201 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Đất liền cạnh đường từ Cây Xăng Tân Hòa - đến tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 2C với Quốc lộ 37
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
202 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Đoạn từ tâm ngã ba ông Việt 150m (theo hướng đi thành phố Tuyên Quang).
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
203 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Từ cách tâm ngã ba ông Việt 151m trở đi - đến cống thoát nước dốc áp Km 4
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
204 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Từ chân dốc áp Km 4 - đến cầu Đa Năng, xã Tú Thịnh
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
205 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Từ cầu Đa Năng - đến ngã ba rẽ đi Đông Thọ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
206 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Từ ngã ba đường rẽ đi Đông Thọ - đến ngã ba đi bến Bình Ca thuộc địa phận xã Thượng Ấm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
207 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Từ ngã ba đi bến Bình Ca - đến cầu Xoan 2 trại giam Quyết Tiến, xã Thượng Ấm
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
208 |
Huyện Sơn Dương |
Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh |
Từ Cầu Xoan 2 trại giam Quyết Tiến, xã Thượng Ấm - đến hết địa phận xã Thượng Ấm (về phía thành phố Tuyên Quang)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
209 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) |
Từ ngã ba trạm y tế Thượng Ấm đi vào hết khu dân cư thôn Hồng Tiến (1.500m).
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
210 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) |
Đoạn từ khu dân cư thôn Hồng Tiến - đến giáp đất thổ cư nhà ông Trần Văn Hồng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
211 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) |
Từ đất thổ cư nhà ông Trần Văn Hồng - đến đường rẽ đi vào UBND xã Vĩnh Lợi (tiếp giáp khu công nghiệp Long Bình An)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
212 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) |
Đoạn từ đường rẽ đi vào UBND xã Vĩnh Lợi (điểm tiếp giáp với khu công nghiệp Long Bình An) - đến đầu cầu An Hòa (hết địa phận huyện Sơn Dương)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
213 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ ngã ba Thượng Ấm rẽ đi Đông Thọ - đến hết địa phận xã Tú Thịnh giáp suối đập Hà Sơn, xã Đông Thọ
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
214 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ suối đập Hà Sơn, xã Đông Thọ - đến chân đèo Y Nhân xã Đông Thọ
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
215 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ chân đèo Y Nhân xã Đông Thọ qua đường rẽ đi xã Cấp Tiến - đến chân đèo thuộc thôn Khúc Nô (nay là thôn Đông Khê)
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
216 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ giáp chân đèo thuộc thôn Khúc Nô - đến đạp tràn thôn Khúc Nô (nay là thôn Đông Khê) tiếp giáp với đội trồng rừng đông Hữu
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
217 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ đập tràn thôn Khúc Nô - đến hết địa phận xã Đông Thọ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
218 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ tiếp giáp xã Đông Thọ - đến hết xã Đồng Quý
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
219 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ tiếp giáp địa phận xã Đồng Quý - đến đường rẽ vào Trại Dê thôn Khe Thuyền 1, xã Văn Phú
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
220 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ đường rẽ vào Trại Dê thôn Khe Thuyền 1, xã Văn Phú . - đến ngã ba đường rẽ đi xã Chi Thiết
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
221 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ đường rẽ đi xã Chi Thiết - đến Kè Dâu Đồng Dĩnh (hết địa phận xã Văn Phú)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
222 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) |
Từ Kè Dâu Đồng Dĩnh - đến hết địa phận xã Chi Thiết (về phía Kim Xuyên)
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
223 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ cổng UBND xã Sơn Nam - đến hết địa phận xã Sơn Nam (giáp xã Đại Phú đi về phía Kim Xuyên)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
224 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ địa phận xã Đại Phú (giáp với Sơn Nam) - đến hết địa phận xã Tam Đa (đi về phía xã Hào Phú)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
225 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ địa phận thôn Quang Tất (giáp với thôn Tân Mỹ xã Tam Đa) - đến cổng UBND xã Hào Phú
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
226 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ cổng UBND xã Hào Phú - đến hết địa phận xã Hào Phú (đi về phía Hồng Lạc)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
227 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ giáp địa phận xã Hào Phú (đi về phía Hồng Lạc) - đến cổng trường THPT Kim Xuyên
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
228 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ cổng trường THPT Kim Xuyên - đến ngã tư Bưu điện Kim Xuyên
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
229 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ ngã tư Bưu điện Kim Xuyên - đến ngã tư đến cầu Kim Xuyên
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
230 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ ngã tư Bưu điện Kim Xuyên - đến cầu Kim Xuyên
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
231 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ ngã ba đường dẫn cầu Kim Xuyên - đến ngã ba rẽ đi Cầu Khổng, xã Hồng Lạc (Xã Hồng Lạc)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
232 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ ngã ba cửa hàng Hoa Nội đi bến đò qua nhà ông Lộc - đến nhà ông Việt Kịt (Xã Hồng Lạc)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
233 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ ngã ba Bưu điện Kim Xuyên đi về phía Sầm Dương - đến ngã ba đường rẽ đi Lâm Trường (nhà ông Cao) (Xã Hồng Lạc)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
234 |
Huyện Sơn Dương |
Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) |
Từ cầu Khổng xã Hồng Lạc - đến Cầu Vặc thôn Kho 9 (đi về phía Chi Thiết) xã Hồng Lạc
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
235 |
Huyện Sơn Dương |
Đường Huyện Lộ |
Từ trạm biến Áp thôn Ba Nhà - đến đầu cầu Thiện Kế (S. Nam)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
236 |
Huyện Sơn Dương |
Đường Huyện Lộ |
Từ ngã ba rẽ cầu Thiện Kế - đến trạm biến áp thôn Ba Nhà (xã Sơn Nam)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
237 |
Huyện Sơn Dương |
Đường ở ven trục đường khu du lịch |
Từ ngã ba Cầu Trắng qua UBND xã Tân Trào - đến thôn Tân Lập, xã Tân Trào
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
238 |
Huyện Sơn Dương |
Đường ở ven trục đường khu du lịch |
Từ ngã ba đường Tỉn Keo (thôn Lúng Búng) đi về huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên (900 m).
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
239 |
Huyện Sơn Dương |
Đường ở ven trục đường khu du lịch |
Từ đường rẽ đi khu di tích Hang Bòng - đến tiếp giáp khu vực chợ Tân Trào
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
240 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Hồng lạc |
|
200.000
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
241 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Hồng Lạc |
|
120.000
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
242 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Hồng Lạc |
|
96.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
243 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Thượng Ấm |
|
120.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
244 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Thượng Ấm |
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
245 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Thượng Ấm |
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
246 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Phúc Ứng |
|
120.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
247 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Phúc Ứng |
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
248 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Phúc Ứng |
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
249 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Hào Phú |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
250 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Hào Phú |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
251 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Hào Phú |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
252 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Cấp Tiến |
|
120.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
253 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Cấp Tiến |
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
254 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Cấp Tiến |
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
255 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Hợp Thành |
|
112.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
256 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Hợp Thành |
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
257 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Hợp Thành |
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
258 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Tú Thịnh |
|
112.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
259 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Tú Thịnh |
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
260 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Tú Thịnh |
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
261 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Thiện Kế |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
262 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Thiện Kế |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
263 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Thiện Kế |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
264 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Sơn Nam |
|
120.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
265 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Sơn Nam |
|
88.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
266 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Sơn Nam |
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
267 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Đại Phú |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
268 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Đại Phú |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
269 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Đại Phú |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
270 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Phú Lương |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
271 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Phú Lương |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
272 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Phú Lương |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
273 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Tam Đa |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
274 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Tam Đa |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
275 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Tam Đa |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
276 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Văn Phú |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
277 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Văn Phú |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
278 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Văn Phú |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
279 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Chi Thiết |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
280 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Chi Thiết |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
281 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Chi Thiết |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
282 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Vân Sơn |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
283 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Vân Sơn |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
284 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Vân Sơn |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
285 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Vĩnh Lợi |
|
112.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
286 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Vĩnh Lợi |
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
287 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Vĩnh Lợi |
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
288 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Đông Lợi |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
289 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Đông Lợi |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
290 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Đông Lợi |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
291 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Hợp Hòa |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
292 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Hợp Hòa |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
293 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Hợp Hòa |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
294 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Minh Thanh |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
295 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Minh Thanh |
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
296 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Minh Thanh |
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
297 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Tân Trào |
|
112.000
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
298 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 2 - Xã Tân Trào |
|
88.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
299 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 3 - Xã Tân Trào |
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
300 |
Huyện Sơn Dương |
Khu vực 1 - Xã Quyết Thắng |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |