1901 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã - Xã Thọ Cường |
Đoạn từ hộ ông Hồi - đến hộ ông Thân, cổng UBND xã
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1902 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã - Xã Thọ Cường |
Đoạn từ hộ ông Hạnh - đến hộ ông Thông
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1903 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã - Xã Thọ Cường |
Đoạn từ hộ ông Diệu - đến hộ ông Hùng (Tuyển)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1904 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã - Xã Thọ Cường |
Đoạn từ ông Quang Vần - đến hộ ông Khánh
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1905 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã - Xã Thọ Cường |
Đoạn từ ông Nam - đến hộ ông Liêm (Chế)
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1906 |
Huyện Triệu Sơn |
Đoạn mặt bằng dân cư thôn 7 - Xã Thọ Cường |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1907 |
Huyện Triệu Sơn |
Đoạn mặt bằng dân cư thôn 6 - Xã Thọ Cường |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1908 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn còn lại toàn xã - Xã Thọ Cường |
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1909 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường chính trong thôn - Xã Thọ Cường |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1910 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thọ Cường |
|
78.000
|
62.400
|
46.800
|
31.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1911 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã, Cầu trắng đi Đồng Lợi - Xã Khuyến Nông |
Đoạn từ hộ ông Giáp - đến hộ ông Sỹ
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1912 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã, Cầu trắng đi Đồng Lợi - Xã Khuyến Nông |
Đoạn từ hộ ông Khuyến - đến hộ ông Hồi
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1913 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã, Cầu trắng đi Đồng Lợi - Xã Khuyến Nông |
Đoạn từ hộ ông Cao - đến hộ bà Thanh
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1914 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã, Cầu trắng đi Đồng Lợi - Xã Khuyến Nông |
Đoạn từ hộ ông Đợi - đến hộ ông Định
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1915 |
Huyện Triệu Sơn |
Đê sông Hoàng - Xã Khuyến Nông |
từ hộ ông Đồng - đến hộ ông Trung
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1916 |
Huyện Triệu Sơn |
Đê sông Hoàng - Xã Khuyến Nông |
Đoạn từ hộ ông Bằng - đến hộ ông Giáp
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1917 |
Huyện Triệu Sơn |
Đê sông Hoàng - Xã Khuyến Nông |
Đoạn từ hộ ông Cao - đến hộ bà Liệu
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1918 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tàu cũ - Xã Khuyến Nông |
từ hộ ông Bình - đến giáp xã Đồng Lợi
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1919 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Khuyến Nông |
Đoạn từ hộ ông Khóa - đến hộ ông Cử
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1920 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Khuyến Nông |
Đoạn UBND xã - đến hộ ông Châm
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1921 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Khuyến Nông |
Đoạn từ hộ ông Ý - đến hộ ông Nghi
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1922 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Khuyến Nông |
Đoạn từ hộ ông Mùi - đến hộ bà Thống
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1923 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Khuyến Nông |
Đoạn từ hộ ông Đáp - đến hộ bà Nhánh
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1924 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Khuyến Nông |
Đoạn từ hộ ông Quân - đến hộ ông Tuấn
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1925 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã Khuyến Nông |
Đoạn từ bà Bến - đến ông Ngà
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1926 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tàu cũ - Xã Khuyến Nông |
từ hộ ông Công - đến hộ ông Thập
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1927 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn còn lại toàn xã - Xã Khuyến Nông |
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1928 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường chính trong thôn - Xã Khuyến Nông |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1929 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Khuyến Nông |
|
78.000
|
62.400
|
46.800
|
31.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1930 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã trước UBND xã - Xã Tiến Nông |
Đoạn từ hộ ông Hùng - đến hộ ông Triệu
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1931 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã trước UBND xã - Xã Tiến Nông |
Đoạn từ Nhà văn hóa thôn - đến Trạm y tế mới
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1932 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã trước UBND xã - Xã Tiến Nông |
Đoạn từ hộ ông Thạo - đến hộ ông Hùng
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1933 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã trước UBND xã - Xã Tiến Nông |
Đoạn từ hộ ông Phái - đến hộ ông Đức
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1934 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên xã trước UBND xã - Xã Tiến Nông |
Đoạn từ hộ ông Vinh - đến hộ ông Viên
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1935 |
Huyện Triệu Sơn |
Đoạn mặt bằng QH thôn 6+7 - Xã Tiến Nông |
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1936 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đê sông Hoàng - Xã Tiến Nông |
Đoạn từ hộ ông Quang - đến xã Khuyến Nông
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1937 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Cầu trắng đi Đồng Lợi - Xã Tiến Nông |
Đoạn từ hộ ông Bính - đến hộ ông Thách
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1938 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường đi qua xóm 4 - Xã Tiến Nông |
Đoạn từ hộ ông Tư - đến hộ ông Sỷ
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1939 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn còn lại toàn xã - Xã Tiến Nông |
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1940 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường chính trong thôn - Xã Tiến Nông |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1941 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tiến Nông |
|
78.000
|
62.400
|
46.800
|
31.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1942 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã An Nông |
Đoạn từ hộ ông Khanh - đến hộ ông Dũng
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1943 |
Huyện Triệu Sơn |
Hộ ông Đông đến hộ ông Sơn - Xã An Nông |
Hộ ông Đông - đến hộ ông Sơn
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1944 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã An Nông |
Đoạn từ hộ ông Sửu - đến hộ ông Thiện
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1945 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã An Nông |
Đoạn từ hộ bà Oanh - đến hộ ông Giáp
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1946 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã An Nông |
Đoạn từ hộ ông Thái - đến hộ ông Tình
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1947 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã An Nông |
Đoạn từ hộ ông Nam - đến hộ ông Hiền
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1948 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã An Nông |
Đoạn từ hộ ông Cộng - đến hộ ông Toản
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1949 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã An Nông |
Đoạn từ hộ Ông Khoát - đến hộ ông Căng
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1950 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã An Nông |
