| 901 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Hợp Tiến |
Đoạn Từ cầu Đống San xóm 4 - đến cầu Hoàng Thanh (giáp xã Hợp Lý) |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 902 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Hợp Lý |
Đoạn địa phận xã Hợp Lý |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 903 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thọ Tiến |
Đoạn từ xã Thọ Sơn - đến xã Hợp Lý |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 904 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ ông Phú - đến xã Xuân Thắng |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 905 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ xã Xuân Thắng - đến hộ ông Cường |
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 906 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thọ Sơn |
Từ hộ ông Vượng - đến xã Thọ Tiến |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 907 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Nông Trường |
Địa phận xã Nông Trường |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 908 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Khuyến Nông |
Địa phận xã Khuyến Nông |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 909 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn khu vực Ngã tư đường Nghi Sơn Sao Vàng và đường Tỉnh lộ 517 |
3.800.000
|
3.040.000
|
2.280.000
|
1.520.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 910 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Đồng Lợi |
Các vị trí còn lại của xã Đồng Lợi |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 911 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ bà Phán - đến hộ bà Thơ |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 912 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ bà Thắm - đến hộ ông Thắng |
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 913 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ ông Năng - đến hộ bà Ánh |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 914 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ ông Huân - đến hộ ông Sơn |
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 915 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ ông Lĩnh - đến hộ ông Ngoan |
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 916 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn hộ ông Tươi - đến hộ ông Cừ |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 917 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ bà Lượng - đến hộ ông Vui |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 918 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ ông Cảnh - đến hộ ông Chính |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 919 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Thắng |
Đoạn từ xã Đồng Lợi - đến xã Đồng Tiến |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 920 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ Ông Chức - đến ông Phụng |
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 921 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn mặt bằng dân cư Trúc Chuẩn 2 |
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 922 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ hộ ông Quang - đến Cầu gốm |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 923 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ Cầu gốm - đến ông Phòng, UBND xã |
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 924 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ UB, bà Ran, ông Vui - đến hộ bà bê, ông Nam |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 925 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ bà Hiền,Ông Khiêm - đến hộ ông An, ông Bình |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 926 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ hộ ông Dậu - đến hộ ông Thông |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 927 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ hộ ông Thông, Diễn - đến Cầu sông B10 |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 928 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ Cầu sông B10 - đến hộ ông Cương |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 929 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Triệu Thành |
Đoạn từ hộ ông Hồng - đến hộ ông Quý |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 930 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Triệu Thành |
Đoạn từ hộ ông Tùng - đến hộ ông Kỳ |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 931 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Triệu Thành |
Đoạn từ hộ ông Chương - đến hộ ông Hiệp |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 932 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Trác - đến hộ ông Khoa |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 933 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Vinh - đến hộ bà Vinh |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 934 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Dương - đến hộ ông Vinh |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 935 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Trường - đến hộ ông Thơm |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 936 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ Cây xăng - đến hộ bà Lịch |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 937 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Lộc |
Đoạn từ hộ bà Vân - đến hộ ông Thiện |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 938 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Lộc |
Đoạn từ hộ ông Nhạc - đến hộ ông Hùng |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 939 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Lộc |
Đoạn từ hộ ông Tuấn - đến Quốc Lộ 47C |
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 940 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Lộc |
Đoạn từ hộ ông Phiên - đến hộ ông Thuấn |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 941 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Thịnh |
Đoạn từ hộ ông Bộ - đến hộ ông Anh |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 942 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Thịnh |
Đoạn từ hộ ông Thành - đến cầu ông Cải |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 943 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ ông Ba - đến hộ ông Điệp (Trường TS4) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 944 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ ông Toàn - đến xã Thọ Tân |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 945 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ bà Liên - đến hộ ông Thức (Cầu Han) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 946 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ bà Hồng - đến hộ ông Vinh |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 947 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Điểm - đến hộ bà Kim |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 948 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ bà Đào - đến hộ ông Quảng |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 949 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Viên - đến hộ bà Nguyệt |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 950 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Trường - đến hộ bà Thủy |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 951 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Thai - đến hộ ông Phường |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 952 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Hướng - đến hộ ông Bình |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 953 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Phú - đến hộ ông Định |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 954 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Tấn - đến hộ ông Vạn |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 955 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ bà Định - đến hộ ông Nam |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 956 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Tiền - đến hộ ông Sơn |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 957 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Thanh - đến hộ ông Quyết |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 958 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Sơn - đến hộ ông Quyết |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 959 |
Huyện Triệu Sơn |
Mặt bằng thôn 3 - Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 960 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ giáp thị trấn - đến hộ ông Đại |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 961 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ bà Tình - đến hộ ông Thành |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 962 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ bà Cảnh - đến xã Thọ Tân |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 963 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Hùng - đến hộ ông Hiền |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 964 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Tuấn - đến hộ bà Tiến |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 965 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ bà Tiến; ông Bình - đến hộ ông Định (Tâm); ông Tuấn |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 966 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ bà Lộc - đến hộ bà Xuyến |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 967 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ bà Lộc; nghĩa địa - đến Bà Xuyến; bà Hào |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 968 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Hạnh - đến hộ ông Nghĩa |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 969 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Kiệm - đến hộ ông Thanh |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 970 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Muôn - đến hộ ông Cổn |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 971 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Diện - đến hộ ông Tư |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 972 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Sáu - đến hộ bà Tâm |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 973 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Công - đến hộ ông Thắng |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 974 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Tiến - đến hộ ông Liền |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 975 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Tương - đến hộ ông Chung |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 976 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường khu dân cư - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Minh (Bích), ông Ước - đến hộ ông Minh, ông Chung |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 977 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường khu dân cư - Xã Dân Lý |
Từ hộ ông Khánh - đến nhà ông Dung; ông Vân |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 978 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường khu dân cư - Xã Dân Lý |
Từ ông Tám (Lan) - đến ông Phương (Nga) |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 979 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường khu dân cư - Xã Dân Lý |
Đường từ hộ ông Kiên, bà Lành (LUC) - đến hộ ông Ký, bà Tám |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 980 |
Huyện Triệu Sơn |
Khu dân cư - Xã Dân Lý |
từ ông Nguyên (Hương), ông Hùng (Thu) - đến ông Nguyên (Hương), ông Hiếu (Hồng) |
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 981 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Lô 2 Tỉnh lộ 514 - Xã Dân Lý |
từ hộ ông Phú - đến hộ bà Hằng |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 982 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường khu dân cư - Xã Dân Lý |
Đoạn từ ông Học, bà Lan - đến ông Đông, Nhà văn hoá thôn 12 (cũ) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 983 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Cầu trắng đi Đồng Lợi - Xã Dân Lý |
từ hộ bà Quế - đến hộ ông Giảng |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 984 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn còn lại toàn - Xã Dân Lý |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 985 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường chính trong thôn - Xã Dân Lý |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 986 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Dân Lý |
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 987 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Đồng Nẫn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ bà Nhiễu - đến hộ bà Lâm |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 988 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Đồng Nẫn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Hà - đến hộ ông Việt |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 989 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Minh Sơn |
Từ hộ ông Thạo - đến hộ ông Nhiệm |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 990 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Nhã - đến hộ ông Thùy |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 991 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Hải - đến hộ ông Hà |
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 992 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Ngọc - đến hộ ông Trung |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 993 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Ngà - đến hộ ông Tiến Hồng |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 994 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ bà Xứng - đến hộ ông Triệu |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 995 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Đài - đến hộ bà Liên |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 996 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Tiếp - đến hộ bà Bình |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 997 |
Huyện Triệu Sơn |
Mặt bằng quy hoạch - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ NVH phố Tân Sơn - đến hộ ông Hưng |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 998 |
Huyện Triệu Sơn |
Khu mặt bằng quy hoạch đồng khoai - Xã Minh Sơn |
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 999 |
Huyện Triệu Sơn |
Khu vực Núi Rùa (theo dự án Công viên nghĩa trang Vĩnh Hằng) - Xã Minh Sơn |
Đoạn 28 hộ phía Bắc núi Rùa |
298.000
|
238.400
|
178.800
|
119.200
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1000 |
Huyện Triệu Sơn |
Khu vực Núi Rùa (theo dự án Công viên nghĩa trang Vĩnh Hằng) - Xã Minh Sơn |
Đoạn 13 hộ phía Nam núi Rùa |
493.000
|
394.400
|
295.800
|
197.200
|
-
|
Đất ở nông thôn |