Bảng giá đất Huyện Sơn Dương Tuyên Quang

Giá đất cao nhất tại Huyện Sơn Dương là: 4.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Sơn Dương là: 13.000
Giá đất trung bình tại Huyện Sơn Dương là: 309.584
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20 tháng 12 năm 2021 Tuyên Quang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Đất liền cạnh đường từ Cây Xăng Tân Hòa - đến tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 2C với Quốc lộ 37 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
202 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Đoạn từ tâm ngã ba ông Việt 150m (theo hướng đi thành phố Tuyên Quang). 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
203 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ cách tâm ngã ba ông Việt 151m trở đi - đến cống thoát nước dốc áp Km 4 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
204 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ chân dốc áp Km 4 - đến cầu Đa Năng, xã Tú Thịnh 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
205 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ cầu Đa Năng - đến ngã ba rẽ đi Đông Thọ 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
206 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ ngã ba đường rẽ đi Đông Thọ - đến ngã ba đi bến Bình Ca thuộc địa phận xã Thượng Ấm 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
207 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ ngã ba đi bến Bình Ca - đến cầu Xoan 2 trại giam Quyết Tiến, xã Thượng Ấm 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
208 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ Cầu Xoan 2 trại giam Quyết Tiến, xã Thượng Ấm - đến hết địa phận xã Thượng Ấm (về phía thành phố Tuyên Quang) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
209 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) Từ ngã ba trạm y tế Thượng Ấm đi vào hết khu dân cư thôn Hồng Tiến (1.500m). 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
210 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) Đoạn từ khu dân cư thôn Hồng Tiến - đến giáp đất thổ cư nhà ông Trần Văn Hồng 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
211 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) Từ đất thổ cư nhà ông Trần Văn Hồng - đến đường rẽ đi vào UBND xã Vĩnh Lợi (tiếp giáp khu công nghiệp Long Bình An) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
212 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) Đoạn từ đường rẽ đi vào UBND xã Vĩnh Lợi (điểm tiếp giáp với khu công nghiệp Long Bình An) - đến đầu cầu An Hòa (hết địa phận huyện Sơn Dương) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
213 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ ngã ba Thượng Ấm rẽ đi Đông Thọ - đến hết địa phận xã Tú Thịnh giáp suối đập Hà Sơn, xã Đông Thọ 104.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
214 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ suối đập Hà Sơn, xã Đông Thọ - đến chân đèo Y Nhân xã Đông Thọ 128.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
215 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ chân đèo Y Nhân xã Đông Thọ qua đường rẽ đi xã Cấp Tiến - đến chân đèo thuộc thôn Khúc Nô (nay là thôn Đông Khê) 104.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
216 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ giáp chân đèo thuộc thôn Khúc Nô - đến đạp tràn thôn Khúc Nô (nay là thôn Đông Khê) tiếp giáp với đội trồng rừng đông Hữu 144.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
217 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ đập tràn thôn Khúc Nô - đến hết địa phận xã Đông Thọ 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
218 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ tiếp giáp xã Đông Thọ - đến hết xã Đồng Quý 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
219 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ tiếp giáp địa phận xã Đồng Quý - đến đường rẽ vào Trại Dê thôn Khe Thuyền 1, xã Văn Phú 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
220 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ đường rẽ vào Trại Dê thôn Khe Thuyền 1, xã Văn Phú . - đến ngã ba đường rẽ đi xã Chi Thiết 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
221 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ đường rẽ đi xã Chi Thiết - đến Kè Dâu Đồng Dĩnh (hết địa phận xã Văn Phú) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
222 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ Kè Dâu Đồng Dĩnh - đến hết địa phận xã Chi Thiết (về phía Kim Xuyên) 104.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
223 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ cổng UBND xã Sơn Nam - đến hết địa phận xã Sơn Nam (giáp xã Đại Phú đi về phía Kim Xuyên) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
224 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ địa phận xã Đại Phú (giáp với Sơn Nam) - đến hết địa phận xã Tam Đa (đi về phía xã Hào Phú) 144.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
225 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ địa phận thôn Quang Tất (giáp với thôn Tân Mỹ xã Tam Đa) - đến cổng UBND xã Hào Phú 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
226 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ cổng UBND xã Hào Phú - đến hết địa phận xã Hào Phú (đi về phía Hồng Lạc) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
227 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ giáp địa phận xã Hào Phú (đi về phía Hồng Lạc) - đến cổng trường THPT Kim Xuyên 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
228 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ cổng trường THPT Kim Xuyên - đến ngã tư Bưu điện Kim Xuyên 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
229 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ ngã tư Bưu điện Kim Xuyên - đến ngã tư đến cầu Kim Xuyên 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
230 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ ngã tư Bưu điện Kim Xuyên - đến cầu Kim Xuyên 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
231 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ ngã ba đường dẫn cầu Kim Xuyên - đến ngã ba rẽ đi Cầu Khổng, xã Hồng Lạc (Xã Hồng Lạc) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
232 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ ngã ba cửa hàng Hoa Nội đi bến đò qua nhà ông Lộc - đến nhà ông Việt Kịt (Xã Hồng Lạc) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
233 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ ngã ba Bưu điện Kim Xuyên đi về phía Sầm Dương - đến ngã ba đường rẽ đi Lâm Trường (nhà ông Cao) (Xã Hồng Lạc) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
234 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ cầu Khổng xã Hồng Lạc - đến Cầu Vặc thôn Kho 9 (đi về phía Chi Thiết) xã Hồng Lạc 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
235 Huyện Sơn Dương Đường Huyện Lộ Từ trạm biến Áp thôn Ba Nhà - đến đầu cầu Thiện Kế (S. Nam) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
236 Huyện Sơn Dương Đường Huyện Lộ Từ ngã ba rẽ cầu Thiện Kế - đến trạm biến áp thôn Ba Nhà (xã Sơn Nam) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
237 Huyện Sơn Dương Đường ở ven trục đường khu du lịch Từ ngã ba Cầu Trắng qua UBND xã Tân Trào - đến thôn Tân Lập, xã Tân Trào 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
238 Huyện Sơn Dương Đường ở ven trục đường khu du lịch Từ ngã ba đường Tỉn Keo (thôn Lúng Búng) đi về huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên (900 m). 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
239 Huyện Sơn Dương Đường ở ven trục đường khu du lịch Từ đường rẽ đi khu di tích Hang Bòng - đến tiếp giáp khu vực chợ Tân Trào 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
240 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Hồng lạc 200.000 160.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
241 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Hồng Lạc 120.000 104.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
242 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Hồng Lạc 96.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
243 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Thượng Ấm 120.000 96.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
244 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Thượng Ấm 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
245 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Thượng Ấm 64.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
246 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Phúc Ứng 120.000 96.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
247 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Phúc Ứng 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
248 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Phúc Ứng 64.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
249 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Hào Phú 104.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
250 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Hào Phú 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
251 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Hào Phú 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
252 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Cấp Tiến 120.000 96.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
253 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Cấp Tiến 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
254 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Cấp Tiến 64.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
255 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Hợp Thành 112.000 96.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
256 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Hợp Thành 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
257 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Hợp Thành 56.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
258 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Tú Thịnh 112.000 96.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
259 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Tú Thịnh 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
260 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Tú Thịnh 56.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
261 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Thiện Kế 96.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
262 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Thiện Kế 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
263 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Thiện Kế 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
264 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Sơn Nam 120.000 96.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
265 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Sơn Nam 88.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
266 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Sơn Nam 64.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
267 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Đại Phú 96.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
268 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Đại Phú 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
269 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Đại Phú 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
270 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Phú Lương 104.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
271 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Phú Lương 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
272 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Phú Lương 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
273 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Tam Đa 104.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
274 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Tam Đa 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
275 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Tam Đa 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
276 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Văn Phú 104.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
277 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Văn Phú 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
278 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Văn Phú 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
279 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Chi Thiết 104.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
280 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Chi Thiết 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
281 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Chi Thiết 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
282 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Vân Sơn 104.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
283 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Vân Sơn 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
284 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Vân Sơn 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
285 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Vĩnh Lợi 112.000 96.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
286 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Vĩnh Lợi 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
287 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Vĩnh Lợi 56.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
288 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Đông Lợi 104.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
289 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Đông Lợi 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
290 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Đông Lợi 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
291 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Hợp Hòa 96.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
292 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Hợp Hòa 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
293 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Hợp Hòa 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
294 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Minh Thanh 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
295 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Minh Thanh 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
296 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Minh Thanh 56.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
297 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Tân Trào 112.000 96.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
298 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Tân Trào 88.000 72.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
299 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Tân Trào 56.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
300 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Quyết Thắng 104.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn