Bảng sao hạn năm 2026 cho 12 con giáp? Năm 2026 tuổi gì mệnh gì?
Nội dung chính
Bảng sao hạn năm 2026 cho 12 con giáp? Năm 2026 tuổi gì mệnh gì?
(1) Bảng sao hạn năm 2026 cho 12 con giáp?
BẢNG SAO HẠN NĂM 2026 CHO TUỔI TÝ
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Mậu Tý | 1948 | S. Kế Đô - H. Diêm Vương | S. Thái Dương - H. Thiên La |
Canh Tý | 1960 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền |
Nhâm Tý | 1972 | S. La Hầu - H. Tam Kheo | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh |
Giáp Tý | 1984 | S. Kế Đô - H. Địa Võng | S. Thái Dương - H. Địa Võng |
Bính Tý | 1996 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh | S. Thái Âm - H. Tam Kheo |
Mậu Tý | 2008 | S. La Hầu - H. Tam Kheo | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh |
BẢNG SAO HẠN NĂM 2026 CHO TUỔI SỬU
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Kỷ Sửu | 1949 | S. Vân Hớn - H. Địa Võng | S. La Hầu - H. Địa Võng |
Tân Sửu | 1961 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo |
Quý Sửu | 1973 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận |
Ất Sửu | 1985 | S. Vân Hớn - H. Thiên La | S. La Hầu - H. Diêm Vương |
Đinh Sửu | 1997 | S. Thủy Diệu - H. Ngũ Mộ | S. Mộc Đức - H. Ngũ Mộ |
Kỷ Sửu | 2009 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận |
BẢNG SAO HẠN NĂM 2026 CHO TUỔI DẦN
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Canh Dần | 1950 | S. Thái Dương - H. Thiên La | S. Thổ Tú - H. Diêm Vương |
Nhâm Dần | 1962 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ |
Giáp Dần | 1974 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương | S. Thái Bạch - H. Thiên La |
Bính Dần | 1986 | S. Thái Dương - H. Toán Tận Xem | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Mậu Dần | 1998 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ |
Canh Dần | 2010 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương | S. Thái Bạch - H. Thiên La |
BẢNG SAO HẠN NĂM 2026 CHO TUỔI MÃO
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Tân Mão | 1951 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền |
Quý Mão | 1963 | S. La Hầu - H. Tam Kheo | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh |
Ất Mão | 1975 | S. Kế Đô - H. Địa Võng | S. Thái Dương - H. Địa Võng |
Đinh Mão | 1987 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh | S. Thái Âm - H. Tam Kheo |
Kỷ Mão | 1999 | S. La Hầu - H. Tam Kheo | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh |
Tân Mão | 2011 | S. Kế Đô - H. Địa Võng | S. Thái Dương - H. Địa Võng |
BẢNG SAO HẠN NĂM 2026 CHO TUỔI THÌN
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Nhâm Thìn | 1952 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo |
Giáp Thìn | 1964 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận |
Bính Thìn | 1976 | S. Vân Hớn - H. Thiên La | S. La Hầu - H. Diêm Vương |
Mậu Thìn | 1988 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo |
Canh Thìn | 2000 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận |
Nhâm Thìn | 2012 | S. Vân Hớn - H. Thiên La | S. La Hầu - H. Diêm Vương |
BẢNG SAO HẠN NĂM 2026 CHO TUỔI TỴ
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Quý Tỵ | 1953 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ |
Ất Tỵ | 1965 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương | S. Thái Bạch - H. Thiên La |
Đinh Tỵ | 1977 | S. Thái Dương - H. Toán Tận | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền |
Kỷ Tỵ | 1989 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ |
Tân Tỵ | 2001 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương | S. Thái Bạch - H. Thiên La |
Quý Tỵ | 2013 | S. Thái Dương - H. Toán Tận | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền |
BẢNG SAO HẠN NĂM 2026 CHO TUỔI NGỌ
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Giáp Ngọ | 1954 | S. La Hầu - H. Tam Kheo | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh |
Bính Ngọ | 1966 | S. Kế Đô - H. Địa Võng | S. Thái Dương - H. Địa Võng |
Mậu Ngọ | 1978 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền |
Canh Ngọ | 1990 | S. La Hầu - H. Tam Kheo | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh |
Nhâm Ngọ | 2002 | S. Kế Đô - H. Địa Võng | S. Thái Dương - H. Địa Võng |
Giáp Ngọ | 2014 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh | S. Thái Âm - H. Tam Kheo |
BẢNG SAO HẠN NĂM 2026 CHO TUỔI MÙI
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Ất Mùi | 1955 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận |
Đinh Mùi | 1967 | S. Vân Hớn - H. Thiên La | S. La Hầu - H. Diêm Vương |
Kỷ Mùi | 1979 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo |
Tân Mùi | 1991 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận |
Quý Mùi | 2003 | S. Vân Hớn - H. Thiên La | S. La Hầu - H. Diêm Vương |
Ất Mùi | 2015 | S. Thủy Diệu - H. Ngũ Mộ | S. Mộc Đức - H. Ngũ Mộ |
BẢNG SAO HẠN NĂM 2026 CHO TUỔI THÂN
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Bính Thân | 1956 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương | S. Thái Bạch - H. Thiên La |
Mậu Thân | 1968 | S. Thái Dương - H. Thiên La | S. Thổ Tú - H. Diêm Vương |
Canh Thân | 1980 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ |
Nhâm Thân | 1992 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương | S. Thái Bạch - H. Thiên La |
Giáp Thân | 2004 | S. Thái Dương - H. Toán Tận | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền |
BẢNG SAO HẠN NĂM 2026 CHO TUỔI DẬU
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Ất Dậu | 1945 | S. La Hầu - H. Tam Kheo | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh |
Đinh Dậu | 1957 | S. Kế Đô - H. Địa Võng | S. Thái Dương - H. Địa Võng |
Kỷ Dậu | 1969 | S. Thái Bạch - H. Toán Tận | S. Thái Âm - H. Huỳnh Tuyền Xem |
Tân Dậu | 1981 | S. La Hầu - H. Tam Kheo | S. Kế Đô - H. Thiên Tinh |
Quý Dậu | 1993 | S. Kế Đô - H. Địa Võng | S. Thái Dương - H. Địa Võng |
Ất Dậu | 2005 | S. Thái Bạch - H. Thiên Tinh | S. Thái Âm - H. Tam Kheo |
BẢNG SAO HẠN NĂM 2026 CHO TUỔI TUẤT
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Bính Tuất | 1946 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận |
Mậu Tuất | 1958 | S. Vân Hớn - H. Địa Võng | S. La Hầu - H. Địa Võng |
Canh Tuất | 1970 | S. Thủy Diệu - H. Thiên Tinh | S. Mộc Đức - H. Tam Kheo |
Nhâm Tuất | 1982 | S. Mộc Đức - H. Huỳnh Tuyền | S. Thủy Diệu - H. Toán Tận |
Giáp Tuất | 1994 | S. Vân Hớn - H. Thiên La | S. La Hầu - H. Diêm Vương |
Bính Tuất | 2006 | S. Thủy Diệu - H. Ngũ Mộ | S. Mộc Đức - H. Ngũ Mộ |
BẢNG SAO HẠN NĂM 2026 CHO TUỔI HỢI
Tuổi | Năm sinh | Sao - Hạn 2026 cho nam mạng | Sao - Hạn 2026 cho nữ mạng |
---|---|---|---|
Đinh Hợi | 1947 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương | S. Thái Bạch - H. Thiên La |
Kỷ Hợi | 1959 | S. Thái Dương - H. Thiên La | S. Thổ Tú - H. Diêm Vương |
Tân Hợi | 1971 | S. Thổ Tú - H. Ngũ Mộ | S. Vân Hớn - H. Ngũ Mộ |
Quý Hợi | 1983 | S. Thái Âm - H. Diêm Vương | S. Thái Bạch - H. Thiên La |
Ất Hợi | 1995 | S. Thái Dương - H. Toán Tận | S. Thổ Tú - H. Huỳnh Tuyền |
Đinh Hợi | 2007 | S. Thổ Tú - H. Tam Kheo | S. Vân Hớn - H. Thiên Tinh |
(2) Năm 2026 tuổi gì mệnh gì?
Năm 2026 là năm Bính Ngọ, thuộc mệnh Thiên Hà Thủy (nước trên trời). Những người sinh năm 2026 có tính cách linh hoạt, nhanh nhạy, dễ thích nghi, nhưng đôi khi cũng khá mơ mộng và khó đoán. Theo ngũ hành, mệnh Thiên Hà Thủy tương sinh với mệnh Mộc và Kim, khắc mệnh Thổ và Hỏa.
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo thêm.
Bảng sao hạn năm 2026 cho 12 con giáp? Năm 2026 tuổi gì mệnh gì? (Hình ảnh từ Internet)
Có được thưởng vào những ngày lễ tết trong năm 2026 không?
Căn cứ theo Điều 104 Bộ luật Lao động 2019 quy định về thưởng như sau:
- Thưởng là số tiền hoặc tài sản hoặc bằng các hình thức khác mà người sử dụng lao động thưởng cho người lao động căn cứ vào kết quả sản xuất, kinh doanh, mức độ hoàn thành công việc của người lao động.
- Quy chế thưởng do người sử dụng lao động quyết định và công bố công khai tại nơi làm việc sau khi tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở đối với nơi có tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở.
Như vậy, việc thưởng hay không sẽ do người sử dụng lao động quyết định, nếu trong quy chế thưởng có quyết định về việc thưởng cho nhân viên vào những ngày lễ tết thì người lao động vẫn sẽ được thưởng vào những dịp này.