| 2101 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ trước nhà ông Lê Xuân Hoạt đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà bà Lê Thị Mịch
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2102 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ trước nhà ông Lê Xuân Hoạt đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà bà Lê Thị Mịch - Đến nhà ông Trần Văn Thảo
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2103 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ trước nhà ông Lê Xuân Hoạt đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Trần Văn Thảo - Đến nhà bà Lê Thị Thống
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2104 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ trước nhà ông Lê Xuân Hoạt đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà bà Lê Thị Thống - Đến nhà ông Lê Văn Bảy
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2105 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ trước nhà ông Lê Xuân Hoạt đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Văn Bảy - Đến giáp bờ đê thôn Nhân Hưng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2106 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà bà Mai Thị Nhủ đến Nhà VH thôn Hạnh Phúc - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Mai Thị Nhủ - Đến nhà ông Văn Doãn Hường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2107 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà bà Mai Thị Nhủ đến Nhà VH thôn Hạnh Phúc - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Văn Doãn Hường - Đến nhà ông Lê Đình Nghĩa
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2108 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà bà Mai Thị Nhủ đến Nhà VH thôn Hạnh Phúc - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Đình Nghĩa - Đến đường đi Rọc Lách
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2109 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ cổng chào NVH thôn Hồng Phong đến xóm 1 thôn Hồng Phong - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ QL1A nhà ông Lê Đình Thành - Đến NVH thôn Hồng Phong
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2110 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ cổng chào NVH thôn Hồng Phong đến xóm 1 thôn Hồng Phong - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Nhà VH thôn Hồng Phong - Đến nhà ông Phượng xóm 1
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2111 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ cổng chào NVH thôn Hồng Phong đến xóm 1 thôn Hồng Phong - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Phượng xóm 1 - Đến nhà bà Phùng Thị Đặn xóm 1
|
775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2112 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ QL1A (ông Nguyễn Văn Tình) đến Bồ Đồng thôn Hồng Phong - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A (nhà ông Tình) - Đến nhà ông Lương Tiến Hùng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2113 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ QL1A (ông Nguyễn Văn Tình) đến Bồ Đồng thôn Hồng Phong - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lương Tiến Hùng - Đến giáp bờ đồng thôn Hồng Phong
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2114 |
Thị xã Nghi Sơn |
đường Liên thôn - Xã Hải Ninh - Từ nhà ông Nguyễn (T.Bình) đến nhà ông Lê Vũ Nhiên (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Nguyễn (TB) - Đến nhà ông Lê Ngọc Ba
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2115 |
Thị xã Nghi Sơn |
đường Liên thôn - Xã Hải Ninh - Từ nhà ông Nguyễn (T.Bình) đến nhà ông Lê Vũ Nhiên (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Vũ Tâm (thửa163, tờ 16) - Đến nhà bà Lê Thị Tải (thửa 74, tờ 21)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2116 |
Thị xã Nghi Sơn |
đường Liên thôn - Xã Hải Ninh - Từ nhà ông Nguyễn (T.Bình) đến nhà ông Lê Vũ Nhiên (đồng bằng) |
Từ nhà ông Trần Văn Quang - Đến nhà ông Lê Vũ Nhiên (thửa 19, tờ 24)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2117 |
Thị xã Nghi Sơn |
đường Liên thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Thanh Bình - Đến nhà ông Lê Viết Minh (Nam Thành)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2118 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Cổng Chào xóm 2 - Đến nhà ông Lê Đình Giản
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2119 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Phượng xóm 1 - Đến nhà bà Phùng Thị Đặn, xóm 1
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2120 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Hồng Phong - Đến nhà ông Lê Đình Oai, xóm 3
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2121 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Đường 8 nhà ông Thành - Đến NVH thôn Hồng Phong
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2122 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ công sở UBND xã - Đến nhà ông Lê Công Thao
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2123 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Tiến xóm 2 - Đến giáp xã Hải Châu
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2124 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hậu xóm 2 - Đến nhà ông Thứ xóm 1
|
775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2125 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Bùi Văn Nhạn xóm 1 - Đến giáp xã Hải Châu
|
775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2126 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Môn xóm 3 - Đến nhà ông Xem, xóm 1
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2127 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Trọng xóm 2 - Đến nhà ông Chính xóm 2
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2128 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Huynh xóm 2 - Đến nhà ông Xuân xóm 2
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2129 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Mạnh xóm 3 - Đến nhà ông Bốn xóm 3
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2130 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hoàng Văn Đậu - Đến bờ đê thôn Thanh Bình
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2131 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Thanh Bình - Đến bờ đê thôn Thanh Bình
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2132 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Phương - Đến nhà ông Lê Công Tình (Bắc Thành)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2133 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn Bắc Thành - Đến bờ Biển thôn Bắc Thành
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2134 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Duy Định - Đến nhà ông Nguyễn Văn Dệt
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2135 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Công Binh - Đến giáp thôn Nam Thành
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2136 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thuận - Đến nhà ông Lê Duy Thanh
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2137 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Viết Minh - Đến giáp Biển
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2138 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Trọng - Đến nhà ông Hoàng Văn Sen
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2139 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Vinh - Đến giáp Biển
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2140 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Đinh Văn Hòng - Đến nhà ông Lê Đình Thời
|
775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2141 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Phương - Đến nhà ông Lê Viết Khang
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2142 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Sân vận động - Đến Ngã ba nhà ông Lê Duy Việt
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2143 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ Nhà văn hóa thôn Cũ - Đến giáp đường đi ra Biển
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2144 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thiên - Đến nhà ông Lê Công Ngọt (Bắc Thành)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2145 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Lê Thị Binh - Đến nhà ông Nguyễn Duy Hay (Hồng Kỳ)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2146 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Trần Hợi (Hồng Kỳ) - Đến Nhà VH thôn Nhân Hưng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2147 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Duy Tiến - Đến nhà ông Lê Đình Nam (Hồng kỳ)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2148 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường vào Trường PTTH Tĩnh Gia 2
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2149 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Huệ (thửa 16, tờ 6) - Đến nhà ông Lê Công Dũng (thửa 284, tờ 05)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2150 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Lê Công Quỳnh (thửa 158, tờ 12) - Đến nhà ông Lê Đình Thủy (thửa 46, tờ 06)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2151 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Loại đường trong thôn - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Đường đê ven biển: Từ thôn Hạnh Phúc - Đến hết thôn Nhân Hưng
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2152 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ,ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2153 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên xã - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ Trường PTTH Tĩnh Gia 4 - Đến giáp đất xã Triêu Dương
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2154 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - Đến nhà ông Lý (thôn 5)
|
1.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2155 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - Đến nhà ông giá (thôn 5)
|
1.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2156 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - Đến đường ngọc Trường (thôn 5)
|
1.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2157 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - Đến nhà ông Thăng (thôn 4)
|
1.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2158 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - Đến nhà ông Hạnh (thôn 4)
|
1.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2159 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A (ông Nguyên) - Đến bờ Biển
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2160 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A(ông Điệp) - Đến bờ Biển
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2161 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A (Kênh Bắc) - Đến bờ Biển
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2162 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A(thôn 1) - Đến bờ Biển
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2163 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A (ông Thể) - Đến khu giãn dân
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2164 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ nhà ông Kiều (thôn 1) - Đến nhà ông Linh (thôn 2)
|
925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2165 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ nhà bà Ân (giáp Hải Ninh) - Đến nhà Bà Phượng (thôn 2 )
|
925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2166 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hồng Tâm (thôn 1) đi Đầm Thần (thôn 2)
|
925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2167 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hoan (thôn 1) - Đến nhà ông Cành thôn 2
|
925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2168 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ Trường THCS Hải An - Đến Trạm xá
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2169 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ nhà anh Thạo (thôn 3) - Đến nhà anh Thơ (thôn 3)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2170 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ kênh Bắc B6 - Đến nhà anh Nhu (thôn 4)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2171 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ nhà bà Tình (xóm 6-thôn 3) - Đến nhà Anh Dũng Thanh (thôn 3 )
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2172 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ nhà anh Huynh (thôn 4) - Đến nhà anh tình (thôn 4)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2173 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn - Xã Hải An (đồng bằng) |
Từ Cống tiêu Đầm Vực (thôn 4) - Đến xã Triêu Dương
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2174 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hải An (đồng bằng) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2175 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thượng - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A (ông Lợi Hiểu) - Đến nhà ông Bùi Khắc Dung
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2176 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thượng - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Bùi Khắc Dung - Đến giáp Biển
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2177 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thượng - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Đường từ ngõ anh Quyền - Đến nhà ông Lọc
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2178 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thượng - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lọc - Đến giáp xã Hải An
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2179 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thượng - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ ngõ ông Lọc qua nhà ông Bùi Văn Vinh - Đến nhà ông Bùi Khắc Tô
|
875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2180 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Minh - Hồ Thượng - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp ngã tư đường 12 (Giáp QL1A) - Đến nhà ông Bùi Khắc Khanh
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2181 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Minh - Hồ Thượng - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Bùi Khắc Khanh - Đến giáp Biển
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2182 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thanh Minh - Hồ Thượng - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp nhà bà Tống Thị Tập - Đến nhà ông Lê Công Hiệp (từ thửa 121, tờ BĐĐC số 03 Đến hết thửa 122, tờ BĐĐC số 03)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2183 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ QL1A đi Biển - Thôn Hồ Trung - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - Đến nhà ông Nguyễn Văn Dũng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2184 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ QL1A đi Biển - Thôn Hồ Trung - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hồ Đình Minh - Đến nhà bà Hồ Thị Phúc
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2185 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ QL1A đi Biển - Thôn Hồ Trung - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Hồ Thị Phúc - Đến giáp Biển
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2186 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Trung - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Giáp đường mương tưới Hồ Trung - Đến nhà ông Xanh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2187 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Trung - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Xanh - Đến giáp xã Hải Lĩnh
|
875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2188 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thịnh - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp ngã ba QL1A - Đến đất ông Khương Văn Sáng
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2189 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thịnh - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp đất nhà ông Khương Văn Sáng - Đến nhà ông Hoàng Văn Hưng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2190 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thịnh - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Hoàng Văn Hưng - Đến giáp Biển
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2191 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thịnh - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Đoạn từ hộ bà Nguyễn Thị Tuyển - Đến hộ ông Đậu Hữu Dân (từ thửa 557, tờ BĐĐC số 09 Đến giáp thửa 193, tờ BĐĐC số 09)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2192 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thịnh - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Hồ Ngọc Linh - Đến nhà ông Hồ Ngọc Vân
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2193 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Thịnh - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Sáu - Đến giáp Xã Hải Lĩnh
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2194 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tiền Phong + Minh Sơn - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - Đến Cầu Quán Tuyết
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2195 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tiền Phong + Minh Sơn - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp Cầu Quán Tuyết - Đến cống số 4
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2196 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tiền Phong + Minh Sơn - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp hồ Đập Chõ - Đến ngõ anh Huy
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2197 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Trung (Tân Sơn cũ) - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ giáp ngã tư QL1A - Đến nhà bà Hoạt
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2198 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Trung (Tân Sơn cũ) - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hồ Văn Tiếp - Đếnh nhà bà Lê Thị Quyên
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2199 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Trung (Tân Sơn cũ) - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp nhà bà Lê Thị Quyên - Đến nhà bà Bùi Thị Nguộc
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2200 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Hồ Trung (Tân Sơn cũ) - Xã Tân Dân (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Hồ Văn Tiếp - Đến hết Trạm bơm (từ thửa 83, tờ BĐĐC số 8 Đến hết thửa 516, tờ BĐĐC số 08)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |