Bảng giá đất tại Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa

Theo quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, sửa đổi bổ sung bởi quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022, giá đất tại Huyện Triệu Sơn đang có sự giao động rõ rệt. Sự phát triển hạ tầng và các dự án kinh tế là yếu tố chính thúc đẩy giá trị đất tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Huyện Triệu Sơn

Huyện Triệu Sơn nằm ở phía Tây Nam của tỉnh Thanh Hóa, có vị trí chiến lược trong việc kết nối các khu vực trọng điểm của tỉnh và các tỉnh lân cận. Với diện tích rộng lớn và đất đai màu mỡ, Huyện Triệu Sơn nổi bật trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa, cây ăn quả và các loại cây công nghiệp.

Tuy nhiên, không chỉ có thế mạnh về nông nghiệp, Huyện Triệu Sơn còn có tiềm năng phát triển công nghiệp và các ngành dịch vụ, nhờ vào việc gia tăng các khu công nghiệp và dự án đầu tư lớn.

Một yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Huyện Triệu Sơn là sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông. Các tuyến đường quốc lộ, đặc biệt là Quốc lộ 47 và các tuyến đường liên huyện, liên xã đang được nâng cấp và mở rộng.

Điều này giúp kết nối Huyện Triệu Sơn với các khu vực khác trong tỉnh và các tỉnh lân cận, tạo ra nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư bất động sản. Sự phát triển hạ tầng giao thông không chỉ giúp gia tăng khả năng kết nối mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế, từ đó làm tăng giá trị đất đai tại khu vực này.

Bên cạnh đó, việc quy hoạch đô thị và các khu dân cư mới cũng đang được triển khai mạnh mẽ, tạo cơ hội lớn cho các dự án bất động sản trong khu vực. Những yếu tố này đang giúp gia tăng giá trị bất động sản tại Huyện Triệu Sơn, đặc biệt là ở những khu vực gần các tuyến đường chính hoặc các khu công nghiệp.

Phân tích giá đất tại Huyện Triệu Sơn

Giá đất tại Huyện Triệu Sơn hiện tại dao động từ mức thấp nhất khoảng 10.000 VNĐ/m2 đến mức cao nhất khoảng 12.000.000 VNĐ/m2, tùy vào vị trí và tính chất của từng khu đất. Giá đất trung bình tại Huyện Triệu Sơn vào khoảng 980.772 VNĐ/m2, cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực phát triển mạnh mẽ và các khu vực ít được đầu tư.

Đối với các nhà đầu tư bất động sản, Huyện Triệu Sơn hiện nay đang là một khu vực hấp dẫn, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư dài hạn. Những khu đất gần các tuyến giao thông chính, các khu công nghiệp, hoặc các khu vực có tiềm năng phát triển đô thị sẽ có giá trị gia tăng mạnh mẽ trong tương lai.

Trong khi đó, các khu đất ở các khu vực ngoại ô hoặc chưa có sự đầu tư mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng sẽ có giá thấp hơn, nhưng đây cũng là cơ hội cho các nhà đầu tư tìm kiếm các khu vực có giá trị gia tăng trong tương lai.

Khi so sánh với các khu vực khác trong tỉnh Thanh Hóa, giá đất tại Huyện Triệu Sơn hiện vẫn còn khá hợp lý, đặc biệt khi xét đến các khu vực trung tâm thành phố.

Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng, các dự án công nghiệp và khu dân cư mới đang triển khai, giá trị đất tại Huyện Triệu Sơn dự báo sẽ tăng trưởng ổn định trong thời gian tới, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Triệu Sơn

Huyện Triệu Sơn sở hữu nhiều điểm mạnh nổi bật, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp. Với vị trí chiến lược gần các khu công nghiệp và các trung tâm sản xuất lớn của tỉnh, Huyện Triệu Sơn có tiềm năng lớn trong việc phát triển các khu công nghiệp, khu chế biến nông sản và các khu dân cư phục vụ cho công nhân.

Các dự án khu công nghiệp và khu chế biến nông sản đang thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra nhu cầu lớn về đất đai và nhà ở.

Tiềm năng phát triển du lịch của Huyện Triệu Sơn cũng là một yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại đây. Với những cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và khí hậu mát mẻ, Huyện Triệu Sơn có thể phát triển các dự án bất động sản nghỉ dưỡng và du lịch sinh thái.

Các khu đất gần các khu du lịch hoặc các khu vực gần các hồ, suối sẽ là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng.

Hệ thống giao thông đang được cải thiện mạnh mẽ cũng tạo ra cơ hội phát triển cho thị trường bất động sản tại Huyện Triệu Sơn. Các tuyến đường quốc lộ và đường liên huyện đang được nâng cấp, tạo sự kết nối mạnh mẽ giữa Huyện Triệu Sơn và các khu vực khác trong tỉnh và ngoài tỉnh.

Điều này sẽ tạo ra cơ hội lớn cho các dự án bất động sản tại khu vực này, đặc biệt là đối với các khu dân cư và các dự án thương mại.

Huyện Triệu Sơn đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào các yếu tố như phát triển công nghiệp, du lịch và hạ tầng giao thông. Mức giá đất hiện nay vẫn hợp lý so với các khu vực khác trong tỉnh và dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh trong tương lai. Đây là cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản dài hạn, đặc biệt là khi khu vực này tiếp tục phát triển các dự án công nghiệp và khu dân cư mới.

Giá đất cao nhất tại Huyện Triệu Sơn là: 12.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Triệu Sơn là: 10.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Triệu Sơn là: 985.259 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Chuyên viên pháp lý Lê Ngọc Tú
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1217

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Huyện Triệu Sơn Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thọ Tiến 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất ở nông thôn
1202 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã đi Hợp Lý - Xã Thọ Dân Đoạn từ hộ bà Tính - đến hộ ông Trọng 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
1203 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã đi Hợp Lý - Xã Thọ Dân Đoạn từ hộ ông Tiện - đến giáp Hợp Lý 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
1204 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Thọ Dân Đoạn từ hộ ông Dương - đến hộ ông Minh 420.000 336.000 252.000 168.000 - Đất ở nông thôn
1205 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Thọ Dân Đoạn từ hộ ông Nam - đến Trường Tiểu học 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất ở nông thôn
1206 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Thọ Dân Đoạn từ hộ ông Mười - đến Miếu 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
1207 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Thọ Dân Đoạn từ hộ bà Hèo - đến hộ ông Xuấn 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
1208 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn còn lại toàn xã - Xã Thọ Dân 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
1209 Huyện Triệu Sơn Đường chính trong thôn - Xã Thọ Dân 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất ở nông thôn
1210 Huyện Triệu Sơn Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thọ Dân 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất ở nông thôn
1211 Huyện Triệu Sơn Đường Liên Thôn - Xã Xuân Thịnh Đoạn từ hộ ông Nhật - đến Cầu Trãi 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
1212 Huyện Triệu Sơn Đường Liên Thôn - Xã Xuân Thịnh Đoạn từ hộ ông Tẻ - đến hộ ông Tiến 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
1213 Huyện Triệu Sơn Đường Liên Thôn - Xã Xuân Thịnh Đoạn từ hộ ông Mạnh - đến Trường THCS 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
1214 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn còn lại toàn xã - Xã Xuân Thịnh 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
1215 Huyện Triệu Sơn Đường chính trong thôn - Xã Xuân Thịnh 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất ở nông thôn
1216 Huyện Triệu Sơn Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Xuân Thịnh 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất ở nông thôn
1217 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã đi Thọ Thế - Xã Thọ Tân Đoạn từ hộ ông Thao - đến hộ bà Giao 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
1218 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã đi Thọ Thế - Xã Thọ Tân Đoạn từ hộ ông Tụ - đến hộ ông Long 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
1219 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã đi Thọ Thế - Xã Thọ Tân Đoạn từ hộ ông Hùng - đến hộ ông Quý 380.000 304.000 228.000 152.000 - Đất ở nông thôn
1220 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã đi Thọ Thế - Xã Thọ Tân Đoạn từ Trường Tiểu học - đến hộ ông Học 380.000 304.000 228.000 152.000 - Đất ở nông thôn
1221 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã đi Thọ Thế - Xã Thọ Tân Đoạn từ hộ bà Hán - đến hộ ông Hải 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
1222 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã đi Thọ Thế - Xã Thọ Tân Đoạn từ hộ ông Vững - đến hộ ông Tiếp 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
1223 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã đi Thọ Thế - Xã Thọ Tân Đoạn từ hộ ông Tư - đến hộ ông Thanh 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
1224 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã đi Thọ Thế - Xã Thọ Tân Đoạn từ hộ ông Hải - đến hộ ông Trưởng 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
1225 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Thọ Tân Đoạn từ hộ ông Bình - đến hộ ông Hợp 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
1226 Huyện Triệu Sơn Mặt bằng xen cư thôn 2 - Xã Thọ Tân 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
1227 Huyện Triệu Sơn Mặt bằng xen cư thôn 4 - Xã Thọ Tân 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
1228 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn còn lại toàn xã - Xã Thọ Tân 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
1229 Huyện Triệu Sơn Đường chính trong thôn - Xã Thọ Tân 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất ở nông thôn
1230 Huyện Triệu Sơn Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thọ Tân 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất ở nông thôn
1231 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Thọ Ngọc Đoạn từ hộ ông Phúc - đến hộ ông Đăng 440.000 352.000 264.000 176.000 - Đất ở nông thôn
1232 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Thọ Ngọc Đoạn từ hộ ông Phúc - đến Kênh C 1/6 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
1233 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Thọ Ngọc Đoạn từ hộ ông Tới - đến hộ ông Hải 460.000 368.000 276.000 184.000 - Đất ở nông thôn
1234 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Thọ Ngọc Đoạn từ Nhà VH thôn 2 - đến hộ bà Dung 460.000 368.000 276.000 184.000 - Đất ở nông thôn
1235 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Thọ Ngọc Đoạn từ Quốc lộ 47 - đến Nhà VH thôn 2 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
1236 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Thọ Ngọc Đoạn từ Quốc lộ 47 - đến Nhà VH thôn 4 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất ở nông thôn
1237 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Thọ Ngọc Đoạn từ hộ ông Phát - đến hộ ông Vượng 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
1238 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Thọ Ngọc Đoạn từ Quốc lộ 47 đi UBND xã 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất ở nông thôn
1239 Huyện Triệu Sơn Đường khu vực Chợ Song - Xã Thọ Ngọc Đoạn từ ông Bình - đến hộ ông Đông 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
1240 Huyện Triệu Sơn Đường khu vực Chợ Song - Xã Thọ Ngọc Đoạn từ bà Phú - đến hộ ông Lộc 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
1241 Huyện Triệu Sơn Ven Chợ Song - Xã Thọ Ngọc 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất ở nông thôn
1242 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn còn lại toàn xã - Xã Thọ Ngọc 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
1243 Huyện Triệu Sơn Đường chính trong thôn - Xã Thọ Ngọc 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất ở nông thôn
1244 Huyện Triệu Sơn Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thọ Ngọc 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất ở nông thôn
1245 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã - Xã Thọ Cường Đoạn từ hộ ông Quang - đến hộ ông Đổng 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
1246 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã - Xã Thọ Cường Đoạn từ hộ ông Lực - đến hộ bà Thanh 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
1247 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã - Xã Thọ Cường Đoạn từ hộ bà Mai - đến hộ bà Bôn 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
1248 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã - Xã Thọ Cường Đoạn từ hộ ông Tuấn - đến hộ ông Chung 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
1249 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã - Xã Thọ Cường Đoạn từ hộ ông Vang - đến hộ ông Châu (Quyền) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
1250 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã - Xã Thọ Cường Đoạn từ hộ ông Hồi - đến hộ ông Thân, cổng UBND xã 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
1251 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã - Xã Thọ Cường Đoạn từ hộ ông Hạnh - đến hộ ông Thông 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
1252 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã - Xã Thọ Cường Đoạn từ hộ ông Diệu - đến hộ ông Hùng (Tuyển) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
1253 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã - Xã Thọ Cường Đoạn từ ông Quang Vần - đến hộ ông Khánh 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
1254 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã - Xã Thọ Cường Đoạn từ ông Nam - đến hộ ông Liêm (Chế) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
1255 Huyện Triệu Sơn Đoạn mặt bằng dân cư thôn 7 - Xã Thọ Cường 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
1256 Huyện Triệu Sơn Đoạn mặt bằng dân cư thôn 6 - Xã Thọ Cường 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
1257 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn còn lại toàn xã - Xã Thọ Cường 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
1258 Huyện Triệu Sơn Đường chính trong thôn - Xã Thọ Cường 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất ở nông thôn
1259 Huyện Triệu Sơn Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thọ Cường 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất ở nông thôn
1260 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã, Cầu trắng đi Đồng Lợi - Xã Khuyến Nông Đoạn từ hộ ông Giáp - đến hộ ông Sỹ 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
1261 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã, Cầu trắng đi Đồng Lợi - Xã Khuyến Nông Đoạn từ hộ ông Khuyến - đến hộ ông Hồi 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
1262 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã, Cầu trắng đi Đồng Lợi - Xã Khuyến Nông Đoạn từ hộ ông Cao - đến hộ bà Thanh 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
1263 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã, Cầu trắng đi Đồng Lợi - Xã Khuyến Nông Đoạn từ hộ ông Đợi - đến hộ ông Định 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất ở nông thôn
1264 Huyện Triệu Sơn Đê sông Hoàng - Xã Khuyến Nông từ hộ ông Đồng - đến hộ ông Trung 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
1265 Huyện Triệu Sơn Đê sông Hoàng - Xã Khuyến Nông Đoạn từ hộ ông Bằng - đến hộ ông Giáp 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
1266 Huyện Triệu Sơn Đê sông Hoàng - Xã Khuyến Nông Đoạn từ hộ ông Cao - đến hộ bà Liệu 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
1267 Huyện Triệu Sơn Đường tàu cũ - Xã Khuyến Nông từ hộ ông Bình - đến giáp xã Đồng Lợi 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
1268 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Khuyến Nông Đoạn từ hộ ông Khóa - đến hộ ông Cử 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
1269 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Khuyến Nông Đoạn UBND xã - đến hộ ông Châm 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
1270 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Khuyến Nông Đoạn từ hộ ông Ý - đến hộ ông Nghi 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
1271 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Khuyến Nông Đoạn từ hộ ông Mùi - đến hộ bà Thống 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
1272 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Khuyến Nông Đoạn từ hộ ông Đáp - đến hộ bà Nhánh 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
1273 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Khuyến Nông Đoạn từ hộ ông Quân - đến hộ ông Tuấn 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
1274 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã Khuyến Nông Đoạn từ bà Bến - đến ông Ngà 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
1275 Huyện Triệu Sơn Đường tàu cũ - Xã Khuyến Nông từ hộ ông Công - đến hộ ông Thập 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất ở nông thôn
1276 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn còn lại toàn xã - Xã Khuyến Nông 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
1277 Huyện Triệu Sơn Đường chính trong thôn - Xã Khuyến Nông 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất ở nông thôn
1278 Huyện Triệu Sơn Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Khuyến Nông 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất ở nông thôn
1279 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã trước UBND xã - Xã Tiến Nông Đoạn từ hộ ông Hùng - đến hộ ông Triệu 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất ở nông thôn
1280 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã trước UBND xã - Xã Tiến Nông Đoạn từ Nhà văn hóa thôn - đến Trạm y tế mới 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất ở nông thôn
1281 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã trước UBND xã - Xã Tiến Nông Đoạn từ hộ ông Thạo - đến hộ ông Hùng 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất ở nông thôn
1282 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã trước UBND xã - Xã Tiến Nông Đoạn từ hộ ông Phái - đến hộ ông Đức 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất ở nông thôn
1283 Huyện Triệu Sơn Đường liên xã trước UBND xã - Xã Tiến Nông Đoạn từ hộ ông Vinh - đến hộ ông Viên 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất ở nông thôn
1284 Huyện Triệu Sơn Đoạn mặt bằng QH thôn 6+7 - Xã Tiến Nông 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
1285 Huyện Triệu Sơn Đường đê sông Hoàng - Xã Tiến Nông Đoạn từ hộ ông Quang - đến xã Khuyến Nông 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất ở nông thôn
1286 Huyện Triệu Sơn Đường Cầu trắng đi Đồng Lợi - Xã Tiến Nông Đoạn từ hộ ông Bính - đến hộ ông Thách 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất ở nông thôn
1287 Huyện Triệu Sơn Đường đi qua xóm 4 - Xã Tiến Nông Đoạn từ hộ ông Tư - đến hộ ông Sỷ 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất ở nông thôn
1288 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn còn lại toàn xã - Xã Tiến Nông 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất ở nông thôn
1289 Huyện Triệu Sơn Đường chính trong thôn - Xã Tiến Nông 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất ở nông thôn
1290 Huyện Triệu Sơn Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tiến Nông 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất ở nông thôn
1291 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã An Nông Đoạn từ hộ ông Khanh - đến hộ ông Dũng 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất ở nông thôn
1292 Huyện Triệu Sơn Hộ ông Đông đến hộ ông Sơn - Xã An Nông Hộ ông Đông - đến hộ ông Sơn 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
1293 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã An Nông Đoạn từ hộ ông Sửu - đến hộ ông Thiện 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất ở nông thôn
1294 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã An Nông Đoạn từ hộ bà Oanh - đến hộ ông Giáp 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất ở nông thôn
1295 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã An Nông Đoạn từ hộ ông Thái - đến hộ ông Tình 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
1296 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã An Nông Đoạn từ hộ ông Nam - đến hộ ông Hiền 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
1297 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã An Nông Đoạn từ hộ ông Cộng - đến hộ ông Toản 550.000 440.000 330.000 220.000 - Đất ở nông thôn
1298 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã An Nông Đoạn từ hộ Ông Khoát - đến hộ ông Căng 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
1299 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã An Nông Đoạn từ nhà ông Bời - đến hộ bà Ân 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn
1300 Huyện Triệu Sơn Đường liên thôn - Xã An Nông Đoạn từ nhà ông Bốn - đến hộ ông Tâm 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất ở nông thôn