2101 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Hợp Thắng |
Đoạn từ hộ ông Trung - đến hộ ông Tá
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2102 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ giáp xã Hợp Thành - đến cầu Đồng San, xóm 4
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2103 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Hợp Tiến |
Đoạn Từ cầu Đống San xóm 4 - đến cầu Hoàng Thanh (giáp xã Hợp Lý)
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2104 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Hợp Lý |
Đoạn địa phận xã Hợp Lý
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2105 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thọ Tiến |
Đoạn từ xã Thọ Sơn - đến xã Hợp Lý
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2106 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ ông Phú - đến xã Xuân Thắng
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2107 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ xã Xuân Thắng - đến hộ ông Cường
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2108 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thọ Sơn |
Từ hộ ông Vượng - đến xã Thọ Tiến
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2109 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Nông Trường |
Địa phận xã Nông Trường
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2110 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Khuyến Nông |
Địa phận xã Khuyến Nông
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2111 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn khu vực Ngã tư đường Nghi Sơn Sao Vàng và đường Tỉnh lộ 517
|
1.900.000
|
1.520.000
|
1.140.000
|
760.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2112 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Đồng Lợi |
Các vị trí còn lại của xã Đồng Lợi
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2113 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ bà Phán - đến hộ bà Thơ
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2114 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ bà Thắm - đến hộ ông Thắng
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2115 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ ông Năng - đến hộ bà Ánh
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2116 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ ông Huân - đến hộ ông Sơn
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2117 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ ông Lĩnh - đến hộ ông Ngoan
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2118 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn hộ ông Tươi - đến hộ ông Cừ
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2119 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ bà Lượng - đến hộ ông Vui
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2120 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ ông Cảnh - đến hộ ông Chính
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2121 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Thắng |
Đoạn từ xã Đồng Lợi - đến xã Đồng Tiến
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2122 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ Ông Chức - đến ông Phụng
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2123 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn mặt bằng dân cư Trúc Chuẩn 2
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2124 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ hộ ông Quang - đến Cầu gốm
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2125 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ Cầu gốm - đến ông Phòng, UBND xã
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2126 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ UB, bà Ran, ông Vui - đến hộ bà bê, ông Nam
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2127 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ bà Hiền,Ông Khiêm - đến hộ ông An, ông Bình
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2128 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ hộ ông Dậu - đến hộ ông Thông
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2129 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ hộ ông Thông, Diễn - đến Cầu sông B10
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2130 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ Cầu sông B10 - đến hộ ông Cương
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2131 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Triệu Thành |
Đoạn từ hộ ông Hồng - đến hộ ông Quý
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2132 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Triệu Thành |
Đoạn từ hộ ông Tùng - đến hộ ông Kỳ
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2133 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Triệu Thành |
Đoạn từ hộ ông Chương - đến hộ ông Hiệp
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2134 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Trác - đến hộ ông Khoa
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2135 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Vinh - đến hộ bà Vinh
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2136 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Dương - đến hộ ông Vinh
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2137 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Trường - đến hộ ông Thơm
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2138 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ Cây xăng - đến hộ bà Lịch
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2139 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Lộc |
Đoạn từ hộ bà Vân - đến hộ ông Thiện
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2140 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Lộc |
Đoạn từ hộ ông Nhạc - đến hộ ông Hùng
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2141 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Lộc |
Đoạn từ hộ ông Tuấn - đến Quốc Lộ 47C
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2142 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Lộc |
Đoạn từ hộ ông Phiên - đến hộ ông Thuấn
|
247.500
|
198.000
|
148.500
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2143 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Thịnh |
Đoạn từ hộ ông Bộ - đến hộ ông Anh
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2144 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Thịnh |
Đoạn từ hộ ông Thành - đến cầu ông Cải
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2145 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ ông Ba - đến hộ ông Điệp (Trường TS4)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2146 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ ông Toàn - đến xã Thọ Tân
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2147 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ bà Liên - đến hộ ông Thức (Cầu Han)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2148 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ bà Hồng - đến hộ ông Vinh
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2149 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Điểm - đến hộ bà Kim
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2150 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ bà Đào - đến hộ ông Quảng
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2151 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Viên - đến hộ bà Nguyệt
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2152 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Trường - đến hộ bà Thủy
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2153 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Thai - đến hộ ông Phường
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2154 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Hướng - đến hộ ông Bình
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2155 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Phú - đến hộ ông Định
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2156 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Tấn - đến hộ ông Vạn
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2157 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ bà Định - đến hộ ông Nam
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2158 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Tiền - đến hộ ông Sơn
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2159 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Thanh - đến hộ ông Quyết
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2160 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Sơn - đến hộ ông Quyết
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2161 |
Huyện Triệu Sơn |
Mặt bằng thôn 3 - Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2162 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ giáp thị trấn - đến hộ ông Đại
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2163 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ bà Tình - đến hộ ông Thành
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2164 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ bà Cảnh - đến xã Thọ Tân
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2165 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Hùng - đến hộ ông Hiền
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2166 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Tuấn - đến hộ bà Tiến
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2167 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ bà Tiến; ông Bình - đến hộ ông Định (Tâm); ông Tuấn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2168 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ bà Lộc - đến hộ bà Xuyến
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2169 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ bà Lộc; nghĩa địa - đến Bà Xuyến; bà Hào
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2170 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Hạnh - đến hộ ông Nghĩa
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2171 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Kiệm - đến hộ ông Thanh
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2172 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Muôn - đến hộ ông Cổn
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2173 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Diện - đến hộ ông Tư
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2174 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Sáu - đến hộ bà Tâm
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2175 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Công - đến hộ ông Thắng
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2176 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Tiến - đến hộ ông Liền
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2177 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê Sông Hoàng - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Tương - đến hộ ông Chung
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2178 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường khu dân cư - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Minh (Bích), ông Ước - đến hộ ông Minh, ông Chung
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2179 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường khu dân cư - Xã Dân Lý |
Từ hộ ông Khánh - đến nhà ông Dung; ông Vân
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2180 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường khu dân cư - Xã Dân Lý |
Từ ông Tám (Lan) - đến ông Phương (Nga)
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2181 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường khu dân cư - Xã Dân Lý |
Đường từ hộ ông Kiên, bà Lành (LUC) - đến hộ ông Ký, bà Tám
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2182 |
Huyện Triệu Sơn |
Khu dân cư - Xã Dân Lý |
từ ông Nguyên (Hương), ông Hùng (Thu) - đến ông Nguyên (Hương), ông Hiếu (Hồng)
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2183 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Lô 2 Tỉnh lộ 514 - Xã Dân Lý |
từ hộ ông Phú - đến hộ bà Hằng
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2184 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường khu dân cư - Xã Dân Lý |
Đoạn từ ông Học, bà Lan - đến ông Đông, Nhà văn hoá thôn 12 (cũ)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2185 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Cầu trắng đi Đồng Lợi - Xã Dân Lý |
từ hộ bà Quế - đến hộ ông Giảng
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2186 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn còn lại toàn - Xã Dân Lý |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2187 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường chính trong thôn - Xã Dân Lý |
|
75.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2188 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Dân Lý |
|
65.000
|
52.000
|
39.000
|
26.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2189 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Đồng Nẫn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ bà Nhiễu - đến hộ bà Lâm
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2190 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Đồng Nẫn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Hà - đến hộ ông Việt
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2191 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Minh Sơn |
Từ hộ ông Thạo - đến hộ ông Nhiệm
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2192 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường thôn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Nhã - đến hộ ông Thùy
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2193 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Hải - đến hộ ông Hà
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2194 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Ngọc - đến hộ ông Trung
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2195 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Ngà - đến hộ ông Tiến Hồng
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2196 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ bà Xứng - đến hộ ông Triệu
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2197 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Đài - đến hộ bà Liên
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2198 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ hộ ông Tiếp - đến hộ bà Bình
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2199 |
Huyện Triệu Sơn |
Mặt bằng quy hoạch - Xã Minh Sơn |
Đoạn từ NVH phố Tân Sơn - đến hộ ông Hưng
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2200 |
Huyện Triệu Sơn |
Khu mặt bằng quy hoạch đồng khoai - Xã Minh Sơn |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |