| 3401 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Trọng xóm 2 - Đến nhà ông Chính xóm 2
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3402 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Huynh xóm 2 - Đến nhà ông Xuân xóm 2
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3403 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Mạnh xóm 3 - Đến nhà ông Bốn xóm 3
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3404 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hoàng Văn Đậu - Đến bờ đê thôn Thanh Bình
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3405 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Thanh Bình - Đến bờ đê thôn Thanh Bình
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3406 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Phương - Đến nhà ông Lê Công Tình (Bắc Thành)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3407 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Bắc Thành - Đến bờ Biển thôn Bắc Thành
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3408 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Duy Định - Đến nhà ông Nguyễn Văn Dệt
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3409 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Công Binh - Đến giáp thôn Nam Thành
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3410 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thuận - Đến nhà ông Lê Duy Thanh
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3411 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Viết Minh - Đến giáp Biển
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3412 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Trọng - Đến nhà ông Hoàng Văn Sen
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3413 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Vinh - Đến giáp Biển
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3414 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Đinh Văn Hòng - Đến nhà ông Lê Đình Thời
|
698.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3415 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Phương - Đến nhà ông Lê Viết Khang
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3416 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Sân vận động - Đến Ngã ba nhà ông Lê Duy Việt
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3417 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Nhà văn hóa thôn Cũ - Đến giáp đường đi ra Biển
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3418 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thiên - Đến nhà ông Lê Công Ngọt (Bắc Thành)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3419 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Lê Thị Binh - Đến nhà ông Nguyễn Duy Hay (Hồng Kỳ)
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3420 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Trần Hợi (Hồng Kỳ) - Đến Nhà VH thôn Nhân Hưng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3421 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Duy Tiến - Đến nhà ông Lê Đình Nam (Hồng kỳ)
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3422 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường vào Trường PTTH Tĩnh Gia 2
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3423 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Huệ (thửa 16, tờ 6) - Đến nhà ông Lê Công Dũng (thửa 284, tờ 05)
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3424 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Lê Công Quỳnh (thửa 158, tờ 12) - Đến nhà ông Lê Đình Thủy (thửa 46, tờ 06)
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3425 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường đê ven biển: Từ thôn Hạnh Phúc - Đến hết thôn Nhân Hưng
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3426 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ,ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3427 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ Trường PTTH Tĩnh Gia 4 - Đến giáp đất xã Triêu Dương
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3428 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - Đến nhà ông Lý (thôn 5)
|
923.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3429 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - Đến nhà ông giá (thôn 5)
|
923.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3430 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - Đến đường ngọc Trường (thôn 5)
|
923.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3431 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - Đến nhà ông Thăng (thôn 4)
|
923.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3432 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - Đến nhà ông Hạnh (thôn 4)
|
923.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3433 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A (ông Nguyên) - Đến bờ Biển
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3434 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A(ông Điệp) - Đến bờ Biển
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3435 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A (Kênh Bắc) - Đến bờ Biển
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3436 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A(thôn 1) - Đến bờ Biển
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3437 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A (ông Thể) - Đến khu giãn dân
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3438 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ nhà ông Kiều (thôn 1) - Đến nhà ông Linh (thôn 2)
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3439 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ nhà bà Ân (giáp Hải Ninh) - Đến nhà Bà Phượng (thôn 2 )
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3440 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hồng Tâm (thôn 1) đi Đầm Thần (thôn 2)
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3441 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hoan (thôn 1) - Đến nhà ông Cành thôn 2
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3442 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ Trường THCS Hải An - Đến Trạm xá
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3443 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ nhà anh Thạo (thôn 3) - Đến nhà anh Thơ (thôn 3)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3444 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ kênh Bắc B6 - Đến nhà anh Nhu (thôn 4)
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3445 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ nhà bà Tình (xóm 6-thôn 3) - Đến nhà Anh Dũng Thanh (thôn 3 )
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3446 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ nhà anh Huynh (thôn 4) - Đến nhà anh tình (thôn 4)
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3447 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ Cống tiêu Đầm Vực (thôn 4) - Đến xã Triêu Dương
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3448 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hải An (đồng bằng) |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3449 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thượng - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A (ông Lợi Hiểu) - Đến nhà ông Bùi Khắc Dung
|
1.215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3450 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thượng - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Bùi Khắc Dung - Đến giáp Biển
|
1.013.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3451 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thượng - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Đường từ ngõ anh Quyền - Đến nhà ông Lọc
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3452 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thượng - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lọc - Đến giáp xã Hải An
|
743.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3453 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thượng - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ ngõ ông Lọc qua nhà ông Bùi Văn Vinh - Đến nhà ông Bùi Khắc Tô
|
788.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3454 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Minh - Hồ Thượng - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp ngã tư đường 12 (Giáp QL1A) - Đến nhà ông Bùi Khắc Khanh
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3455 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Minh - Hồ Thượng - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Bùi Khắc Khanh - Đến giáp Biển
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3456 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Minh - Hồ Thượng - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp nhà bà Tống Thị Tập - Đến nhà ông Lê Công Hiệp (từ thửa 121, tờ BĐĐC số 03 Đến hết thửa 122, tờ BĐĐC số 03)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3457 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ QL1A đi Biển - Thôn Hồ Trung - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - Đến nhà ông Nguyễn Văn Dũng
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3458 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ QL1A đi Biển - Thôn Hồ Trung - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hồ Đình Minh - Đến nhà bà Hồ Thị Phúc
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3459 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ QL1A đi Biển - Thôn Hồ Trung - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Hồ Thị Phúc - Đến giáp Biển
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3460 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Trung - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Giáp đường mương tưới Hồ Trung - Đến nhà ông Xanh
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3461 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Trung - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Xanh - Đến giáp xã Hải Lĩnh
|
788.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3462 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thịnh - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp ngã ba QL1A - Đến đất ông Khương Văn Sáng
|
1.215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3463 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thịnh - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp đất nhà ông Khương Văn Sáng - Đến nhà ông Hoàng Văn Hưng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3464 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thịnh - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Hoàng Văn Hưng - Đến giáp Biển
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3465 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thịnh - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Đoạn từ hộ bà Nguyễn Thị Tuyển - Đến hộ ông Đậu Hữu Dân (từ thửa 557, tờ BĐĐC số 09 Đến giáp thửa 193, tờ BĐĐC số 09)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3466 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thịnh - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Hồ Ngọc Linh - Đến nhà ông Hồ Ngọc Vân
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3467 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thịnh - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Sáu - Đến giáp Xã Hải Lĩnh
|
743.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3468 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tiền Phong + Minh Sơn - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - Đến Cầu Quán Tuyết
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3469 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tiền Phong + Minh Sơn - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp Cầu Quán Tuyết - Đến cống số 4
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3470 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tiền Phong + Minh Sơn - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp hồ Đập Chõ - Đến ngõ anh Huy
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3471 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Trung (Tân Sơn cũ) - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp ngã tư QL1A - Đến nhà bà Hoạt
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3472 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Trung (Tân Sơn cũ) - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hồ Văn Tiếp - Đếnh nhà bà Lê Thị Quyên
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3473 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Trung (Tân Sơn cũ) - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp nhà bà Lê Thị Quyên - Đến nhà bà Bùi Thị Nguộc
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3474 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Trung (Tân Sơn cũ) - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Hồ Văn Tiếp - Đến hết Trạm bơm (từ thửa 83, tờ BĐĐC số 8 Đến hết thửa 516, tờ BĐĐC số 08)
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3475 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn: Hồ Thượng, Hồ Trung - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp xã Hải An - Đến nhà ông Hồ Văn Hiếu
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3476 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3477 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ giáp Tân Dân - Đến Cống Phượng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3478 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ cống Phượng thôn Hồng Phong - Đến cống Hốc Lách thôn Đại Thắng
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3479 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ cống Hốc Lách thôn Đại Thắng - Đến giáp Ninh Hải
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3480 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Hải Lĩnh - Đinh Hải - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến sông Kênh Than (Cầu Đen)
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3481 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Hải Lĩnh - Đinh Hải - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ giáp sông Kênh Than (cầu Đen) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thi
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3482 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Hải Lĩnh - Đinh Hải - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Thi - Đến nhà ông Nguyễn Văn Khái
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3483 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Hải Lĩnh - Đinh Hải - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Lê Thị Thời - Đến NVH thôn Tây Sơn
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3484 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Hải Lĩnh - Đinh Hải - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ giáp NVH thôn Tây Sơn - Đến nhà ông Cao Văn Thư
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3485 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Hải Lĩnh - Đinh Hải - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Cao Văn Thư - Đến giáp xã Định Hải
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3486 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Phú Thịnh 1 - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Đường từ giáp QL1A (giáp nhà bà Lê Thị Túy) - Đến nhà ông Cung
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3487 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Phú Thịnh 1 - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Đường từ nhà bà Liên - Đến ngã tư đường liên xã
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3488 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Phú Thịnh 1 - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ ngã tư đường liên xã - Đến ngã tư đường Phú Đông 1
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3489 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Phú Thịnh 2 - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Trần Tĩnh Lĩnh
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3490 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Phú Thịnh 2 - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Trần Tĩnh Lĩnh - Đến nhà ông Trần Tĩnh Khải
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3491 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Phú Thịnh 2 - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Trần Tĩnh Khải - Đến nhà ông Đỗ Đức Mạnh
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3492 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Phú Đông 1 - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Đỗ Viết Như - Đến đường Phú Thịnh
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3493 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Phú Đông 2 - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Đỗ Đức Mạnh - Đến ngã tư đường đi Gồ Gạo
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3494 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Phú Tây 1 - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A (nhà ông Tốt Cảnh) - Đến ngã ba đường Phú Tây 3
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3495 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Phú Tây 2 - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ giáp đường Phú Thịnh - Đến Trường THCS Hải Lĩnh
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3496 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Phú Tây 3 - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A (giáp nhà ông Nguyễn Văn Đức) - Đến sông Kênh Than
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3497 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Phú Tây 4 - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A (giáp nhà ông Lê Đăng Dị) - Đến nhà ông Khoa
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3498 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Hồng Phong 1 - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Đường Hồng Phong 1
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3499 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Hồng Phong 1 - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Văn Thọ - Đến đồng Chéo
|
1.058.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3500 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Hồng Phong 2 - Xã Hải Lĩnh (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A giáp nhà ông Thu Nghĩa - Đến nhà bà Báo
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |