Bảng giá đất Huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Huyện Bình Xuyên là: 12.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bình Xuyên là: 30.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bình Xuyên là: 2.228.998
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Bình Xuyên Đường Hương Canh - Sơn Lôi - Thị trấn Hương Canh Đoạn từ QL2A (cũ) - đến giáp địa phận xã Sơn Lôi. 4.400.000 1.885.714 1.540.000 - - Đất TM - DV
302 Huyện Bình Xuyên Mạng đường xanh - Thị trấn Hương Canh Từ cổng Chợ Cánh - đến điểm tiếp giáp với khu giãn dân đồng rau xanh (cổng cầu) 1.760.000 880.000 620.000 - - Đất TM - DV
303 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A cũ (Chi cục thuế) đến Đình Hương Canh - Thị trấn Hương Canh 1.760.000 880.000 620.000 - - Đất TM - DV
304 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A (cũ) đi vào Huyện đội BX đến hết địa phận Trường Tiểu học B - Hương Canh - Thị trấn Hương Canh 2.640.000 1.320.000 920.000 - - Đất TM - DV
305 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL 2A (cũ) đi vào Ga Hương Canh - Thị trấn Hương Canh 2.200.000 1.100.000 770.000 - - Đất TM - DV
306 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL 2A cũ vào hết tập thể cấp III Bình Xuyên - Thị trấn Hương Canh 1.320.000 660.000 460.000 - - Đất TM - DV
307 Huyện Bình Xuyên Đường từ QL2A cũ vào hết nhà Lâm Hùng - Thị trấn Hương Canh 1.760.000 880.000 620.000 - - Đất TM - DV
308 Huyện Bình Xuyên Đoạn từ QL 2A cũ vào đến giáp khu Trung tâm thương mại Hương Canh - Thị trấn Hương Canh 4.400.000 2.200.000 1.540.000 - - Đất TM - DV
309 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư tự xây Vườn Sim + Đồng Rau Xanh - Thị trấn Hương Canh Mặt đường 22,5 m 2.640.000 - - - - Đất TM - DV
310 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư tự xây Vườn Sim + Đồng Rau Xanh - Thị trấn Hương Canh Đường 19,5 m 1.940.000 - - - - Đất TM - DV
311 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư tự xây Vườn Sim + Đồng Rau Xanh - Thị trấn Hương Canh Đường 13 m có mặt tiền đối diện khu công cộng 1.940.000 - - - - Đất TM - DV
312 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư tự xây Vườn Sim + Đồng Rau Xanh - Thị trấn Hương Canh Đường 13 m còn lại 1.410.000 - - - - Đất TM - DV
313 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư giáp ranh vành đai đường 19,5 m - Thị trấn Hương Canh Đoạn từ Cổng Cầu - đến hết trường Cấp 2 Hương Canh 1.940.000 - - - - Đất TM - DV
314 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư giáp ranh vành đai đường 13,0 m - Thị trấn Hương Canh Đoạn từ nhà bà Sâm Vững - đến Cổng Cầu 1.410.000 - - - - Đất TM - DV
315 Huyện Bình Xuyên Khu Đồng Cang - Cầu Cà - Thị trấn Hương Canh Đường 22,5 m 2.640.000 - - - - Đất TM - DV
316 Huyện Bình Xuyên Khu Đồng Cang - Cầu Cà - Thị trấn Hương Canh Đường 13,5 m 1.410.000 - - - - Đất TM - DV
317 Huyện Bình Xuyên Khu Đồng Cang - Cầu Cà - Thị trấn Hương Canh Đường 10,5 m 1.200.000 - - - - Đất TM - DV
318 Huyện Bình Xuyên Khu Đồng Cang - Cầu Cà - Thị trấn Hương Canh Đường 7,0 m 1.000.000 - - - - Đất TM - DV
319 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư giáp ranh vành đai đường 13,5 m - Thị trấn Hương Canh Đoạn từ nhà ông Hùng Sơn - đến Cổng Cầu 1.410.000 - - - - Đất TM - DV
320 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư giáp ranh từ đường 22,5 m đến đường 13,5 m - Thị trấn Hương Canh Đoạn từ nhà ông Hải Tám - đến ông Xuân Nguyên 1.410.000 - - - - Đất TM - DV
321 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư giáp ranh vành đai đường 13,5 m - Thị trấn Hương Canh Đoạn từ nhà bà Quyết Loan - đến nhà ông Hùng Bích 1.410.000 - - - - Đất TM - DV
322 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư tự xây Cửa Đồng - Thị trấn Hương Canh Các ô tiếp giáp với đường Quốc lộ 2A (BOT) 7.040.000 - - - - Đất TM - DV
323 Huyện Bình Xuyên Khu dân cư tự xây Cửa Đồng - Thị trấn Hương Canh Đường 16,5 m 3.520.000 - - - - Đất TM - DV
324 Huyện Bình Xuyên Khu đất thuộc Trung tâm thương mại - Thị trấn Hương Canh 6.160.000 - - - - Đất TM - DV
325 Huyện Bình Xuyên Khu quy hoạch Miếu Thượng (Đối với các ô tiếp giáp đường 13,5 m; Không bao gồm các lô tiếp giáp đường TL 303) - Thị trấn Hương Canh 1.410.000 - - - - Đất TM - DV
326 Huyện Bình Xuyên Giá đất khu dân cư Đồng Sậu và khu Gò Vị 528.000 - - - - Đất TM - DV
327 Huyện Bình Xuyên Đường từ Cầu Sổ đến Quốc lộ 2 BOT - Thị trấn Hương Canh 2.640.000 1.410.000 588.000 - - Đất TM - DV
328 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá, dịch vụ Mả Bằng - Đầm Mốt - Thị trấn Hương Canh Đối với các ô tiếp giáp đường 19,5 m 1.940.000 - - - - Đất TM - DV
329 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá, dịch vụ Mả Bằng - Đầm Mốt - Thị trấn Hương Canh Đối với các ô tiếp giáp đường 13,5 m 1.410.000 - - - - Đất TM - DV
330 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá, dịch vụ Mả Bằng - Đầm Mốt - Thị trấn Hương Canh Đối với các ô tiếp giáp đường 13 m 1.410.000 - - - - Đất TM - DV
331 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ Cầu Bòn - đến ngã ba rẽ vào Thiện Kế 2.640.000 1.760.000 920.000 - - Đất TM - DV
332 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ ngã ba rẽ vào Thiện Kế - đến ngã 3 rẽ vào Nông trường 3.080.000 1.760.000 1.080.000 - - Đất TM - DV
333 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ ngã 3 rẽ vào Nông trường - đến hết đất nhà ông Quế (Gia Du) 3.080.000 1.760.000 1.080.000 - - Đất TM - DV
334 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ hết đất nhà ông Quế (Gia Du) - đến đường rẽ vào Trạm xá Gia Khánh 2.200.000 880.000 770.000 - - Đất TM - DV
335 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ đường rẽ Trạm xá - đến ngã tư Cổ Độ 3.520.000 2.640.000 1.230.000 - - Đất TM - DV
336 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ ngã tư Cổ Độ - đến hết cống quay Sơn Bỉ 3.080.000 1.760.000 1.080.000 - - Đất TM - DV
337 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ hết cống Quay Sơn Bỉ - đến đoạn nối đường 310 hết địa phận thị trấn Gia Khánh 2.640.000 1.760.000 1.080.000 - - Đất TM - DV
338 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 310 (Đại Lải - Đạo Tú) - Thị trấn Gia Khánh Đoạn thuộc địa phận Thị trấn Gia Khánh - đến giáp xã Thiện Kế 2.200.000 1.320.000 770.000 - - Đất TM - DV
339 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 310 (Đại Lải - Đạo Tú) - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ cây xăng Thanh Tùng - đến Cầu sắt 2.024.000 1.000.000 710.000 - - Đất TM - DV
340 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã 4 đến hết Z192 hết địa phận thị trấn Gia Khánh - Thị trấn Gia Khánh 2.200.000 1.100.000 770.000 - - Đất TM - DV
341 Huyện Bình Xuyên Đường Sơn Bỉ đi Lưu Quang đến hết địa phận thị trấn Gia Khánh - Thị trấn Gia Khánh 1.320.000 660.000 460.000 - - Đất TM - DV
342 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã 3 cửa hàng dịch vụ đi Minh Quang hết địa phận TT Gia Khánh - Thị trấn Gia Khánh 2.200.000 1.100.000 770.000 - - Đất TM - DV
343 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã 3 cổng chợ (nhà Bình Huỳnh) đi Vĩnh Yên đến góc cua xóm Quang Hà (hết nhà anh Giới) - Thị trấn Gia Khánh 3.080.000 1.320.000 1.080.000 - - Đất TM - DV
344 Huyện Bình Xuyên Phần đường còn lại - Thị trấn Gia Khánh Từ góc cua (giáp nhà anh Giới) - đến giáp địa phận Hương Sơn (cầu Đồng Oanh) thuộc địa phận Gia Khánh 2.640.000 1.320.000 920.000 - - Đất TM - DV
345 Huyện Bình Xuyên Đường từ cống quay Sơn Bỉ đến trạm bơm ngã tư (đường đi ra cầu Đồng Oanh) - Thị trấn Gia Khánh 1.760.000 880.000 620.000 - - Đất TM - DV
346 Huyện Bình Xuyên Đường Quang Hà Nông trường Tam Đảo - Thiện Kế - Thị trấn Gia Khánh Đoạn từ nhà ông Hào đi Thiện Kế 1.320.000 660.000 460.000 - - Đất TM - DV
347 Huyện Bình Xuyên Đường Trung tâm thị trấn đến trạm bơm thôn Tam Quang - Thị trấn Gia Khánh 2.640.000 1.320.000 920.000 - - Đất TM - DV
348 Huyện Bình Xuyên Đường từ Trại lợn Nông trường Tam Đảo đi Cơ sở giáo dục Thanh Hà đi cầu Công Nông Binh - Thị trấn Gia Khánh 880.000 440.000 310.000 - - Đất TM - DV
349 Huyện Bình Xuyên Khu Đồng Đồ Bản, Cầu Máng, thị trấn Gia Khánh (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 302) - Thị trấn Gia Khánh 1.760.000 - - - - Đất TM - DV
350 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư số 1 đường 310 - Thị trấn Gia Khánh 1.760.000 - - - - Đất TM - DV
351 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư số 1 đường 310 - Thị trấn Gia Khánh Các thửa đất tiếp giáp đường 310 2.640.000 - - - - Đất TM - DV
352 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư số 1 đường 310 - Thị trấn Gia Khánh Các thửa đất còn lại không tiếp giáp đường 310 1.760.000 - - - - Đất TM - DV
353 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư số 2 đường 310 (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 310) - Thị trấn Gia Khánh 1.760.000 - - - - Đất TM - DV
354 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư số 2 đường 310 (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 310) - Thị trấn Gia Khánh Các thửa đất tiếp giáp đường 310 2.640.000 - - - - Đất TM - DV
355 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư số 2 đường 310 (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 310) - Thị trấn Gia Khánh Các thửa đất còn lại không tiếp giáp đường 310 1.760.000 - - - - Đất TM - DV
356 Huyện Bình Xuyên Khu quy hoạch Rộc trạm xá, TDP Cổ Độ (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 302) - Thị trấn Gia Khánh 2.200.000 - - - - Đất TM - DV
357 Huyện Bình Xuyên Khu quy hoạch Chợ cũ, TDP Tân Hà - Thị trấn Gia Khánh 2.640.000 - - - - Đất TM - DV
358 Huyện Bình Xuyên Khu quy hoạch Chợ Mới, TDP Tân Hà (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 302) - Thị trấn Gia Khánh 1.760.000 - - - - Đất TM - DV
359 Huyện Bình Xuyên Khu quy hoạch Thiết chế văn hóa, TDP Xuân Quang (không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường TL 302) - Thị trấn Gia Khánh 1.760.000 - - - - Đất TM - DV
360 Huyện Bình Xuyên Khu giãn dân TDP Trại Mới - Thị trấn Gia Khánh 1.320.000 - - - - Đất TM - DV
361 Huyện Bình Xuyên Tuyến đường trục chính thôn Trại mới rẽ 302 - Thị trấn Gia Khánh 1.320.000 660.000 460.000 - - Đất TM - DV
362 Huyện Bình Xuyên Tuyến đường trục chính - Thị trấn Gia Khánh Đoạn góc của nhà anh Giới - Đến hết tổ dân phố Hà Châu 1.320.000 660.000 460.000 - - Đất TM - DV
363 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã ba dịch vụ đến cổng nông trường Tam Đảo (cũ) - Thị trấn Gia Khánh 1.320.000 660.000 460.000 - - Đất TM - DV
364 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Thị trấn Thanh Lãng Đoạn từ ngã tư Phú Xuân đi cầu Đinh Xá 3.960.000 2.640.000 1.390.000 - - Đất TM - DV
365 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 303 (đi Thanh Lãng) - Thị trấn Thanh Lãng Đoạn từ cầu Đinh Xá đi huyện Yên Lạc 3.960.000 2.640.000 1.390.000 - - Đất TM - DV
366 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 303 (Thanh Lãng) - Thị trấn Thanh Lãng Giao ngã tư Phú Xuân - Trường THPT Võ Thị Sáu 3.960.000 2.640.000 1.390.000 - - Đất TM - DV
367 Huyện Bình Xuyên Đường Hương Canh - Tân Phong - Thị trấn Thanh Lãng 3.960.000 2.640.000 1.390.000 - - Đất TM - DV
368 Huyện Bình Xuyên Đường trung tâm chợ thị trấn Thanh Lãng - Thị trấn Thanh Lãng Từ ngã tư Đông Thú - đến hết đình Hợp Lễ (đường trục A) 3.520.000 1.936.000 1.230.000 - - Đất TM - DV
369 Huyện Bình Xuyên Đường dọc theo kênh Liễn Sơn - Thị trấn Thanh Lãng 2.816.000 1.548.800 990.000 - - Đất TM - DV
370 Huyện Bình Xuyên Đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức - Thị trấn Thanh Lãng Từ ngã tư Đông Thú - đến ngã 4 Phú Xuân (đường trục A) 3.520.000 1.936.000 1.230.000 - - Đất TM - DV
371 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã 4 chợ Láng đến hết cầu Yên Thần (qua nhà Ông Tuấn) - Thị trấn Thanh Lãng 3.080.000 1.694.000 1.080.000 - - Đất TM - DV
372 Huyện Bình Xuyên Đường từ hết Đình Hợp Lễ đến hết cầu Đầu Làng (nhà ông Duyên Sáu) - Thị trấn Thanh Lãng 3.520.000 1.936.000 1.230.000 - - Đất TM - DV
373 Huyện Bình Xuyên Từ hết đất nhà ông Tuấn Hường đến ngã tư chợ Láng - trục chính TDP Minh Lượng - Thị trấn Thanh Lãng 1.320.000 726.000 640.000 - - Đất TM - DV
374 Huyện Bình Xuyên Đường khu Vườn Quả Xuân Lãng - Thị trấn Thanh Lãng 1.320.000 726.000 640.000 - - Đất TM - DV
375 Huyện Bình Xuyên Đường trục B - Thị trấn Thanh Lãng Từ nhà ông Dương Việt Hồng - đến nhà ông Quýnh (Chu) 1.320.000 726.000 640.000 - - Đất TM - DV
376 Huyện Bình Xuyên Từ Đình Xuân Lãng đến nhà ông Quyền (Dụ) - Thị trấn Thanh Lãng 1.320.000 726.000 640.000 - - Đất TM - DV
377 Huyện Bình Xuyên Đường trục C - Thị trấn Thanh Lãng Từ nhà ông Tình Hoàn (ngã 3 đường trục A) - đến nhà ông Giao Hường (kênh Liễn Sơn) 1.584.000 871.200 768.000 - - Đất TM - DV
378 Huyện Bình Xuyên Đường từ ngã tư Đông Thú đến hộ ông Tuấn Hường - Thị trấn Thanh Lãng 1.760.000 968.000 853.333 - - Đất TM - DV
379 Huyện Bình Xuyên Đường ngã tư Đông Thú đến khu dân cư Đồng Sáo - Thị trấn Thanh Lãng 2.640.000 1.452.000 920.000 - - Đất TM - DV
380 Huyện Bình Xuyên Khu đất đấu giá trạm y tế cũ - Thị trấn Thanh Lãng 1.320.000 - - - - Đất TM - DV
381 Huyện Bình Xuyên Các ô còn lại khu đất quy hoạch Vườn Trên - Thị trấn Thanh Lãng 1.320.000 - - - - Đất TM - DV
382 Huyện Bình Xuyên khu Cánh đồng Thực phẩm (không bao gồm các ô tiếp giáp đường 303 đoạn từ cầu Đinh Xá đi huyện Yên Lạc) - Thị trấn Thanh Lãng 2.200.000 - - - - Đất TM - DV
383 Huyện Bình Xuyên Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Khu đất dịch vụ thuộc cụm công nghiệp – Làng nghề thuộc đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Thị trấn Thanh Lãng Đối với các ô 2 mặt tiền 2.520.000 - - - - Đất TM - DV
384 Huyện Bình Xuyên Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Khu đất dịch vụ thuộc cụm công nghiệp – Làng nghề thuộc đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Thị trấn Thanh Lãng Đối với các ô 1 mặt tiền 2.240.000 - - - - Đất TM - DV
385 Huyện Bình Xuyên Các thửa đất không tiếp giáp đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Khu đất dịch vụ thuộc cụm công nghiệp – Làng nghề thuộc đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Thị trấn Thanh Lãng Đối với các ô 2 mặt tiền 1.400.000 - - - - Đất TM - DV
386 Huyện Bình Xuyên Các thửa đất không tiếp giáp đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Khu đất dịch vụ thuộc cụm công nghiệp – Làng nghề thuộc đường liên xã Thanh Lãng-Phú Xuân-Đạo Đức từ ngã tư Đông Thú đến ngã 4 Phú Xuân - Thị trấn Thanh Lãng Đối với các ô 1 mặt tiền 1.120.000 - - - - Đất TM - DV
387 Huyện Bình Xuyên Các ô còn lại của khu đất đấu giá Ao Trâu - Thị trấn Thanh Lãng 1.584.000 871.200 768.000 - - Đất TM - DV
388 Huyện Bình Xuyên Các khu vực còn lại của khu đấu giá Đè Gạch - Thị trấn Thanh Lãng 1.584.000 871.200 768.000 - - Đất TM - DV
389 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 302 đất thuộc địa phận xã Hương Sơn - Xã Hương Sơn 3.080.000 2.200.000 520.000 - - Đất TM - DV
390 Huyện Bình Xuyên Đường Cầu Hoàng Oanh đi Vĩnh Yên hết địa phận xã Hương Sơn - Xã Hương Sơn 1.760.000 880.000 520.000 - - Đất TM - DV
391 Huyện Bình Xuyên Từ TL 302 đi qua Tam Lộng đến hết địa phận xã Hương Sơn (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Hương Sơn 1.760.000 968.000 520.000 - - Đất TM - DV
392 Huyện Bình Xuyên Đường 302 qua khu tái định cư Chùa Tiếng đến KCN Khai Quang - Xã Hương Sơn 1.760.000 968.000 520.000 - - Đất TM - DV
393 Huyện Bình Xuyên Đường từ trạm xá đến hết nhà bà Sâm - Hương Vị (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Hương Sơn 1.056.000 580.800 520.000 - - Đất TM - DV
394 Huyện Bình Xuyên Từ giáp nhà Bà Sâm Hương Vị -đến đường Quang Hà -Vĩnh Yên (Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Hương Sơn 880.000 550.000 520.000 - - Đất TM - DV
395 Huyện Bình Xuyên Từ ngã tư Đồng Oanh đến hết nhà bà Thảo (đường Đồng Oanh Núi Đinh; Các ô tiếp giáp mặt đường) - Xã Hương Sơn 1.056.000 580.800 520.000 - - Đất TM - DV
396 Huyện Bình Xuyên Đường Tôn Đức Thắng (từ Cầu Quảng Khai hết địa phận xã Hương Sơn) - Xã Hương Sơn 5.280.000 2.904.000 520.000 - - Đất TM - DV
397 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư, dịch vụ, giãn dân, đấu giá thôn Tam Lộng - Xã Hương Sơn Các thửa đất tiếp giáp mặt Đường Tôn Đức Thắng: 6.000.000 - - - - Đất TM - DV
398 Huyện Bình Xuyên Khu tái định cư, dịch vụ, giãn dân, đấu giá thôn Tam Lộng - Xã Hương Sơn Các thửa đất còn lại (không tiếp giáp đường có tên) 2.000.000 - - - - Đất TM - DV
399 Huyện Bình Xuyên Các ô còn lại của khu đất quy hoạch kho KT 887 - Xã Hương Sơn 800.000 - - - - Đất TM - DV
400 Huyện Bình Xuyên Tỉnh lộ 310 (Đại Lải - Đạo Tú) - Xã Thiện Kế Đoạn thuộc địa phận xã Thiện Kế đến giáp xã Bá Hiến 3.080.000 1.760.000 560.000 - - Đất TM - DV

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện