bản Hố Tre |
156 |
24 |
215 |
7258.00 |
Tỉnh Bắc Giang |
Yên Thế |
Đồng Hưu |
thôn Ao Gáo |
157 |
24 |
219 |
7570.00 |
Tỉnh Bắc Giang |
Lục Ngạn |
Giáp Sơn |
Thái Hòa |
158 |
25 |
240 |
8548.00 |
Tỉnh Phú Thọ |
Huyện Tân Sơn |
Thạch Kiệt |
Khu Lóng 1 |
159 |
25 |
240 |
8548.00 |
Tỉnh Phú Thọ |
Huyện Tân Sơn |
Thạch kiệt |
Khu Lóng 2 |
160 |
25 |
240 |
8620.00 |
Tỉnh Phú Thọ |
Huyện Tân Sơn |
Tam Thanh |
Tảng |
161 |
30 |
298 |
11146.00 |
Tỉnh Hải Dương |
Huyện Tứ Kỳ |
Xã Nguyên Giáp |
Thôn An Thổ |
162 |
33 |
327 |
12076.00 |
Tỉnh Hưng Yên |
Huyện Yên Mỹ |
Xã Thanh Long |
Thôn Nhân Lý |
163 |
33 |
327 |
12091.00 |
Tỉnh Hưng Yên |
Huyện Yên Mỹ |
Xã Minh Châu |
Thôn Xuân Lai |
164 |
33 |
328 |
12109.00 |
Tỉnh Hưng Yên |
Thị xã Mỹ Hào |
Xã Cẩm Xá |
Thôn Nhuận Trạch |
165 |
38 |
385 |
14908.00 |
Tỉnh Thanh Hóa |
Huyện Quan Hóa |
Xã Thiên Phủ |
Bản Lớt Dồi |
166 |
38 |
386 |
14959.00 |
Tỉnh Thanh Hóa |
Huyện Bá Thước |
Xã Lũng Cao |
Thôn Cao Hoong |
167 |
38 |
391 |
15232.00 |
Tỉnh Thanh Hóa |
Huyện Thạch Thành |
Xã Thành Minh |
Thôn Mục Long |
168 |
38 |
402 |
16183.00 |
Tỉnh Thanh Hóa |
Huyện Như Xuân |
Xã Xuân Bình |
Thôn 13 |
169 |
38 |
403 |
16273.00 |
Tỉnh Thanh Hóa |
Huyện Như Thanh |
Xã Thanh Tân |
Thôn Bò Lăn |
170 |
4 |
47 |
1471.00 |
Tỉnh Cao Bằng |
TRÙNG KHÁNH |
Xã Cao Chương |
Xóm Sơn Lộ |
171 |
40 |
424 |
17368.00 |
Tỉnh Nghệ An |
Anh Sơn |
Hội Sơn |
Thôn 2 |
172 |
40 |
424 |
17374.00 |
Tỉnh Nghệ An |
Anh Sơn |
Phúc Sơn |
Bãi Đá |
173 |
40 |
429 |
17890.00 |
Tỉnh Nghệ An |
Nghi Lộc |
Nghi Thạch |
Xóm 8 |
174 |
40 |
429 |
17911.00 |
Tỉnh Nghệ An |
Nghi Lộc |
Nghi Vạn |
Tây Vạn |
175 |
42 |
439 |
18139.00 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Hồng |
Thôn 11 |
176 |
42 |
439 |
18148.00 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Huyện Hương Sơn |
Xã Sơn Lễ |
Thôn Khe cò |
177 |
42 |
440 |
18244.00 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Huyện Đức Thọ |
Xã Trường Sơn |
Thôn Ninh Thái |
178 |
42 |
440 |
18244.00 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Huyện Đức Thọ |
Xã Trường Sơn |
Kim Mã |
179 |
42 |
441 |
18316.00 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Huyện Vũ Quang |
Xã Ân Phú |
Thôn 1 |
180 |
42 |
441 |
18325.00 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Huyện Vũ Quang |
Xã Thọ Điền |
Thôn 1 |
181 |
42 |
441 |
18325.00 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Huyện Vũ Quang |
Xã Thọ Điền |
Thôn 3 |
182 |
42 |
441 |
18334.00 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Huyện Vũ Quang |
Xã Đức Liên |
Thôn Liên Châu |
183 |
42 |
441 |
18343.00 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Huyện Vũ Quang |
Xã Quang Thọ |
Thôn Kim Quang |
184 |
42 |
441 |
18343.00 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Huyện Vũ Quang |
Xã Quang Thọ |
Thôn 1 |
185 |
42 |
443 |
18418.00 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Huyện Can Lộc |
Thuần Thiện |
Thôn Làng Khang |
186 |
42 |
444 |
18499.00 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Huyện Hương Khê |
Điền Mỹ |
Thượng Sơn |
187 |
42 |
444 |
18556.00 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Huyện Hương Khê |
Hương Lâm |
Xóm 19 |
188 |
42 |
447 |
18793.00 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Tây |
Trung Xuân |
189 |
42 |
447 |
18793.00 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Huyện Kỳ Anh |
Xã Kỳ Tây |
đông xuân |
190 |
42 |
447 |
18799.00 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Huyện Kỳ Anh |
xã Kỳ Thượng |
Thôn Phúc Thành 2 |
191 |
44 |
456 |
19228.00 |
Tỉnh Quảng Bình |
Quảng Ninh |
Trường Xuân |
Bản Lâm Ninh |
192 |
44 |
456 |
19228.00 |
Tỉnh Quảng Bình |
Quảng Ninh |
Trường Xuân |
Thôn Kim Sen |
193 |
6 |
66 |
2155.00 |
Tỉnh Bắc Kạn |
Na Rì |
Thị trấn Yến Lạc |
Khuổi Nằn 1 |
194 |
6 |
66 |
2155.00 |
Tỉnh Bắc Kạn |
Na Rì |
Thị trấn Yến Lạc |
Khuổi Nằn 2 |
195 |
60 |
595 |
22972.00 |
Tỉnh Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
Thị trấn Phan Rí Cử… |
Kh Phú Hải |
196 |
60 |
595 |
22978.00 |
Tỉnh Bình Thuận |
Huyện Tuy Phong |
Xã Phong Phú |
Thôn 3 |
197 |
60 |
597 |
23107.00 |
Tỉnh Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận B |
Xã Đa Mi |
Thôn Đatro |
198 |
60 |
597 |
23107.00 |
Tỉnh Bình Thuận |
Huyện Hàm Thuận B |
Xã Đa Mi |
Thôn La Dày |
199 |
60 |
600 |
23197.00 |
Tỉnh Bình Thuận |
Huyện Đức Linh |
Xã Đa Kai |
Thôn 11 |
200 |
64 |
629 |
23806.00 |
Tỉnh Gia Lai |
Huyện Mang Yang |
Xã Đăk Djrăng |
Làng Đê Gơl |
201 |
64 |
631 |
23884.00 |
Tỉnh Gia Lai |
Huyện Đức Cơ |
Xã la Nan |
Thôn Đức Hưng |
202 |
66 |
645 |
24187.00 |
Tỉnh Đắk LắK |
Ea H'leo |
Ea Sol |
Buôn Mnut |
203 |
66 |
645 |
24202.00 |
Tỉnh Đắk LắK |
Ea H'leo |
Ea Khal |
Thôn 14 |
204 |
68 |
675 |
24850.00 |
Tỉnh Lâm Đồng |
Lạc Dương |
Xã Đưng KNớ |
Đưng Trang |
205 |
68 |
680 |
25063.00 |
Tỉnh Lâm Đồng |
Bào Lâm |
Lộc Phú |
Thôn 6 |
206 |
68 |
681 |
25096.00 |
Tỉnh Lâm Đồng |
Đạ Huoai |
Đạ M'ri |
Thôn 1 |
207 |
68 |
683 |
25165.00 |
Tỉnh Lâm Đồng |
Cát Tiên |
Phước Cát 2 |
Thôn 4 |
208 |
67 |
663 |
24673.00 |
Tỉnh Đắk Nông |
Đắk Mil |
Xã Đắk Gằn |
Bản Cao Lạng |
209 |
67 |
664 |
24709.00 |
Tỉnh Đắk Nông |
Krông Nô |
Xã Đắk Nang |
Krue |
210 |
02 |
030 |
925.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
Xã Tùng Bá |
Hồng Minh |
211 |
02 |
030 |
934.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
Xã Phong Quang |
Lùng Giàng A |
212 |
02 |
030 |
961.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
Xã Linh Hồ |
Bản Lủa |
213 |
02 |
030 |
961.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
Xã Linh Hồ |
Xuân Phong |
214 |
02 |
031 |
988.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Bắc Mê |
Xã Yên Định |
Thôn Bản Bó |
215 |
02 |
031 |
994.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Bắc Mê |
Xã Minh Ngọc |
Lũng Lầu |
216 |
02 |
032 |
1090.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
Xã Thông Nguyên |
Thôn Phìn Hồ |
217 |
02 |
032 |
1090.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
Xã Thông Nguyên |
Thôn Hồng Quang |
218 |
02 |
034 |
1168.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
Xã Đồng Tâm |
Bản Buốt |
219 |
02 |
034 |
1177.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
Xã Hữu Sản |
Thượng Nguồn |
220 |
02 |
034 |
1177.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
Xã Hữu Sản |
Quyết Thắng |
221 |
02 |
034 |
1210.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
Xã Vĩnh Hảo |
Thôn Thống Nhất |
222 |
02 |
035 |
1240.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
Xã Tân Trịnh |
Thôn Tân Trang |
223 |
02 |
035 |
1240.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
Xã Tân Trịnh |
Thôn Tân Bình |
224 |
02 |
035 |
1255.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
Xã Xuân Giang |
Thôn Bản Tát |
225 |
02 |
035 |
1261.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
Xã Tiên Yên |
Thôn Kem |
226 |
02 |
035 |
1264.00 |
Tỉnh Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
Xã Vĩ Thượng |
Thôn Hạ Sơn |