| 3801 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Cao Thắng - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà bà Lan - Đến nhà ông Minh (Thiết)
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3802 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Cao Thắng - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lại - Đến nhà ông Bắc (Phê)
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3803 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Cao Thắng - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - Đến giáp NVH thôn Cao Thắng 2
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3804 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ giáp thị trấn - Đến giáp mương kênh Nam
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3805 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ giáp mương kênh Nam - Đến đường Sắt
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3806 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Giáp đường sắt - Đến đường 2B (Thành Công)
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3807 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Giáp đường sắt - Đến giáp đường 2B (Phú Quang)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3808 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Giáp đường sắt - Đến giáp đường 2B (Xuân Nguyên)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3809 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ Nhà văn hóa thôn Vạn Thắng 8 cũ - Đến khu TĐC xã Hải Yến
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3810 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà ông Giới - Đến đường phía Bắc
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3811 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà ông Tập Thơ - Đến đường phía Bắc
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3812 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thắng Mại - Đến đường phía Bắc
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3813 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà ông Vang - Đến nhà ông Hùng
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3814 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư đường sân bay - Đến nhà bà Thùy
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3815 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Khe Cát đi nhà ông Toán
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3816 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu chui (Phú Quang) đi đập ông Xờ
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3817 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ Cầu Khưu - Đến nhà ông Hạnh (Chinh)
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3818 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà bà Tuyển - Đến Ao Làng
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3819 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Giáp nhà ông Dũng - Đến giáp xã Hải Nhân
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3820 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà bà Lan Ngọc - Đến Đông Y
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3821 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đường 2B giáp xã Xuân Lâm - Đến giáp xã Hải Nhân
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3822 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu TĐC xã Hải Yến tại xã Nguyên Bình - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đoạn từ Lô 01 - B1 - Đến Lô 01 - C11
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3823 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu TĐC xã Hải Yến tại xã Nguyên Bình - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đoạn từ Lô 20 - B2 - Đến Lô 20 - C3
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3824 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu TĐC xã Hải Yến tại xã Nguyên Bình - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đoạn từ Lô 21 - B2 - Đến Lô 21 - C3
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3825 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu TĐC xã Hải Yến tại xã Nguyên Bình - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Các tuyến đường còn lại trong Khu TĐC
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3826 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu TĐC xã Hải Yến tại xã Nguyên Bình - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đoạn đường Đông Tây (phía Nam khu TĐC mở rộng, giai đoạn 3)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3827 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu TĐC xã Hải Yến tại xã Nguyên Bình - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đoạn đường Đông Tây (phía Bắc khu TĐC mở rộng, giai đoạn 3)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3828 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu TĐC xã Hải Yến tại xã Nguyên Bình - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Các tuyến đường còn lại tại khu TĐC mở rộng, giai đoạn 3
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3829 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các tuyến đường còn lại của thôn Xuân Nguyên, Tào Trung, Phú Quang, Thành Công - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3830 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3831 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các trục giao thông chính - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ ngã ba ông Hồng Ca thôn 4 - Đến giáp đường Nghi Sơn Bãi Trành (bên đất nhà ông Huỳnh thôn 9)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3832 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Đại Đồng - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn - Đến giáp đất nhà ông Đo
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3833 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Đại Đồng - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (ông Dong) - Đến giáp nhà ông Hoà
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3834 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Đại Đồng - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (bên nhà ông Niên) - Đến đi bãi sa ma
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3835 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Đại Đồng - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (ông Niên) - Đến giáp nhà ông Nam
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3836 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Đại Đồng - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (ông Hoàng Thủy) - Đến giáp đất nhà ông Nam
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3837 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trường Sơn - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Đông Tây 1 kéo dài Khu kinh tế Nghi Sơn (trước nhà ông Ngãi Vân, thôn 3), giáp đất nhà ông Dạnh thôn 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3838 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trường Sơn - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường thôn Xuân Lâm Phú Sơn bên cạnh nhà anh Tiến giáp nhà anh Xương thôn 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3839 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trường Sơn - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm Phú Sơn bên cây xăng Ngọc Hoàng - giáp đất anh Dũng thôn 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3840 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm -Phú Sơn (bên trường học) - Đến giáp đất nhà ông Thử
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3841 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm -Phú Sơn (bên nhà anh Hoàng Thúy) - Đến giáp đất nhà ông Trung
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3842 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (trước nhà anh Sáu) - Đến giáp đất nhà ông Hải
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3843 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (trước nhà ông Hùng Hạnh) - Đến giáp đất nhà ông Phúc
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3844 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (giáp nhà anh Tăng) - Đến giáp hồ Khe Đôi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3845 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Giáp đường Xuân Lâm - Phú Sơn - Đến giáp đất nhà ông Tình Lanh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3846 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Giáp đường Xuân Lâm - Phú Sơn (bên nhà ông Kỳ) - Đến giáp đất nhà ông Hùng Màu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3847 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Giáp đường Xuân Lâm - Phú Sơn (bên nhà ông Suất) - Đến giáp đất nhà Trình
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3848 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Văn Sơn - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (trước nhà chị Hoa Duẫn) - Đến giáp đất nhà ông Thoại Mùi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3849 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Văn Sơn - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (bên nhà ông Thanh Nhung) - Đến giáp đất nhà ông Khoản Chinh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3850 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Văn Sơn - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (trước nhà anh Hưng) - Đến giáp đất nhà ông Hiểu Thống
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3851 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Văn Sơn - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (bên nhà anh Nguyên Quyên) - Đến giáp Kho Đạn (đất QP)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3852 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Văn Sơn - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm - Phú Sơn trước nhà anh Thanh Nhung, giáp đất nhà ông Viễn Thanh.
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3853 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thống Nhất - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (trước nhà ông Chuyên), - Đến giáp đất nhà ông Tú Tuyết
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3854 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thống Nhất - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (bên nhà ông Thịnh Lý), - Đến giáp Đường 2B (ngã ba đường vào nhà Thầy Thanh)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3855 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thung Cối - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (nhà bà Lan Tiến) - Đến giáp nhà ông Hùng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3856 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thung Cối - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ ngã ba đất nhà ông Thắng - Đến giáp đất Đập Thung Cối
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3857 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Khe Dứa - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành trước nhà ông Thận giáp đất ông Khang
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3858 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Khe Dứa - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành bên nhà ông Dặn giáp đất ông Thạnh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3859 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Khe Dứa - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành bên nhà ông Huấn- giáp đất nhà bà Hiếu Thể.
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3860 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Cao - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (trước nhà ông Lễ) - Đến giáp đường 2B (trước nhà ông ánh)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3861 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Cao - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành bên đất nhà bà Soạn, giáp đất nhà anh Tuấn.
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3862 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Cao - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành - Đến đất nhà ông Phong Hiền, giáp đất nhà ông Tuấn Thạo.
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3863 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thịnh Hùng - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm - Phú Sơn (trước nhà ông Dậu) - Đến giáp đất nhà ông Dũng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3864 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Phú Lâm (miền núi) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3865 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường Nhà văn hoá Trung Sơn đi hồ Nam Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3866 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ chợ Phú Sơn đi Nam Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3867 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ dốc Bồ Đá đi Nhà văn hoá Nam Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3868 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ dốc Bồ Đá đi Đông Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3869 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ chợ Phú Sơn đi Đông Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3870 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ Trường học đi khe Đá Sạn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3871 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ nghĩa địa Đông Sơn đi Lèn Đá
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3872 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ Lèn Đá Bắc Sơn đi Nhà thờ Bình Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3873 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ ông Trần Lê Ty (Trung Sơn) đi - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thành (Đông Sơn)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3874 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ ông Hồ Sỹ Ngoan đi - Đến ông Nguyễn Văn Lập (Nam Sơn)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3875 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ ông Nguyễn Văn Cối đi khe Đá
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3876 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ ông Vi Văn Huy đi khe Đá
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3877 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Từ Nhà văn hóa Bình Sơn đi ông Hoàng Văn Phúc.
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3878 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Các tuyến còn lại thôn Bình Sơn.
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3879 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Phú Sơn (miền núi) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3880 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Giáp Quốc lộ 1A - Đến Nhà văn hoá thôn Vạn Xuân
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3881 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ giáp Nhà văn hoá thôn Vạn Xuân - Đến nhà ông Thuận Đến đường Bắc Nam 2
|
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3882 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thuận (ngã 3) - Đến giáp xã Bình Minh
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3883 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường trong xã - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Duy Biên - Đến cầu Sốc
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3884 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường trong xã - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Hợi đi nhà ông Nguyễn Hữu Tới - Đến đường Bắc Nam 2
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3885 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường trong xã - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Chí Tự - Đến giáp đường Bắc Nam 2
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3886 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường trong xã - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Thế Ngoạt đi nhà ông Nguyễn Hữu Yên - Đến đường Bắc Nam 2
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3887 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường trong xã - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Các tuyến đường còn lại của thôn Vạn Xuân và thôn Vạn Xuân Thành
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3888 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sa Thôn - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A đi nhà ông Hùng - Đến Trạm điện
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3889 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sa Thôn - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ đường sắt đi Trạm điện - Đến nhà bà Nguyễn Thị Hòe
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3890 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sa Thôn - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ Trạm điện Sa Thôn giáp - Đến nhà ông Lê Trọng Vê
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3891 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sa Thôn - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Lai - Đến nhà ông Đỗ Văn Thân
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3892 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sa Thôn - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ nhà ông Đỗ Văn Thân - Đến nhà ông Trương Bá Thủy
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3893 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sa Thôn - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Trọng Nam - Đến nhà ông Lê Đăng Ưng
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3894 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sa Thôn - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ nhà ông Đỗ văn Tuân - Đến nhà ông Nguyễn Bá Ninh
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3895 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sa Thôn - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Hữu Luận - Đến nhà ông Trần Văn Tuân
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3896 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sa Thôn - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ nhà ông Ngô Quang Vượng đi nhà ông Trương Bá Phương
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3897 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sa Thôn - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ nhà bà Lê Thị Tâm đi nhà bà Nguyễn Thị Sáu - Đến nhà ông Trần Văn Điều
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3898 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Dự Quần 1 - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ giáp đường Đông Tây 1 - Đến nhà ông Nguyễn Đức Phương
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3899 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Dự Quần 1 - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ giáp đường Đông Tây 1 - Đến nhà ông Lê Văn Năm
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3900 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Thôn Dự Quần - Xã Xuân Lâm (đồng bằng) |
Từ nhà ông Bùi Văn Minh - Đến nha ông Đỗ Văn Sánh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |