Công văn 3590/SGDĐT-CTTT năm 2022 về rà soát, thống kê số lượng trẻ và đề xuất nhu cầu sử dụng vắc xin phòng COVID-19 cho trẻ từ 06 tháng đến dưới 05 tuổi do Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Số hiệu | 3590/SGDĐT-CTTT |
Ngày ban hành | 29/09/2022 |
Ngày có hiệu lực | 29/09/2022 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh |
Người ký | Dương Trí Dũng |
Lĩnh vực | Giáo dục,Thể thao - Y tế |
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3590/SGDĐT-CTTT |
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 9 năm 2022 |
Kính gửi: |
- Phòng Giáo dục và Đào tạo thành
phố Thủ Đức; |
Căn cứ Công văn số 3465/UBND-VX ngày 28 tháng 9 năm 2022 của Ủy ban nhân dân Thành phố về việc rà soát, thống kê số lượng trẻ và đề xuất nhu cầu sử dụng vắc xin phòng COVID-19 cho trẻ từ 06 tháng đến dưới 05 tuổi.
Sở Giáo dục và Đào tạo giao phòng Giáo dục và Đào tạo thống kê rà soát, thống kê số lượng trẻ từ 06 tháng đến dưới 05 tuổi đang đi học theo từng cơ sở giáo dục và đề xuất nhu cầu sử dụng vắc xin cho nhóm tuổi này (theo phụ lục 1) gửi về Sở Giáo dục và Đào tạo trước ngày 03/10/2022.
Sở Giáo dục và Đào tạo đề nghị thủ trưởng cơ quan, đơn vị khẩn trương triển khai thực hiện./.
|
KT.
GIÁM ĐỐC |
PHỤ LỤC 1:
BIỂU MẪU BÁO CÁO DÀNH CHO TRẺ TỪ 06 THÁNG ĐẾN DƯỚI 05 TUỔI ĐANG ĐI HỌC
TT |
Quận huyện |
Trường |
Trẻ từ 06 tháng đến dưới 01 tuổi |
Trẻ từ 01 tuổi đến dưới 02 tuổi |
Trẻ từ 02 tuổi đến dưới 03 tuổi |
Trẻ từ 03 tuổi đến dưới 04 tuổi |
Trẻ từ 04 tuổi đến dưới 05 tuổi |
TỔNG
CỘNG |
||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(1)+(2)+(3)+(4)+(5) |
|||||||||
Số lượng |
Nhu cầu vắc xin |
Số lượng |
Nhu cầu vắc xin |
Số lượng |
Nhu cầu vắc xin |
Số lượng |
Nhu cầu vắc xin |
Số lượng |
Nhu cầu vắc xin |
Số lượng |
Nhu cầu vắc xin |
|||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|