| 3301 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Trịnh Ngọc Hậu thửa 89 tờ 12 - đến ông Trịnh Đình Vấn thửa 47 tờ 12; Từ ông Trịnh Hữu Vui thửa 88 tờ 12 đến ông Trịnh Đình Viễn thửa 120 tờ 12; Từ ông Trịnh Minh Phượng thửa 50 tờ 1
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3302 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Trịnh Minh Thiệp tờ 12 - đến ông Lê Đình Hoan thửa 79 tờ 12
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3303 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ hộ ông Nguyễn Thị Thành thửa 194 tờ 14 - đến hộ ông Lê Huy Bê thửa 344 tờ 14 đến thửa 261 tờ 22
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3304 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3305 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ bà Dần tờ 1 thửa 10 - đến ô Hùng tờ 1 thửa 4 thôn 1; từ bà Sự tờ 1 thửa 6 đến ô Quang tờ 1 thửa 5 T.1; Từ ô Xuân tờ 2 thửa 775 đến ô Minh tờ 2 thửa 587 thôn 2; Từ ô Cảnh tờ
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3306 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Hiền tờ 2 thửa 641 - đến ô Thanh tờ 2 thửa 444 T2; Từ bà Ư tờ 2 thửa 345 T2 đến ô Thông tờ 2 thửa 505 thôn 1; Từ ô Ngọc tờ 2 thửa 1008 T2 đến ô Lâm tờ 2 thửa 914 T3; Từ bà
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3307 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ bà Phòng tờ 6 thửa 561 - đến ô Hợp tờ 6 thửa 555; Từ ô Sáu tờ 6 thửa 915 đến ô Đại tờ 6 thửa 914 T7; Từ ô Toàn tờ 6 thửa 1311 đến ô Sánh tờ 6 thửa 1414; Từ ô Sỹ tờ 6 thửa 1588
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3308 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Thắm tờ 2 thửa 819 T2 - đến bà Hằng tờ 2 thửa 1014 T3; Từ bà Châu tờ 2 thửa 701 T2 đến ô Bảy tờ 2 thửa 823 T3; Từ ô Lập T2 đến ô Tữu T2; Từ ô Hưng tờ 2 thửa 430 đến anh Thiết
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3309 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Na tờ 6 thửa 64 - đến ô Tám tờ 2 thửa 1051; Từ ô Vinh tờ 2 thửa 1013 đến ô Kỷ tờ 6 thửa 22; Từ bà Loan tờ 6 thửa 239 đến ô Chỉ tờ 6 thửa 395 T3; Từ ô Hanh tờ 6 thửa 241
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3310 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Toan tờ 6 thửa 479 T4 - đến bà Đầm tờ 6 thửa 216 T3; Từ ô Lan tờ 6 thửa 1044 T6 đến ô Mùi tờ 2 thửa 854 T5; Từ ô Bồng tờ 6 thửa 129 T6 đến Lê Bá Lâm tờ 6 thửa 348 T6
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3311 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Nhò tờ 6 thửa 338 T7 - đến ô Tân T7 tờ 6 thửa 636; Từ ô Sửu tờ 6 thửa 1092 T7 đến ô Ninh tờ 6 thửa 1304 T8
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3312 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Trường tờ 6 thửa 1004 T8 - đến ô Son tờ 6 thửa 1091 T8; Từ ô Ba tờ 6 thửa 1195 đến ô Nghi tờ 6 thửa 1505 T8
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3313 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Thanh (T 6, Th 2006) - đến ô Thủy (T10, Th 26); Từ bà Mai (T6, Th 1506) đến ô Hùng (T6, Th 1769); Từ ô Thứ (T10, Th 124) đến ô Đàm (T10, Th 331); Từ bà Hẹ (T10, Th 477) đến
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3314 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ bà Mơ tờ 10 thửa 768 - đến ô Hợi tờ 10 thửa 575 ; Từ ô Châu tờ 10 thửa 1147 đến ô Nguyên tờ 10 thửa 777; Từ bà Sen tờ 10 thửa 429 T11 đến ô Bảy tờ 10 thửa 557 T11.
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3315 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Lễ tờ 10 thửa 213 - đến ô Dong tờ 10 thửa 495 T12; Từ ô Thắng tờ 10 thửa 494 T12 đến ô Hợi tờ 10 thửa 683 T11; từ ô Sảo tờ 11 thửa 187 đến ô Định tờ 11 thửa 244 thôn 11.
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3316 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Tính tờ 2 thửa 488 - đến ô Lâm tờ 2 thửa 291 T1; Từ ô Tốt tờ 2 thửa 280 đến ô Khoa tờ 2 thửa 277 T1; Từ ô Độ tờ 2 thửa 76 đến ô Liệu tờ 2 thửa 139 T1; Từ ô Cảnh tờ 2 thửa
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3317 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ Lê Ngọc Hùng tờ 6 thửa 24 T3 - đến bà Kiện tờ 6 thửa 25 T5; Từ ô Đức tờ 6 thửa 411 đến bà Trọng tờ 6 thửa 355; Từ ô Lương tờ 6 thửa 709 đến ô Lâm tờ 6 thửa 348 T6
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3318 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Lệ tờ 2 thửa 917 - đến ô Duyên tờ 2 thửa 947; Từ ô Khích tờ 6 thửa 141 đến ô Học tờ 6 thửa 141; Từ ô Tạ tờ 6 thửa 396 T5 đến ô Giang tờ 6 thửa 95 T5; từ bà Hiền tờ 6 thử
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3319 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Sinh tờ 6 thửa 708 - đến bà Toan tờ 6 thửa 738; Từ ô Lương tờ 6 thửa 709 đến ô Thỉnh tờ; Từ ô Ninh tờ 6 thửa 711 đến ô Ngữ tờ 6 thửa 735; Từ ô Bình tờ 6 thửa 908 đến ô Phù
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3320 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Mạnh tờ 6 thửa 172 - đến ô Tần tờ 6 thửa 171; Từ bà Kết tờ 6 thửa 27 đến ô Ninh tờ 2 thửa 1018; Từ ô Hưởng tờ 6 thửa 208 đến ô Tường tờ 6 thửa 100 T5; Từ ô Khải tờ 6 thửa
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3321 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ bà Liên tờ 6 thửa 491 - đến bà Sáu tờ 6 thửa 427; Từ bà Tữu tờ 6 thửa 635 đến bà Tảo tờ 6 thửa 634 T7; Từ ô Minh tờ 6 thửa 807 T7 đến bà Phượng tờ 6 thửa 911 T7
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3322 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Hùng tờ 6 thửa 1510 - đến ô Thuấn tờ 6 thửa 1594; Từ ô Hùng tờ 6 thửa 1598 đến bà Hiếu tờ 6 thửa 1674; Từ ô Giai tờ 6 thửa 1196 đến bà Ưng tờ 6 thửa 1194; Từ ô Lâm tờ 6 thử
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3323 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Lâm tờ 6 thửa 1516 - đến ô Hiến tờ 6 thửa 1500; Từ ô Châu tờ 6 thửa 1948 đến ô Nga tờ 6 thửa 1870 ; Từ ô Tình tờ 6 thửa 1959 đến bà Lân tờ 6 thửa 1950; Từ ô Tiếp tờ 6 thửa
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3324 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ Lê Minh Chưởng tờ 6 thửa 1975 T9 - đến ô Thành tờ 6 thửa 2022 T8; Từ Lê Bá Oánh tờ 6 thửa 1857 T9 đến Lê Bá Thơi tờ 6 thửa 1875 T10
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3325 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ bà Ký (T6, Th 2056) - đến ô Len (T6, Th 2057); Từ ô Lương (T6, Th 2135) đến ô Vận (T6, Th 2136); Từ ô Hải (T10, Th 304) đến ô Ngân (T10, Th 100); Từ ô Hường (T10, Th 329) đ
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3326 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ bà Tự tờ 10 thửa 509 - đến ô Long tờ 10 thửa 508; Từ ô Điểm tờ 10 thửa 402 đến ô Thành tờ 10 thửa 404 T10; Từ ô Sơn tờ 10 thửa 95 đến bà Suốt tờ 10 thửa 56 T10; Từ ô Hưng tờ
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3327 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Đạo (T10, Th 676) - đến bà Giao (T10, Th 576); Từ ô Đạm (T10, Th 770) đến ô Lưu (T10, Th 771); Từ ô Tý (T11, Th 357) đến ô Sự (T11, Th 350); Từ ô Thanh (T10, Th 499) đến
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3328 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Tý tờ 10 thửa 421 T11 - đến ô Thắng tờ 10 thửa 419 T12
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3329 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu K1 đi Quốc Lộ 47C
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3330 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Ải đi Quốc Lộ 47C
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3331 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Vội đi Quốc Lộ 47C
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3332 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu K3 đi Quốc Lộ 47C
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3333 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô trong khu dân cư mới xã Thọ Lộc (tại MBQH số 2263/QĐ- UBND ngày 14/10/2019) - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3334 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3335 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Khánh Liệu (Thửa 1385, tờ 6) - Đến Lâm Thu (Thửa 1398, tờ 6)
|
1.485.000
|
1.188.000
|
891.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3336 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Bà Lâm Ngọc (Thửa 665, tờ 5) - Đến ông Ngọc Hồng (Thửa 1372, tò 6); Từ Ngọc Hồng (Thửa 1372, tờ 6) Đến bà Phưong (Thửa 1392, tờ 6); Từ Trung Nhung (Thửa 1505, tờ 6) đến ông Phúc Toà
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3337 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Cầu Phúc Như (Thửa 779, tờ 11) - đến ông Lịch (Thửa 72, tờ 11);Từ Hùng Phượng (Thửa 1399, tờ 6) đến ông Lịch (Thửa 72, tờ 11);Từ Thánh Đấu (Thửa 1396,Tò 6) đến ô Thành Đà (Thửa 1371,T
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3338 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Thành Đấu (Thửa 1396, tờ 6) - đến cống Cửa chùa (thửa 39, tờ 11)
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3339 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ông Lịch (Thửa 72, tờ 11) - đến ông Triều (Thửa 58, tờ 11)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3340 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ông Ba Thảnh (Thửa 1708, tò 6) - đến ông Hùng Gái (Thửa 1954, tờ 6);Từ Hồng Quy (Thửa 1470, tò 6) đến ông Lam (Thửa 1609, tờ 7);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3341 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Đình Mỹ Hạ (Thửa 1487, tò 6) - đến ông Dũng (Thửa 860, tờ 6)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3342 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ông Phán (Thửa 1513, tờ 6) - đến ông Bắc (Thửa 93, tờ 9); Từ ô Hùng Dần (Thửa 10, tờ 10) đến ông Dực (Thửa 105, tờ 9);
|
247.500
|
198.000
|
148.500
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3343 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ô Hùng Dần (Thửa 10, tờ 10) - đến Soan Ngân (Thửa 117, tờ 9); Từ ô Phán (Thửa 1513, tờ 6) đến ông Châu Dấn (Thửa 3,tờ 10); Từ Quỳnh Viên (Thửa 25, tờ 10) đến ô Cường (Thửa 149, tờ
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3344 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Cố Tuynh (Thửa 89,tờ 9) - đến Sơn Loan (Thửa 147,tờ 10); Từ ông Thảnh (Thl516, tờ 6) đến cố Tuynh (Thửa 89,tờ 9); Từ Tuấn Hoa (Thửa 1528, tờ 6) đến Cảnh Thanh (Thửa 1533,tờ 6)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3345 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ông Ba Thảnh (Thửa 1708, tờ 6) - đến ông Khánh Mong (Thửa 1573,tờ 6); Từ Khang Sáng (Thửa 1729, tờ 6) đến ông Hội (Thửa 1691, tờ 6)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3346 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Ngọ Đình (Thửa 1805, tờ 6) - đến Phải Hằng (Thửa 1789, tờ 6); Từ Giáp Lệ (Thửa số 1740, tờ 6) đến Hân Văn (Thửa 1603, tờ 6); Từ Hân Văn (Thửa 1603, tờ 6) đến ông Tuấn Cân (Thửa số
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3347 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ô Hùng (Thửa 1399, tờ 6) - đến bà Phượng (Thửa 1316, tờ 6); Từ Thắng Dịu (Thửa số 1408, tờ 6) đến ông Bôn (Thửa số 1286, tờ 6); Từ ô Tâm Trang (Thửa 1413, tờ 6) đến Thiệu Lý (Th
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3348 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ô Hoè (Thửa 1419, tờ 6) - đến anh Luận (Thửa 1170, tờ 6); Từ Thịnh Oanh (Thửa 1423, tờ 6) đến bà Thợi (Thửa số 1084, tờ 6); Từ chị Hiền (Thửa số 1427, tờ 6) đến anh Lộc (Thửa 8
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3349 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ô Dịu Dàng (Thửa 1433, tờ 6) - đến ông Quang (Thửa 881, tờ 6); Từ Khanh Đậu (Thửa 1436, tờ 6) đến ông Vinh (Thửa 867, tờ 6); Từ ông Phú (Thửa 1438, tờ 6) đến anh Kỳ (Thửa 863, tờ 6)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3350 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Thành Nhu (Thửa 1443, tờ 6) - đến Thi Lý (Thửa 1114, tờ 6); Từ Năm Nhưỡng (Thửa 907, tờ 6) đến ông Tỳ (Thửa 839, tờ 6); Từ ông Dũng (Thửa 860, tờ 6) đến Dũng Tiền (Thửa 835, tờ 6);
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3351 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Lý Thảo (Thửa 1460, tờ 6) - đến Khoa Thanh (Thửa 1130, tờ 6); Từ ông Mỡ (Thửa 1480, tờ 6) đến Cành Tình (Thửa 1629, tờ7)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3352 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Ô. Kỳ (Thửa 1898, tờ 7) - đến Ô. Niên Hoa (Thửa 1659, tờ 7); Từ Chất Thảo (Thửa 1900, tờ 7) đến Vinh Loan (Thửa số 1625, tờ 7); Từ Liêm Thông (Thửa số 1956, tờ 7) đến Xuân Hồng
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3353 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Đình Trung Thôn (Thửa 2015, tờ 7) - đến Dương Thuý (Thửa 2023, tờ 7); Từ Dương Thuý (Thửa 2023, tờ 7) đến ông Văn (Thửa 64, tờ 11)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3354 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Long Vũ (Thửa 1887, tờ 7) - đến Triều Đệ (Thửa 58, tờ 11); Từ ô Vững (Thửa 1786, tờ 7) đến Mặn Tuấn (Thửa 1781, tờ 7)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3355 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Trường cấp 1 (Thửa 1589, tờ 6) - đến Huế Hương (Thửa 103, tờ 11); Từ Cơ Lịch (Thửa 1585, tờ 6) đến Luận Lan (Thửa 1830, tờ 6)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3356 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Hoan Nhượng (Thửa 1837, tờ 6) - đến ô Đệ (Thửa 104, tờ 10); Từ Diện Hát (Thửa 1762, tờ 6) đến ông Sức (Thửa 119, tờ 10); Từ ô Xê (Thửa 1667, tờ 6) đến Hùng Hoa (Thửa 1655, tờ 6)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3357 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Khoa Thanh (Thửa 1130, tờ 6) - đến ông Diện (Thửa 724, tờ 7); Từ Khuyến Khải (Thửa 833, tờ 6) đến Hưng Hà (Thửa số 868, tờ 7)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3358 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Bà Sàng (Thửa 1251, tờ 7) - đến Thi Cương (Thửa 858, tờ 7); Từ ô Chấn (Thửa 1402, tờ 7) đến ông Kinh (Thửa 870, tờ 7); Từ chị Vinh (Thửa 1121, tờ 6) đến ông Chấn (thửa 1402, tờ 7
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3359 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ông Kinh (Thửa 870, tờ 7) - đến Thuật Lọc (Thửa 872, tờ 7); Từ Choang Loan (Thửa 1415, tờ 7) đến Thuật Lọc (Thửa 872, tờ 7); Từ Tư Đại (Thửa 1257, tờ 7) đến Bà Lâm (Th1425, tờ 7)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3360 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Hùng Nhàn (Thửa 1564, tờ 7) - đến Thể Hoan (Thửa 1776, tờ 7); Từ Thiêm Liên (Thửa 1479, tờ 7) đến ông Ngọ (Thửa số 1579, tờ 7); Từ Thể Hoan (Thửa 1776, tờ 7) đến ông Tho (Thửa 1384
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3361 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ông Khườn (Thửa 1683, tờ 7) - đến Nam Nhân (Thửa1548, tờ 6); Từ Hợi Thu (Thửa 1767, tờ7) đến Sơn Xuân (Thửa 1387, tờ 7); Từ ông Tho (Thửa 1384, tờ 7) đến Sơn Xuân (Thửa 1387, tờ 7)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3362 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ bà Thợi (Thửa 1084, tờ 6) - đến ông Khoa (thửa 1151, tờ 6) ; Từ ông Ới (Thửa 1095, tờ 6) đến ông Mốn (Thửa 1109, tờ 6); Từ Sơn Thanh (Thửa 1848, tờ 6) đến ông Ba (Thửa 1876, tờ 6
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3363 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Đình Mỹ Hạ (Thửa 1487, tờ 6) - đến ông Hào (Thửa 1893, tờ 6), (các trục đường giao thông)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3364 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô tuyến số 2 khu bờ Nam trên - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
thửa 712, tờ 5 - Đến thửa 764, tờ 5
|
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3365 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô tuyến số 3 khu bờ Nam trên - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
thửa 729, tờ 5 - Đến thửa 784, tờ 5
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3366 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu Lò đậu - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
thửa 560, tờ 5 - Đến thửa 510, tờ 5
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3367 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường cái Hoa - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
từ thửa 47, tờ 11 - Đến Thửa 1775, tờ 70
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3368 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ cầu Phúc Như (thửa 779, 11) - Đến ông Đài (thửa 775, 11)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3369 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3370 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn |
|
40.000
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3371 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã đồng bằng |
|
40.000
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3372 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3373 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn |
|
22.000
|
17.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3374 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã đồng bằng |
|
22.000
|
17.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3375 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã miền núi |
|
22.000
|
17.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3376 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn |
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3377 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã đồng bằng |
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3378 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3379 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3380 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã đồng bằng |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3381 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã miền núi |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3382 |
Huyện Thọ Xuân |
Huyện Thọ Xuân |
Toàn huyện
|
61.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất làm muối |
| 3383 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn |
|
10.000
|
6.500
|
3.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3384 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã đồng bằng |
|
10.000
|
6.500
|
3.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3385 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã miền núi |
|
10.000
|
6.500
|
3.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3386 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn |
|
10.000
|
6.500
|
3.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3387 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã đồng bằng |
|
10.000
|
6.500
|
3.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3388 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã miền núi |
|
10.000
|
6.500
|
3.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3389 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn |
|
10.000
|
6.500
|
3.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3390 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã đồng bằng |
|
10.000
|
6.500
|
3.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3391 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã miền núi |
|
10.000
|
6.500
|
3.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3392 |
Huyện Thọ Xuân |
Thị trấn |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3393 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã đồng bằng |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3394 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã miền núi |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |