| 3301 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đi Trường Tiểu học - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp Trường Trung học cơ sở - Đến Nhà thờ họ Lê Văn
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3302 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đi Trường Tiểu học - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp Nhà thờ họ Lê Văn - Đến Trường Tiểu học
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3303 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đến nhà bà Lê Thị Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Hoàng Xuân Văn
|
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3304 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đến nhà bà Lê Thị Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Hoàng Xuân Văn - Đến nhà ông Lê Đình Đảm
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3305 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đến nhà bà Lê Thị Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Đình Đảm - Đến nhà bà Lê Thị Châu (ngã tư)
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3306 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Ngã ba chợ Đón đến Ngã ba Nam Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ Ngã ba Chợ Đón - Đến Bưu điện Văn hóa xã
|
2.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3307 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Ngã ba chợ Đón đến Ngã ba Nam Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp Bưu điện Văn hóa xã - Đến ngã 3 Nam Châu
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3308 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Ngã ba chợ Đón đến Ngã ba Nam Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Ngã ba Nam Châu - Đến hết nhà ông Dương Đức Mạnh
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3309 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Ngã ba chợ Đón đến Ngã ba Nam Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Dương Đức Mạnh - Đến đường vào XN Muối
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3310 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Ngã ba chợ Đón đến Ngã ba Nam Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ đường nhựa vào XN Muối - Đến Bến đò cũ
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3311 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Ngã ba chợ Đón đến Ngã ba Nam Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Xí nghiệp Muối - Đến giáp nghĩa địa Yên châu
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3312 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường 257 trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Nhà bà Phạm Thị Thoả - Đến ngã tư bà Thơ Dự
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3313 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường 257 trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Giáp ngã tư bà Thơ Dự - Đến đường chợ Đón ra đê Biển
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3314 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường 257 trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Ngã 3 Chợ Đón - Đến hội trường thôn Liên Thành
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3315 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường 257 trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Phạm Viết Bưởi - Đến Cống Liên Hải
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3316 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường 257 trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Trần Văn Biên - Đến nhà ông Nguyễn Văn Lọc (thôn Liên Hải)
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3317 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Nhà bà Nguyễn Thị Thành - Đến nhà ông Tô Văn Dũng
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3318 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Nhà ông Phan Văn Toàn - Đến nhà ông Nguyễn Văn Dũng
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3319 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Giáp nhà ông Dương Đức Mạnh - Đến Nhà VH thôn Bắc Châu
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3320 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp ông Vũ Văn Nam - Đến cổng Nhà thờ xứ Hòa Yên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3321 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Nhà ông Hồ Viết Sơn - Đến ông Nguyễn Văn Nam
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3322 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ QL1A - Đến nhà Hoàng Văn Thích (thôn Thanh Trung)
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3323 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ QL1A - Đến giáp nhà ông Trần Văn Do (Đoạn qua NVH thôn Thanh Trung)
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3324 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ QL1A đi NVH thôn Thanh Bình
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3325 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ QL1A - Đến nhà ông Trương Công Quân (thôn Đông Thắng)
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3326 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ QL1A - Đến nhà bà Vũ Thị Kiệm (thôn Thanh Trung)
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3327 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ QL1A - Đến nhà ông Nguyễn Văn Nghị (thôn Đông Thắng)
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3328 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ Nhà thờ Họ Lê Bá - Đến nhà ông Hoàng Văn Hải (thôn Hòa Bình)
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3329 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ nhà ông Ngô Đức Thao - Đến nhà ông Nguyễn Hữu Thường (thôn Thanh Bình)
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3330 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ nhà ông Bùi Khắc Thống (thôn Hòa Bình) - Đến nhà bà Hồ Thi Hồng (thôn Liên Thành)
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3331 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ven đê hữu sông Yên, đê Biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Thôn Bắc Châu - Đến thôn Thanh đông
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3332 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3333 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Nguyễn Anh Trỗi - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Vũ Hữu Hồng - Đến nhà ông Vũ Minh Trọng
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3334 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Nguyễn Anh Trỗi - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Minh Long - Đến nhà ông Lê Duy Quang
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3335 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Nguyễn Anh Trỗi - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Hoàng Thị Oanh - Đến nhà ông Lê Ngọc Tao
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3336 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Nguyễn Anh Trỗi - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Ngọc Chế - Đến nhà ông Lê Duy Tám
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3337 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Nguyễn Anh Trỗi - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Tiếp giáp nhà ông Lê Duy Tám - Đến giáp xã Hải An
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3338 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các tuyến đường Từ QL1A - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Lê Sỹ Thư
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3339 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các tuyến đường Từ QL1A - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Sỹ Thư - Đến nhà bà Lê Thị Bình
|
1.215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3340 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các tuyến đường Từ QL1A - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Minh - Đến nhà ông Bùi Văn Nhạn
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3341 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các tuyến đường Từ QL1A - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu - Đến nhà bà Lê Thị Kính
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3342 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các tuyến đường Từ QL1A - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà bà Lê Thị Kính - Đến giáp Biển
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3343 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ CT TNHH Vinh Sơn đến bờ đê thôn Đồng Minh - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Lê Đình Sơn
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3344 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ CT TNHH Vinh Sơn đến bờ đê thôn Đồng Minh - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Đình Sơn - Đến nhà ông Lê Viết Hậu
|
1.215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3345 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ CT TNHH Vinh Sơn đến bờ đê thôn Đồng Minh - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Viết Hậu - Đến nhà ông Nguyễn Văn Long
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3346 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ CT TNHH Vinh Sơn đến bờ đê thôn Đồng Minh - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Vũ Hải Lý - Đến Bờ đê thôn Đồng Minh
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3347 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ Chợ Kho đến bãi tắm thôn Thanh Bình - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Chợ Kho (QL1A) - Đến Công sở UBND xã
|
2.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3348 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ Chợ Kho đến bãi tắm thôn Thanh Bình - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Công sở UBND xã - Đến nhà ông Lê Duy Long
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3349 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ Chợ Kho đến bãi tắm thôn Thanh Bình - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Duy Long - Đến nhà ông Lê Văn Sử
|
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3350 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ Chợ Kho đến bãi tắm thôn Thanh Bình - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà Lê Thị Nguyệt - Đến nhà ông Hoàng Văn Đậu
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3351 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ Chợ Kho đến bãi tắm thôn Thanh Bình - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Hoàng Văn Đậu - Đến nhà ông Phạm Văn Phố
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3352 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ Chợ Kho đến bãi tắm thôn Thanh Bình - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Thịnh - Đến giáp Biển
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3353 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Dương Văn Thu đến đường đi Năm Bắc Thành - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thắm
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3354 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Dương Văn Thu đến đường đi Năm Bắc Thành - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Thắm - Đến nhà ông Phùng Sỹ Lý
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3355 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Dương Văn Thu đến đường đi Năm Bắc Thành - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Phùng Sỹ Lý - Đến nhà ông Bùi Văn Ba
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3356 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Dương Văn Thu đến đường đi Năm Bắc Thành - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà Bùi Văn Ba - Đến nhà ông Lê Minh Thành
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3357 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Dương Văn Thu đến đường đi Năm Bắc Thành - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Minh Thành - Đến đường đi Nam Bắc Thành
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3358 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Văn Thu đến NVH thôn Hồng Kỳ cũ - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà bà Đậu Thị Chinh
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3359 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Văn Thu đến NVH thôn Hồng Kỳ cũ - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Đức - Đến nhà ông Lê Công Phẩm
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3360 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Văn Thu đến NVH thôn Hồng Kỳ cũ - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Lê Thị Tần - Đến nhà ông Trần Ngọc Sơn
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3361 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Văn Thu đến NVH thôn Hồng Kỳ cũ - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Trần Ngọc Sơn - Đến NVH thôn Hồng Kỳ cũ
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3362 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Thọ đến giáp Biển - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Lê Đình Quang
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3363 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Thọ đến giáp Biển - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Khắc Hải - Đến nhà bà Lâm Thị Lặng
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3364 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Thọ đến giáp Biển - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà bà Lâm Thị Lặng - Đến nhà ông Lê Đình Sỹ
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3365 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Thọ đến giáp Biển - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Đình Sỹ - Đến nhà ông Lê Duy Bóng
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3366 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Thọ đến giáp Biển - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Duy Bóng - Đến giáp Biển thôn Nam Thành
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3367 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Duy Thuận đến đường Nguyễn Anh Trỗi - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Lê Tiến Nghinh
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3368 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Duy Thuận đến đường Nguyễn Anh Trỗi - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Tiến Nghinh - Đến nhà ông Lê Duy Hay
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3369 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Duy Thuận đến đường Nguyễn Anh Trỗi - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Duy Hay - Đến đường Nguyễn Anh Trỗi
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3370 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ cây xăng Ngọc Hà đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Lê Văn Trung
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3371 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ cây xăng Ngọc Hà đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Văn Trung - Đến nhà ông Lê Văn Hướng
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3372 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ cây xăng Ngọc Hà đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Văn Hướng - Đến nhà ông Trần Văn Doãn
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3373 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ cây xăng Ngọc Hà đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà Trần Văn Doãn - Đến nhà ông Lê Văn Nho
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3374 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ cây xăng Ngọc Hà đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Văn Nho - Đến bờ đê thôn Nhân Hưng
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3375 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ trước nhà ông Lê Xuân Hoạt đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà bà Lê Thị Mịch
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3376 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ trước nhà ông Lê Xuân Hoạt đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà bà Lê Thị Mịch - Đến nhà ông Trần Văn Thảo
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3377 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ trước nhà ông Lê Xuân Hoạt đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Trần Văn Thảo - Đến nhà bà Lê Thị Thống
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3378 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ trước nhà ông Lê Xuân Hoạt đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà bà Lê Thị Thống - Đến nhà ông Lê Văn Bảy
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3379 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ trước nhà ông Lê Xuân Hoạt đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Văn Bảy - Đến giáp bờ đê thôn Nhân Hưng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3380 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà bà Mai Thị Nhủ đến Nhà VH thôn Hạnh Phúc - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Mai Thị Nhủ - Đến nhà ông Văn Doãn Hường
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3381 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà bà Mai Thị Nhủ đến Nhà VH thôn Hạnh Phúc - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Văn Doãn Hường - Đến nhà ông Lê Đình Nghĩa
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3382 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà bà Mai Thị Nhủ đến Nhà VH thôn Hạnh Phúc - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Đình Nghĩa - Đến đường đi Rọc Lách
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3383 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ cổng chào NVH thôn Hồng Phong đến xóm 1 thôn Hồng Phong - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ QL1A nhà ông Lê Đình Thành - Đến NVH thôn Hồng Phong
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3384 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ cổng chào NVH thôn Hồng Phong đến xóm 1 thôn Hồng Phong - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Nhà VH thôn Hồng Phong - Đến nhà ông Phượng xóm 1
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3385 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ cổng chào NVH thôn Hồng Phong đến xóm 1 thôn Hồng Phong - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Phượng xóm 1 - Đến nhà bà Phùng Thị Đặn xóm 1
|
698.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3386 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ QL1A (ông Nguyễn Văn Tình) đến Bồ Đồng thôn Hồng Phong - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A (nhà ông Tình) - Đến nhà ông Lương Tiến Hùng
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3387 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ QL1A (ông Nguyễn Văn Tình) đến Bồ Đồng thôn Hồng Phong - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lương Tiến Hùng - Đến giáp bờ đồng thôn Hồng Phong
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3388 |
Thị xã Nghi Sơn |
đường Liên thôn - Xã Hải Ninh - Từ nhà ông Nguyễn (T.Bình) đến nhà ông Lê Vũ Nhiên (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Nguyễn (TB) - Đến nhà ông Lê Ngọc Ba
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3389 |
Thị xã Nghi Sơn |
đường Liên thôn - Xã Hải Ninh - Từ nhà ông Nguyễn (T.Bình) đến nhà ông Lê Vũ Nhiên (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Vũ Tâm (thửa163, tờ 16) - Đến nhà bà Lê Thị Tải (thửa 74, tờ 21)
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3390 |
Thị xã Nghi Sơn |
đường Liên thôn - Xã Hải Ninh - Từ nhà ông Nguyễn (T.Bình) đến nhà ông Lê Vũ Nhiên (đồng bằng) |
Từ nhà ông Trần Văn Quang - Đến nhà ông Lê Vũ Nhiên (thửa 19, tờ 24)
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3391 |
Thị xã Nghi Sơn |
đường Liên thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Thanh Bình - Đến nhà ông Lê Viết Minh (Nam Thành)
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3392 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Cổng Chào xóm 2 - Đến nhà ông Lê Đình Giản
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3393 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Phượng xóm 1 - Đến nhà bà Phùng Thị Đặn, xóm 1
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3394 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Hồng Phong - Đến nhà ông Lê Đình Oai, xóm 3
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3395 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Đường 8 nhà ông Thành - Đến NVH thôn Hồng Phong
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3396 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ công sở UBND xã - Đến nhà ông Lê Công Thao
|
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3397 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Tiến xóm 2 - Đến giáp xã Hải Châu
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3398 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hậu xóm 2 - Đến nhà ông Thứ xóm 1
|
698.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3399 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Bùi Văn Nhạn xóm 1 - Đến giáp xã Hải Châu
|
698.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3400 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Môn xóm 3 - Đến nhà ông Xem, xóm 1
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |