Bảng giá đất Huyện Châu Thành Tiền Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Châu Thành là: 5.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Châu Thành là: 54.000
Giá đất trung bình tại Huyện Châu Thành là: 647.827
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Huyện Châu Thành Đường tổ 16-17 Thân Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
802 Huyện Châu Thành Đường liên ấp Thân Bình- Cửu Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
803 Huyện Châu Thành Đường Ba Chón - Chín Đậm - Xã Thân Cửu Nghĩa 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
804 Huyện Châu Thành Đường tổ 13-15 Thân Đức - Xã Thân Cửu Nghĩa 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
805 Huyện Châu Thành Đường tổ 5 Thân Đức - Xã Thân Cửu Nghĩa 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
806 Huyện Châu Thành Đường tổ 7-8 ấp Ngãi Lợi - Xã Thân Cửu Nghĩa 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
807 Huyện Châu Thành Đường tổ 7 ấp Thân Đức - Xã Thân Cửu Nghĩa 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
808 Huyện Châu Thành Đường tổ 16 ấp Cửu Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
809 Huyện Châu Thành Đường tổ 4 ấp Thân Bình - Xã Thân Cửu Nghĩa 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
810 Huyện Châu Thành Đường Ngô Văn Tý - Xã Long An Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cổng văn hóa ấp Long Thới 416.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
811 Huyện Châu Thành Đường Nguyễn Văn Ứng - Xã Long An Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến chùa Long Tường 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
812 Huyện Châu Thành Đường Trần Văn Khuê - Xã Long An 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
813 Huyện Châu Thành Đường Trần Công Hầu - Xã Long An 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
814 Huyện Châu Thành Đường Đặng Văn Ất (Nhánh 1 và Nhánh 2) - Xã Long An 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
815 Huyện Châu Thành Huỳnh Văn Bảy - Xã Long An Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ranh ấp Long Thới 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
816 Huyện Châu Thành Đường Huỳnh Văn Hề - Xã Long An Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ranh ấp Long Thới 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
817 Huyện Châu Thành Đường Nguyễn Văn Đặng - Xã Long An Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ranh ấp Long Thới 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
818 Huyện Châu Thành Đường Nguyễn Văn Cơ (ấp Long Thạnh) - Xã Long An 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
819 Huyện Châu Thành Đường số 1 khu trung tâm xã (ấp Long Tường) - Xã Long An 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
820 Huyện Châu Thành Đường Nguyễn Văn Xứng - Xã Long An 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
821 Huyện Châu Thành Đường đan ấp Long Tường - Xã Long An 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
822 Huyện Châu Thành Đường Phan Văn Tỉnh (ấp Long Thạnh) - Xã Long An 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
823 Huyện Châu Thành Đường chùa Sơn Tăng - Xã Long An 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
824 Huyện Châu Thành Đường Cặp sông Bảo Định - Xã Long An 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
825 Huyện Châu Thành Đường Lâm Văn Ngươn - Xã Long An 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
826 Huyện Châu Thành Đường cầu Đồng - Xã Long An 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
827 Huyện Châu Thành Đường Lộ Giồng - Xã Tam Hiệp đầu Đường dẫn cao tốc - Đến Đường huyện 39 648.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
828 Huyện Châu Thành Đường vào Trung tâm chữa bệnh - Xã Tam Hiệp đầu Đường nhánh rẽ cao tốc - Đến cổng văn hóa ấp 7 648.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
829 Huyện Châu Thành Đường vào khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao - Xã Tam Hiệp đoạn còn lại không thuộc đường huyện 39 648.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
830 Huyện Châu Thành Đường Lộ Xoài ấp 6 (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
831 Huyện Châu Thành Đường Lộ Làng ấp 5 (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
832 Huyện Châu Thành Đường Bờ đập ấp 2 - Xã Tam Hiệp Từ đầuĐường dẫn cao tốc - Đến Đường kênh Kháng Chiến 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
833 Huyện Châu Thành Đường Bờ đấp ấp 4 (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
834 Huyện Châu Thành Đường Ông Bổn (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
835 Huyện Châu Thành Đường cầu Đá ấp 5 - Xã Tam Hiệp Từ Quốc lộ 1 - Đến Đường Lộ Làng ấp 5 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
836 Huyện Châu Thành Đường Bờ Đông Kênh Năng - Xã Tam Hiệp 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
837 Huyện Châu Thành Đường nhà Kho ấp 4 - Xã Tam Hiệp Từ đầu nhánh rẽ cao tốc - Đến Đường Ông Bổn ấp 4 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
838 Huyện Châu Thành Đường Bờ Cộ ấp 1 (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
839 Huyện Châu Thành Đường bờ Đông của kênh Quảng Thọ 2 - Xã Tam Hiệp Từ cầu Nhơn Huề - Đến Đường dẫn cao tốc 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
840 Huyện Châu Thành Đường vào Nhà thờ chợ Bưng - Xã Tam Hiệp Từ đường rẽ qua cầu Nhơn Huề - Đến cống Quản Thọ 2 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
841 Huyện Châu Thành Đường kênh Kháng Chiến (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
842 Huyện Châu Thành Đường kênh Ngang (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
843 Huyện Châu Thành Đường kênh Phủ Chung (Bắc, Nam hết tuyến) - Xã Tam Hiệp 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
844 Huyện Châu Thành Đường ấp 7 - Xã Tam Hiệp cổng văn hóa ấp 7 - Đến kênh lộ Dây Thép 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
845 Huyện Châu Thành Đường tuyến đông sông Chợ Bưng cống Quản Thọ 2 đến kênh Dây Thép - Xã Tam Hiệp 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
846 Huyện Châu Thành Đường đê kênh Sáu Ầu - Xoài Hột - Xã Tam Hiệp 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
847 Huyện Châu Thành Đường kênh Kháng Chiến phía cặp kênh (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp 296.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
848 Huyện Châu Thành Đường Lộ Lang Thạnh Hưng - Xã Thạnh Phú Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến điểm Trường ấp Thạnh Hưng 880.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
849 Huyện Châu Thành Đường Chính Dương - Xã Thạnh Phú 880.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
850 Huyện Châu Thành Đường Nguyễn Văn Cừ - Xã Thạnh Phú 880.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
851 Huyện Châu Thành Đường Chợ - Cây Xanh - Miếu Hội - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
852 Huyện Châu Thành Đường lộ Gò Me - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
853 Huyện Châu Thành Đường đan tổ 4 (ấp Bờ Xe) - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
854 Huyện Châu Thành Đường cầu xi măng (ấp Bờ Xe) - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
855 Huyện Châu Thành Đường lộ Kiến Thiết (ấp Cây Xanh) - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
856 Huyện Châu Thành Đường Bờ Cộ (ấp bờ Xe, Cây Xanh) - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
857 Huyện Châu Thành Đường tổ 11, 12 (ấp Xóm Vông) - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
858 Huyện Châu Thành Đường đan tổ 2, 3, 11, 12 (ấp Xóm Vông) đến giáp Đường Xóm Vông - Miểu Hội - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
859 Huyện Châu Thành Đường lộ Bờ Làng - Xã Thạnh Phú Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến cầu Bà Ngời 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
860 Huyện Châu Thành Đường lộ Bờ Làng - Xã Thạnh Phú 2 bên đê cặp sông Sáu Ầu - Xoài Hột 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
861 Huyện Châu Thành Đường kênh Mộ Vôi (ấp Thạnh Hưng) - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
862 Huyện Châu Thành Đường Chín Kinh (ấp Thạnh Hưng) - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
863 Huyện Châu Thành Đường Trần Văn Xệ (ấp Thạnh Hưng) - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
864 Huyện Châu Thành Đường tổ 5 (ấp Thạnh Hưng) - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
865 Huyện Châu Thành Đường tổ 8 (ấp Thạnh Hưng) - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
866 Huyện Châu Thành Đoạn từ cầu Bà Ngời đến giáp Đường cầu Quan - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
867 Huyện Châu Thành Đường cầu Quan - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
868 Huyện Châu Thành Đường tổ 7 (ấp Bờ xe) - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
869 Huyện Châu Thành Đường đan tổ 8 (ấp Bờ Xe) - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
870 Huyện Châu Thành Đường đan tổ 9 (ấp Bờ Xe) - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
871 Huyện Châu Thành Đường đan tổ 5 (ấp Bờ Xe) - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
872 Huyện Châu Thành Đường lộ kênh 2 Hoài - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
873 Huyện Châu Thành Đường Nguyễn Văn Bản - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
874 Huyện Châu Thành Đường Bờ Đông kênh Sáu Ầu - Xoài Hột - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
875 Huyện Châu Thành Đường tổ 13,14 (ấp Thạnh Hưng) - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
876 Huyện Châu Thành Đường Trịnh Văn Ó - Xã Thạnh Phú 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
877 Huyện Châu Thành Đường vào bến đò Thới Sơn - Xã Bình Đức 1.440.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
878 Huyện Châu Thành Đường vào UBND xã - Xã Bình Đức 1.440.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
879 Huyện Châu Thành Đường vào Chợ Bình Đức - Xã Bình Đức 1.440.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
880 Huyện Châu Thành Đường cổng 1 Đồng tâm - Xã Bình Đức 1.040.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
881 Huyện Châu Thành Đường công cộng khu dân cư khoanh bao của xã - Xã Bình Đức 1.040.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
882 Huyện Châu Thành Đường tổ 8 - 9 ấp Tân Thuận B - Xã Bình Đức 1.040.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
883 Huyện Châu Thành Đường vành đai Bình Đức (toàn tuyến) - Xã Bình Đức 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
884 Huyện Châu Thành Đường nhựa ấp Lộ Ngang (toàn tuyến) - Xã Bình Đức 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
885 Huyện Châu Thành Đường khu bao xã có mặt cắt ngang từ 2,5m trở xuống - Xã Bình Đức 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
886 Huyện Châu Thành Đường Xóm Vựa - Xã Long Hưng 416.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
887 Huyện Châu Thành Đường ấp Nam - Xã Long Hưng 416.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
888 Huyện Châu Thành Đường đan Gò Me - Xã Long Hưng 416.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
889 Huyện Châu Thành Đường đê Bảo Định - Xã Long Hưng 416.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
890 Huyện Châu Thành Đường Thạnh Hòa - Xã Long Hưng 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
891 Huyện Châu Thành Chùa Ông Hiếu - Xã Long Hưng đoạn Đường huyện 35 - Đến cầu Chùa 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
892 Huyện Châu Thành Đường Cao Văn Dần - Xã Long Hưng 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
893 Huyện Châu Thành Đường Mười Hoàng - Xã Long Hưng Đoạn từ QL. 1 - Đến Gò Me 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
894 Huyện Châu Thành Đường Bờ Tây kênh Nguyễn Tấn Thành 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
895 Huyện Châu Thành Đường chùa Ông Hiếu (phần còn lại) - Xã Long Hưng 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
896 Huyện Châu Thành Đường Tám Vọng - Xã Long Hưng 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
897 Huyện Châu Thành Đường Miểu Ấp - Xã Long Hưng 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
898 Huyện Châu Thành Đường Tám Quắn - Xã Long Hưng 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
899 Huyện Châu Thành Đường Sáu Lắm - Xã Long Hưng 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
900 Huyện Châu Thành Đường Nguyễn Thị Thập - Xã Long Hưng Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến trường học 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện