Thông báo 5067/TB-STC năm 2014 về giá bán buôn tối đa và giá đăng ký của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam do Sở Tài Chính Thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Số hiệu | 5067/TB-STC |
Ngày ban hành | 11/06/2014 |
Ngày có hiệu lực | 11/06/2014 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Sở Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh |
Người ký | Đào Thị Hương Lan |
Lĩnh vực | Thương mại,Văn hóa - Xã hội |
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5067/TB-STC |
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 11 tháng 06 năm 2014 |
THÔNG BÁO
V/V GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
Căn cứ Quyết định số 1079/QĐ-BTC ngày 20/5/2014 của Bộ Tài chính về áp dụng biện pháp bình ổn giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi và Công văn số 6544/BTC-QLG ngày 20/5/2014 của Bộ Tài chính về hướng dẫn thực hiện biện pháp bình ổn giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi;
Căn cứ Quyết định số 2832/QĐ-UBND ngày 10/6/2014 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về ban hành Danh sách tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực hiện đăng ký giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi trên địa bàn Thành phố theo Quyết định số 1079/QĐ-BTC ngày 20/5/2014 của Bộ Tài chính về áp dụng biện pháp bình ổn giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi;
Thực hiện theo Công văn số 2612/UBND-TM ngày 10/06/2014 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về việc triển khai thực hiện biện pháp bình ổn giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi.
Sở Tài chính thông báo mức giá bán buôn tối đa và giá đăng ký đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam thực hiện đăng ký giá tại Sở Tài chính. Mức giá bán buôn tối đa và đăng ký giá có hiệu lực thực hiện từ ngày 11/06/2014 (phụ lục kèm theo).
Sở Tài chính thông báo để các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan biết và thực hiện./.
|
GIÁM ĐỐC |
BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA TRẺ EM DƯỚI 6 TUỔI CỦA CÔNG TY CP SỮA VIỆT NAM
(Kèm theo Thông báo số 5067/TB-STC ngày 11/6/2014 của Sở Tài chính về giá bán buôn tối đa và giá đăng ký của Công ty CP Sữa Việt Nam)
ĐVT: đồng/hộp
Stt |
Tên sản phẩm sữa |
Trọng lượng |
Đơn vị tính |
Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) |
Giá đăng ký bán buôn (đã bao gồm VAT) |
1 |
Dielac Alpha Step 1 HT 400g |
400g |
Hộp |
112.000 |
111.914 |
2 |
Dielac Alpha Step 1 HT 900g |
900g |
Hộp |
180.000 |
179.993 |
3 |
Dielac Alpha Step 2 HG 400g |
400g |
Hộp |
92.200 |
92.169 |
4 |
Dielac Alpha Step 2 HT 400g |
400g |
Hộp |
109.100 |
109.098 |
5 |
Dielac Alpha Step 2 HT 900g |
900g |
Hộp |
188.000 |
187.990 |
6 |
Dielac Alpha 123 HG 400g |
400g |
Hộp |
72.000 |
71.995 |
7 |
Dielac Alpha 123 HT 400g |
400g |
Hộp |
97.900 |
97.812 |
8 |
Dielac Alpha 123 HT 900g |
900g |
Hộp |
167.000 |
166.991 |
9 |
Dielac Alpha 456 HG 400g |
400g |
Hộp |
80.900 |
80.883 |
10 |
Dielac Alpha 456 HT 900g |
900g |
Hộp |
190.000 |
189.981 |
11 |
Dielac Pedia 1+ HT 400g |
400g |
Hộp |
161.700 |
161.667 |
12 |
Dielac Pedia 1+ HT 900g |
900g |
Hộp |
278.000 |
277.992 |
13 |
Dielac Pedia 3+ HT 400g |
400g |
Hộp |
161.700 |
161.667 |
14 |
Dielac Pedia 3+ HT 900g |
900g |
Hộp |
341.300 |
341.209 |
15 |
Dielac Star Care HG 400g |
400g |
Hộp |
79.700 |
79.662 |
16 |
Dielac Star Care HT 400g |
400g |
Hộp |
93.200 |
93.115 |
17 |
Diclac Star Care HT 900g |
900g |
Hộp |
184.200 |
184.151 |
18 |
Optimum Step 1 HT 400g |
400g |
Hộp |
171.100 |
171.072 |
19 |
Optimum Step 1 HT 900g |
900g |
Hộp |
354.500 |
354.475 |
20 |
Optimum Step 2 HT 400g |
400g |
Hộp |
169.300 |
169.290 |
21 |
Optimum Step 2 HT 900g |
900g |
Hộp |
350.900 |
350.812 |
22 |
Optimum Step 3 HT 400g |
400g |
Hộp |
163.700 |
163.647 |
23 |
Optimum Step 3 HT 900g |
900g |
Hộp |
340.500 |
340.461 |
24 |
Optimum Step 4 HT 400g |
400g |
Hộp |
153.300 |
153.208 |
25 |
Optimum Step 4 HT 900g |
900g |
Hộp |
308.400 |
308.396 |
26 |
Ri.Alpha bò rau củ HT 350g |
350g |
Hộp |
72.500 |
72.424 |
27 |
Ri.Alpha bò rau củ HG 200g |
200g |
Hộp |
46.100 |
46.079 |
28 |
Ri.Alpha gà rau củ HG 200g |
200g |
Hộp |
46.100 |
46.079 |
29 |
Ri.Alpha gạo sữa HG 200g |
200g |
Hộp |
37.700 |
37.620 |
30 |
Ri.Alpha gạo sữa HT 350g |
350g |
Hộp |
58.400 |
58.311 |
31 |
Ri.Alpha gạo T.cây HG 200g |
200g |
Hộp |
43.800 |
43.736 |
32 |
Ri.Alpha heo bó xôi HG 200g |
200g |
Hộp |
46.100 |
46.079 |
33 |
Ri.Alpha heo bó xôi HT 350g |
350g |
Hộp |
72.500 |
72.424 |
34 |
Ri.Alpha heo cà rốt HG 200g |
200g |
Hộp |
46.100 |
46.079 |
35 |
Ri.Alpha heo cà rốt HT 350g |
350g |
Hộp |
72.500 |
72.424 |