Đoạn từ nhà ông Bời - đến hộ bà Ân
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1951 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã An Nông |
Đoạn từ nhà ông Bốn - đến hộ ông Tâm
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1952 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã An Nông |
Đoạn từ hộ ông Vui - đến hộ ông Nguyên
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1953 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã An Nông |
Đoạn từ ông Giống - đến hộ ông Quy
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1954 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã An Nông |
Đoạn từ hộ bà Chới - đến hộ ông Giấy
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1955 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã An Nông |
Đoạn từ hộ ông An - đến hộ ông Thủy
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1956 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn còn lại toàn xã - Xã An Nông |
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1957 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường chính trong thôn - Xã An Nông |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1958 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã An Nông |
|
78.000
|
62.400
|
46.800
|
31.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1959 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường liên thôn - Xã An Nông |
Đoạn từ hộ ông Ninh - đến hộ Bà Gấm
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1960 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lý |
Đoạn từ ông Hùng; ông Hiến - đến ông Bắc, ông Sáng
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1961 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lý |
Đoạn từ 2 bên cầu thiều từ ông Hồng, ông Trọng - đến ông Hải (Châm), ông Toàn, ông Hùng
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1962 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lý |
Đoạn từ hộ ông Lê Hảo, bà Khanh - đến ông Chỉ, ông Mạnh
|
2.750.000
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1963 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lý |
Đoạn từ bà Xuân; bà Toàn - đến ông Sơn; ông Gia Quang
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1964 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Quyền |
Đoạn từ xã Dân Lý - đến xã Dân Lực
|
1.900.000
|
1.520.000
|
1.140.000
|
760.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1965 |
Huyện Triệu Sơn |
Đoạn thôn Thiện Chính - Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lực |
từ hộ bà Phượng - đến hộ ông Sinh
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1966 |
Huyện Triệu Sơn |
Đoạn thôn Thiện Chính - Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lực |
từ hộ ông Phượng - đến hộ ông Tý
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1967 |
Huyện Triệu Sơn |
Đoạn thôn Thị Tứ - Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lực |
từ hộ ông Trinh - đến hộ ông Rong (Ngã tư giao giữ Quốc lộ 47 và 47C)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1968 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ ông Vi - đến xí nghiệp K2
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1969 |
Huyện Triệu Sơn |
Khu dân cư Xuân Tiên - Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lực |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1970 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường nối trực tiếp với đường gom và đoạn phía Tây giáp với đường vào thôn Xuân Tiên - Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lực |
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1971 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường, ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lực |
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1972 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Dân Lực |
Đoạn từ ông Thịnh - đến hộ ông Chương
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1973 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Thọ Thế |
Đoạn từ xã Dân Lực - đến xã Thọ Dân
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1974 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường gom hành lang Quốc lộ 47 - Xã Thọ Thế |
đoạn từ xã Dân Lực - đến xã Thọ Dân
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1975 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ xã Xuân Thọ - đến hộ ông Thiện; ông Tiến
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1976 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ ông Hùng - đến hộ ông Sơn
|
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1977 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ ông Tuyển - đến hộ ông Mạnh
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1978 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ ông Hiến - đến hộ ông Đức
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1979 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ Bưu điện - đến xã Thọ Thế
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1980 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Thọ Cường |
Đoạn qua địa phận xã Thọ Cường
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1981 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Thọ Ngọc |
Đoạn qua địa phận xã Thọ Ngọc
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1982 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47 - Xã Xuân Thọ |
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1983 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ hộ bà Dung - đến hộ ông Nhàn
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1984 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ hộ bà Thủy - đến hộ ông Chung
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1985 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ hộ ông Minh - đến Kho lương thực
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1986 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ Kho lương thực - đến hộ ông Tuân
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1987 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ hộ ông Định - đến Bưu điện
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1988 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ Bưu điện - đến hộ ông Sơn
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1989 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ hộ ông Huy - đến hộ ông Cành
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1990 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường lô 2 sau nhà xe Hải định - Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1991 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ cầu Hào - đến hộ ông Năm (Giáp xã Thọ Phú)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1992 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ ông Dũng - đến hộ ông Lãm
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1993 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Phú |
Từ hộ ông Te - đến hộ ông Thuận
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1994 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Phú |
Từ hộ ông Toàn - đến hộ bà Ngọt
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1995 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Phú |
Từ hộ ông Hùng - đến Đội thuế
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1996 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Thọ Phú |
Từ ông Tiệu - đến cây Xăng
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1997 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ ông Trấn - đến hộ ông Phương
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1998 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ ông Lễ - đến hộ Cầu Sỹ
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1999 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ Cầu Sỹ - đến hộ ông Nam
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2000 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Quốc Lộ 47C - Xã Dân Lực |
Đoạn từ hộ bà Phẩm - đến hộ ông Viêm
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |