Công văn 154/CQLG-NLTS năm 2014 về cung cấp mức giá tối đa, mức giá đăng ký, giá bán lẻ khuyến nghị, giá bán lẻ tối đa của các sản phẩm sữa do Cục Quản lý giá ban hành

Số hiệu 154/CQLG-NLTS
Ngày ban hành 16/06/2014
Ngày có hiệu lực 16/06/2014
Loại văn bản Công văn
Cơ quan ban hành Cục Quản lý giá
Người ký Đinh Thị Nương
Lĩnh vực Thương mại

BỘ TÀI CHÍNH
CỤC QUẢN LÝ GIÁ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 154/CQLG-NLTS
V/v cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị

Hà Nội, ngày 16 tháng 06 năm 2014

 

Kính gửi: Cục Quản lý thị trường - Bộ Công Thương

Thực hiện Nghị Quyết số 29/NQ-CP ngày 02/5/2014 của Chính phủ về phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 4 năm 2014, Quyết định số 1079/QĐ-BTC ngày 20/5/2014 về áp dụng biện pháp bình ổn giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi và Công văn số 6544/BTC-QLG ngày 20/5/2014 về hướng dẫn thực hiện xác định giá tối đa, đăng ký giá sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi.

Ngày 10/6/2014, Bộ Tài chính ban hành Thông báo số 395/TB-BTC về việc giá bán buôn tối đa và giá đăng ký thông báo mức giá bán buôn tối đa và giá đăng ký đối với 141 sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi của 4/6 công ty đăng ký giá tại Bộ Tài chính và ngày 11/6/2014, Sở Tài chính TP Hồ Chí Minh đã ban hành Thông báo số 5067/TB-STC về giá tối đa và đăng ký giá của Công ty Cổ phần sữa Việt Nam đối với 35 sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi. Mức giá bán buôn có hiệu lực từ ngày 11/6/2014.

Để phối hợp thực hiện công tác bình ổn giá sữa đạt hiệu quả, Cục Quản lý giá cung cấp mức giá tối đa, mức giá đăng ký, giá bán lẻ khuyến nghị, giá bán lẻ tối đa của các sản phẩm sữa để Cục Quản lý thị trường có thông tin khi thực hiện việc kiểm tra, kiểm soát thị trường (bảng mức giá kèm theo).

Trân trọng cảm ơn sự phối hợp công tác của Quý Cục./.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu : VT, NLTS.

KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG




Đinh Thị Nương

 

BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH NESTLE VIỆT NAM

(Kèm theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)

ĐVT: Đồng/hộp

STT

Tên sản phẩm sữa

Trọng lượng

Đơn vị tính

Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)

Mức giá đăng ký (Đã bao gồm VAT)

Giá bán lẻ khuyến nghị đến người tiêu dùng (đã bao gồm thuế VAT)

Bán ra thị trường

Bán cho bệnh viện

1

NAN Pro 3 LEB047 Tin VN

900g

Hộp thiếc

334.000

334.000

 

384.000

2

NAN 2 BL InfMPwdr LEB011A-2 VN

800g

Hộp thiếc

328.000

328.000

 

377.100

3

NAN 1 BL NWB019-4-S VN

800g

Hộp thiếc

323.000

323.000

 

371.400

4

LACTOGEN 3 LCOMFORTISGoLdLEB105

900g

Hộp thiếc

226.000

226.000

 

259.900

5

NAN 2 BLInlMPwdr LEB011A-2 N5 VN

400g

Hộp thiếc

183.000

183.000

 

210.400

6

NAN PRO 1 BL NWB019-4-S VN

400g

Hộp thiếc

182.903

182.903

164.612

210.300

7

NAN Kid 4 LNFB003 Tin VN

900g

Hộp thiếc

324.166

324.166

 

372.700

8

PRE NAN B NW026-1 S VN

400g

Hộp thiếc

199.884

199.884

179.896

229.800

9

NAN AL 110 DS082-4 VN

400g

Hộp thiếc

162.041

162.041

145.837

186.300

10

NAN PELARGON BL NWKB003 N5 VN

400g

Hộp thiếc

189.488

189.488

170.539

217.900

11

NAN HA NWHB222 VN

900g

Hộp thiếc

229.975

229.975

206.978

264.400

12

LACTOGEN GOLD 1 LR NWB050-1 VN

400g

Hộp thiếc

140.452

140.452

126.407

161.500

13

LACTOGEN GOLD 1 LR NWB050-1 VN

900g

Hộp thiếc

285.573

285.573

 

328.300

14

LACTOGEN 2 LR Gold LEB065 VN

900g

Hộp thiếc

258.566

258.566

 

297.200

15

LACTOGEN 4 LR Gold LNFB001 Tin VN

900g

Hộp thiếc

237.727

237.727

 

273.400

16

LACTOGEN 1 Complete Tin VN

400g

Hộp thiếc

85.688

85.688

77.120

98.500

17

LACTOGEN 2 Complete Tin VN

900g

Hộp thiếc

163.625

163.625

 

188.100

18

LACTOGEN COMPLETE 3 LE100-1 VN

900g

Hộp thiếc

159.791

159.791

 

183.800

 

BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN TM&PT ORGANIC VIỆT NAM

(Kèm theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)

ĐVT: Đồng/hộp

STT

Tên sản phẩm

Trọng lượng

Đơn vị tính

Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)

Giá bán buôn đăng ký mới (đã bao gồm VAT)

Giá bán lẻ khuyến nghị tới người tiêu dùng (đã bao gồm VAT)

1

Baby's Only Organic (0-12 tháng)

900g

Hộp thiếc

621.271

621.271

710.000

2

Baby's Only Organic (0-12 tháng)

360g

Hộp thiếc

336.522

336.522

380.000

3

Baby's Only Organic (12-36 tháng)

900g

Hộp thiếc

621.271

621.271

710.000

4

Baby's Only Organic (12-36 tháng)

360g

Hộp thiếc

336.522

336.522

380.000

5

Pedia Smart Vanilla

360g

Hộp thiếc

371.037

371.037

420.000

6

Pedia Smart Chocolale

360g

Hộp thiếc

371.037

371.037

420.000

 

BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA, GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ VÀ GIÁ BÁN LẺ KHUYẾN NGHỊ
CÁC SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG 3A VIỆT NAM

(Kèm theo Công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)

Đơn vị tính: đồng/hộp

STT

Tên sản phẩm sữa

Trọng lượng

Đơn vị tính

Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)

Giá bán buôn đăng ký (đã bao gồm VAT)

Giá bán lẻ khuyến nghị từ nhà phân phối đến người tiêu dùng (đã bao gồm VAT)

1

Abbott Grow 3

900g

Hộp thiếc

258,000

258,000

271,000

2

Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro)

900g

Hộp thiếc

405,000

405,000

425,000

3

Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro)

1,7kg

Hộp thiếc

692,000

692,000

727,000

4

Grow G- power hương vani

900g

Hộp thiếc

360,000

360,000

378,000

5

Grow G- power hương vani

1,7kg

Hộp thiếc

610,000

610,000

641,000

6

Abbott Grow 1

400g

Hộp thiếc

148,000

148,000

155,000

7

Abbott Grow 1

900g

Hộp thiếc

308,000

308,000

323,000

8

Abbott Grow 2

400g

Hộp thiếc

145,000

145,000

152,000

9

Abbott Grow 2

900g

Hộp thiếc

293,000

293,000

308,000

10

Abbott Grow 3

400g

Hộp thiếc

127,000

127,000

133,000

11

Abbott Grow 4 (vi DHA)

400g

Hộp thiếc

141,000

141,000

148,000

12

Abbott Grow 4 (với DHA)

900g

Hộp thiếc

295,000

295,000

310,000

13

Abbott Grow 4 (với DHA)

1,7kg

Hộp thiếc

511,000

511,000

537,000

14

Similac Newborn IQ (với Intelli-Pro)

400g

Hộp thiếc

247,000

247.000

259,000

15

Similac Newborn IQ (với Intelli-Pro)

900g

Hộp thiếc

514,000

514,000

540,000

16

Similac Gain IQ (với Intelli-Pro)

400g

Hộp thiếc

242,000

242,000

254,000

17

Similac Gain IQ (với Intelli-Pro)

900g

Hộp thiếc

505,000

505,000

530,000

18

Similac GainPlus IQ (vi Intelli-Pro)

400g

Hộp thiếc

199,000

199,000

209,000

19

Grow G- power hương vani

400g

Hộp thiếc

178,000

178,000

187,000

20

Similac GainKid IQ (với Intelli-Pro)

400g

Hộp thiếc

201,000

201,000

211,000

21

Similac GainKid IQ (với Intelli-Pro)

900g

Hộp thiếc

415,000

415,000

436,000

22

Similac IQ

59ml

Chai nhựa

13,000

13,000

13,000

23

Grow Advance Vanilla

115ml

Hộp giấy

8,300

8,300

8,300

24

Grow Advance Chocolate

115ml

Hộp giấy

8,300

8,300

8,300

25

Grow Advance Vanilla

180ml

Hộp giấy

14,000

14,000

14,000

26

Similac Neosure IQ

370g

Hộp thiếc

237,000

237,000

249,000

27

Similac Neosure IQ

900g

Hộp thiếc

534,000

534,000

561,000

28

Similac Neosure

59ml

Chai nha

11,000

11,000

11,000

29

Similac Total Comfort 1

360g

Hộp thiếc

264,000

264,000

277,000

30

Similac Gain Total Comfort

360g

Hộp thiếc

260,000

260,000

273,000

31

Similac Gain Total Comfort

820g

Hộp thiếc

562,000

562,000

590,000

32

Gain Plus Total Comfort

360g

Hộp thiếc

241,000

241,000

253,000

33

Gain Plus Total Comfort

820g

Hộp thiếc

543,000

 543,000

570,000

34

Similac Special Care 24

59ml

Chai nhựa

11,000

11,000

11,000

35

Similac Special Care 30

59ml

Chai nhựa

14,000

14,000

14,000

36

Similac Special Care 24 HP

59ml

Chai nhựa

14,000

14,000

14,000

37

Similac Human Milk Fortifier

0,9g

Gói

10,000

10,000

10,000

38

Alimentum

400g

Hộp thiếc

337,000

337,000

354,000

39

Similac Spit - up Relief IQ

375g

Hộp thiếc

277,000

277,000

291,000

40

Similac Isomil IQ 1

400g

Hộp thiếc

277,000

277,000

291,000

41

Similac Isomil IQ 2

400g

Hộp thiếc

277,000

277,000

291,000

42

Similac Isomil IQ 3

400g

Hộp thiếc

250,000

250,000

263,000

 

BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ BÁN BUÔN ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH MEAD JOHNSON NUTRITION (VIỆT NAM)

(Kèm theo công văn số 154/CQLG-NLTS ngày 16/6/2014 của Cục Quản lý giá về việc cung cấp bảng giá bán buôn tối đa, đăng ký giá, giá bán lẻ khuyến nghị)

ĐVT: Đồng/hộp

STT

Tên sản phẩm

Trọng lượng

Đơn vị tính

Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)

Giá bán buôn đăng ký mới (đã bao gồm VAT)

Giá bán lẻ khuyến nghị tới người tiêu dùng (đã bao gồm VAT)

1

Enfamil A+ 1

400g

Hộp thiếc

187.000

187.000

215.050

1

Enfamil A+ 1

900g

Hộp thiếc

381.000

381.000

438.150

3

Enfamil A+ 2

900g

Hộp thiếc

363.000

363.000

417.450

4

Enfagrow A+ 3

900g

Hộp thiếc

309.000

309.000

355.350

5

Enfagrow A+ 3

1800g

Hộp thiếc

563.000

563.000

647.450

6

Enfalac Premature Formula

400g

Hộp thiếc

188.300

188.265

216.505

7

Enfalac Lactose Free

400g

Hộp thiếc

169.800

169.741

195.202

8

Enfalac A+ Gentle Care

352g

Hộp thiếc

217.000

216.964

249.509

9

Pregestimil

400g

Hộp thiếc

229.900

229.790

264.259

10

Nutramigen

400g

Hộp thiếc

257.500

257.323

295.921

11

Enfamil A+ 2

400g

Hộp thiếc

191.200

191.125

219.794

12

Enfagrow A+ 3

400g

Hộp thiếc

171.500

171.424

197.138

13

Enfagrow A+ 3

650g

Hộp giấy

230.700

230.681

265.283

14

Enfagrow A+ 4

400g

Hộp thiếc

145.500

145.497

167.322

15

Enfagrow A+ 4

650g

Hộp giấy

196.700

196.647

226.144

16

Enfagrow A+ 4

900g

Hộp thiếc

295.000

294.921

339.159

17

Enfamil A+ 1 3600 Brain Plus

400g

Hộp thiếc

225.600

225.599

259.439

18

Enfamil A+ 1 3600 Brain Plus

900g

Hộp thiếc

468.000

467.951

538.144

19

Enfamil A+ 2 3600 Brain Plus

400g

Hộp thiếc

216.400

216.337

248.788

20

Enfamil A+ 2 3600 Brain Plus

900g

Hộp thiếc

445.400

445.324

512.123

21

Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus

400g

Hộp thiếc

194.300

194.238

223.374

22

Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus

650g

Hộp giấy

261.500

261.415

300.627

23

Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus

900g

Hộp thiếc

394.100

394.086

453.199

24

Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus

1800g

Hộp thiếc

718.900

699.435

804.350

25

Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus

400g

Hộp thiếc

164.900

164.835

189.560

26

Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus

650g

Hộp giấy

222.800

222.750

256.163

27

Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus

900g

Hộp thiếc

334.300

334.213

384.345

28

Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus

1800g

Hộp thiếc

609.400

609.356

700.759

29

Enfamil A+ Lactosefree 3600 Brain Plus

400g

Hộp thiếc

212.300

212.146

243.968

30

Enfamil A+ Gentle Care 3600 Brain Plus

400g

Hộp thiếc

248.500

248.325

285.574

31

Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus

180 ml

Hộp giấy

15.470

15.466

17.786

32

Enfagrow A+ 3 3600 Brain Plus

180 ml

Hộp giấy

15.470

15.466

17.786

33

Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus

180 ml

Hộp giấy

15.470

15.466

17.786

34

Enfagrow A+ 4 3600 Brain Plus

180 ml

Hộp giấy

15.470

15.466

17.786

 

[...]