| 2501 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đình - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thao - Đến nhà ông Cường
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2502 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đình - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lưu - Đến nhà ông Minh
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2503 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đình - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thạch - Đến nhà bà Mười
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2504 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đình - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tăng - Đến nhà ông Minh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2505 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đình - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Bấp - Đến nhà ông nhu
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2506 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đình - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Hòa - Đến nhà ông Sáu
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2507 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Đình - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ Đông Cống Bạng - Đến Tây Cống Bạng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2508 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Nam - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn Từ nhà bà Nhung - Đến nhà ông Long
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2509 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Nam - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn Từ nhà ông Thuấn - Đến nhá ông Sáu
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2510 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Nam - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn Từ nhà ông Khải - Đến nhà ông Quang
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2511 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Nam - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Nguyên - Đến nhà ông Quang
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2512 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Nam - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thuận - Đến nhà ông Sơn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2513 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Nam - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Khánh - Đến nhà bà Tố Loan
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2514 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Nam - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tám - Đến nhà ông Minh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2515 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Nam - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn Từ nhà bà Hồng - Đến nhà ông Liên
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2516 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Nam - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Phùng - Đến nhà bà Ve
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2517 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Nam - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Bình - Đến nhà bà Bu
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2518 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các tuyến đường còn lại thôn Thanh Đình, Thanh Nam - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2519 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2520 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sơn Thắng - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đền Đào Duy Từ - Đến giáp UBND xã
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2521 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sơn Thắng - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Giáp nhà ông Huân - Đến nhà bà Ân
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2522 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sơn Thắng - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà bà Cởn - Đến nhà ông Muôn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2523 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sơn Thắng - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Giáp nhà ông Lạc - Đến nhà ông Bút
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2524 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Vạn Thắng - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ giáp huyện đội - Đến đường sắt
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2525 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Vạn Thắng - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ hộ bà Lan (Ngọc) - Đến nhà ông Muôn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2526 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Cao Thắng - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Giáp Quốc lộ 1A (ông Hà) - Đến giáp ông Hùng
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2527 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Cao Thắng - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà bà Lan - Đến nhà ông Minh (Thiết)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2528 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Cao Thắng - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lại - Đến nhà ông Bắc (Phê)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2529 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Cao Thắng - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - Đến giáp NVH thôn Cao Thắng 2
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2530 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ giáp thị trấn - Đến giáp mương kênh Nam
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2531 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ giáp mương kênh Nam - Đến đường Sắt
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2532 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Giáp đường sắt - Đến đường 2B (Thành Công)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2533 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Giáp đường sắt - Đến giáp đường 2B (Phú Quang)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2534 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Giáp đường sắt - Đến giáp đường 2B (Xuân Nguyên)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2535 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ Nhà văn hóa thôn Vạn Thắng 8 cũ - Đến khu TĐC xã Hải Yến
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2536 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà ông Giới - Đến đường phía Bắc
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2537 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà ông Tập Thơ - Đến đường phía Bắc
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2538 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thắng Mại - Đến đường phía Bắc
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2539 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà ông Vang - Đến nhà ông Hùng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2540 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư đường sân bay - Đến nhà bà Thùy
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2541 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Khe Cát đi nhà ông Toán
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2542 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu chui (Phú Quang) đi đập ông Xờ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2543 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ Cầu Khưu - Đến nhà ông Hạnh (Chinh)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2544 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà bà Tuyển - Đến Ao Làng
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2545 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Giáp nhà ông Dũng - Đến giáp xã Hải Nhân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2546 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Từ nhà bà Lan Ngọc - Đến Đông Y
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2547 |
Thị xã Nghi Sơn |
Tuyến mới bổ sung - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đường 2B giáp xã Xuân Lâm - Đến giáp xã Hải Nhân
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2548 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu TĐC xã Hải Yến tại xã Nguyên Bình - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đoạn từ Lô 01 - B1 - Đến Lô 01 - C11
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2549 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu TĐC xã Hải Yến tại xã Nguyên Bình - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đoạn từ Lô 20 - B2 - Đến Lô 20 - C3
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2550 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu TĐC xã Hải Yến tại xã Nguyên Bình - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đoạn từ Lô 21 - B2 - Đến Lô 21 - C3
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2551 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu TĐC xã Hải Yến tại xã Nguyên Bình - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Các tuyến đường còn lại trong Khu TĐC
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2552 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu TĐC xã Hải Yến tại xã Nguyên Bình - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đoạn đường Đông Tây (phía Nam khu TĐC mở rộng, giai đoạn 3)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2553 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu TĐC xã Hải Yến tại xã Nguyên Bình - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Đoạn đường Đông Tây (phía Bắc khu TĐC mở rộng, giai đoạn 3)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2554 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu TĐC xã Hải Yến tại xã Nguyên Bình - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
Các tuyến đường còn lại tại khu TĐC mở rộng, giai đoạn 3
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2555 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các tuyến đường còn lại của thôn Xuân Nguyên, Tào Trung, Phú Quang, Thành Công - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2556 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Nguyên Bình (đồng bằng) |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2557 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các trục giao thông chính - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ ngã ba ông Hồng Ca thôn 4 - Đến giáp đường Nghi Sơn Bãi Trành (bên đất nhà ông Huỳnh thôn 9)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2558 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Đại Đồng - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn - Đến giáp đất nhà ông Đo
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2559 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Đại Đồng - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (ông Dong) - Đến giáp nhà ông Hoà
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2560 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Đại Đồng - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (bên nhà ông Niên) - Đến đi bãi sa ma
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2561 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Đại Đồng - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (ông Niên) - Đến giáp nhà ông Nam
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2562 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Đại Đồng - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (ông Hoàng Thủy) - Đến giáp đất nhà ông Nam
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2563 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trường Sơn - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Đông Tây 1 kéo dài Khu kinh tế Nghi Sơn (trước nhà ông Ngãi Vân, thôn 3), giáp đất nhà ông Dạnh thôn 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2564 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trường Sơn - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường thôn Xuân Lâm Phú Sơn bên cạnh nhà anh Tiến giáp nhà anh Xương thôn 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2565 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trường Sơn - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm Phú Sơn bên cây xăng Ngọc Hoàng - giáp đất anh Dũng thôn 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2566 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm -Phú Sơn (bên trường học) - Đến giáp đất nhà ông Thử
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2567 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm -Phú Sơn (bên nhà anh Hoàng Thúy) - Đến giáp đất nhà ông Trung
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2568 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (trước nhà anh Sáu) - Đến giáp đất nhà ông Hải
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2569 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (trước nhà ông Hùng Hạnh) - Đến giáp đất nhà ông Phúc
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2570 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (giáp nhà anh Tăng) - Đến giáp hồ Khe Đôi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2571 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Giáp đường Xuân Lâm - Phú Sơn - Đến giáp đất nhà ông Tình Lanh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2572 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Giáp đường Xuân Lâm - Phú Sơn (bên nhà ông Kỳ) - Đến giáp đất nhà ông Hùng Màu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2573 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Phú Thịnh - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Giáp đường Xuân Lâm - Phú Sơn (bên nhà ông Suất) - Đến giáp đất nhà Trình
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2574 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Văn Sơn - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (trước nhà chị Hoa Duẫn) - Đến giáp đất nhà ông Thoại Mùi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2575 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Văn Sơn - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (bên nhà ông Thanh Nhung) - Đến giáp đất nhà ông Khoản Chinh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2576 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Văn Sơn - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (trước nhà anh Hưng) - Đến giáp đất nhà ông Hiểu Thống
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2577 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Văn Sơn - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm-Phú Sơn (bên nhà anh Nguyên Quyên) - Đến giáp Kho Đạn (đất QP)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2578 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Văn Sơn - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm - Phú Sơn trước nhà anh Thanh Nhung, giáp đất nhà ông Viễn Thanh.
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2579 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thống Nhất - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (trước nhà ông Chuyên), - Đến giáp đất nhà ông Tú Tuyết
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2580 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thống Nhất - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (bên nhà ông Thịnh Lý), - Đến giáp Đường 2B (ngã ba đường vào nhà Thầy Thanh)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2581 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thung Cối - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (nhà bà Lan Tiến) - Đến giáp nhà ông Hùng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2582 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thung Cối - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ ngã ba đất nhà ông Thắng - Đến giáp đất Đập Thung Cối
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2583 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Khe Dứa - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành trước nhà ông Thận giáp đất ông Khang
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2584 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Khe Dứa - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành bên nhà ông Dặn giáp đất ông Thạnh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2585 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Khe Dứa - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành bên nhà ông Huấn- giáp đất nhà bà Hiếu Thể.
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2586 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Cao - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (trước nhà ông Lễ) - Đến giáp đường 2B (trước nhà ông ánh)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2587 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Cao - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành bên đất nhà bà Soạn, giáp đất nhà anh Tuấn.
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2588 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Cao - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành - Đến đất nhà ông Phong Hiền, giáp đất nhà ông Tuấn Thạo.
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2589 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thịnh Hùng - Xã Phú Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường Xuân Lâm - Phú Sơn (trước nhà ông Dậu) - Đến giáp đất nhà ông Dũng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2590 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Phú Lâm (miền núi) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2591 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường Nhà văn hoá Trung Sơn đi hồ Nam Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2592 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ chợ Phú Sơn đi Nam Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2593 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ dốc Bồ Đá đi Nhà văn hoá Nam Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2594 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ dốc Bồ Đá đi Đông Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2595 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ chợ Phú Sơn đi Đông Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2596 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ Trường học đi khe Đá Sạn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2597 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ nghĩa địa Đông Sơn đi Lèn Đá
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2598 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ Lèn Đá Bắc Sơn đi Nhà thờ Bình Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2599 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ ông Trần Lê Ty (Trung Sơn) đi - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thành (Đông Sơn)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2600 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Phú Sơn (miền núi) |
Đường từ ông Hồ Sỹ Ngoan đi - Đến ông Nguyễn Văn Lập (Nam Sơn)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |