Bảng giá đất Huyện Tam Dương Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Huyện Tam Dương là: 13.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tam Dương là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Tam Dương là: 1.839.847
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Tam Dương Đường Hoàng Đan - Duy Phiên - Xã Hoàng Đan ĐT309 đi xã Duy Phiên 704.000 378.400 344.000 - - Đất TM-DV
302 Huyện Tam Dương Đường 309 - Xã Hoàng Hoa 2.200.000 1.320.000 248.000 - - Đất TM-DV
303 Huyện Tam Dương Đường 309C - Xã Hoàng Hoa 1.408.000 844.800 248.000 - - Đất TM-DV
304 Huyện Tam Dương Đường Hợp Châu – Đồng Tĩnh (Đoạn 2) - Xã Hoàng Hoa 1.760.000 1.056.000 248.000 - - Đất TM-DV
305 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH25 (Bảo Chúc - Hoàng Hoa) Đoạn 2 - Xã Hoàng Hoa Từ giáp địa phận TT. Hợp Hòa - Đến giáp đường ĐT309C 528.000 316.800 248.000 - - Đất TM-DV
306 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH26C (cầu Đôi- Phù Liễn- Lũng Hữu) (Địa phận xã Hoàng Hoa) - Xã Hoàng Hoa Địa phận xã Hoàng Hoa - Địa phận xã Hoàng Hoa 528.000 316.800 248.000 - - Đất TM-DV
307 Huyện Tam Dương Đường nối từ đường TL309C (xã Hoàng Hoa) - đi thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh. - Xã Hoàng Hoa Từ đường TL309C (xã Hoàng Hoa) - Đi thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh. 880.000 528.000 248.000 - - Đất TM-DV
308 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá quyền sử dụng đất, đất Tái định cư tại Đồng Cửa Đình (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh) - Xã Hoàng Hoa Mặt cắt 13,5m 880.000 - - - - Đất TM-DV
309 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá quyền sử dụng đất, đất Tái định cư tại Đồng Cửa Đình (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh) - Xã Hoàng Hoa Mặt cắt 11,5m 880.000 - - - - Đất TM-DV
310 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ đấu giá quyền sử dụng đất, và giao đất ở tại Đồng Dộc Sau (Mặt cắt 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 309) - Xã Hoàng Hoa 880.000 - - - - Đất TM-DV
311 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất và giao đất ở Đồng Dốc Trên (Mặt cắt đường 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh và đường 309C) - Xã Hoàng Hoa 880.000 - - - - Đất TM-DV
312 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất và giao đất ở Đồng Đám Mạ (Mặt cắt đường 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh) - Xã Hoàng Hoa 880.000 - - - - Đất TM-DV
313 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất và giao đất ở Đồng Rừng Thầy ( Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Bảo Chúc - Hoàng Hoa) - Xã Hoàng Hoa Mặt cắt 13,5m 704.000 - - - - Đất TM-DV
314 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất và giao đất ở Đồng Rừng Thầy ( Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Bảo Chúc - Hoàng Hoa) - Xã Hoàng Hoa Mặt cắt 11,5m 704.000 - - - - Đất TM-DV
315 Huyện Tam Dương Đường nối từ đường Hợp Châu-Đồng Tĩnh đi TT Lập Thạch - Xã Hoàng Hoa Đoạn từ đường Hợp Châu- Đồng Tĩnh - đến Hoa Sơn qua địa phận xã Hoàng Hoa 880.000 416.240 378.400 - - Đất TM-DV
316 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 305 (Địa phận xã Hoàng Lâu) - Xã Hoàng Lâu Từ tiếp giáp địa phận xã Duy Phiên - Cầu Vàng 2.640.000 924.000 378.000 - - Đất TM-DV
317 Huyện Tam Dương Đường liên xã Hoàng Lâu - Duy Phiên - Xã Hoàng Lâu Từ ĐT 305 qua ông Chiến Đặt, qua thôn Lá, thôn Mới, thôn Liên Kết, thôn Thượng, thôn Đoàn Kết - Đến ĐT 306 704.000 395.600 344.000 - - Đất TM-DV
318 Huyện Tam Dương Đường Hợp Thịnh - Đạo Tú (đường 36m mới) (địa phận xã Hoàng Lâu) - Xã Hoàng Lâu 2.640.000 924.000 344.000 - - Đất TM-DV
319 Huyện Tam Dương Đường Duy Phiên - Hoàng Lâu, huyện Tam Dương (địa phận xã Hoàng Lâu) - Xã Hoàng Lâu Từ Cổng Tuấn Huyền - ĐT305 704.000 395.600 344.000 - - Đất TM-DV
320 Huyện Tam Dương Đường liên xã đoạn từ TL 305 (Cây xăng) đến ngã ba nhà ông Ngãi Bằng - Xã Hoàng Lâu Đường liên xã đoạn từ TL 305 (Cây xăng) - đến ngã ba nhà ông Ngãi Bằng 704.000 395.600 344.000 - - Đất TM-DV
321 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất khu Cột Mốc thôn Đồng Ké (Mặt cắt đường 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Tỉnh lộ 305) - Xã Hoàng Lâu 352.000 - - - - Đất TM-DV
322 Huyện Tam Dương Quốc lộ 2 (Đoạn tiếp giáp địa phận TP.Vĩnh Yên đến hết địa phận xã Hợp Thịnh) - Xã Hợp Thịnh Tiếp giáp địa phận TP. Vĩnh Yên - Hết địa phận xã Hợp Thịnh 5.280.000 1.848.000 400.000 - - Đất TM-DV
323 Huyện Tam Dương Đường QL2 tránh TP Vĩnh Yên (địa phận xã Hợp Thịnh) - Xã Hợp Thịnh Địa phận xã Hợp Thịnh 2.640.000 924.000 400.000 - - Đất TM-DV
324 Huyện Tam Dương Quốc lộ 2C (Địa phận xã Hợp Thịnh) - Xã Hợp Thịnh Tiếp giáp QL2 - Hết thôn Lạc Thịnh 2.640.000 924.000 400.000 - - Đất TM-DV
325 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH27 (Hợp Thịnh - Yên Bình) Từ QL2 (điểm đen) qua bờ hồ Hợp Thịnh đến ĐT305 (xã Hợp Thịnh) (Đoạn 1) - Xã Hợp Thịnh từ QL2 (điểm đen) - đến giáp bờ hồ Hợp Thịnh (giáp đường rẽ đi UBND xã Hợp Thịnh) 1.760.000 616.000 400.000 - - Đất TM-DV
326 Huyện Tam Dương Đường Hợp Thịnh - Đạo Tú (đường 36m mới) (Thuộc địa phận xã Hợp Thịnh) - Xã Hợp Thịnh 2.640.000 924.000 400.000 - - Đất TM-DV
327 Huyện Tam Dương Đường song song với đường sắt Hà Nội-Lào Cai (đường 24m) - Xã Hợp Thịnh 1.760.000 616.000 400.000 - - Đất TM-DV
328 Huyện Tam Dương Khu đất giãn dân, đấu giá, dịch vụ khu Đồng Giàn chiếu xã Hợp Thịnh - Xã Hợp Thịnh Mặt cắt ≥ 13,5m 2.400.000 - - - - Đất TM-DV
329 Huyện Tam Dương Khu đất giãn dân, đấu giá, dịch vụ khu Đồng Giàn chiếu xã Hợp Thịnh - Xã Hợp Thịnh Mặt cắt < 13,5m 2.400.000 - - - - Đất TM-DV
330 Huyện Tam Dương Đất đấu giá khu Cái Ngang, thôn Lạc Thịnh (Mặt cắt đường 13,5m) - Xã Hợp Thịnh 2.400.000 - - - - Đất TM-DV
331 Huyện Tam Dương Khu tái định cư thôn Lạc Thịnh (Mặt cắt đường 13,5m) - Xã Hợp Thịnh 2.400.000 - - - - Đất TM-DV
332 Huyện Tam Dương Đường trục xã - Xã Hợp Thịnh Bờ hồ Hợp Thịnh qua trụ sở UBND xã Hợp Thịnh (cũ) - QL2A 1.760.000 616.000 400.000 - - Đất TM-DV
333 Huyện Tam Dương Đường nối cụm KT- XH Hợp Thịnh - Xã Hợp Thịnh Đoạn từ QL2A - đến đường tránh thành phố Vĩnh Yên 2.640.000 924.000 400.000 - - Đất TM-DV
334 Huyện Tam Dương Xã Hướng Đạo Tiếp giáp ĐT 309 - Hết địa phận xã Hướng Đạo 1.408.000 492.800 248.000 - - Đất TM-DV
335 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 310 - Xã Hướng Đạo Địa phận xã Hướng Đạo 1.936.000 677.600 248.000 - - Đất TM-DV
336 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 309 - Xã Hướng Đạo Từ ngã tư thị trấn Hợp Hòa - Đến đường hướng đi Tam Quan 1.936.000 677.600 248.000 - - Đất TM-DV
337 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH24 (Đoạn từ đường TL309B đến UBND xã Hướng Đạo) - Xã Hướng Đạo Đường TL309B - UBND xã Hướng Đạo 528.000 285.200 248.000 - - Đất TM-DV
338 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH24B - Xã Hướng Đạo Đường từ QL2C (Trung tâm BDCT huyện) - UBND xã Hướng Đạo - ĐT309 (Thuộc địa phận xã Hướng Đạo) 528.000 285.200 248.000 - - Đất TM-DV
339 Huyện Tam Dương Đường ĐT 309 - Hướng Đạo (địa phận xã Hướng Đạo) - Xã Hướng Đạo Địa phận xã Hướng Đạo 704.000 285.200 248.000 - - Đất TM-DV
340 Huyện Tam Dương Khu đất đấu giá quyền sử dụng đất thôn Bồ Yên (Mặt cắt đường <13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp mặt đường Tỉnh lộ 309) - Xã Hướng Đạo 704.000 285.200 248.000 - - Đất TM-DV
341 Huyện Tam Dương Đường ĐH 24 - Xã Hướng Đạo Đoạn từ QL2 qua TT Bồi dưỡng chính trị đi Hướng Đạo 528.000 285.200 248.000 - - Đất TM-DV
342 Huyện Tam Dương Đường đoạn tiếp giáp ĐH 24B - Xã Hướng Đạo 528.000 285.200 248.000 - - Đất TM-DV
343 Huyện Tam Dương Xã Hướng Đạo Đoạn từ đường TL 309B đi UBND xã Hướng Đạo - đến tiếp giáp ĐH 24 528.000 285.200 248.000 - - Đất TM-DV
344 Huyện Tam Dương Quốc lộ 2B cũ - Xã Kim Long Km4 - Nhà điều hành đường Cao tốc 2.640.000 924.000 344.000 - - Đất TM-DV
345 Huyện Tam Dương Quốc lộ 2B cũ - Xã Kim Long Giao QL2B mới - Cầu Số 8 (cũ) 3.080.000 1.078.000 344.000 - - Đất TM-DV
346 Huyện Tam Dương Quốc lộ 2B mới - Xã Kim Long Thuộc địa phận xã Kim Long 4.400.000 1.540.000 344.000 - - Đất TM-DV
347 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 309B - Xã Kim Long Tiếp giáp QL2B cũ - Hồ Đồng Bông 2.112.000 739.200 344.000 - - Đất TM-DV
348 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 309B - Xã Kim Long Hồ Đồng Bông - Đến tiếp giáp địa phận xã Hướng Đạo 1.584.000 554.400 344.000 - - Đất TM-DV
349 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 309B - Xã Kim Long Tiếp giáp với QL2B mới - Tiếp giáp QL2B cũ 2.640.000 924.000 344.000 - - Đất TM-DV
350 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 309B - Xã Kim Long Tiếp giáp với QL2B cũ - Tiếp giáp địa phận xã Gia Khánh, huyện Bình Xuyên 2.200.000 770.000 344.000 - - Đất TM-DV
351 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 309B - Xã Kim Long Tiếp giáp với QL2B mới - Tiếp giáp địa phận xã Hướng Đạo 1.584.000 554.400 344.800 - - Đất TM-DV
352 Huyện Tam Dương Đường Hợp Châu – Đồng Tĩnh - Xã Kim Long Địa phận xã Kim Long 2.200.000 770.000 344.000 - - Đất TM-DV
353 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH21 (Kim Long - Tam Quan) - Xã Kim Long Giao giữa QL2B cũ với ĐT310 - Tỉnh lộ 310 880.000 395.600 344.000 - - Đất TM-DV
354 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH21 (Kim Long - Tam Quan) - Xã Kim Long Tỉnh lộ 310 - Giao với ĐT309B 1.584.000 554.400 344.000 - - Đất TM-DV
355 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH21 (Kim Long - Tam Quan) - Xã Kim Long Từ giao với ĐT309B - Đến tiếp giáp với đường Hợp Châu-Đồng Tĩnh 1.232.000 431.200 344.000 - - Đất TM-DV
356 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH21 (Kim Long - Tam Quan) - Xã Kim Long Từ tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - Đến giáp địa phận xã Tam Quan 528.000 395.600 344.000 - - Đất TM-DV
357 Huyện Tam Dương Đường Hướng Đạo- chợ số 8 xã Kim Long, huyện Tam Dương - Xã Kim Long Địa phận xã Kim Long 528.000 395.600 344.000 - - Đất TM-DV
358 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ, giãn dân, tái định cư và dân cư đấu giá QSDĐ (khu vực 2) tại khu Đồng Xuân, thôn Hữu Thủ, xã Kim Long, huyện Tam Dương - Xã Kim Long 2.464.000 - - - - Đất TM-DV
359 Huyện Tam Dương Khu dân cư Trường Sỹ quan tăng Thiết giáp (Khu may mặc Kim Long) - Xã Kim Long 2.464.000 - - - - Đất TM-DV
360 Huyện Tam Dương Khu đồng Gốc Gạo: Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường đã có tên) - Xã Kim Long 2.464.000 - - - - Đất TM-DV
361 Huyện Tam Dương Khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài -Lào Cai (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp Đường huyện ĐH21) - Xã Kim Long 440.000 - - - - Đất TM-DV
362 Huyện Tam Dương Khu tái định cư đường 500KV (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp Đường huyện ĐH21 (Kim Long - Tam Quan) (Đoạn 2) - Xã Kim Long 440.000 - - - - Đất TM-DV
363 Huyện Tam Dương Khu làng quân nhân X32-Kho Y - Xã Kim Long 440.000 - - - - Đất TM-DV
364 Huyện Tam Dương Khu đất đấu giá, giãn dân (05-06) Thôn Gô (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp Tỉnh lộ 310 - Xã Kim Long 440.000 - - - - Đất TM-DV
365 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ, đấu giá đồng Cửa Đình, thôn Đồng Vang (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu – Đồng Tĩnh) - Xã Kim Long 2.464.000 - - - - Đất TM-DV
366 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ, đấu giá khu May Mặc, thôn Đồng Ăng (Không gồm các ô đất tiếp giáp đường ĐT 310) - Xã Kim Long 2.464.000 - - - - Đất TM-DV
367 Huyện Tam Dương Quốc lộ 2C (Địa phận xã Thanh Vân) - Xã Thanh Vân Tiếp giáp địa phận TP. Vĩnh Yên - Đường rẽ vào thôn Phúc Lai, xã Thanh Vân 4.224.000 1.478.400 344.000 - - Đất TM-DV
368 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH 23 (Duy Phiên- Thanh Vân) - Xã Thanh Vân Ngã ba đi đường ĐT306 - Ngã ba giao đường QL2C (Chợ Thanh Vân) 1.320.000 462.000 344.000 - - Đất TM-DV
369 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH 23 (Duy Phiên- Thanh Vân) - Xã Thanh Vân Tiếp giáp ĐT 306 - Ngã ba đi đường ĐT306 1.320.000 462.000 344.000 - - Đất TM-DV
370 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH 23 (Duy Phiên- Thanh Vân) - Xã Thanh Vân Tiếp giáp QL 2C - Tiếp giáp địa phận xã Định Trung, TP. Vĩnh Yên 1.936.000 677.600 344.000 - - Đất TM-DV
371 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH28B (ĐT306-QL2C-ĐH28) - Xã Thanh Vân Từ tiếp giáp ĐT306 - Đến tiếp giáp đường QL2C 968.000 395.600 344.000 - - Đất TM-DV
372 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH28B (ĐT306-QL2C-ĐH28) - Xã Thanh Vân Từ tiếp giáp QL2C - Đến tiếp giáp đường ĐH28 (QL2C-Xuân Trường) 528.000 395.600 344.000 - - Đất TM-DV
373 Huyện Tam Dương ĐH28 (QL2C-Xuân Trường) - Xã Thanh Vân 528.000 395.600 344.000 - - Đất TM-DV
374 Huyện Tam Dương Khu đất đấu giá QSDĐ và giao đất ở khu đồng Gò Xoan, thôn Nhân Mỹ, xã Thanh Vân (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường QL2C) - Xã Thanh Vân 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
375 Huyện Tam Dương Khu đấu giá quyền sử dụng đất và giao đất ở Khu Đống Lâu thôn Nhân Mỹ (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường ĐH 23 (Duy Phiên- Thanh Vân) - Xã Thanh Vân 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
376 Huyện Tam Dương Quốc lộ 2C - Xã Thanh Vân Đường rẽ thôn Phúc Lai - Hết địa phận xã Thanh Vân 4.224.000 1.478.400 344.000 - - Đất TM-DV
377 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 305 (Địa phận xã Vân Hội) - Xã Vân Hội Tiếp giáp địa phận TP. Vĩnh Yên - Cổng UBND xã Vân Hội 2.640.000 924.000 400.000 - - Đất TM-DV
378 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 305 (Địa phận xã Vân Hội) - Xã Vân Hội Cổng UBND xã Vân Hội - Cầu Vân Tập 2.112.000 739.200 400.000 - - Đất TM-DV
379 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH27 (Hợp Thịnh - Yên Bình) Từ QL2 (điểm đen) qua bờ hồ Hợp Thịnh đến ĐT305 (xã Vân Hội) (Đoạn 2) - Xã Vân Hội Từ bờ hồ Hợp Thịnh (giáp đường rẽ đi UBND xã Hợp Thịnh) - Đến ĐT305 (xã Vân Hội) 1.232.000 431.200 400.000 - - Đất TM-DV
380 Huyện Tam Dương Đường từ tiếp giáp QL2C qua thôn Chấn Yên, xã Vân Hội đến ĐT306 - Xã Vân Hội Từ tiếp giáp QL2C qua thôn Chấn Yên, xã Vân Hội - Đến ĐT306 (Thuộc địa phận xã Vân Hội) 1.144.000 431.000 400.000 - - Đất TM-DV
381 Huyện Tam Dương Đường từ tiếp giáp với ĐT306 đến tiếp giáp với phường Đồng Tâm (đoạn đường bê tông đi UBND phường Đồng Tâm) - Xã Vân Hội Từ tiếp giáp với ĐT306 - Đến tiếp giáp với phường Đồng Tâm (đoạn đường bê tông đi UBND phường Đồng Tâm) 1.232.000 431.200 400.000 - - Đất TM-DV
382 Huyện Tam Dương Đường tỉnh lộ 305 - Xã Vân Hội Đoạn từ cầu Vân Tập - Đến hết địa phận xã Vân Hội 2.112.000 739.200 400.000 - - Đất TM-DV
383 Huyện Tam Dương Đường tỉnh lộ 306 (Địa phận xã Vân Hội) - Xã Vân Hội Đoạn từ Tiếp giáp ĐT305 - Đến hết địa giới xã Vân Hội (giáp thôn Đông xã Duy Phiên) 2.112.000 739.200 400.000 - - Đất TM-DV
384 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ, giãn dân và đấu giá QSDĐ tại xã Vân Hội – Đồng Cửa Minh (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Tỉnh lộ 305). - Xã Vân Hội 440.000 - - - - Đất TM-DV
385 Huyện Tam Dương Quốc lộ 2C - Thị trấn Hợp Hòa Cầu Thụy Yên - Đường rẽ QL2C đi Cầu Bì La 1.900.800 665.280 475.200 - - Đất SX-KD
386 Huyện Tam Dương Quốc lộ 2C - Thị trấn Hợp Hòa Đường rẽ QL2C đi Cầu Bì La - Cổng UBND thị trấn Hợp Hòa 2.640.000 924.000 660.000 - - Đất SX-KD
387 Huyện Tam Dương Quốc lộ 2C - Thị trấn Hợp Hòa Cổng UBND thị trấn Hợp Hòa - Hết thôn Liên Bình 1.267.200 443.520 316.800 - - Đất SX-KD
388 Huyện Tam Dương Quốc lộ 2C - Thị trấn Hợp Hòa Hết thôn Liên Bình - Tiếp giáp xã An Hòa 1.056.000 369.600 264.000 - - Đất SX-KD
389 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 309 - Thị trấn Hợp Hòa Tiếp giáp QL 2C - Đến hết nhà Bảo hiểm xã hội 1.795.200 628.320 448.800 - - Đất SX-KD
390 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 309 - Thị trấn Hợp Hòa Từ nhà Bảo hiểm xã hội - Đến hết địa phận thị trấn Hợp Hòa 1.795.200 628.320 448.800 - - Đất SX-KD
391 Huyện Tam Dương Tỉnh lộ 309 - Thị trấn Hợp Hòa Tiếp giáp QL 2C - Đường rẽ vào thôn Bảo Chúc 2.164.800 757.680 541.200 - - Đất SX-KD
392 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH25 (Bảo Chúc - Hoàng Hoa) - Thị trấn Hợp Hòa Đường huyện ĐH 25 422.400 147.840 105.600 - - Đất SX-KD
393 Huyện Tam Dương Đường huyện ĐH25 (Bảo Chúc - Hoàng Hoa) - Thị trấn Hợp Hòa Đường Bảo Chúc - Hoàng Hoa 422.400 147.840 105.600 - - Đất SX-KD
394 Huyện Tam Dương Đường nối từ đường QL2C đến Cầu Bì La (thuộc địa phận xã Hợp Hòa) - Thị trấn Hợp Hòa Từ QL2C - Đến cầu Bì La 1.056.000 369.600 264.000 - - Đất SX-KD
395 Huyện Tam Dương Đường từ ĐT 309 (km12+643) - Trường Tiểu học B Hợp Hòa- QL2C (km29+283), huyện Tam Dương - Thị trấn Hợp Hòa Địa phận thị trấn Hợp Hòa - Địa phận thị trấn Hợp Hòa 1.056.000 369.600 264.000 - - Đất SX-KD
396 Huyện Tam Dương Đường nội thị Phía Tây - Thị trấn Hợp Hòa 2.112.000 628.320 448.800 - - Đất SX-KD
397 Huyện Tam Dương Đường nội thị Phía Đông - Thị trấn Hợp Hòa 2.112.000 628.320 448.800 - - Đất SX-KD
398 Huyện Tam Dương Khu dân cư Đồng Bông, TT. Hợp Hòa (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường TL309) - Thị trấn Hợp Hòa 1.104.000 - - - - Đất SX-KD
399 Huyện Tam Dương Khu dân cư tổ dân phố Điền Lương, thị trấn Hợp Hòa (Đồng Cổng Huyện sau đài truyền thanh) - Thị trấn Hợp Hòa 1.104.000 - - - - Đất SX-KD
400 Huyện Tam Dương Khu đất dịch vụ, đấu giá QSDĐ tại đồng Quao, TDP Điền Lương (Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên) - Thị trấn Hợp Hòa 1.104.000 - - - - Đất SX-KD