| 101 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
Địa giới hành chính xã Hương Phú - Võ Hạp |
975.000
|
585.000
|
255.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
Võ Hạp - Bế Văn Đàn |
1.290.000
|
645.000
|
325.000
|
185.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
Bế Văn Đàn - A Lơn |
1.420.000
|
775.000
|
385.000
|
195.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
A Lơn - Bắc cầu Khe Tre |
1.610.000
|
905.000
|
450.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
Nam cầu Khe Tre Km - Ngã ba Thượng Lộ |
1.290.000
|
645.000
|
325.000
|
185.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
Ngã 3 Thượng Lộ - Giáp ranh thị trấn - Hương Hòa |
975.000
|
585.000
|
255.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Nam Đông |
Tả Trạch - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Giáp Bến xe |
1.610.000
|
902.000
|
450.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Nam Đông |
Tả Trạch - Thị trấn Khe Tre |
Từ Bến xe - Đặng Hữu Khuê |
1.420.000
|
775.000
|
385.000
|
195.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Nam Đông |
Tả Trạch - Thị trấn Khe Tre |
Đặng Hữu Khuê - Trần Hữu Trung |
975.000
|
585.000
|
255.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Nam Đông |
Tả Trạch - Thị trấn Khe Tre |
Trần Hữu Trung - Giáp ranh thị trấn - Hương Lộc |
650.000
|
375.000
|
215.000
|
125.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Nam Đông |
Nguyễn Thế Lịch - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Ngã tư Ban quản lý rừng phòng hộ |
1.610.000
|
905.000
|
450.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Nam Đông |
Nguyễn Thế Lịch - Thị trấn Khe Tre |
Ngã tư Ban quản lý rừng phòng hộ - Ngã 3 nhà ông Hán |
1.420.000
|
775.000
|
385.000
|
195.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Nam Đông |
Nguyễn Thế Lịch - Thị trấn Khe Tre |
Ngã 3 nhà ông Hán - Phùng Đông |
1.290.000
|
645.000
|
325.000
|
185.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 1 - Thị trấn Khe Tre |
Nguyễn Thế Lịch - Trung tâm bồi dưỡng chính trị Huyện |
1.290.000
|
645.000
|
325.000
|
185.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 2 - Thị trấn Khe Tre |
Nguyễn Thế Lịch - A Lơn |
1.420.000
|
775.000
|
385.000
|
195.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 2 - Thị trấn Khe Tre |
A Lơn - Võ Hạp |
1.290.000
|
645.000
|
325.000
|
185.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 3 - Thị trấn Khe Tre |
Phòng Tài chính - Đội Thi hành án huyện Nam Đông |
650.000
|
375.000
|
215.000
|
125.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Nam Đông |
Đại Hóa - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Hết đất ông Sính |
1.290.000
|
645.000
|
325.000
|
185.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Nam Đông |
Đại Hóa - Thị trấn Khe Tre |
Ranh giới đất ông Sính - Phùng Đông |
975.000
|
585.000
|
255.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Nam Đông |
Phùng Đông - Thị trấn Khe Tre |
Trục đường số 2 (nhà ông Trương Quang Minh) - Đại Hóa |
755.000
|
415.000
|
230.000
|
125.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Nam Đông |
Trần Văn Quang - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Trương Trọng Trân |
755.000
|
415.000
|
230.000
|
125.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Nam Đông |
Trần Văn Quang - Thị trấn Khe Tre |
Trương Trọng Trân - Xã Rai |
755.000
|
415.000
|
230.000
|
125.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Nam Đông |
Xã Rai - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Trần Văn Quang |
755.000
|
415.000
|
230.000
|
125.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Nam Đông |
Trương Trọng Trân - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Trần Văn Quang |
755.000
|
415.000
|
230.000
|
125.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Nam Đông |
Quỳnh Meo - Thị trấn Khe Tre |
Đường Khe Tre - Hết đường (nhà ông Nguyễn Huyên) |
755.000
|
415.000
|
230.000
|
125.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Nam Đông |
Ra Đàng - Thị trấn Khe Tre |
