Bảng giá đất Huyện Tam Dương Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Huyện Tam Dương là: 13.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tam Dương là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Tam Dương là: 1.839.847
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ, đấu giá QSDĐ đồng Cổng Cái, thị trấn Hợp Hòa (Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên) - Thị trấn Hợp Hòa 1.214.400 - - - - Đất SX-KD
402 Huyện Tam Dương Khu đất giãn dân, đấu giá QSDĐ đồng Cửa Đình, TDP Tiên Rằm (Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên) - Thị trấn Hợp Hòa 1.104.000 - - - - Đất SX-KD
403 Huyện Tam Dương Khu đất giãn dân, đấu giá QSDĐ đồng Đình Nội, TDP Liên Bình (Không bao gồm các ô tiếp giáp Đường có tên) - Thị trấn Hợp Hòa 1.104.000 - - - - Đất SX-KD
404 Huyện Tam Dương Khu đất giãn dân, đấu giá QSDĐ đồng Đình Nội, TDP Liên Bình (Không bao gồm các ô tiếp giáp Đường có tên) - Thị trấn Hợp Hòa Các thửa tiếp giáp mặt đường liên xã Hợp Hòa - An Hòa 1.214.000 - - - - Đất SX-KD
405 Huyện Tam Dương Khu đất giãn dân, đấu giá QSDĐ đồng Xay TDP Đồi - Thị trấn Hợp Hòa 1.270.000 - - - - Đất SX-KD
406 Huyện Tam Dương Khu đất giãn dân, đấu giá QSDĐ Ao Vinh Phú - Thị trấn Hợp Hòa 386.400 - - - - Đất SX-KD
407 Huyện Tam Dương Khu đất giãn dân, đấu giá đồng Đình Thế (Đồng Cấp 3) (Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên) - Thị trấn Hợp Hòa 1.104.000 - - - - Đất SX-KD
408 Huyện Tam Dương Khu dân cư đồng Cổng Huyện và Đồng Đình Thế, thị trấn Hợp Hoà (Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên) - Thị trấn Hợp Hòa 1.270.000 - - - - Đất SX-KD
409 Huyện Tam Dương Khu dân cư đồng Cầu Thiện (Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên) - Thị trấn Hợp Hòa 386.400 - - - - Đất SX-KD
410 Huyện Tam Dương Khu dân cư đồng Sào, thị trấn Hợp Hoà (Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên) - Thị trấn Hợp Hòa 386.000 - - - - Đất SX-KD
411 Huyện Tam Dương Khu dân cư đồng Cổng Cái, thị trấn Hợp Hoà (Điền Lương) - Thị trấn Hợp Hòa 386.400 - - - - Đất SX-KD
412 Huyện Tam Dương Khu dân cư đồng Thực Phẩm - Thị trấn Hợp Hòa Các thửa tiếp giáp đường nối từ QL2C đến đường TL 309 đi trường Tiểu học B đến Quốc Lộ 2C 1.269.600 - - - - Đất SX-KD
413 Huyện Tam Dương Khu dân cư đồng Thực Phẩm - Thị trấn Hợp Hòa Các thửa còn lại (Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên) 386.000 - - - - Đất SX-KD
414 Huyện Tam Dương Đường liên thôn An Hòa - Hợp Hòa - Thị trấn Hợp Hòa Từ đường nội thị phía Tây - QL 2C - Đình Bảo Chúc 1.056.000 369.600 264.000 - - Đất SX-KD
415 Huyện Tam Dương Đường ĐH 24B - địa phận thị trấn Hợp Hòa - Thị trấn Hợp Hòa Đường từ QL2C (trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện) - UBND xã Hướng Đạo - ĐT309 633.600 312.180 283.800 - - Đất SX-KD
416 Huyện Tam Dương Khu dân cư Đồng Me (đồng Trạm Xá) băng 2 - Thị trấn Hợp Hòa 924.000 - - - - Đất SX-KD
417 Huyện Tam Dương Từ đường nối từ QL2C đến đường QL2C đi ĐT309 - Thị trấn Hợp Hòa 633.600 312.180 283.800 - - Đất SX-KD
418 Huyện Tam Dương Đường từ QL 2C đi nhà văn hóa TDP Đông Cao - Thị trấn Hợp Hòa 633.600 312.180 283.800 - - Đất SX-KD
419 Huyện Tam Dương Khu đất tái định cư khu công nghiệp Tam Dương 1, khu vực 2 tại khu đồng Cánh Buồm, TDP Bầu Mới, thị trấn Hợp Hòa (không bao gồm các ô tiếp giáp đường có tên) - Thị trấn Hợp Hòa 924.000 - - - - Đất SX-KD
420 Huyện Tam Dương Khu đất đấu giá QSDĐ tại thôn Vinh Phú, thị trấn Hợp Hòa, huyện Tam Dương (không bao gồm các ô tiếp giáp đường có tên) - Thị trấn Hợp Hòa 924.000 - - - - Đất SX-KD
421 Huyện Tam Dương Quốc lộ 2C - Xã An Hòa Giáp thôn Liên Bình - Hết địa phận xã An Hòa 1.056.000 369.600 283.800 - - Đất SX-KD
422 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 309 - Xã An Hòa Từ tiếp giáp địa phận TT Hợp Hòa - Cầu An Hoà 1.795.200 628.320 283.800 - - Đất SX-KD
423 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 309 - Xã An Hòa Cầu An Hoà - Tiếp giáp địa phận xã Hoàng Đan 1.056.000 369.600 283.800 - - Đất SX-KD
424 Huyện Tam Dương Đường ĐH24C - Xã An Hòa 1.162.000 700.000 420.000 - - Đất SX-KD
425 Huyện Tam Dương Đường ĐH26B - Xã An Hòa 528.000 312.180 283.800 - - Đất SX-KD
426 Huyện Tam Dương Đường ĐT306 - Xã An Hòa đoạn từ Thứa Thượng - đến tiếp giáp đường Tỉnh lộ 309 528.000 312.180 283.800 - - Đất SX-KD
427 Huyện Tam Dương Xã An Hòa Từ đường QL2C - Đến Cầu Bì La 1.056.000 369.600 283.800 - - Đất SX-KD
428 Huyện Tam Dương Xã An Hòa Từ tiếp giáp đường ĐT309 - Đến hết Nhà máy Z72 528.000 312.180 283.800 - - Đất SX-KD
429 Huyện Tam Dương Đường ĐH29 - Xã An Hòa 1.161.600 370.000 284.000 - - Đất SX-KD
430 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 306 - Xã An Hòa Thuộc địa phận xã An Hòa 633.600 312.180 283.800 - - Đất SX-KD
431 Huyện Tam Dương Đường tiếp giáp từ TT Hợp Hòa đi cầu An Hòa - Xã An Hòa Thuộc địa phận xã An Hòa 1.161.600 369.600 283.800 - - Đất SX-KD
432 Huyện Tam Dương Đường GTNT thôn Nội Điện - Xã An Hòa Từ QL 2C ( từ nhà ông Trương Anh Tuấn) - qua NVH thôn Nội Điện đến đê tả sông Phó Đáy 581.000 376.923 228.480 - - Đất SX-KD
433 Huyện Tam Dương Đường GTNT thôn Nội Điện - Xã An Hòa Đoạn từ QL 2C ( từ nhà ông Vui - Huê) - qua NVH thôn Nội Điện đến chùa Nội Điện 581.000 376.923 228.480 - - Đất SX-KD
434 Huyện Tam Dương Đường GTNT thôn Yên Thượng - Xã An Hòa Đoạn từ nhà ông Lý - Cần - Đến tiếp giáp ĐH 29 (đoạn nhà bà Lê Thị Hường) 968.333 628.205 403.200 - - Đất SX-KD
435 Huyện Tam Dương Đường GTNT thôn Yên Thượng - Xã An Hòa Đoạn từ nhà ông Phương - Vân - đến ĐH 29 ( đoạn nhà ông Hảo - Huyền) 968.333 628.205 403.200 - - Đất SX-KD
436 Huyện Tam Dương Đường GTNT thôn Đô Lương - Xã An Hòa Từ đê tả Phó Đáy - Đến NVH Đô Lương 852.133 552.821 403.200 - - Đất SX-KD
437 Huyện Tam Dương Đường GTNT thôn Đô Lương - Xã An Hòa NVH Đô Lương - Đến hết khu dân cư Vườn Dầu 852.133 552.821 403.200 - - Đất SX-KD
438 Huyện Tam Dương Đường GTNT thôn Đô Lương - Xã An Hòa NVH Đô Lương - Đến Trường THCS An Hòa 852.133 552.821 403.200 - - Đất SX-KD
439 Huyện Tam Dương Đường GTNT thôn Đô Lương - Xã An Hòa NVH Đô Lương - Đến TL 306 968.333 628.205 403.200 - - Đất SX-KD
440 Huyện Tam Dương Đường GTNT thôn Ngọc Thạch 1 - Xã An Hòa Đoạn từ ĐH 24C ( qua nhà Sơn - Nguyệt) - Đến TL 306 968.333 628.205 403.200 - - Đất SX-KD
441 Huyện Tam Dương Đường GTNT thôn Ngọc Thạch 1 - Xã An Hòa Từ Tiếp giáp ĐH 24C ( qua NVH Ngọc Thạch 1) - Đến nhà ông Hồ - Quyền 852.133 552.821 403.200 - - Đất SX-KD
442 Huyện Tam Dương Đường GTNT thôn Ngọc Thạch 2 - Xã An Hòa Đoạn từ tiếp giáp TL 309 - Đến nhà bà Hưng - Minh 968.333 628.205 403.200 - - Đất SX-KD
443 Huyện Tam Dương Đường GTNT thôn Ngọc Thạch 2 - Xã An Hòa Đoạn từ nhà ông Bộp - thuận - Đến tiếp giáp đường vào xí nghiệp XZ72 852.133 552.821 403.200 - - Đất SX-KD
444 Huyện Tam Dương Đường GTNT thôn Phương Lâu - Xã An Hòa Đoạn từ TL 306 (qua NVH thôn Phương Lâu) - Đến nhà ông Vương Quốc Bình 968.333 628.205 403.200 - - Đất SX-KD
445 Huyện Tam Dương Đường vào xí nghiệp XZ72 - Xã An Hòa Từ tiếp giáp TL 309 - Đến cổng xí nghiệp XZ72 1.162.000 700.000 420.000 - - Đất SX-KD
446 Huyện Tam Dương Đường ĐT306 - Xã Duy Phiên Tiếp giáp ĐT305 - Cầu Thứa Thượng, xã Duy Phiên 1.320.000 462.000 258.000 - - Đất SX-KD
447 Huyện Tam Dương Đường ĐT306 - Xã Duy Phiên Cầu Thứa Thượng - Đến hết địa phận xã Duy Phiên 924.000 323.400 258.000 - - Đất SX-KD
448 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH 23 (Duy Phiên- Thanh Vân) - Xã Duy Phiên Ngã ba đi đường ĐT306 - Ngã ba giao đường QL2C (nhà máy bê tông) 858.000 300.300 258.000 - - Đất SX-KD
449 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH 23 (Duy Phiên- Thanh Vân) - Xã Duy Phiên Tiếp giáp ĐT 306 - QL2C đi chợ Thanh Vân 990.000 346.500 258.000 - - Đất SX-KD
450 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH23B (ĐH23-ĐT306-ĐT 305) - Xã Duy Phiên Giao TL305 - Hết thôn Đông, xã Duy Phiên 660.000 283.800 258.000 - - Đất SX-KD
451 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH28B (ĐT306-QL2C-ĐH28) Đoạn 1 - Xã Duy Phiên Từ tiếp giáp ĐT306 - Đến tiếp giáp đường QL2C 726.000 283.800 258.000 - - Đất SX-KD
452 Huyện Tam Dương Đường liên xã Hoàng Lâu - Duy Phiên (nối TL305 với TL306 qua thôn Mai Nham) (Thuộc địa phận xã Duy Phiên) - Xã Duy Phiên Địa phận xã Duy Phiên 528.000 283.800 258.000 - - Đất SX-KD
453 Huyện Tam Dương Đường Duy Phiên- An Hòa, huyện Tam Dương (Đoạn ĐT 306 (Km4 + 610) - ĐT 306 (Km6+610) - Xã Duy Phiên Địa phận xã Duy Phiên 528.000 283.800 258.000 - - Đất SX-KD
454 Huyện Tam Dương Đường Hoàng Đan - Duy Phiên - Xã Duy Phiên ĐT 309 đi xã Duy Phiên 924.000 323.000 258.000 - - Đất SX-KD
455 Huyện Tam Dương Đường Hợp Thịnh - Đạo Tú (đường 36m mới) - Xã Duy Phiên Thuộc địa phận xã Duy Phiên 1.980.000 693.000 258.000 - - Đất SX-KD
456 Huyện Tam Dương Đường Duy Phiên - Hoàng Lâu, huyện Tam Dương - Xã Duy Phiên Giao đường đi Hợp Thịnh - Đạo Tú - Thôn Mai Nhan 528.000 283.800 258.000 - - Đất SX-KD
457 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ, đấu giá, giãn dân thôn Chùa, xã Duy Phiên; (Mặt cắt đường 13,5m Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường ĐT 306) - Xã Duy Phiên 594.000 - - - - Đất SX-KD
458 Huyện Tam Dương Khu đất đấu giá QSDĐ và giao đất ở đồng Canh Nông thôn Giữa, xã Duy Phiên (Mặt cắt đường 11,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Đường Tỉnh lộ 305) - Xã Duy Phiên 594.000 - - - - Đất SX-KD
459 Huyện Tam Dương Đường Tỉnh lộ 305 - Xã Duy Phiên Giáp địa phận xã Vân Hội - Đến hết địa phận xã Duy Phiên (Trại giống Mai Nham) 1.320.000 462.000 258.000 - - Đất SX-KD
460 Huyện Tam Dương Khu dân cư đấu giá QSDĐ đồng Cổng Vôi, thôn Thượng - Xã Duy Phiên 990.000 346.500 258.000 - - Đất SX-KD
461 Huyện Tam Dương Quốc lộ 2C - Xã Đạo Tú Tiếp giáp địa phận xã Thanh Vân - Đến Đường rẽ vào ĐT310 1.980.000 693.000 283.800 - - Đất SX-KD
462 Huyện Tam Dương Quốc lộ 2C - Xã Đạo Tú Từ Đường rẽ vào ĐT310 - Đến Cầu Thuỵ Yên 1.980.000 693.000 283.800 - - Đất SX-KD
463 Huyện Tam Dương Xã Đạo Tú Quốc lộ 2C - đi nhà máy Hoa quả 1.980.000 693.000 283.800 - - Đất SX-KD
464 Huyện Tam Dương Xã Đạo Tú Quốc lộ 2C - đi qua nhà máy Bê tông 660.000 312.180 283.800 - - Đất SX-KD
465 Huyện Tam Dương Tuyến nhánh (Đường nối QL2C mới -36m với đường tỉnh lộ 310 cũ) - Xã Đạo Tú Từ vòng xuyến giao giữa đường Hợp Thịnh-Đạo Tú với đường QL2C - Đến đường Tỉnh lộ 310 cũ 1.584.000 554.400 283.800 - - Đất SX-KD
466 Huyện Tam Dương Đường Đạo Tú- Thanh Vân, huyện Tam Dương - Xã Đạo Tú Địa phận xã Đạo Tú 1.980.000 693.000 283.800 - - Đất SX-KD
467 Huyện Tam Dương Đường Hợp Thịnh - Đạo Tú (đường 36m mới) (Thuộc địa phận xã Đạo Tú) - Xã Đạo Tú 1.980.000 693.000 283.800 - - Đất SX-KD
468 Huyện Tam Dương Khu tái định cư thôn Lẻ - xã Đạo Tú (Mặt cắt đường 7,5m) - Xã Đạo Tú 2.310.000 - - - - Đất SX-KD
469 Huyện Tam Dương Khu tái định cư 500KW Đồng Bắn - Thôn Lẻ (Mặt cắt 7,5m) - Xã Đạo Tú 1.584.000 - - - - Đất SX-KD
470 Huyện Tam Dương Đường vành đai KCN Tam Dương 2 - Xã Đạo Tú 1.584.000 554.400 283.800 - - Đất SX-KD
471 Huyện Tam Dương Đường liên xã Đạo Tú đi Hướng Đạo - Xã Đạo Tú Từ đường tỉnh 310 qua thôn Đoàn Kết đi đường vành đai khu CN Tam Dương 2 1.980.000 693.000 283.800 - - Đất SX-KD
472 Huyện Tam Dương Đường 310C - Xã Đạo Tú Đoạn từ giao QL2C-Chợ Đạo Tú - Đến hết địa phận xã Đạo Tú 1.584.000 554.400 283.800 - - Đất SX-KD
473 Huyện Tam Dương Khu đất đấu giá, đất dịch vụ và giao đất giãn dân khu đồng Cầu Đỏ, thôn Hủng Guột (Không bao gồm các ô tiếp giáp với Đường Quốc lộ 2C) - Xã Đạo Tú 1.584.000 - - - - Đất SX-KD
474 Huyện Tam Dương Xã Đồng Tĩnh Đường từ cầu Phần Thạch - Hồ Đảm Đang - - Đến QL2C địa phận xã An Hòa 422.400 312.180 283.800 - - Đất SX-KD
475 Huyện Tam Dương Đường Hợp Châu – Đồng Tĩnh - Xã Đồng Tĩnh Địa phận xã Đồng Tĩnh 1.320.000 462.000 186.000 - - Đất SX-KD
476 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH26 (TL309C đi xã Đại Đình, huyện Tam Đảo) (ĐT 302) (Địa phận xã Đồng Tĩnh) - Xã Đồng Tĩnh Địa phận xã Đồng Tĩnh - Địa phận xã Đồng Tĩnh 660.000 231.000 186.000 - - Đất SX-KD
477 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH26C (cầu Đôi- Phù Liễn- Lũng Hữu) (Địa phận xã Đồng Tĩnh) - Xã Đồng Tĩnh Địa phận xã Đồng Tĩnh - Địa phận xã Đồng Tĩnh 528.000 204.600 186.000 - - Đất SX-KD
478 Huyện Tam Dương Đường ĐT 309C - Hoàng Hoa- Đồng Tĩnh, huyện Tam Dương - Xã Đồng Tĩnh Địa phận xã Đồng Tĩnh 528.000 204.600 186.000 - - Đất SX-KD
479 Huyện Tam Dương Đường nối từ đường TL309C (xã Hoàng Hoa) - đi thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh. - Xã Đồng Tĩnh Từ đường TL309C (xã Hoàng Hoa) - Đi thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh. 660.000 231.000 186.000 - - Đất SX-KD
480 Huyện Tam Dương Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi khu Danh thắng Tây Thiên. - Xã Đồng Tĩnh Từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - Đi khu Danh thắng Tây Thiên. 1.320.000 462.000 186.000 - - Đất SX-KD
481 Huyện Tam Dương Khu đấu giá dịch vụ Đồng Cáp Trên ( Mặt cắt đường 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường ĐT 309 C) - Xã Đồng Tĩnh 528.000 - - - - Đất SX-KD
482 Huyện Tam Dương QL 2C - Xã Đồng Tĩnh Từ tiếp giáp địa phận xã An Hòa - đến cầu Liễn Sơn mới 1.320.000 462.000 186.000 - - Đất SX-KD
483 Huyện Tam Dương QL 2C cũ - Xã Đồng Tĩnh 528.000 312.180 283.800 - - Đất SX-KD
484 Huyện Tam Dương Khu trung tâm huấn luyện Bộ đội Biên phòng - Xã Đồng Tĩnh 528.000 204.600 186.000 - - Đất SX-KD
485 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH26B - Xã Đồng Tĩnh Từ Quốc lộ 2C xã An Hòa - giao với ĐH26C - TL 309C (chợ Diện) 528.000 204.600 186.000 - - Đất SX-KD
486 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 305 - Xã Hoàng Đan Cầu Vàng - Hết cây xăng Vàng 1.980.000 693.000 258.000 - - Đất SX-KD
487 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 306 - Xã Hoàng Đan Giáp cây xăng Vàng - Tiếp giáp đường ĐT309 đi An Hoà 1.188.000 415.800 258.000 - - Đất SX-KD
488 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 309 - Xã Hoàng Đan Tiếp giáp ĐT305 (ngã ba Vàng) - Tiếp giáp địa phận xã Kim Xá, huyện Vĩnh Tường 1.122.000 392.700 258.000 - - Đất SX-KD
489 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 310 - Xã Hoàng Đan Tiếp giáp xã An Hòa - Tiếp giáp Tỉnh lộ 305 1.122.000 392.700 258.000 - - Đất SX-KD
490 Huyện Tam Dương Xã Hoàng Đan Đường nối từ ngã ba vàng - đi đê Kim Xá 1.188.000 415.800 258.000 - - Đất SX-KD
491 Huyện Tam Dương Đường Hoàng Đan - Hoàng Lâu - Xã Hoàng Đan Từ ĐT 309 (chùa Đan Trì) - Hoàng Lâu (ĐT 305) 396.000 283.800 258.000 - - Đất SX-KD
492 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ đấu giá giãn dân xã Hoàng Đan (Mặt cắt đường 13,5m trừ tiếp giáp Hoàng Đan Hoàng Lâu) - Xã Hoàng Đan 396.000 - - - - Đất SX-KD
493 Huyện Tam Dương Đường Hoàng Đan - Duy Phiên - Xã Hoàng Đan ĐT309 đi xã Duy Phiên 528.000 283.800 258.000 - - Đất SX-KD
494 Huyện Tam Dương Đường 309 - Xã Hoàng Hoa 1.650.000 577.500 186.000 - - Đất SX-KD
495 Huyện Tam Dương Đường 309C - Xã Hoàng Hoa 1.056.000 369.600 186.000 - - Đất SX-KD
496 Huyện Tam Dương Đường Hợp Châu – Đồng Tĩnh (Đoạn 2) - Xã Hoàng Hoa 1.320.000 462.000 186.000 - - Đất SX-KD
497 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH25 (Bảo Chúc - Hoàng Hoa) Đoạn 2 - Xã Hoàng Hoa Từ giáp địa phận TT. Hợp Hòa - Đến giáp đường ĐT309C 396.000 204.600 186.000 - - Đất SX-KD
498 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH26C (cầu Đôi- Phù Liễn- Lũng Hữu) (Địa phận xã Hoàng Hoa) - Xã Hoàng Hoa Địa phận xã Hoàng Hoa - Địa phận xã Hoàng Hoa 396.000 204.600 186.000 - - Đất SX-KD
499 Huyện Tam Dương Đường nối từ đường TL309C (xã Hoàng Hoa) - đi thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh. - Xã Hoàng Hoa Từ đường TL309C (xã Hoàng Hoa) - Đi thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh. 660.000 231.000 186.000 - - Đất SX-KD
500 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá quyền sử dụng đất, đất Tái định cư tại Đồng Cửa Đình (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh) - Xã Hoàng Hoa Mặt cắt 13,5m 660.000 - - - - Đất SX-KD