Bảng giá đất Huyện Châu Thành Tiền Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Châu Thành là: 5.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Châu Thành là: 54.000
Giá đất trung bình tại Huyện Châu Thành là: 647.827
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 866 Đường đan Mười Tê - Đường vô khu tái định cư 1.200.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
602 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 866 Đường vô khu tái định cư - Chân cầu Vượt Cao tốc số 9 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
603 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 866 Chân cầu Vượt Cao tốc số 9 - Giáp huyện Tân Phước 688.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
604 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 866B Giáp Đường tỉnh 866 - Chợ Tân Lý Đông mới 1.440.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
605 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 866B Chợ Tân Lý Đông mới - Giáp huyện Tân Phước 800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
606 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 867 Giáp Quốc lộ 1 - Trung tâm Bảo vệ Thực vật phía Nam 1.840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
607 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 867 Giáp Trung tâm Bảo vệ Thực vật phía Nam - Đường kênh Kháng Chiến (ĐH.38B) 1.440.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
608 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 867 Đường kênh Kháng Chiến ĐH.38B - Giáp huyện Tân Phước 1.040.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
609 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 876 Ngã ba Đông Hòa - Trở vào 100m (Từ mốc lộ giới Quốc lộ 1) 2.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
610 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 876 Từ 100m cách mốc lộ giới Quốc lộ 1 - Ngã ba Bình Trưng 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
611 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 876 Ngã ba Bình Trưng - Ban Chỉ huy Quân sự huyện 2.000.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
612 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 876 Ban Chỉ huy Quân sự huyện - Cầu Vĩnh Kim (cầu sắt) 2.400.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
613 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 876 Cầu Vĩnh Kim cầu sắt - Giáp Đường tỉnh 864 1.920.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
614 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 878C Quốc lộ 1 - Giáp huyện Chợ Gạo (cầu Bến Tranh) 1.520.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
615 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 870 Từ Đường tỉnh 864 - Đường vào cổng 2 Đồng Tâm 2.080.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
616 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 870 Đường huyện 34 - Cách 100m (Từ mốc lộ giới Quốc lộ 1) 1.360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
617 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 870 Từ 100m cách mốc lộ giới Quốc lộ 1 - Giáp Quốc lộ 1 1.600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
618 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 874 Quốc lộ 1 - Giáp Thị xã Cai Lậy 736.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
619 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 878B (Đường huyện 30 cũ) Từ mốc lộ giới Quốc lộ 1 trở vào 100m 1.040.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
620 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 878B (Đường huyện 30 cũ) Đoạn còn lại 800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
621 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 878 Đường dẫn cao tốc - Cầu kinh Quảng Thọ 1.600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
622 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 878 Đoạn còn lại 1.440.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
623 Huyện Châu Thành Đường huyện 31 (Hương lộ 18 cũ) Mốc lộ giới Quốc lộ 1 trở vào 100m xã Tân Hương 1.200.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
624 Huyện Châu Thành Đường huyện 31 (Hương lộ 18 cũ) Đoạn còn lại xã Tân Hương, Tân Hội Đông 1.040.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
625 Huyện Châu Thành Đường huyện 32 (Đường Thân Cửu Nghĩa) Thị trấn Tân Hiệp 1.360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
626 Huyện Châu Thành Đường huyện 32 (Đường Thân Cửu Nghĩa) Xã Thân Cửu Nghĩa 1.200.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
627 Huyện Châu Thành Đường huyện 32B (Đường Thân Hòa - Quản Thọ) Đoạn từ Quốc lộ 1 đến Đường huyện 32 và trở vào 100m 1.200.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
628 Huyện Châu Thành Đường huyện 32B (Đường Thân Hòa - Quản Thọ) Đoạn từ Đường huyện 32 đến Kênh Quản Thọ 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
629 Huyện Châu Thành Đường huyện 33 Quốc lộ 1 - Cầu Kinh Kháng Chiến 1.120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
630 Huyện Châu Thành Đường huyện 33 Cầu Kinh Kháng Chiến - Cầu Kinh Năng 800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
631 Huyện Châu Thành Đường huyện 33 Cầu Kinh Năng - Giáp huyện Tân Phước 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
632 Huyện Châu Thành Đường huyện 34 (Đường Long Hưng - Thạnh Phú) Từ Quốc lộ 1 - Bến đò Long Hưng 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
633 Huyện Châu Thành Đường huyện 34 (Đường Long Hưng - Thạnh Phú) Bến đò Long Hưng - Huyện lộ 34 (Cổng 2 Đồng Tâm) 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
634 Huyện Châu Thành Đường huyện 34 (Đường Long Hưng - Thạnh Phú) Huyện lộ 34 (Cổng 2 Đồng Tâm) - Đường tỉnh 870 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
635 Huyện Châu Thành Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) Đường tỉnh 870 - Cua quẹo Nhà thờ 1.120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
636 Huyện Châu Thành Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) Cua quẹo Nhà thờ xã Thạnh Phú - Ranh xã Vĩnh Kim và Long Hưng 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
637 Huyện Châu Thành Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) Ranh xã Vĩnh Kim và Long Hưng - Đường tỉnh 876 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
638 Huyện Châu Thành Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) Từ đường Đặng Thị Biết đường 5 Chơn cũ - Cống Cây Da 1.600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
639 Huyện Châu Thành Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) Cống Cây Da - Cầu Vĩnh Thới 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
640 Huyện Châu Thành Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) Đoạn còn lại xã Vĩnh Kim và Bàn Long 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
641 Huyện Châu Thành Đường huyện 35B (Đường bờ Tây kênh Nguyễn Tấn Đoạn qua địa bàn xã Long Định 416.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
642 Huyện Châu Thành Đường huyện 35B (Đường bờ Tây kênh Nguyễn Tấn Đoạn qua xã Long Hưng, Song Thuận 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
643 Huyện Châu Thành Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) Ngã 3 Bình Trưng - Cầu 3 Tâm 800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
644 Huyện Châu Thành Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) Đoạn còn lại 648.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
645 Huyện Châu Thành Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) Đường Dưỡng Điềm - Hữu Đạo đoạn trên địa bàn xã Dưỡng Điềm, xã Hữu Đạo 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
646 Huyện Châu Thành Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) Đường Dưỡng Điềm - Hữu Đạo - Quốc lộ 1 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
647 Huyện Châu Thành Đường huyện 37 (Đường Gò Lũy) Quốc lộ 1 - Kênh Bờ Làng Ba Thắt 648.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
648 Huyện Châu Thành Đường huyện 37 (Đường Gò Lũy) Kênh Bờ Làng Ba Thắt - Khu nghĩa địa 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
649 Huyện Châu Thành Đường huyện 37 (Đường Gò Lũy) Đoạn còn lại 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
650 Huyện Châu Thành Đường huyện 38 (Đường Kênh Quảng Thọ - Kênh Xã Long Định - Sông Chợ Bưng 416.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
651 Huyện Châu Thành Đường huyện 38 (Đường Kênh Quảng Thọ - Kênh Đoạn còn lại 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
652 Huyện Châu Thành Đường Kênh Kháng Chiến (Đường huyện 38B) Toàn tuyến 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
653 Huyện Châu Thành Đường huyện 39 (Đường vào Khu nông nghiệp ứng Đường dẫn cao tốc Đồng Tâm - Đường Lộ Giồng 648.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
654 Huyện Châu Thành Đường huyện 39 (đường vào Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao) Đường tỉnh 878 (xã Tam Hiệp) - Đường lộ Dây thép, ranh huyện Tân Phước (xã Tam Hiệp) 520.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
655 Huyện Châu Thành Đường huyện 39B (đường gom (bên trái tuyến) cao tốc TP Hồ Chí Minh - Trung Lương Đoạn từ đoạn từ đường Tân Hiệp Thân Đức (lộ dây thép ấp Tân Lập xã Tân Lý Đông) đến - Cầu Xáng Múc (ấp Tân Lược 2) 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
656 Huyện Châu Thành Đường huyện 39B (đường gom (bên trái tuyến) cao tốc TP Hồ Chí Minh - Trung Lương Đoạn còn lại 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
657 Huyện Châu Thành Chợ Tân Lý Tây (trừ phần mặt tiền Quốc lộ 1) 1.360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
658 Huyện Châu Thành Chợ Tân Lý Đông (cũ + mới) (trừ mặt tiền đường tỉnh 866B) 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
659 Huyện Châu Thành Chợ Tân Hội Đông (trừ phần mặt tiền đường tỉnh 866) 1.200.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
660 Huyện Châu Thành Chợ Thân Cửu Nghĩa 1.360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
661 Huyện Châu Thành Chợ Long An (c),Đường khu chu vi 1.840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
662 Huyện Châu Thành Chợ Xoài Hột Trong (xã Thạnh Phú) 1.360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
663 Huyện Châu Thành Mặt tiền khu vực chợ Bình Đức 1.920.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
664 Huyện Châu Thành Chợ Long Định (đất tiếp giáp Đường nội ô chợ) 2.800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
665 Huyện Châu Thành Chợ Dưỡng Điềm 1.440.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
666 Huyện Châu Thành Chợ Vĩnh Kim 2.960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
667 Huyện Châu Thành Chợ Rạch Gầm 1.120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
668 Huyện Châu Thành Chợ Phú Phong 1.680.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
669 Huyện Châu Thành Chợ Gò Lũy (xã Nhị Bình) 1.040.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
670 Huyện Châu Thành Chợ Đông Hòa 1.840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
671 Huyện Châu Thành Chợ Tam Hiệp (mới + cũ) 1.840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
672 Huyện Châu Thành Chợ Điềm Hy 1.840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
673 Huyện Châu Thành Chợ Hữu Đạo 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
674 Huyện Châu Thành Chợ Long Hưng 1.120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
675 Huyện Châu Thành Chợ Phước Thạnh (xã Thạnh Phú) 1.360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
676 Huyện Châu Thành Chợ Tân Hương 2.320.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
677 Huyện Châu Thành Chợ Song Thuận 1.840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
678 Huyện Châu Thành Chợ thị trấn Tân Hiệp 2.560.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
679 Huyện Châu Thành Vị trí 1 - Đất ở tại khu tái định cư Tân Hương 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
680 Huyện Châu Thành Vị trí 2 - Đất ở tại khu tái định cư Tân Hương 464.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
681 Huyện Châu Thành Vị trí 3 - Đất ở tại khu tái định cư Tân Hương 552.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
682 Huyện Châu Thành Vị trí 4 - Đất ở tại khu tái định cư Tân Hương 1.040.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
683 Huyện Châu Thành Vị trí 5 - Đất ở tại khu tái định cư Tân Hương 504.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
684 Huyện Châu Thành Vị trí 6 - Đất ở tại khu tái định cư Tân Hương 1.120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
685 Huyện Châu Thành Vị trí 1 - Đất ở tại khu tái định cư trường Đại học Tiền Giang 800.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
686 Huyện Châu Thành Vị trí 2 - Đất ở tại khu tái định cư trường Đại học Tiền Giang 960.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
687 Huyện Châu Thành Đường vào cổng 1 khu công nghiệp Tân Hương (cổng hướng ra Quốc lộ 1) - Xã Tân Hương 1.920.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
688 Huyện Châu Thành Đường vào cổng 2 khu công nghiệp Tân Hương (cổng hướng ra Đường huyện 31) - Xã Tân Hương 1.040.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
689 Huyện Châu Thành Đường vào cổng 4 khu công nghiệp Tân Hương (cổng hướng ra Đường số 14 khu tái định cư Tân Hương) - Xã Tân Hương 320.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
690 Huyện Châu Thành Đường Lê Hồng Châu - Xã Tân Hương Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã ba trụ sở ấp Tân Thạnh 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
691 Huyện Châu Thành Đường Nguyễn Hoài Việt - Xã Tân Hương Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến Đường Châu Văn Đáo 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
692 Huyện Châu Thành Đường Lộ Làng 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
693 Huyện Châu Thành Đường Ngô Văn Huề - Xã Tân Hương Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến Đường Châu Văn Đáo 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
694 Huyện Châu Thành Đường Nguyễn Thanh Hà - Xã Tân Hương 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
695 Huyện Châu Thành Đường Phạm Ngọc Thành - Xã Tân Hương Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến Đường Châu Văn Đáo 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
696 Huyện Châu Thành Đường Liên Tân 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
697 Huyện Châu Thành Đường vào cổng 5 Khu công nghiệp Tân Hương (đường Ga ông Táo cũ) 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
698 Huyện Châu Thành Đường Bình Yên - Xã Tân Hương Từ Quốc Lộ 1 - Đến tiếp Giáp Đường Phạm Thái Hùng 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
699 Huyện Châu Thành Đường vào cổng 5 Khu công nghiệp Tân Hương (Đường Ga ông Táo cũ) - Xã Tân Hương 368.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
700 Huyện Châu Thành Đường Nguyễn Hoài Việt (đoạn còn lại) - Xã Tân Hương 344.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện