Công văn 204/GSQL-GQ3 về thủ tục hải quan đối với xe mô tô ba bánh Việt Nam của đoàn du lịch Việt Nam - Lào do Cục Giám sát quản lý về hải quan ban hành
Số hiệu | 204/GSQL-GQ3 |
Ngày ban hành | 21/03/2013 |
Ngày có hiệu lực | 21/03/2013 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Cục Giám sát quản lý về hải quan |
Người ký | Nguyễn Anh Tuấn |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu |
TỔNG
CỤC HẢI QUAN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 204/GSQL-GQ3 |
Hà Nội, ngày 21 tháng 03 năm 2013 |
Kính gửi: Tổng cục Du lịch (Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch)
Trả lời công văn số 228/TCDL-LH ngày 15/03/2013 của Tổng cục Du lịch về việc giải quyết thủ tục hải quan cho phương tiện Việt Nam của đoàn du lịch Việt Nam - Lào qua cửa khẩu đường bộ, Cục Giám sát quản lý - Tổng cục Hải quan có ý kiến như sau:
Căn cứ ý kiến của Bộ Giao thông vận tải tại công văn số 6459/BGTVT-HTQT ngày 17/9/2009, Cục Giám sát quản lý - Tổng cục Hải quan đề nghị Tổng cục Du lịch hướng dẫn Trung tâm Lữ hành Hội An, Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hội An liên hệ trực tiếp với Chi cục Hải quan cửa khẩu liên quan để được hướng dẫn, giải quyết thủ tục tạm xuất, tái nhập theo qui định đối với 07 xe mô tô ba bánh Việt Nam (thông tin phương tiện đính kèm) của đoàn du lịch Việt Nam - Lào qua cửa khẩu đường bộ do Trung tâm Lữ hành Hội An, Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hội An tổ chức, cụ thể là:
+ Tạm xuất qua cửa khẩu Bờ Y, tỉnh Kon Tum;
+ Tái nhập qua cửa khẩu Lao Bảo, tỉnh Quảng Trị;
+ Thời gian: từ ngày 10/04/2013 đến ngày 19/04/2013.
Cục Giám sát quản lý - Tổng cục Hải quan trả lời để Tổng cục Du lịch được biết./.
Nơi nhận: |
KT.
CỤC TRƯỞNG |
SIDECAR DRIVER NAME LIST FROM 10 - 19 APRIL 2013
DANH SÁCH LÁI XE BA BÁNH TỪ 10 - 19/04/2013
NO CAR |
NAME - SURNAME Họ và tên lái xe |
PP No Số H Chiếu |
Reg. No Số xe |
Vehicle make Nhãn hiệu |
Cap Số chỗ |
Color Màu sơn |
Frame No. Số Khung |
Eng No. Số máy |
01 |
BALLAND CLAUDE MAURICE HUBERT |
11AT51529 |
92A5 - 0518 |
M 67 |
03 |
Xanh |
253419 |
122464 |
02 |
ANDROUX ROBERT WINTHROP ERICH |
F0869042 |
92A5 - 0510 |
M 67 |
03 |
Đỏ - Trắng |
777235 |
894023 |
03 |
BURDET ALAIN CHARLES |
W0099873 |
92A5 - 0520 |
M 67 |
03 |
Xanh |
399885 |
280080 |
04 |
MEYRAT BLAISE JULIEN |
X0959333 |
92LD - 0009 |
M 67 |
03 |
Xám |
717 |
231412 |
05 |
MISEREZ PASCAL |
X2915452 |
92A5 - 0511 |
M 67 |
03 |
Đỏ - Trắng |
253637 |
122383 |
06 |
GESBERT JEAN CLAUDE MARCEL |
09PI48070 |
92A5 - 0512 |
M 67 |
03 |
Đỏ - Trắng |
253627 |
121085 |
07 |
RISSE PIERRE ALEX |
11VC23220 |
92LD - 0010 |
YPAJ |
03 |
Xanh |
92LD0010 |
135126 |