Công văn số 1149/TĐC-THPC về giấy xác nhận dủ điều kiện giám định hàng hoá quản lý nhà nước do Tổng cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng ban hành
Số hiệu | 1149/TĐC-THPC |
Ngày ban hành | 29/10/2001 |
Ngày có hiệu lực | 29/10/2001 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng |
Người ký | Nguyễn Hữu Thiện |
Lĩnh vực | Thương mại |
TỔNG CỤC TIÊU
CHUẨN - ĐO LƯỜNG - CHẤT LƯỢNG |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1149/TĐC-THPC |
Hà Nội, ngày 29 tháng 10 năm 2001 |
CÔNG VĂN
CỦA TỔNG CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG SỐ 1149/TĐC-THPC NGÀY 29 THÁNG 10 NĂM 2001 VỀ GIẤY XÁC NHẬN ĐỦ ĐIỀU KIỆN GIÁM ĐỊNH HÀNG HOÁ PHỤC VỤ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC
Căn cứ Nghị định số 20/1999/NĐ-CP
ngày 12 tháng 4 năm 1999 của Chính phủ về kinh doanh dịch vụ giám định hàng
hoá.
Căn cứ Thông tư số 45/2001/TT-BKHCNMT ngày 25 tháng 7 năm 2001 của Bộ Khoa học
- Công nghệ và môi trường hướng dẫn thực hiện khoản 3 Điều 16
Nghị định số 20/1999/NĐ-CP ngày 12 tháng 4 năm 1999 của Chính phủ về kinh
doanh dịch vụ giám định hàng hoá;
Sau khi kiểm tra các điều kiện được quy định. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất
lượng thông báo:
1. Xác nhân Công ty TNHH Giám định hàng hoá Bách Việt (BAVICONTROL). (Địa chỉ: Số 8A Phan Ngữ, Phường Đa Ka0, Quận 1-TP Hồ Chí Minh. Tel: 088297234 - Fax: 08 8206290 - E-mail: bavicontrol@hcm.vnnv.vn) đủ điều kiện giám định phục vụ quản lý Nhà nước đối với hàng hoá (thuộc Danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam được nêu cụ thể trong phụ lục kèm theo.
2. Thông báo này không thay thế văn bản trưng cầu giám định của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
Thông báo này có giá trị 2 năm kể từ ngày ký.
|
Nguyễn Hữu Thiện (Đã ký) |
DANH MỤC
HÀNG
HOÁ
(Kèm theo Giấy xác nhận số 1149/TĐC-THPC ngày 29/10/2001 của Tổng cục Tiêu
chuẩn đo lường chất lượng)
TT |
Nhóm hàng hoá |
Chương (HS) |
Mã số nhóm hàng hoá |
Lĩnh vực giám định |
1 |
Nồi hơi đun sưởi; máy công cụ, trang thiết bị cơ khí.... |
84 |
|
|
1.1 |
Các loại máy bơm chất lỏng |
|
8413.8414 |
Tên gọi, số lượng, tình trạng chất lượng, tính đồng bộ, trị giá, thông số kỹ thuật |
1.2 |
Máy điều hoà không khí, máy làm lạnh |
|
8415, 8418 |
- nt - |
1.3 |
Các loại máy giặt |
|
8450 |
- nt - |
1.4 |
Nồi hơi, máy công cụ, trang thiết bị cơ khí |
|
8402 ữ 8412 |
- nt - |
2 |
Máy móc, thiết bị điện.... |
85 |
|
|
2.1 |
Động cơ điện, máy phát điện, biến thế |
|
8501 ữ 8504 |
Tên gọi, số lượng, tình trạng chất lượng, tính đồng bộ, trị giá, thông số kỹ thuật |
2.2 |
Dụng cụ điện gia đình |
|
8516,10.00ữ8516.90 |
- nt - |
3 |
Xe có động cơ các loại |
87 |
8701ữ8716 |
Tên gọi, số lượng, tình trạng chất lượng, tính đồng bộ, trị giá, thông số kỹ thuật |