Đường Khe Tre - Quỳnh Meo |
755.000
|
415.000
|
230.000
|
125.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Nam Đông |
A Lơn - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Ngã tư đường vào K4 (nhà ông Thọ) |
1.290.000
|
645.000
|
325.000
|
185.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Nam Đông |
A Lơn - Thị trấn Khe Tre |
Ngã tư đường vào K4 (nhà ông Thọ) - Hết đường |
650.000
|
375.000
|
215.000
|
125.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Nam Đông |
Bế Văn Đàn - Thị trấn Khe Tre |
Đường Khe Tre - Võ Hạp |
1.290.000
|
645.000
|
325.000
|
185.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Nam Đông |
Trường Sơn Đông - Thị trấn Khe Tre |
Võ Hạp - Địa giới hành chính xã Hương Phú |
975.000
|
585.000
|
255.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Nam Đông |
Trường Sơn Đông - Thị trấn Khe Tre |
Võ Hạp - Bế Văn Đàn |
1.290.000
|
645.000
|
325.000
|
185.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Nam Đông |
Võ Hạp - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Cầu Leno |
1.290.000
|
645.000
|
325.000
|
185.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Nam Đông |
Tô Vĩnh Diện - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Trường Sơn Đông |
1.290.000
|
645.000
|
325.000
|
185.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Nam Đông |
Đặng Hữu Khuê - Thị trấn Khe Tre |
Tả Trạch - Trần Hữu Trung |
755.000
|
415.000
|
230.000
|
125.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Nam Đông |
Đặng Hữu Khuê - Thị trấn Khe Tre |
Trần Hữu Trung - Giáp Hương Lộc |
650.000
|
375.000
|
215.000
|
125.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Nam Đông |
Trần Hữu Trung - Thị trấn Khe Tre |
Tả Trạch - Giáp Hương Lộc |
590.000
|
325.000
|
185.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Nam Đông |
Bùi Quốc Hưng - Thị trấn Khe Tre |
Giáp ranh thôn Phú Hòa, xã Hương Phú - Giáp ranh thôn Ka Tư, xã Hương Phú |
590.000
|
325.000
|
185.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 4 - Thị trấn Khe Tre |
Đường Khe Tre (Hạt quản lý đường bộ) - Trục đường số 2 |
755.000
|
415.000
|
230.000
|
125.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 5 - Thị trấn Khe Tre |
Ngã 3 nhà ông Hán - Đại Hóa |
755.000
|
415.000
|
230.000
|
125.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 6 - Thị trấn Khe Tre |
Đặng Hữu Khuê (Nhà ông Sinh) - Hết đường |
455.000
|
260.000
|
115.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 7 (Tổ dân phố 1) - Thị trấn Khe Tre |
Nhà ông Lê Văn Thảo - Nhà ông Huỳnh Em |
455.000
|
260.000
|
115.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 8 (Tổ dân phố 3) |
Bùi Quốc Hưng (nhà ông Phạm Sơn) - Bùi Quốc Hưng (nhà ông Phan Thanh Quang) |
455.000
|
260.000
|
115.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
Địa giới hành chính xã Hương Phú - Võ Hạp |
780.000
|
468.000
|
204.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
Võ Hạp - Bế Văn Đàn |
1.032.000
|
516.000
|
260.000
|
148.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
Bế Văn Đàn - A Lơn |
1.136.000
|
620.000
|
308.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
A Lơn - Bắc cầu Khe Tre |
1.288.000
|
724.000
|
360.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
Nam cầu Khe Tre Km - Ngã ba Thượng Lộ |
1.032.000
|
516.000
|
260.000
|
148.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
Ngã 3 Thượng Lộ - Giáp ranh thị trấn - Hương Hòa |
780.000
|
468.000
|
204.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Nam Đông |
Tả Trạch - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Giáp Bến xe |
1.288.000
|
721.600
|
360.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Nam Đông |
Tả Trạch - Thị trấn Khe Tre |
Từ Bến xe - Đặng Hữu Khuê |
1.136.000
|
620.000
|
308.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Nam Đông |
Tả Trạch - Thị trấn Khe Tre |
Đặng Hữu Khuê - Trần Hữu Trung |
780.000
|
468.000
|
204.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Nam Đông |
Tả Trạch - Thị trấn Khe Tre |
Trần Hữu Trung - Giáp ranh thị trấn - Hương Lộc |
520.000
|
300.000
|
172.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Nam Đông |
Nguyễn Thế Lịch - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Ngã tư Ban quản lý rừng phòng hộ |
1.288.000
|
724.000
|
360.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Nam Đông |
Nguyễn Thế Lịch - Thị trấn Khe Tre |
Ngã tư Ban quản lý rừng phòng hộ - Ngã 3 nhà ông Hán |
1.136.000
|
620.000
|
308.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Nam Đông |
Nguyễn Thế Lịch - Thị trấn Khe Tre |
Ngã 3 nhà ông Hán - Phùng Đông |
1.032.000
|
516.000
|
260.000
|
148.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 1 - Thị trấn Khe Tre |
Nguyễn Thế Lịch - Trung tâm bồi dưỡng chính trị Huyện |
1.032.000
|
516.000
|
260.000
|
148.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 2 - Thị trấn Khe Tre |
Nguyễn Thế Lịch - A Lơn |
1.136.000
|
620.000
|
308.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 2 - Thị trấn Khe Tre |
A Lơn - Võ Hạp |
1.032.000
|
516.000
|
260.000
|
148.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 3 - Thị trấn Khe Tre |
Phòng Tài chính - Đội Thi hành án huyện Nam Đông |
520.000
|
300.000
|
172.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Nam Đông |
Đại Hóa - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Hết đất ông Sính |
1.032.000
|
516.000
|
260.000
|
148.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Nam Đông |
Đại Hóa - Thị trấn Khe Tre |
Ranh giới đất ông Sính - Phùng Đông |
780.000
|
468.000
|
204.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Nam Đông |
Phùng Đông - Thị trấn Khe Tre |
Trục đường số 2 (nhà ông Trương Quang Minh) - Đại Hóa |
604.000
|
332.000
|
184.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Nam Đông |
Trần Văn Quang - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Trương Trọng Trân |
604.000
|
332.000
|
184.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Nam Đông |
Trần Văn Quang - Thị trấn Khe Tre |
Trương Trọng Trân - Xã Rai |
604.000
|
332.000
|
184.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Nam Đông |
Xã Rai - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Trần Văn Quang |
604.000
|
332.000
|
184.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Nam Đông |
Trương Trọng Trân - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Trần Văn Quang |
604.000
|
332.000
|
184.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Nam Đông |
Quỳnh Meo - Thị trấn Khe Tre |
Đường Khe Tre - Hết đường (nhà ông Nguyễn Huyên) |
604.000
|
332.000
|
184.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Nam Đông |
Ra Đàng - Thị trấn Khe Tre |
Đường Khe Tre - Quỳnh Meo |
604.000
|
332.000
|
184.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Nam Đông |
A Lơn - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Ngã tư đường vào K4 (nhà ông Thọ) |
1.032.000
|
516.000
|
260.000
|
148.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Nam Đông |
A Lơn - Thị trấn Khe Tre |
Ngã tư đường vào K4 (nhà ông Thọ) - Hết đường |
520.000
|
300.000
|
172.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Nam Đông |
Bế Văn Đàn - Thị trấn Khe Tre |
Đường Khe Tre - Võ Hạp |
1.032.000
|
516.000
|
260.000
|
148.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Nam Đông |
Trường Sơn Đông - Thị trấn Khe Tre |
Võ Hạp - Địa giới hành chính xã Hương Phú |
780.000
|
468.000
|
204.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Nam Đông |
Trường Sơn Đông - Thị trấn Khe Tre |
Võ Hạp - Bế Văn Đàn |
1.032.000
|
516.000
|
260.000
|
148.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Nam Đông |
Võ Hạp - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Cầu Leno |
1.032.000
|
516.000
|
260.000
|
148.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Nam Đông |
Tô Vĩnh Diện - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Trường Sơn Đông |
1.032.000
|
516.000
|
260.000
|
148.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Nam Đông |
Đặng Hữu Khuê - Thị trấn Khe Tre |
Tả Trạch - Trần Hữu Trung |
604.000
|
332.000
|
184.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Nam Đông |
Đặng Hữu Khuê - Thị trấn Khe Tre |
Trần Hữu Trung - Giáp Hương Lộc |
520.000
|
300.000
|
172.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Nam Đông |
Trần Hữu Trung - Thị trấn Khe Tre |
Tả Trạch - Giáp Hương Lộc |
472.000
|
260.000
|
148.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Nam Đông |
Bùi Quốc Hưng - Thị trấn Khe Tre |
Giáp ranh thôn Phú Hòa, xã Hương Phú - Giáp ranh thôn Ka Tư, xã Hương Phú |
472.000
|
260.000
|
148.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 4 - Thị trấn Khe Tre |
Đường Khe Tre (Hạt quản lý đường bộ) - Trục đường số 2 |
604.000
|
332.000
|
184.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 5 - Thị trấn Khe Tre |
Ngã 3 nhà ông Hán - Đại Hóa |
604.000
|
332.000
|
184.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 6 - Thị trấn Khe Tre |
Đặng Hữu Khuê (Nhà ông Sinh) - Hết đường |
364.000
|
208.000
|
92.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 7 (Tổ dân phố 1) - Thị trấn Khe Tre |
Nhà ông Lê Văn Thảo - Nhà ông Huỳnh Em |
364.000
|
208.000
|
92.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 8 (Tổ dân phố 3) |
Bùi Quốc Hưng (nhà ông Phạm Sơn) - Bùi Quốc Hưng (nhà ông Phan Thanh Quang) |
364.000
|
208.000
|
92.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
Địa giới hành chính xã Hương Phú - Võ Hạp |
585.000
|
351.000
|
153.000
|
87.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 186 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
Võ Hạp - Bế Văn Đàn |
774.000
|
387.000
|
195.000
|
111.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 187 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
Bế Văn Đàn - A Lơn |
852.000
|
465.000
|
231.000
|
117.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 188 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
A Lơn - Bắc cầu Khe Tre |
966.000
|
543.000
|
270.000
|
156.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 189 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
Nam cầu Khe Tre Km - Ngã ba Thượng Lộ |
774.000
|
387.000
|
195.000
|
111.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 190 |
Huyện Nam Đông |
Khe Tre - Thị trấn Khe Tre |
Ngã 3 Thượng Lộ - Giáp ranh thị trấn - Hương Hòa |
585.000
|
351.000
|
153.000
|
87.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 191 |
Huyện Nam Đông |
Tả Trạch - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Giáp Bến xe |
966.000
|
541.200
|
270.000
|
156.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 192 |
Huyện Nam Đông |
Tả Trạch - Thị trấn Khe Tre |
Từ Bến xe - Đặng Hữu Khuê |
852.000
|
465.000
|
231.000
|
117.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 193 |
Huyện Nam Đông |
Tả Trạch - Thị trấn Khe Tre |
Đặng Hữu Khuê - Trần Hữu Trung |
585.000
|
351.000
|
153.000
|
87.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Nam Đông |
Tả Trạch - Thị trấn Khe Tre |
Trần Hữu Trung - Giáp ranh thị trấn - Hương Lộc |
390.000
|
225.000
|
129.000
|
75.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Nam Đông |
Nguyễn Thế Lịch - Thị trấn Khe Tre |
Khe Tre - Ngã tư Ban quản lý rừng phòng hộ |
966.000
|
543.000
|
270.000
|
156.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Nam Đông |
Nguyễn Thế Lịch - Thị trấn Khe Tre |
Ngã tư Ban quản lý rừng phòng hộ - Ngã 3 nhà ông Hán |
852.000
|
465.000
|
231.000
|
117.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Nam Đông |
Nguyễn Thế Lịch - Thị trấn Khe Tre |
Ngã 3 nhà ông Hán - Phùng Đông |
774.000
|
387.000
|
195.000
|
111.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 1 - Thị trấn Khe Tre |
Nguyễn Thế Lịch - Trung tâm bồi dưỡng chính trị Huyện |
774.000
|
387.000
|
195.000
|
111.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 2 - Thị trấn Khe Tre |
Nguyễn Thế Lịch - A Lơn |
852.000
|
465.000
|
231.000
|
117.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Nam Đông |
Trục đường số 2 - Thị trấn Khe Tre |
A Lơn - Võ Hạp |
774.000
|
387.000
|
195.000
|
111.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |