Bảng Giá Đất Thị Xã Nghi Sơn, Thanh Hóa: Phường Hải Hòa
Bảng giá đất của Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa cho phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ đường Quốc lộ 1A vào cổng Bệnh viện có mức giá là 6.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có vị trí chiến lược, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, giúp tăng giá trị bất động sản. Đây là khu vực tiềm năng cho phát triển nhà ở và các dự án kinh doanh, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng cho cá nhân và tổ chức trong việc hiểu rõ giá trị đất tại phường Hải Hòa. Việc nắm bắt giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị Xã Nghi Sơn, Thanh Hóa: Đường Thị Trấn Đi Xã Hải Thanh, Phường Hải Hòa (Thị Trấn Tĩnh Gia)
Theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022, bảng giá đất cho khu vực đường thị trấn đi xã Hải Thanh (đoạn từ giáp thị trấn đến giáp xã Bình Minh) tại phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia) được xác định như sau:
Vị trí 1: 8.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 cho loại đất ở đô thị là 8.400.000 VNĐ/m². Khu vực này có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông phát triển, tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế.
Bảng giá đất này cung cấp thông tin quan trọng cho cá nhân và tổ chức, giúp họ có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực thị trấn Tĩnh Gia. Việc nắm bắt thông tin về giá trị đất ở đô thị sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị xã Nghi Sơn: Đường Gồ Cao - Phường Hải Hòa (Thị Trấn Tĩnh Gia)
Bảng giá đất cho đoạn đường Gồ Cao tại Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa, đã được ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Đoạn đường này thuộc loại Đất ở đô thị, chạy từ giáp đường QL1A đến ngã 3 Đình Làng Chay.
Vị trí 1: 3.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Gồ Cao có mức giá 3.900.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất ổn định, nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông phát triển. Mức giá này phản ánh nhu cầu và sự quan tâm của người dân cũng như nhà đầu tư trong khu vực.
Bảng giá đất này cung cấp thông tin thiết yếu cho các cá nhân và tổ chức để có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Gồ Cao, Thị xã Nghi Sơn. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thị xã Nghi Sơn: Đường Cổng Bệnh Viện đi Xã Bình Minh - Phường Hải Hòa
Bảng giá đất tại thị xã Nghi Sơn, đoạn từ giáp đường vào cổng Bệnh viện đến giáp đường ngã tư thị trấn đi biển, đã được xác định rõ ràng trong văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 và bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Đây là thông tin quan trọng cho những ai quan tâm đến việc đầu tư bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, giá đất được quy định là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là loại đất ở đô thị, nằm ở khu vực có hạ tầng phát triển và mật độ giao thông cao. Đường Cổng Bệnh Viện không chỉ phục vụ nhu cầu dân sinh mà còn mở ra nhiều cơ hội đầu tư cho các dự án thương mại và dịch vụ.
Việc nắm bắt thông tin về giá đất sẽ giúp các nhà đầu tư đưa ra những quyết định thông minh, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của thị xã Nghi Sơn.
Bảng Giá Đất Thị Xã Nghi Sơn, Thanh Hóa: Đường Cổng Bệnh Viện Đi Xã Bình Minh - Phường Hải Hòa
Bảng giá đất của thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa cho đoạn đường cổng bệnh viện đi xã Bình Minh - phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng khu vực cụ thể, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 4.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường cổng bệnh viện đi xã Bình Minh - phường Hải Hòa có mức giá 4.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có vị trí thuận lợi, từ giáp đường Bưu điện đi biển đến giáp xã Bình Minh, mang lại tiềm năng phát triển cao cho bất động sản.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường cổng bệnh viện đi xã Bình Minh, phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn. Việc nắm rõ giá trị tại từng khu vực sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Thị xã Nghi Sơn | Phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia) (đồng bằng) | Đường quốc lộ 1A vào cổng Bệnh viên | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
102 | Thị xã Nghi Sơn | Đường thị trấn đi xã Hải Thanh - Phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia) (đồng bằng) | Giáp thị trấn - Đến giáp xã Bình Minh | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
103 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Gồ Cao - Phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia) (đồng bằng) | Giáp đường QL1A đi cầu Nồi - Đến ngã 3 Đình Làng Chay | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
104 | Thị xã Nghi Sơn | Phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia) (đồng bằng) | Đường thôn Giang Sơn đi Đình Làng Chay | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
105 | Thị xã Nghi Sơn | Phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia) (đồng bằng) | Đường nhà ông Hạnh - Đến đường nhà ông Đôi | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
106 | Thị xã Nghi Sơn | Phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia) (đồng bằng) | Từ Trạm y tế-Bưu điện xã - Cồn Lốc thôn Tiền Phong | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
107 | Thị xã Nghi Sơn | Phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia) (đồng bằng) | Đường liên thôn: Từ giáp núi Nồi - Đến giáp núi Chay | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
108 | Thị xã Nghi Sơn | Đường cổng Bênh viện đi xã Bình Minh -Phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia) (đồng bằng) | Giáp đường vào cổng Bệnh viện - Đến giáp đường ngã tư thị trấn đi biển | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
109 | Thị xã Nghi Sơn | Đường cổng Bênh viện đi xã Bình Minh -Phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia) (đồng bằng) | Giáp đường ngã tư thị trấn đi biển - Đến giáp đường Bưu điện đi biển | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
110 | Thị xã Nghi Sơn | Đường cổng Bênh viện đi xã Bình Minh - Phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia) (đồng bằng) | Giáp đường Bưu điện đi biển - Đến giáp xã Bình Minh | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
111 | Thị xã Nghi Sơn | Đường cổng Bênh viện đi xã Bình Minh -Phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia) (đồng bằng) | Đoạn từ giáp nhà ông Quyết - Đến ngã ba đường thị trấn đi biển | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
112 | Thị xã Nghi Sơn | Đường cổng Bênh viện đi xã Bình Minh - Phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia) (đồng bằng) | Đoạn từ ngã ba Trạm y tế đi ngã ba đường thị trấn đi biển | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
113 | Thị xã Nghi Sơn | Đường cổng Bênh viện đi xã Bình Minh - Phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia) (đồng bằng) | Đường dân cư (Trùng BB3 khu du lịch) | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
114 | Thị xã Nghi Sơn | Các tuyến đường còn lại trong xã - Phường Hải Hòa (nay là thị trấn Tĩnh Gia) (đồng bằng) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
115 | Thị xã Nghi Sơn | Đường thị trấn đi xã Hải Thanh - Phường Bình Minh | Từ giáp xã Hải hòa - đến đường vào Hội người mù | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
116 | Thị xã Nghi Sơn | Đường thị trấn đi xã Hải Thanh - Phường Bình Minh | Từ giáp đường vào Hội người mù - đến cầu Đò Bè | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
117 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Đông Hải - Phường Bình Minh | Từ cầu Sơn Hải - đến hồ nước Sơn Hải | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
118 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Đông Hải - Phường Bình Minh | Từ nhà ông Huynh - đến giáp đất Hải Hoà | 3.780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
119 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Đông Hải - Phường Bình Minh | Từ nhà ông Cúc - đến nhà ông Thiện | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
120 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Phú Minh - Phường Bình Minh | Từ nhà ông Độ - đến nhà Chị Quý | 2.940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
121 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Phú Minh - Phường Bình Minh | Từ nhà Anh Kiên qua nhà Anh Hoà | 2.660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
122 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Quý Hải - Phường Bình Minh | Từ nhà bà Hân - đến Cống Đò Bè (giáp xã Hải Thanh) | 2.940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
123 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Quý Hải - Phường Bình Minh | Từ cửa ông Sơn - đến NVH Hải Bạng | 2.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
124 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Quý Hải - Phường Bình Minh | Từ nhà Anh Thanh - đến bến đò Bạng cũ | 2.660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
125 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Sơn Thắng - phường Nguyên Bình | Giáp nhà ông Huân đến nhà bà Ân - đến nhà bà Ân | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
126 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Sơn Thắng - phường Nguyên Bình | Từ nhà bà Cởn đến nhà ông Muôn - đến nhà ông Muôn | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
127 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Sơn Thắng - phường Nguyên Bình | Giáp nhà ông Lạc đến nhà ông Bút - đến nhà ông Bút | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
128 | Thị xã Nghi Sơn | Thôn Vạn Thắng - phường Nguyên Bình | Từ giáp huyện Đội - đến đường sắt | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
129 | Thị xã Nghi Sơn | Tuyến mới bổ sung- phường Nguyên Bình | Từ Cầu Khưu - đến nhà ông Hạnh (Chinh) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
130 | Thị xã Nghi Sơn | Tuyến mới bổ sung- phường Nguyên Bình | Từ nhà bà Tuyển - đến Ao Làng | 2.101.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
131 | Thị xã Nghi Sơn | Tuyến mới bổ sung- phường Nguyên Bình | Từ nhà bà Lan Ngọc - đến Đông Y | 2.102.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
132 | Thị xã Nghi Sơn | Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - phường Mai Lâm | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
133 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Phú Đông 2 - phường Hải Lĩnh | Từ ngã tư đường đi Gồ Gạo - đến giáp Biển | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
134 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Hồng Phong 1 - phường Hải Lĩnh | Từ giáp Quốc lộ 1A - đến nhà ông Lê Văn Thọ | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
135 | Thị xã Nghi Sơn | Khu dân cư Trung Chính - Phường Hải Hòa | Đoạn từ nhà bà Viên (thửa 909, tờ 43) - đến Nhà Văn Hóa Trung Chính | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
136 | Thị xã Nghi Sơn | Khu dân cư Trung Chính - Phường Hải Hòa | Đoạn từ nhà bà Viên (thửa 907, tờ 43) - đến Mặt bằng khu dân cư Cửa Bà Tự (Giáp phía Bắc nhà ông Châu Tình thửa thửa 137, tờ 42) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
137 | Thị xã Nghi Sơn | Khu dân cư Trung Chính - Phường Hải Hòa | Đoạn từ nhà ông Châu Tình (thửa 137, tờ 42) - đến giáp xã Hải Nhân (Cồn Mả Me) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
138 | Thị xã Nghi Sơn | Khu dân cư Trung Chính - Phường Hải Hòa | Từ giáp nhà ông Hường (thửa 165, tờ 42) - đến nhà bà Thọ (thửa 125, tờ 46) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
139 | Thị xã Nghi Sơn | Khu dân cư Tân Hòa - Phường Hải Hòa | Đoạn giáp nhà ông Sinh (thửa 1326, tờ 46) - đến ngã ba đường Thị trấn đi Biển | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
140 | Thị xã Nghi Sơn | Khu dân cư Đông Hải - Phường Hải Hòa | Từ nhà bà Thủy - đến nhà ông Hòa (thửa 85, tờ 48) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
141 | Thị xã Nghi Sơn | Khu dân cư Đông Hải - Phường Hải Hòa | Từ nhà bà Lộc - đến nhà ông Hồng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
142 | Thị xã Nghi Sơn | Khu dân cư Giang Sơn - Phường Hải Hòa | Từ nhà bà Lan - đến thửa (thửa 788, tờ 48) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
143 | Thị xã Nghi Sơn | Khu dân cư Tiểu khu 1 - Phường Hải Hòa | Đường Sooc Eo Tiểu khu 1: Đoạn giáp nhà ông Tĩnh (Thửa 77, tờ 23) - đến ông Lê Trọng Trung (Thửa 68, tờ 17, bản đồ 2020) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
144 | Thị xã Nghi Sơn | Tổ dân phố Phú Minh - Phường Bình Minh | Từ nhà bà Nguyễn Thị Chiện - đến nhà ông Nguyễn Văn Nguyên | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
145 | Thị xã Nghi Sơn | Tổ dân phố Quý Hải - Phường Bình Minh | Từ nhà ông Nguyễn Quý Trung - đến nhà ông Trần Quang Sửu | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
146 | Thị xã Nghi Sơn | Tổ dân phố Thanh Khánh - Phường Bình Minh | Từ nhà ông Trần Đức Thông - đến Chùa Khánh | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
147 | Thị xã Nghi Sơn | Tổ dân phố Thanh Đông - Phường Bình Minh | Từ nhà ông Lê Thế Tuyến - đến giáp phường Xuân Lâm | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
148 | Thị xã Nghi Sơn | Phường Nguyên Bình | Tuyến giáp nhà ông Lai, thửa 202 tờ 37 - đến nhà ông Song, thửa 193 tờ 38 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
149 | Thị xã Nghi Sơn | Phường Nguyên Bình | Từ giáp nhà ông Châu, thửa 592 tờ 36 - đến nhà ông Côi, thửa 1059 tờ 36 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
150 | Thị xã Nghi Sơn | Phường Hải Bình (miền núi) | Từ hộ ông Nguyễn Mạnh Hùng (thửa 22 tờ 24) - đến hộ ông Hoàng Bá Sơn (thửa 6, tờ 24) | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
151 | Thị xã Nghi Sơn | Phường Hải Bình (miền núi) | Từ hộ bà Bùi Thị Vụ (thửa 28 tờ 24) - đến hộ ông Ngô Văn Chính (thửa 173 tờ 24) | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
152 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Quang Trung - Quốc lộ 1A - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ giáp xã Hải Hòa (cũ) - Đến giáp ngõ vào nhà ông Tình, ngõ vào nhà ông Hải Bông | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Quang Trung - Quốc lộ 1A - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ ngõ nhà ông Hải Bông, ông Tình - Đến giáp ngã tư (giao QL1A đi KDL Hải Hoà) | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Quang Trung - Quốc lộ 1A - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Giáp ngã tư (giao QL1A đi KDL Hải Hoà) - Đến giáp Cầu Trắng | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Quang Trung - Quốc lộ 1A - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ giáp cầu Trắng - Đến Đông Y huyện | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Quang Trung - Quốc lộ 1A - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ giáp Đông Y huyện - Đến giáp xã Nguyên Bình | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Đoạn từ đường Quang Trung - Đến đường Lê Văn Xuyên | 10.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Đoạn từ giáp đường Lê Văn Xuyên - Đến Đến Cầu Gỗ | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Đoạn từ giáp Cầu Gỗ - Đến đường Lê Thế Sơn | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Đoạn từ Lê Thế Sơn - Đến giáp Hải nhân | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Lương Chí - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Đoạn từ đường Quang Trung - Đến hết Đài truyền hình Tĩnh Gia | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Lương Chí - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Đoạn từ giáp Đài truyền hình Tĩnh gia - Đến hết sân vận động | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Lương Chí - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Đoạn từ giáp Sân vận động huyện - Đến đường Chu Đạt | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Lương Chí - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Đoạn từ đường Chu Đạt - Đến giáp Bình Minh | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Thị xã Nghi Sơn | Trần Oanh (TK5) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Giáp đường Đào Duy Từ - Đến giáp đường Lê Thế Sơn | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
166 | Thị xã Nghi Sơn | Trần Oanh (TK5) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Giáp đường Lê Thế Sơn - Đến giáp xã Nguyên Bình | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Lê Thế Sơn - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Đoạn từ giáp xã Hải Nhân - Đến đường Nguyễn Văn Trỗi | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Lê Thế Sơn - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Đoạn từ giáp Nguyễn Văn Trỗi - Đến giáp Trường Mầm non | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
169 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Lê Thế Sơn - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Đoạn từ Trường Mầm non - Đến giáp đường Trần Oanh | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Thị xã Nghi Sơn | Lê Đình Châu (TK6-TK2) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Giáp đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến giáp ngã ba đường phía Nam Chi Cục Thuế | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Thị xã Nghi Sơn | Lê Đình Châu (TK6-TK2) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Giáp đường phía Nam Chi cục Thuế - Đến giáp đường Lê Huy Tuần | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Thị xã Nghi Sơn | Lê Minh Huân (TK3-TK6) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ đường Quang Trung - Đến đường Cổ Đông | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Cổ Đông - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Đoạn từ Ngô Chân Lưu - Đến Lê Minh Huân | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Cổ Đông - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Đoạn từ Lê Minh Huân - Đến giáp xã Hải Hoà | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Thị xã Nghi Sơn | Lương Văn Yên (TK6) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Giáp Quốc lộ 1A - Đến hết Bưu điện huyện | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Thị xã Nghi Sơn | Lương Văn Yên (TK6) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Giáp Bưu điện huyện - Đến nhà bà Cành Tươi | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Thị xã Nghi Sơn | Lương Văn Yên (TK6) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Giáp nhà bà Cành Tươi - Đến giáp xã Hải Hoà | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Thị xã Nghi Sơn | Chu Đạt (TK4) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ đường Lương Chí - Đến Trung tâm GDTX | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Khoa giáp (TK4) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ Chu Đạt (TK4) - Đến giáp xã Bình Minh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Thị xã Nghi Sơn | Vũ Tiến Trung (TK7) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ đường Đào Duy Từ - Đến đường Đào Duy Từ | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Thị xã Nghi Sơn | Lâm Thị Lam (TK1) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến Lê Thế Sơn | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Thị xã Nghi Sơn | Đồng Từ (TK2) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến giáp Hải nhân | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Thị xã Nghi Sơn | Đỗ Chanh (TK2) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Giáp đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến quán Cafe Trung Vĩnh | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Thị xã Nghi Sơn | Đỗ Chanh (TK2) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Giáp quán Cafe Trung Vĩnh - Đến giáp xã Hải Nhân | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Thị xã Nghi Sơn | Trần Đức (TK2) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Giáp đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến giáp ngã ba đường đi nhà ông Thịnh | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Thị xã Nghi Sơn | Trần Đức (TK2) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Giáp ngã ba đường đi nhà ông Thịnh - Đến giáp xã Hải Nhân | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Thị xã Nghi Sơn | Đường phía Nam chợ (TK2) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ giáp đường Quang Trung - Đến nhà ông Tài Lý | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Thị xã Nghi Sơn | Đường phía Nam chợ (TK2) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ giáp quán Hồng Hạnh - Đến nhà ông Hiền | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Thị xã Nghi Sơn | Lê Văn Xuyên - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ giáp đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến nhà ông Thịnh (ngã ba) | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Thị xã Nghi Sơn | Lê Văn Xuyên - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Giáp nhà ông Thịnh - Đến giáp xã Hải Nhân | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Lê Huy Tuần - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Giáp Quốc lộ 1A - Đến đường Lê Đình Châu | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Lê Huy Tuần - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Giáp đường Lê Đình Châu - Đến giáp đường Lê Thế Sơn | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Ngô Chân Lưu - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ giáp đường Quang Trung - Đến đường Cổ Đông | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Ngô Chân Lưu - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ giáp đường Cổ Đông - Đến nhà ông Nguyễn Trọng Toàn (thửa 190, tờ BĐ số 3) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Thị xã Nghi Sơn | Đường Ngô Chân Lưu - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ ngã 3 giáp nhà ông Nguyễn Trọng Toàn - Đến giáp xã Hải Hoà | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Thị xã Nghi Sơn | Đường phía Nam Chi cục Thuế (TK6) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | Từ đường Quang Trung - Đến giáp đường Lê Đình Châu | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Thị xã Nghi Sơn | Đường (TK3) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | từ giáp đường Quang Trung (thửa 68) - Đến nhà ông Huỳnh Văn Thuận (thửa số 8, tờ bản đồ số 03) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Thị xã Nghi Sơn | Đường (TK3) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | từ giáp đường Quang Trung (thửa 74) - Đến nhà ông Bông (thửa số 51, tờ bản đồ số 03) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Thị xã Nghi Sơn | Đường (TK3) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | từ giáp đường Quang Trung (thửa 175) - Đến nhà ông Trị (thửa số 183, tờ bản đồ số 03) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Thị xã Nghi Sơn | Đường (TK3) - Thị trấn Tĩnh Gia (đồng bằng) | từ giáp đường Quang Trung (thửa 214, tờ bản đồ số 03) - Đến nhà ông Đảm (thửa số 88, tờ bản đồ số 03) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |