701 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - XÃ HOÀ CUÔNG |
Đoạn giáp ranh thị trấn Cổ Phúc - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Quyết thôn 5
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
702 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - XÃ HOÀ CUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến Đến giáp đất ở nhà ông Trần Văn Thắng thôn 3
|
320.000
|
160.000
|
96.000
|
32.000
|
25.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
703 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Hoà Cuông - XÃ HOÀ CUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến Ngã ba ông Láng
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
704 |
Huyện Trấn Yên |
Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - XÃ HOÀ CUÔNG |
Ngã 3 ông Toàn - Đến cổng ông Tuyến thôn 4
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
705 |
Huyện Trấn Yên |
Ngã 3 ông Toàn thôn 4 đi xã Minh Quán - XÃ HOÀ CUÔNG |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Minh Quán
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
706 |
Huyện Trấn Yên |
Ngã 3 ông Láng đi thôn 1 đến giáp ranh xã Việt Thành - XÃ HOÀ CUÔNG |
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
707 |
Huyện Trấn Yên |
Ngã 3 ông Láng đi thôn 2 đến giáp xã Tân Hương, huyện Yên Bình - XÃ HOÀ CUÔNG |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
708 |
Huyện Trấn Yên |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ HOÀ CUÔNG |
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
709 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN |
Đoạn giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc - Đến giáp đất ở hộ bà Thuỷ Vân
|
832.000
|
416.000
|
249.600
|
83.200
|
66.560
|
Đất TM-DV nông thôn |
710 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp đất ở hộ bà Sinh
|
624.000
|
312.000
|
187.200
|
62.400
|
49.920
|
Đất TM-DV nông thôn |
711 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Uỷ ban nhân dân huyện đi nhà máy Z 183 - XÃ MINH QUÁN |
Đoạn tiếp theo - Đến Nhà máy Z183
|
576.000
|
288.000
|
172.800
|
57.600
|
46.080
|
Đất TM-DV nông thôn |
712 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Minh Quán - Cường Thịnh - XÃ MINH QUÁN |
Đoạn từ hang Dơi - Đến giáp xã Cường Thịnh
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
713 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Minh Quán - Cường Thịnh - XÃ MINH QUÁN |
Đoạn ngã ba khe Đá - Đến Nhà máy Z183
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
714 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ MINH QUÁN |
Đoạn Ngã ba Đát 1 đi Ngọn Ngòi đi nhà máy Z 183
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
715 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Minh Quán - đi giáp ranh xã Hoà Cuông - XÃ MINH QUÁN |
|
156.000
|
78.000
|
46.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
716 |
Huyện Trấn Yên |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ MINH QUÁN |
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
717 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH |
Đoạn giáp ranh xã Nga Quán - - Đến ngã ba đồi Cọ
|
224.000
|
112.000
|
67.200
|
22.400
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
718 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH |
Đoạn từ ngã ba đồi cọ - Đến ngã ba Trổ Đá (giáp ranh phường Nam Cường, TP Yên Bái)
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
719 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH |
Đoạn từ ngã ba đồi Cọ đi qua UBND xã Cường Thịnh - Đến đường rẽ đi xưởng chè
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
720 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH |
Đoạn từ đường rẽ đi xưởng chè - Đến ngã tư thôn Đầm Hồng
|
184.000
|
92.000
|
55.200
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
721 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH |
Đoạn tiếp theo từ ngã tư thôn Đầm Hồng - Đến hết đất ở nhà ông Bình Bàn giáp xã Minh Quán
|
144.000
|
72.000
|
43.200
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
722 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH |
Đoạn từ ngã ba UBND xã Cường Thịnh - Đến hết đất ở nhà ông Nhất thôn Đồng Lần
|
184.000
|
92.000
|
55.200
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
723 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH |
Đoạn từ nhà ông Hoàn - Đến hết đất ở nhà ông Hải
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
724 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH |
Đoạn từ ngã ba dốc Đình - Đến giáp ranh xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
725 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH |
Đoạn từ nhà ông Điền - Đến hết đất ở nhà ông Hanh
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
726 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH |
Đoạn từ nhà bà Vân - Đến ngã ba ông Tuân
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
727 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH |
Đoạn nhà ông Thuận qua ngã ba nhà ông Tuân - Đến giáp ranh xã Minh Quán (nhà ông Bình Bàn)
|
80.000
|
40.000
|
24.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
728 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH |
Đoạn từ nhà ông Quốc - Đến ngã ba ông Thuộc
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
729 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH |
Đoạn rẽ từ nhà ông Kiểu thôn Đầm Hồng đi - Đến đập Chóp Dù
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
730 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Đất Đen - Đến hết đất ở nhà ông Thân thôn đất Đen
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
731 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH |
Đoạn từ ngã ba đồng vợt - Đến nhà ông Quý giáp xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái
|
200.000
|
100.000
|
60.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
732 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ CƯỜNG THỊNH |
Đoạn từ ngã tư thôn đầm Hồng - Đến ngã ba ông Hùng Dung
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
733 |
Huyện Trấn Yên |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ CƯỜNG THỊNH |
|
96.000
|
48.000
|
28.800
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
734 |
Huyện Trấn Yên |
Quốc lộ 32C đi Bảo Hưng - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn ngã ba Bảo Hưng đi ngã ba Bò Đái - Đến giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
735 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Hợp Minh - Mỵ đi Bảo Hưng - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba Bảo Hưng
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
736 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn ngã ba Bảo Hưng - Đến giáp ranh giới nhà ông Đạt thôn Bảo Lâm
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
737 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn tiếp theo qua ngã ba UBND xã Bảo Hưng - Đến đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai
|
440.000
|
220.000
|
132.000
|
44.000
|
35.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
738 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến đường Âu Cơ thôn Trực Thanh
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
739 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn giáp đường âu cơ - Đến ngã ba Bẩy Bịch
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
740 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Hòa Quân
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
741 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn rẽ đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai hướng đi nhà ông Quốc thôn Bảo Lâm - Đến đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn cổng nhà ông Củng thôn Ngòi Đong
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
742 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn rẽ đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai theo hướng đường bê tông đi nhà văn hóa thôn Ngòi Đong - Đến đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn rẽ nhà ông Tuất thôn Ngòi Đong
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
743 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn đường rẽ khu tái định cư thôn Ngòi Đong - Đến đường betong (cổng nhà ông Thắng Mỵ thôn Trực Thanh)
|
1.040.000
|
520.000
|
312.000
|
104.000
|
83.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
744 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Bảo Hưng - Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn ngã 3 nhà ông Biên thôn Đồng Quýt qua khu tái định cư thôn Đồng Quýt - Đến hết ranh giới nhà ông Sơn thôn Chiến Khu
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
745 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba Bẩy Bịch đi xã Giới Phiên, thành phố Yên Bái - XÃ BẢO HƯNG |
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
746 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn ngã ba trung tâm xã - Đến hết đất ở nhà bà Ngọc thôn Khe Ngay (giáp đường vào nhà ông Lành)
|
440.000
|
220.000
|
132.000
|
44.000
|
35.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
747 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu ông Nghiễm thôn Khe Ngay
|
320.000
|
160.000
|
96.000
|
32.000
|
25.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
748 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba UBND xã đi thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thôn Ngọn Ngòi, xã Minh Quân
|
160.000
|
80.000
|
48.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
749 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đường từ ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay - Đến cầu Bình Trà (phía bên thôn Khe Ngay), xã Bảo Hưng
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
750 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến nhà Văn hóa thôn Bình Trà, xã Bảo Hưng
|
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
200.000
|
160.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
751 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn từ ngã ba cây xăng Cương Anh - Đến hết ranh giới trạm trộn bê tông công ty Bạch Đằng
|
1.600.000
|
800.000
|
480.000
|
160.000
|
128.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
752 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ngã ba ông Dũng thôn Khe Ngay đi thôn Bình Trà đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn Tiếp theo - Đến giáp thôn Liên Hiệp, xã Minh Quân
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
753 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn từ ngã ba Nhà Thờ đi nhà văn hoá thôn Chiến Khu - Đến thôn Bảo Lâm giáp với Nhà văn hoá thôn Bảo Lâm
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
40.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
754 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Âu Cơ, đoạn đi qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG |
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.680.000
|
560.000
|
448.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
755 |
Huyện Trấn Yên |
Đường vào khu tái định cư thôn Trực Thanh - XÃ BẢO HƯNG |
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
756 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn giáp ranh phường Hợp Minh, TP Yên Bái - Đến ngã ba đường rẽ đi Bệnh viên Lao Phổi Yên Bái
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.680.000
|
560.000
|
448.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
757 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến hết đất thôn Khe Ngay (điểm đất ở nhà ông Phan Văn Sự thôn Khe Ngay)
|
5.200.000
|
2.600.000
|
1.560.000
|
520.000
|
416.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
758 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến ngã tư cây xăng Cương Anh thôn Bình Trà
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
600.000
|
480.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
759 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn giáp ranh xã Giới Phiên, TP Yên Bái - Đến ngã tư gặp đường Âu Cơ (thuộc thôn Trực Thanh, xã Bảo Hưng)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
360.000
|
288.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
760 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới xã Minh Quân, huyện Trấn Yên
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
240.000
|
192.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
761 |
Huyện Trấn Yên |
Đường nối Quốc lộ 32C với đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn qua xã Bảo Hưng, huyện Trấn Yên - XÃ BẢO HƯNG |
Đoạn đường nối từ ngã ba ông Đào Quang Vinh thôn Đoàn Kết hướng đi bệnh viện Lao Phổi - Đến hết đất thôn Ngòi Đong, xã Bảo Hưng
|
2.800.000
|
1.400.000
|
840.000
|
280.000
|
224.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
762 |
Huyện Trấn Yên |
Các tuyến đường khác còn lại - XÃ BẢO HƯNG |
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
20.000
|
20.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
763 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn giáp ranh xã Tuy Lộc, thành phố Yên Bái - Đến cách Nhà nghỉ Quang Tùng (trụ sở UBND xã Nga Quán cũ) 100m
|
420.000
|
210.000
|
126.000
|
42.000
|
33.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
764 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Nga Quán
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
765 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn tiếp theo - Đến ranh giới cây xăng Chiến Thắng
|
600.000
|
300.000
|
180.000
|
60.000
|
48.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
766 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh thị trấn Cổ Phúc
|
1.200.000
|
600.000
|
360.000
|
120.000
|
96.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
767 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ NGA QUÁN |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Khu trung đoàn cũ)
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
768 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ NGA QUÁN |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Ninh Phúc (Đường giáp TT Cổ Phúc)
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
769 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến ngã ba Dung Hanh
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
770 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh sân bay Yên Bái
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
771 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến giáp ranh xã Cường Thịnh
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
772 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Nga Quán - Cường Thịnh - XÃ NGA QUÁN |
Đoạn từ ngã ba Dung Hanh - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Lực
|
72.000
|
36.000
|
21.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
773 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ thôn Hồng Hà - Đến giáp ranh giới Sân bay Yên Bái
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
774 |
Huyện Trấn Yên |
Đường bê tông - XÃ NGA QUÁN |
đoạn từ nhà ông Tùy Đông - Đến cầu máng thôn Ninh Phúc
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
775 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ NGA QUÁN |
Đoạn từ nhà ông Tuất - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Hiền Toản thôn Hồng Hà
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
776 |
Huyện Trấn Yên |
XÃ NGA QUÁN |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ vào thôn Ninh Phúc - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Ngọc
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
777 |
Huyện Trấn Yên |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ NGA QUÁN |
|
60.000
|
30.000
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
778 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn từ giáp thị trấn Cổ Phúc - Đến cống tiêu nước giáp nhà ông Hải thôn Phú Mỹ (thôn 5)
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
779 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới nhà ông Điền thôn Phú Lan (thôn 6)
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
780 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Đào Thịnh
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
781 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Lan Đình - XÃ VIỆT THÀNH (Từ đường Yên Bái - Khe Sang đến giáp ranh giới thị trấn Cổ Phúc) |
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
782 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn từ đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt
|
90.000
|
45.000
|
27.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
783 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang rẽ Đồng Phúc - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp xã Hòa Cuông
|
72.000
|
36.000
|
21.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
784 |
Huyện Trấn Yên |
Đường ra bến đò Việt Thành - XÃ VIỆT THÀNH |
|
120.000
|
60.000
|
36.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
785 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn11) - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Thành thôn Phú Lan - Đến hết ranh giới nhà ông Hải thôn ĐìnhPhúc (thôn 11)
|
60.000
|
30.000
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
786 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Lan Đình đi Thôn Phúc Đình (thôn11) - XÃ VIỆT THÀNH |
Đoạn hết ranh giới đất ở nhà ông Tiến thôn Trúc Đình - Đến giáp ranh giới nhà ông Hưng thôn Đình Phúc
|
60.000
|
30.000
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
787 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Đồng Phúc - XÃ VIỆT THÀNH từ nhà ông Chiến đến hết ranh giới ở nhà ông Hợi thôn Phú Thọ |
|
72.000
|
36.000
|
21.600
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
788 |
Huyện Trấn Yên |
Các đường liên thôn khác còn lại - XÃ VIỆT THÀNH |
|
60.000
|
30.000
|
18.000
|
15.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
789 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn giáp ranh xã Việt Thành - Đến hết ranh giới đất ở nhà ông Doãn Văn Hạnh
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
790 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Bùi Văn Kính
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
791 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường vào nhà ông Lê Lâm Tiến
|
300.000
|
150.000
|
90.000
|
30.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
792 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo qua đường ra khu tái định cư dự án đường sắt - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Khánh
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
793 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Đào Thịnh
|
480.000
|
240.000
|
144.000
|
48.000
|
38.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
794 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến hết ranh giới trụ sở UBND xã Đào Thịnh
|
420.000
|
210.000
|
126.000
|
42.000
|
33.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
795 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp đường ra bến đò cũ
|
420.000
|
210.000
|
126.000
|
42.000
|
33.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
796 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà ông Vũ Văn Lục
|
210.000
|
105.000
|
63.000
|
21.000
|
16.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
797 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến giáp ranh xã Báo Đáp
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
36.000
|
28.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
798 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đường Yên Bái - Khe Sang - Đến đường sắt
|
240.000
|
120.000
|
72.000
|
24.000
|
19.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
799 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến đường rẽ nhà văn hóa thôn 3
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
800 |
Huyện Trấn Yên |
Đường Yên Bái - Khe Sang đi Khe Sấu - XÃ ĐÀO THỊNH |
Đoạn tiếp theo - Đến cầu Khe Măng
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
18.000
|
15.000
|
Đất SX-KD nông thôn |