Thứ 7, Ngày 02/11/2024
17:30 - 02/11/2024

Vàng hóa kinh tế là gì? Vàng hóa kinh tế là lợi thế hay rủi ro cho nền kinh tế?

Vàng hóa kinh tế là gì? Vàng hóa kinh tế là lợi thế hay rủi ro cho nền kinh tế? Bộ và các cơ quan ngang Bộ thực hiện trách nhiệm quản lý hoạt động kinh doanh vàng ra sao?

Nội dung chính

    Vàng hóa kinh tế là gì? 

    Vàng hóa kinh tế là hiện tượng trong đó kim loại quý, cụ thể là vàng lấn át hoặc thay thế đồng tiền trong nước và được sử dụng rộng rãi như một loại tiền tệ. Điều này có nghĩa là vàng trở thành phương tiện thanh toán, tích trữ giá trị và thậm chí là đơn vị đo lường giá trị của các tài sản khác.

    Tình trạng vàng hóa kinh tế đã từng xảy ra hơn 10 năm trước, khi vàng thu hút sự quan tâm lớn từ nhà đầu tư và người dân. Nhiều người bắt đầu coi vàng là một lựa chọn an toàn hơn so với đồng tiền quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh lạm phát hoặc bất ổn kinh tế.

    Vàng trở thành nơi "làm ăn" của giới đầu cơ, vàng trở thành phương tiện cất giữ tài sản phổ biến, và nhiều người chuyển đổi tiền đồng sang vàng để bảo toàn giá trị.

    Hiện tượng này không chỉ ảnh hưởng đến thị trường vàng mà còn tác động đến nền kinh tế nói chung, gây ra những thay đổi trong cách thức giao dịch, đầu tư và quản lý tài sản của người dân.

    Vàng hóa kinh tế là gì? Vàng hóa kinh tế là lợi thế hay rủi ro cho nền kinh tế?

    Vàng hóa kinh tế là gì? Vàng hóa kinh tế là lợi thế hay rủi ro cho nền kinh tế?(Hình từ Internet)

    Vàng hóa kinh tế là lợi thế hay rủi ro cho nền kinh tế?

    Vàng hóa kinh tế có thể được nhìn nhận dưới cả hai khía cạnh: lợi thế và rủi ro. Tuy nhiên, để đánh giá một cách thấu đáo, chúng ta cần xem xét các tác động cụ thể mà nó mang lại cho nền kinh tế. 

    (1) Lợi thế của vàng hóa kinh tế

    - Bảo tồn giá trị: Vàng được coi là tài sản an toàn, giúp bảo toàn giá trị trong bối cảnh lạm phát hoặc bất ổn kinh tế. Việc người dân giữ vàng thay vì tiền có thể mang lại cảm giác an toàn hơn.

    - Dự trữ ngoại hối: Nhiều nước có đồng tiền mạnh thường có lượng vàng dự trữ lớn. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của vàng trong việc củng cố sự tín nhiệm của đồng tiền quốc gia.

    - Tăng cường đầu tư: Sự gia tăng đầu tư vào vàng có thể thúc đẩy các ngành liên quan, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và tăng trưởng kinh tế.

    (2) Rủi ro của vàng hóa kinh tế

    - Nguy cơ thiếu hụt ngoại tệ: Khi xảy ra cơn sốt vàng, nền kinh tế lại phải nhập khẩu thêm vàng để can thiệp và bình ổn giá, dẫn đến việc doanh nghiệp sử dụng ngoại tệ để nhập vàng thay vì nhập nguyên liệu, hàng hóa cho sản xuất. 

    Điều này làm tăng nguy cơ thiếu hụt ngoại tệ và gây sức ép lên đồng tiền Việt Nam có khả năng dẫn đến phá giá.

    Mặc dù chưa có nghiên cứu xác định vàng làm suy giảm vai trò của VNĐ nhưng sự gia tăng vàng hóa trong nền kinh tế có thể khiến người dân giữ vàng nhiều hơn tiền, đặc biệt trong bối cảnh lạm phát cao. Hệ quả là nguồn cung tín dụng giảm và lãi suất trên thị trường tiền tệ có thể tăng cao hơn.

    - Giảm khả năng cung ứng tín dụng: Khi người dân giữ vàng nhiều hơn tiền, nguồn tiết kiệm và cung tín dụng trong nền kinh tế sẽ giảm, dẫn đến lãi suất thị trường tiền tệ tăng cao.

    - Tình trạng đầu cơ: Sự phổ biến của vàng có thể dẫn đến tình trạng đầu cơ, gây ra biến động giá và bất ổn trong nền kinh tế.

    Vàng hóa kinh tế không thể đơn giản được xem là lợi thế hay rủi ro một cách tuyệt đối. Nó phụ thuộc vào bối cảnh kinh tế cụ thể, các chính sách quản lý của chính phủ và hành vi của người tiêu dùng.

    Các chuyên gia khuyến nghị rằng cần có những biện pháp nhằm hạn chế lượng vàng hóa, như đánh thuế giao dịch vàng và khuyến khích gửi vàng vào ngân hàng. Việc này không chỉ giúp chuyển hóa vàng thành vốn tín dụng mà còn tăng cường dự trữ ngoại hối, góp phần ổn định nền kinh tế.

    Bộ và các cơ quan ngang Bộ thực hiện trách nhiệm quản lý hoạt động kinh doanh vàng ra sao?

    Căn cứ theo Điều 17 Nghị định 24/2012/NĐ-CP quy định trong phạm vi chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của mình, các Bộ, cơ quan ngang Bộ có trách nhiệm thực hiện quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh vàng như sau:

    - Bộ Công Thương có trách nhiệm phối hợp với các cơ quan có liên quan thực hiện chức năng quản lý, kiểm tra, thanh tra hoạt động sản xuất, gia công vàng trang sức, mỹ nghệ; hoạt động kinh doanh mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ và việc doanh nghiệp kinh doanh vàng chấp hành, tuân thủ các quy định của pháp luật.

    - Bộ Kế hoạch và Đầu tư có trách nhiệm quy định và hướng dẫn thực hiện cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho các doanh nghiệp kinh doanh vàng và sao gửi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đã cấp cho Ngân hàng Nhà nước chi nhánh tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương trên địa bàn để phối hợp thực hiện.

    - Bộ Tài chính chủ trì, phối hợp với Ngân hàng Nhà nước trình cơ quan có thẩm quyền ban hành hoặc ban hành theo thẩm quyền chính sách thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu vàng, thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế thu nhập đối với hoạt động kinh doanh vàng phù hợp trong từng thời kỳ.

    - Bộ Khoa học và Công nghệ chủ trì, phối hợp với các cơ quan có trách nhiệm thực hiện ban hành tiêu chuẩn chất lượng đối với vàng trang sức, mỹ nghệ; kiểm tra, thanh tra và quản lý chất lượng đối với vàng trang sức, mỹ nghệ lưu thông trên thị trường và kiểm định phương tiện đo lường của các doanh nghiệp kinh doanh vàng.

    - Bộ Công an có trách nhiệm phối hợp với các Bộ, ngành liên quan trong việc đấu tranh, điều tra, xử lý các vi phạm pháp luật về kinh doanh vàng trong phạm vi chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của mình theo quy định của pháp luật.