| 2001 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các trục đường chính trong xã - Xã Ngọc Lĩnh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn 14 - Đến B9
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2002 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các trục đường chính trong xã - Xã Ngọc Lĩnh (đồng bằng) |
từ thửa anh Giới - Đến bà Vân thôn 13
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2003 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các trục đường chính trong xã - Xã Ngọc Lĩnh (đồng bằng) |
Từ NVH thôn 14 - Đến B9
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2004 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các trục đường chính trong xã - Xã Ngọc Lĩnh (đồng bằng) |
Từ anh Thanh thôn 16 - Đến anh Bình
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2005 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Ngọc Lĩnh (đồng bằng) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2006 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Đình Xuân Lan
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2007 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Đinh Xuân Lan - Đến nhà ông Đình Xuân Hội
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2008 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Đình Xuân Hội - Đến đê Biển
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2009 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Trương Công Sáu
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2010 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Trương Công Sáu - Đến nhà ông Trần Quốc Dũng
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2011 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Trần Quốc Dũng - Đến giáp Đê Biển
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2012 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Trương Trọng Tự
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2013 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Trương Trọng Tự - Đến nhà ông Nguyễn Hữu Phượng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2014 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các đường chính trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà Nguyễn Hữu Phượng - Đến nhà ông Đặng Duy Văn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2015 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đi đê biển (Thanh Đông) - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà bà Nguyễn Thị Ái
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2016 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đi đê biển (Thanh Đông) - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà bà Nguyễn Thị Ái - Đến nhà ông Lê Ngọc Dũng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2017 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đi đê biển (Thanh Đông) - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Ngọc Dũng - Đến NVH thôn
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2018 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đi đê biển (Thanh Đông) - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp NVH thôn - Đến nhà bà Nguyễn Thị Cấp (ngã tư)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2019 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đi đê biển (Thanh Đông) - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà bà Nguyễn Thị Cấp (ngã tư) - Đến giáp đê Biển
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2020 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đi bến cá Liên Hải - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Nguyễn Văn Hải
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2021 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đi bến cá Liên Hải - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Hải - Đến nhà ông Phạm Viết Tốp (ngã 3)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2022 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đi bến cá Liên Hải - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Phạm Viết Tốp (ngã 3) - Đến Bến Cá
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2023 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đi ngã 3 Nam Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Lê Ngọc Sáu
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2024 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đi ngã 3 Nam Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Ngọc Sáu - Đến nhà ông Hoàng Văn Thảo
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2025 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đi ngã 3 Nam Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Hoàng Văn Thảo - Đến ngã 3 Nam Châu
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2026 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đi Trường Tiểu học - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến Trường Trung học cơ sở
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2027 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đi Trường Tiểu học - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp Trường Trung học cơ sở - Đến Nhà thờ họ Lê Văn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2028 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đi Trường Tiểu học - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp Nhà thờ họ Lê Văn - Đến Trường Tiểu học
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2029 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đến nhà bà Lê Thị Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Hoàng Xuân Văn
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2030 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đến nhà bà Lê Thị Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Hoàng Xuân Văn - Đến nhà ông Lê Đình Đảm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2031 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đến nhà bà Lê Thị Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Đình Đảm - Đến nhà bà Lê Thị Châu (ngã tư)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2032 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Ngã ba chợ Đón đến Ngã ba Nam Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ Ngã ba Chợ Đón - Đến Bưu điện Văn hóa xã
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2033 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Ngã ba chợ Đón đến Ngã ba Nam Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp Bưu điện Văn hóa xã - Đến ngã 3 Nam Châu
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2034 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Ngã ba chợ Đón đến Ngã ba Nam Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Ngã ba Nam Châu - Đến hết nhà ông Dương Đức Mạnh
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2035 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Ngã ba chợ Đón đến Ngã ba Nam Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Dương Đức Mạnh - Đến đường vào XN Muối
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2036 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Ngã ba chợ Đón đến Ngã ba Nam Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ đường nhựa vào XN Muối - Đến Bến đò cũ
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2037 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Ngã ba chợ Đón đến Ngã ba Nam Châu - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Xí nghiệp Muối - Đến giáp nghĩa địa Yên châu
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2038 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường 257 trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Nhà bà Phạm Thị Thoả - Đến ngã tư bà Thơ Dự
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2039 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường 257 trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Giáp ngã tư bà Thơ Dự - Đến đường chợ Đón ra đê Biển
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2040 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường 257 trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Ngã 3 Chợ Đón - Đến hội trường thôn Liên Thành
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2041 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường 257 trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Phạm Viết Bưởi - Đến Cống Liên Hải
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2042 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường 257 trong xã - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Trần Văn Biên - Đến nhà ông Nguyễn Văn Lọc (thôn Liên Hải)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2043 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Nhà bà Nguyễn Thị Thành - Đến nhà ông Tô Văn Dũng
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2044 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Nhà ông Phan Văn Toàn - Đến nhà ông Nguyễn Văn Dũng
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2045 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Giáp nhà ông Dương Đức Mạnh - Đến Nhà VH thôn Bắc Châu
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2046 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ giáp ông Vũ Văn Nam - Đến cổng Nhà thờ xứ Hòa Yên
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2047 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Nhà ông Hồ Viết Sơn - Đến ông Nguyễn Văn Nam
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2048 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ QL1A - Đến nhà Hoàng Văn Thích (thôn Thanh Trung)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2049 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ QL1A - Đến giáp nhà ông Trần Văn Do (Đoạn qua NVH thôn Thanh Trung)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2050 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ QL1A đi NVH thôn Thanh Bình
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2051 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ QL1A - Đến nhà ông Trương Công Quân (thôn Đông Thắng)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2052 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ QL1A - Đến nhà bà Vũ Thị Kiệm (thôn Thanh Trung)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2053 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Đoạn từ QL1A - Đến nhà ông Nguyễn Văn Nghị (thôn Đông Thắng)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2054 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ Nhà thờ Họ Lê Bá - Đến nhà ông Hoàng Văn Hải (thôn Hòa Bình)
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2055 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ nhà ông Ngô Đức Thao - Đến nhà ông Nguyễn Hữu Thường (thôn Thanh Bình)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2056 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Chợ Đón đi đê biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Từ nhà ông Bùi Khắc Thống (thôn Hòa Bình) - Đến nhà bà Hồ Thi Hồng (thôn Liên Thành)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2057 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ven đê hữu sông Yên, đê Biển - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
Thôn Bắc Châu - Đến thôn Thanh đông
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2058 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hải Châu (đồng bằng) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2059 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Nguyễn Anh Trỗi - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Vũ Hữu Hồng - Đến nhà ông Vũ Minh Trọng
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2060 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Nguyễn Anh Trỗi - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Minh Long - Đến nhà ông Lê Duy Quang
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2061 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Nguyễn Anh Trỗi - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Hoàng Thị Oanh - Đến nhà ông Lê Ngọc Tao
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2062 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Nguyễn Anh Trỗi - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Ngọc Chế - Đến nhà ông Lê Duy Tám
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2063 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Nguyễn Anh Trỗi - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Tiếp giáp nhà ông Lê Duy Tám - Đến giáp xã Hải An
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2064 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các tuyến đường Từ QL1A - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Lê Sỹ Thư
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2065 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các tuyến đường Từ QL1A - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Sỹ Thư - Đến nhà bà Lê Thị Bình
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2066 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các tuyến đường Từ QL1A - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Minh - Đến nhà ông Bùi Văn Nhạn
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2067 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các tuyến đường Từ QL1A - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu - Đến nhà bà Lê Thị Kính
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2068 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các tuyến đường Từ QL1A - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà bà Lê Thị Kính - Đến giáp Biển
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2069 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ CT TNHH Vinh Sơn đến bờ đê thôn Đồng Minh - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Lê Đình Sơn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2070 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ CT TNHH Vinh Sơn đến bờ đê thôn Đồng Minh - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Đình Sơn - Đến nhà ông Lê Viết Hậu
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2071 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ CT TNHH Vinh Sơn đến bờ đê thôn Đồng Minh - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Viết Hậu - Đến nhà ông Nguyễn Văn Long
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2072 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ CT TNHH Vinh Sơn đến bờ đê thôn Đồng Minh - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Vũ Hải Lý - Đến Bờ đê thôn Đồng Minh
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2073 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ Chợ Kho đến bãi tắm thôn Thanh Bình - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Chợ Kho (QL1A) - Đến Công sở UBND xã
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2074 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ Chợ Kho đến bãi tắm thôn Thanh Bình - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Công sở UBND xã - Đến nhà ông Lê Duy Long
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2075 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ Chợ Kho đến bãi tắm thôn Thanh Bình - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Duy Long - Đến nhà ông Lê Văn Sử
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2076 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ Chợ Kho đến bãi tắm thôn Thanh Bình - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà Lê Thị Nguyệt - Đến nhà ông Hoàng Văn Đậu
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2077 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ Chợ Kho đến bãi tắm thôn Thanh Bình - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Hoàng Văn Đậu - Đến nhà ông Phạm Văn Phố
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2078 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ Chợ Kho đến bãi tắm thôn Thanh Bình - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Thịnh - Đến giáp Biển
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2079 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Dương Văn Thu đến đường đi Năm Bắc Thành - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thắm
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2080 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Dương Văn Thu đến đường đi Năm Bắc Thành - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Nguyễn Văn Thắm - Đến nhà ông Phùng Sỹ Lý
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2081 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Dương Văn Thu đến đường đi Năm Bắc Thành - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Phùng Sỹ Lý - Đến nhà ông Bùi Văn Ba
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2082 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Dương Văn Thu đến đường đi Năm Bắc Thành - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà Bùi Văn Ba - Đến nhà ông Lê Minh Thành
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2083 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Dương Văn Thu đến đường đi Năm Bắc Thành - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Minh Thành - Đến đường đi Nam Bắc Thành
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2084 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Văn Thu đến NVH thôn Hồng Kỳ cũ - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà bà Đậu Thị Chinh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2085 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Văn Thu đến NVH thôn Hồng Kỳ cũ - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Đình Đức - Đến nhà ông Lê Công Phẩm
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2086 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Văn Thu đến NVH thôn Hồng Kỳ cũ - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Lê Thị Tần - Đến nhà ông Trần Ngọc Sơn
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2087 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Văn Thu đến NVH thôn Hồng Kỳ cũ - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Trần Ngọc Sơn - Đến NVH thôn Hồng Kỳ cũ
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2088 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Thọ đến giáp Biển - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Lê Đình Quang
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2089 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Thọ đến giáp Biển - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lê Khắc Hải - Đến nhà bà Lâm Thị Lặng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2090 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Thọ đến giáp Biển - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà bà Lâm Thị Lặng - Đến nhà ông Lê Đình Sỹ
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2091 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Thọ đến giáp Biển - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Đình Sỹ - Đến nhà ông Lê Duy Bóng
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2092 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Thọ đến giáp Biển - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Duy Bóng - Đến giáp Biển thôn Nam Thành
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2093 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Duy Thuận đến đường Nguyễn Anh Trỗi - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Lê Tiến Nghinh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2094 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Duy Thuận đến đường Nguyễn Anh Trỗi - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Tiến Nghinh - Đến nhà ông Lê Duy Hay
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2095 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ nhà ông Lê Duy Thuận đến đường Nguyễn Anh Trỗi - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Duy Hay - Đến đường Nguyễn Anh Trỗi
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2096 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ cây xăng Ngọc Hà đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến nhà ông Lê Văn Trung
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2097 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ cây xăng Ngọc Hà đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Văn Trung - Đến nhà ông Lê Văn Hướng
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2098 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ cây xăng Ngọc Hà đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Văn Hướng - Đến nhà ông Trần Văn Doãn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2099 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ cây xăng Ngọc Hà đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà Trần Văn Doãn - Đến nhà ông Lê Văn Nho
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2100 |
Thị xã Nghi Sơn |
Từ cây xăng Ngọc Hà đến bờ đê thôn Nhân Hưng - Xã Hải Ninh (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lê Văn Nho - Đến bờ đê thôn Nhân Hưng
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |