Mức giá tối đa dịch vụ kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh theo quy định của pháp luật hiện hành?
Nội dung chính
Mức giá tối đa dịch vụ kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh theo quy định của pháp luật hiện hành?
Mức giá tối đa dịch vụ kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá cảnh được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 240/2016/TT-BTC quy định giá tối đa dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng tại cơ sở y tế công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành, theo đó:
STT | Danh mục | Đơn vị tính | Mức giá tối đa |
1 | Kiểm tra y tế và cấp Giấy chứng nhận miễn xử lý /xử lý vệ sinh tàu thuyền (gồm cả lần đầu, cấp lại) | USD/lần/tàu | 130 |
2 | Kiểm tra y tế và Gia hạn hoặc cấp lại Giấy chứng nhận miễn xử lý /xử lý vệ sinh tàu thuyền (gồm cả lần đầu, cấp lại) | USD/lần/tàu | 65 |
3 | Tàu biển trọng tải dưới 10.000 GRT | USD/lần/tàu | 95 |
Tàu biển trọng tải từ 10.000 GRT trở lên | USD/lần/tàu | 110 | |
4 | Tàu thuyền, tàu kéo, tàu đẩy, xà lan tự hành sông biển trọng tải dưới 5000 GRT | USD/lần/tàu | 26 |
Tàu thuyền, tàu kéo, tàu đẩy, xà lan tự hành sông biển trọng tải từ 5000 GRT trở lên | USD/lần/tàu | 39 | |
Tàu thuyền chở khách dưới 150 chỗ ngồi | USD/lần/tàu | 18 | |
Tàu thuyền chở khách từ 150 chỗ ngồi trở lên | USD/lần/tàu | 75 | |
5 | Tàu bay các loại | USD/tàu | 25 |
6 | Tàu hỏa (Theo Toa, đầu tàu, xe goòng tính bằng một toa) | đồng/toa | 50.000 |
7 | Phương tiện thủy các loại (gồm tàu thuyền chở hàng hóa, chở người, ghe, đò, xuồng, tàu kéo, tàu đẩy) qua lại biên giới | đồng/lần/phương tiện | 35.000 |
8 | Phương tiện đường bộ các loại (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) tải trọng từ 5 tấn trở lên | đồng/lần/xe | 35.000 |
9 | Phương tiện đường bộ các loại (công nông, xe tải, xe bán tải, xe con, xe khách, xe khác) tải trọng dưới 5 tấn | đồng/lần/xe | 25.000 |