| 601 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn Nhà thờ - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
Đoạn từ hộ ông Hải Loan - đến hộ ông Chành
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 602 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn Nhà thờ - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
Đoạn từ hộ ông Thoảng - đến hộ bà Thoi
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 603 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn Nhà thờ - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
Đoạn từ hộ ông De - đến hộ ông Bang
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 604 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
Đoạn từ hộ ông Chiến - đến hộ bà Tiến
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 605 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
Đường lô 2 khu Trạm máy kéo cũ
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 606 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
Đoạn từ hộ ông Nga - đến hộ ông Tới
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 607 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
Đoạn từ hộ ông Khơng - đến hộ ông Trí
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 608 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
Đoạn từ hộ ông Toàn - đến hộ ông Quang
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 609 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
Đoạn từ hộ ông Sợi - đến hộ ông Dũng
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 610 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
Đoạn từ hộ ông Văn - đến hộ ông Bé
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 611 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
Đoạn từ Trường Mầm non - đến hộ bà Thặt
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 612 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
Đoạn từ hộ ông Đỉnh - đến hộ ông Giới
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 613 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
Đoạn từ hộ ông Thuận - đến hộ ông Luận
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 614 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
Đoạn từ hộ ông Thưởng - đến hộ ông Thơn
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 615 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn còn lại toàn xã - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 616 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường chính trong thôn - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
|
75.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 617 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Minh Châu (nay là Thị tấn Triệu Sơn) |
|
65.000
|
52.000
|
39.000
|
26.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 618 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Tân Ninh (cũ) |
Đoạn từ hộ ông Định - đến Quỹ tín dụng
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 619 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Tân Ninh (cũ) |
Đoạn từ hộ ông Mai - đến hộ ông Toàn
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 620 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Tân Ninh (cũ) |
Đoạn từ giáp xã Thái Hòa từ hộ ông Phương - đến hộ ông Nở
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 621 |
Huyện Triệu Sơn |
Mặt bằng dân cư thôn 8 - Đường Quốc Lộ 47C - Xã Tân Ninh (cũ) |
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 622 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường nội bộ rộng 7m MB thôn 8 - Đường Quốc Lộ 47C - Xã Tân Ninh (cũ) |
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 623 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Tân Ninh (cũ) |
Đoạn từ cây xăng Toàn Thơm - đến giáp huyện Nông Cống
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 624 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Tân Ninh (cũ) |
Đoạn qua xã Tân Ninh (cũ)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 625 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Tân Ninh (cũ) |
Đoạn từ hô ông Tú - đến hộ ông Hùng
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 626 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Tân Ninh (cũ) |
Đoạn từ cống tây - đến giáp xã Đồng Lợi (đất NN)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 627 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 517 Kéo dài - Xã Tân Ninh (cũ) |
Đoạn từ ngã ba Nưa - đến cầu Tây
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 628 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 517 Kéo dài - Xã Tân Ninh (cũ) |
Đoạn từ cầu Tây - đến cầu Đình Trung
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 629 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 517 Kéo dài - Xã Tân Ninh (cũ) |
Đoạn từ cầu Đình Trung - đến kênh N8
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 630 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 517 Kéo dài - Xã Tân Ninh (cũ) |
Đoạn từ kênh N8 - đến đền Nưa
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 631 |
Huyện Triệu Sơn |
Khu tập thể Công nhân mỏ cũ - Đường Tỉnh Lộ 517 Kéo dài - Xã Tân Ninh (cũ) |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 632 |
Huyện Triệu Sơn |
Các vị trí còn lại của mỏ - Đường Tỉnh Lộ 517 Kéo dài - Xã Tân Ninh (cũ) |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 633 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường lô 2 khu khiến thiết - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
Đường lô 2 khu khiến thiết
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 634 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
Đoạn từ hộ ông Luyến - đến Cầu Kênh Nam
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 635 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
Đoạn từ cầu kênh Nam - đến Cầu Ất
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 636 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
Đoạn từ hộ ông Tiến - đến hộ ông Dũng
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 637 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
Đoạn từ hộ ông Ngọc - đến cầu Giáp
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 638 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
Đoạn từ hộ ông Nhạn - đến hộ ông Bảy
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 639 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
Đoạn từ hộ bà Lài - đến cầu Đình Trung (bên trái)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 640 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
Đoạn từ Nghè - đến cầu Đình Trung (bên phải)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 641 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã đi Quốc lộ 47C - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
Đường liên xã đi Quốc lộ 47C từ đoạn hộ ông Nghị - đến hộ ông Dung
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 642 |
Huyện Triệu Sơn |
Đê sông Nhơm - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
Đoạn tiếp theo từ cầu Đình Trung - đến hộ bà Tiến
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 643 |
Huyện Triệu Sơn |
Đê sông Nhơm - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
Đoạn giáp cầu Đình Trung - đến hộ ông Nghị
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 644 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
Đường thôn từ hộ bà Thơm - đến Nhà văn hoá xóm 11
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 645 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
Đường thôn từ hộ ông Thanh - đến hộ ông Liên
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 646 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn còn lại toàn xã - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 647 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường chính trong thôn - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
|
75.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 648 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
|
65.000
|
52.000
|
39.000
|
26.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 649 |
Huyện Triệu Sơn |
Mặt bằng quy hoạch khu dân cư thôn 2,3,5 - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 650 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường nội bộ rộng 7m MB 2,3,5 - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 651 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã đi Thái Hòa - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
Đoạn từ giáp xã Thái Hòa - đến Kênh N8
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 652 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã đi Thái Hòa - Xã Tân Ninh (nay là Thị trấn Nưa) |
Đoạn từ cầu Kênh N8 - đến hộ ông Nguyệt
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 653 |
Huyện Triệu Sơn |
Nhà phố thương mại, liền kế - KHU ĐÔ THỊ MỚI SAO MAI XÃ XUÂN THỊNH VÀ XÃ THỌ DÂN |
Các lô đất bám đường đôi rộng 14m
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 654 |
Huyện Triệu Sơn |
Nhà phố thương mại, liền kế - KHU ĐÔ THỊ MỚI SAO MAI XÃ XUÂN THỊNH VÀ XÃ THỌ DÂN |
Các lô đất bám đường rộng 10,5m
|
1.550.000
|
1.240.000
|
930.000
|
620.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 655 |
Huyện Triệu Sơn |
Nhà phố thương mại, liền kế - KHU ĐÔ THỊ MỚI SAO MAI XÃ XUÂN THỊNH VÀ XÃ THỌ DÂN |
Các lô đất bám đường rộng 7,5m
|
1.450.000
|
1.160.000
|
870.000
|
580.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 656 |
Huyện Triệu Sơn |
Biệt thự - KHU ĐÔ THỊ MỚI SAO MAI XÃ XUÂN THỊNH VÀ XÃ THỌ DÂN |
Các lô đất bám đường rộng 10,5m
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 657 |
Huyện Triệu Sơn |
Biệt thự - KHU ĐÔ THỊ MỚI SAO MAI XÃ XUÂN THỊNH VÀ XÃ THỌ DÂN |
Các lô đất bám đường rộng 7,5m
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 658 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lý |
Đoạn từ ông Hùng; ông Hiến - đến ông Bắc, ông Sáng
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 659 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lý |
Đoạn từ 2 bên cầu thiều từ ông Hồng, ông Trọng - đến ông Hải (Châm), ông Toàn, ông Hùng
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 660 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Lê Hảo, bà Khanh - đến ông Chỉ, ông Mạnh
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 661 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lý |
Đoạn từ bà Xuân; bà Toàn - đến ông Sơn; ông Gia Quang
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 662 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Quyền |
Đoạn từ xã Dân Lý - đến xã Dân Lực
|
3.800.000
|
3.040.000
|
2.280.000
|
1.520.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 663 |
Huyện Triệu Sơn |
Đoạn thôn Thiện Chính - Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lực |
từ hộ bà Phượng - đến hộ ông Sinh
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 664 |
Huyện Triệu Sơn |
Đoạn thôn Thiện Chính - Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lực |
từ hộ ông Phượng - đến hộ ông Tý
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 665 |
Huyện Triệu Sơn |
Đoạn thôn Thị Tứ - Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lực |
từ hộ ông Trinh - đến hộ ông Rong (Ngã tư giao giữ Quốc lộ 47 và 47C)
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 666 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ ông Vi - đến xí nghiệp K2
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 667 |
Huyện Triệu Sơn |
Khu dân cư Xuân Tiên - Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lực |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 668 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường nối trực tiếp với đường gom và đoạn phía Tây giáp với đường vào thôn Xuân Tiên - Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lực |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 669 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lực |
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 670 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lực |
Đoạn từ ông Thịnh - đến hộ ông Chương
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 671 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Thọ Thế |
Đoạn từ xã Dân Lực - đến xã Thọ Dân
|
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 672 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường gom hành lang Quốc lộ 47 - Xã Thọ Thế |
đoạn từ xã Dân Lực - đến xã Thọ Dân
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 673 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ xã Xuân Thọ - đến hộ ông Thiện; ông Tiến
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 674 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ ông Hùng - đến hộ ông Sơn
|
3.400.000
|
2.720.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 675 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ ông Tuyển - đến hộ ông Mạnh
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 676 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ ông Hiến - đến hộ ông Đức
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 677 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ Bưu điện - đến xã Thọ Thế
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 678 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Thọ Cường |
Đoạn qua địa phận xã Thọ Cường
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 679 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Thọ Ngọc |
Đoạn qua địa phận xã Thọ Ngọc
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 680 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Xuân Thọ |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 681 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ hộ bà Dung - đến hộ ông Nhàn
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 682 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ hộ bà Thủy - đến hộ ông Chung
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 683 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ hộ ông Minh - đến Kho lương thực
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 684 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ Kho lương thực - đến hộ ông Tuân
|
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 685 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ hộ ông Định - đến Bưu điện
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 686 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ Bưu điện - đến hộ ông Sơn
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 687 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ hộ ông Huy - đến hộ ông Cành
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 688 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường lô 2 sau nhà xe Hải định - Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 689 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ cầu Hào - đến hộ ông Năm (Giáp xã Thọ Phú)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 690 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ ông Dũng - đến hộ ông Lãm
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 691 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Phú |
Từ hộ ông Te - đến hộ ông Thuận
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 692 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Phú |
Từ hộ ông Toàn - đến hộ bà Ngọt
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 693 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Phú |
Từ hộ ông Hùng - đến Đội thuế
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 694 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Phú |
Từ ông Tiệu - đến cây Xăng
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 695 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ ông Trấn - đến hộ ông Phương
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 696 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ ông Lễ - đến hộ Cầu Sỹ
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 697 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ Cầu Sỹ - đến hộ ông Nam
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 698 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ bà Phẩm - đến hộ ông Viêm
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 699 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ ông Toàn - đến hộ ông Vân
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 700 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ ông Trung - đến hộ ông Cự
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |