3001 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đế thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa số 582 - đến ông Tuấn Lan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 536
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3002 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thuyết Duyên thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ số 18 thửa số 361 - đến bà Toan Anh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 133
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3003 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tư Bản thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 139 - đến nhà ông phúc Hiệu thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 84
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3004 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tuyên Chiến thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 108 - đến nhà ông Hiếu Hiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 87
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3005 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Sơn Trình thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa số 126 - đến nhà ông Thìn thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa 19
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3006 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Minh Gắng thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 16 - đến nhà ông Hùng Sảnh thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa 53
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3007 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ dốc đê ông Thụ Hương thôn Căng Hạ thửa 866 tờ bản đồ 23 - đến ông Minh phương thôn Căng Hạ thửa 669 tờ bản đồ 23
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3008 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Tiến chúc thôn Căng Hạ tờ bản đồ 23 thửa 890 - đến ông Thành Hòa thôn Căng Hạ tờ bản đồ 26 thửa 123
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3009 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Đào Nhàn thôn Căng Hạ thửa 214 tờ bản đồ 26 - đến ông Cư thôn Căng Hạ thửa 271 tờ bản đồ 26
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3010 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Khương Vân tờ bản đồ 18 thửa 527 - đến anh Nam Thơ tờ bản đồ 18 thửa 508
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3011 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Vỹ Yến thôn long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 296 - đến ông Bắc Toán thôn long Linh Ngoại 1 tờ 18 thửa 651
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3012 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Vượng Thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 137 - đến ông Uyển thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 185
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3013 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ đường liên Hương - đến ông Bình Hái thôn Long Linh Nội tờ bản đồ 6 thửa 111
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3014 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Minh Gắng tờ BĐ 29 thửa 16 - đến Bà Quý BĐ 29 thửa 120
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3015 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3016 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ ngã tư TT Xã tờ số 05 thửa số 328 nhà ông Tâm 240,278,196,165,105, Tờ số 01 Thửa số 20,21,22, - đến 30 giáp địa phận Xuân Giang
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3017 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ ngã tư TT xã tờ số 05 thửa số 328 nhà ông Bình 334,387, tờ 04 thửa số 440,439,560,559,654,638,818,826,824,887, tiếp giáp đường vành đai
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3018 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ giáp Xuân Hưng (thửa 01, tờ số 02) - đến Vườn Thánh Ngọc Lạp (thửa 57, tờ số 02)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3019 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ giáp nhà anh Long Lạc (thửa 93, tờ số 07) - đến nhà ông Thủy (thửa 164, tờ số 07)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3020 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường đôi vào cảng Hàng Không - Đoạn qua xã Xuân Sơn - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3021 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ bờ hồ xóm 5 (thửa 134 tờ số 10) - đến hết thôn Hoàng Kim (thửa 140, tờ số 17)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3022 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ ngã ba Anh Giao (thửa số 38, tờ số 15) - đến hết thôn Đồng Đình (thửa 98, tờ số 16)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3023 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lưu Thành Sơn (Thửa 806, tờ số 09) - đến nhà ông Thiện (thửa 652, tờ số 15)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3024 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ nhà Du Thơ (thửa 691, tờ số 08) - đến hết hồ nhà Hà Khải (thửa 129, tờ số 07)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3025 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ cổng trào Đội 13 (thửa 65, tờ 13TĐ) - đến tiếp giáp đường vành đai (thửa 167, tờ số 07)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3026 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ nhà ông Truật đội 13 (thửa số 98, tờ số 13TĐ) - đến nhà Hiệp Anh (Thửa 109, tờ số 13TĐ)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3027 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ nhà Bà Quế đội 13 (thửa 87, tờ số 13TĐ) - đến nhà Dung Cường (thửa 79, tờ số 13TĐ)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3028 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thiện Bích Phương (thửa 816, tờ số 04) - đến nhà anh Hưng (thửa số 185, tờ số 09)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3029 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3030 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ cầu Ban Lăng đi - đến sân bóng xã Xuân Quang (cũ)
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3031 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường bờ hồ - Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đường bờ hồ từ anh Mai: Thửa 601 tờ 14 - đến nhà Anh Trung: thửa 11 tờ 08
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3032 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Hai: thửa 07 tờ 08 - đến anh Đương: thửa 103 tờ 14
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3033 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Tỉnh: Thửa 317 tờ 09 - đến nhà ông Cường: Thửa 197 tờ 09
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3034 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ dốc sông nhà chị Việt: Thửa 34 tờ 09 - Đến dốc sông nhà anh Văn: Thửa 19 tờ 03
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3035 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Quy: Thửa 38 tờ 08 - đến nhà ông ái: Thửa 218 tờ 08
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3036 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông ái: Thửa 218 tờ 08 - đến nhà Bà Lý: Thửa 377 tờ 07
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3037 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Lý: Thửa 377 tờ 07 - đến nhà ông Đường: Thửa 171 tờ 13
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3038 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Tâm: Thửa 55 tờ 08 - đến Đồng Đa Dư: Thửa 117 tờ 07
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3039 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Thọ: Thửa 118 tờ 07 - đến nhà Bà Hữu thửa 41 tờ 12
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3040 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Hữu: Thửa 41 tờ 12 - đến nhà anh Lễ: Thửa 271 tờ 12
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3041 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Trung: Thửa 11 tờ 08 - đến nhà anh Vui: Thửa 107 tờ 03
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3042 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3043 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông liên xã - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Từ nhà Ô Sáu (Thửa 759-Tờ 18) - đến nhà ông Chung ( Thửa 578 Đến Tờ 18)
|
337.500
|
270.000
|
202.500
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3044 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Từ nhà Ô. Thành (thửa 291 tờ 13) - đến cống Chùa thôn 9
|
292.500
|
234.000
|
175.500
|
117.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3045 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Từ nhà Ô Hồi thôn 4 (Thửa 410 - Đến Tờ 14) đến nhà Ô Lĩnh thôn 2 (Thửa 869 Đến Tờ 11); Từ nhà B Lừng thôn 2 ( Thửa 659 Đến Tờ 11) đến nhà Ô Cuông thôn 2 (Thửa 789 Đến Tờ 11); Từ nhà
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3046 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Từ nhà ông Tỉnh (thửa 579 tờ 18) - đến giáp xã Xuân Khánh
|
337.500
|
270.000
|
202.500
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3047 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Từ nhà Ô Xuân (Thửa 633 - Đến Tờ 18) đến nhà Ô Tịnh ( Thửa 956 Đến Tờ 19); Từ nhà Ô Xuân (Thửa 527 Đến Tờ 18) đến nhà Ô Sơn ( Thửa 957 Đến Tờ 19); Từ nhà Bà Bát (Thửa 816 Đến T
|
202.500
|
162.000
|
121.500
|
81.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3048 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Từ nhà Ô Dự Hoa thôn 2 (Thửa 268 - Đến Tờ 11) đến nhà Ô Bình thôn 2 ( Thửa 813 Đến Tờ 11); Từ nhà Ô Sự thôn 2 (Thửa 330 Đến Tờ 11 đến nhà Ô Cán thôn 2 ( Thửa 584 Đến Tờ 11); Từ nhà Ô Ch
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3049 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Từ nhà B Thành (Thửa 421 - Đến Tờ 11) đến nhà Ô Cẩm thôn 2 ( Thửa 561 Đến Tờ 11); Từ nhà Ô Vinh (Thửa 356 Đến Tờ 11 đến nhà Ô Nhân ( Thửa 593 Đến Tờ 11); Từ nhà Ô Đông (Thửa 674
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3050 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Từ trạm điện thôn 1 - đến ngã tư đồng Chiến
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3051 |
Huyện Thọ Xuân |
Tuyến nội thôn - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Tuyến nội thôn
|
202.500
|
162.000
|
121.500
|
81.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3052 |
Huyện Thọ Xuân |
Tuyến đường - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
từ ông Phú (thửa 1175-tờ 14) - đến ông Sơn (thửa 1182-tờ 14)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3053 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngô,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
|
67.500
|
54.000
|
40.500
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3054 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà bà Cảnh, thửa 473 tờ 2 - đến nhà ông Thắng, thửa 78 tờ 2
|
382.500
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3055 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thành, thửa 31 tờ 2 - đến giáp Bắc Lương, thửa 09 tờ 2
|
328.500
|
262.800
|
197.100
|
131.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3056 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Cảnh, thửa 1154 tờ 03
|
382.500
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3057 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ Cầu Neo - đến nhà ông sầm (thửa 998 tờ 02) Qua trường Mầm Non Đến Cầu mùng 3/2
|
328.500
|
262.800
|
197.100
|
131.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3058 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Bảy (thửa 1012 tờ 02) - đến nhà ông Hoản (thửa 1077 tờ 02); Từ Cầu 3/2 đến nhà ông Thanh, thửa 280 tờ 7;Từ nhà ông Sơn, thửa 355 tờ 3 đến nhà ông Gia, thửa 400 tờ 3; Từ nhà ô
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3059 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thạc, thửa 1127 tờ 3 - đến nhà bà Hường, thửa
|
247.500
|
198.000
|
148.500
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3060 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nhuận, thửa 1106 tờ 02 - đến nhà ông Hận, thửa 1288 tờ 02; Từ nhà ông Biểu, thửa 422 tờ 7 đến nhà VH Thôn Kim Bảng, thửa 907 tờ 7; Từ nhà ông Học, thửa 668 tờ 3 đến nhà ông Th
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3061 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hoàn, thửa 1021 tờ 3 - đến nhà bà Ngọc, thửa 868 tờ 3; Từ nhà bà Đoán, thửa 782 tờ 3 đến nhà ông Chân, thửa 551 tờ 3;Từ nhà ông Dũng, thửa 869 tờ 3 đến nhà anh Quang, thửa 6
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3062 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hiến, thửa 151 tờ 2 - đến nhà Bà Chuyên, thửa 206 tờ 2
|
202.500
|
162.000
|
121.500
|
81.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3063 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Bình, thửa 315 tờ 2 - đến giáp xã Tây Hồ, thửa 47 tờ 01;Từ nhà ông Tuấn, thửa 202 tờ 2 đến nhà ông Sơn, thửa 204 tờ 2; Từ nhà ông Tiêu, thửa 165 tờ 2 đến nhà Bà Hàn, thửa 1
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3064 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thặn T23 Tờ 7 - đến Ô Duẫn T1282 tờ 3; Từ nhà ông Lợi T163 tờ 7 đến Ô Tính T220 tờ 7; Từ nhà ông Diễn T354 tờ 7 đến Ô Trường T933 tờ 2;Từ nhà ông Trung T567 tờ 7 đến
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3065 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Cảng T 639 tờ 7 - đến Ô Thành T879 tờ 8; Từ nhà ông Biện T316 tờ 3 đến Ông Kiểu T 100 tờ 3; Từ nhà ông Tài T378 tờ 3 đến Ô Tấn T 161 tờ 3;Từ nhà bà Cạnh T212 tờ 3 đến Ô
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3066 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Bà Ỵ (thửa 1195 tờ 3) - đến cầu mới Phong Lạc (thửa 1188 tờ 3)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3067 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Nam Giang (đồng bằng) |
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3068 |
Huyện Thọ Xuân |
Cách cầu kênh C3 50m đi trại ông Ý (Đi vào mộ Vua Lê Dụ Tông) - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3069 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Đường phân lô khu dân cư Đồng bỏ, thôn 1 xã Tây Hồ
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3070 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Ông Cai (thửa số 165 – TBĐ 18)- nhà Ông Hùng (thửa 188- TBĐ17)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3071 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tuân thửa 448 tờ 8 - đến nhà ông ý thửa 105 tờ 9
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3072 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Ngõ nhà anh Thức ( thửa số 265- Tờ số 4 ) - đến nhà chị Hoan Thảo ( Thửa số 174- tờ số 4); Đoạn Từ A. Xoay (thửa 294- Tờ 4 ), ông Hải ( thửa 288- tờ 4) đến chị Hải ( Thửa 198- tờ 4), anh Kim ( t
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3073 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Ngõ nhà ông Tự (thửa số 371 - Đến Tờ số 13) đến nhà ông Toàn (Thửa số 409- tờ số 13); Đoạn từ Ngõ nhà ông Hùng ( thửa số 4 Đến Tờ số 13) đến nhà ông Đài ( Thửa số 272- tờ số 9); Đo
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3074 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Từ bà Mơn ( thửa 89- Tờ 9 ) - đến Ô. Cường ( Thửa 62- tờ 9), ông Học (thửa 50- tờ 9) Từ Ô. Giang ( thửa 109- Tờ 9 ), ông Cần ( thửa 126- tờ 9) đến bà Lý ( Thửa 190- tờ 9), ông Chun
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3075 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Ngõ nhà ông Tăng ( thửa số 151- Tờ số 19) - đến nhà ông Huân ( Thửa số 38- tờ số 19); Đoạn từ Ngõ nhà chị Hà ( thửa số 64- Tờ số 19) đến nhà anh Tâm (Thửa số 85 Đến tờ số 19); Đoạn từ Ngõ nhà an
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3076 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Từ nhà ông Vinh thửa 168 tờ 9 - đến nhà ông Mới thửa 306 tờ 9; Từ nhà ông Đồng Lựu Thửa 278 tờ 9 đến nhà chị Huê Thêu thửa 294 tờ 4; Từ nhà ông Hoàng thửa 300 tờ 18 đến nhà bà Ngân t
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3077 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lâm Tình (thửa 499, tờ 14) - đến nhà ông Chung (thửa 505, tờ 14)
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3078 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Chương (thửa 365, tờ 04) - đến nhà ông Tuấn (thửa 398, tờ 04) đến ông Vũ (thửa 387, tờ 04)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3079 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Đoạn nhà bà Thực (thửa 43, tờ 09) - đến nhà ông Thành (thửa 128, tờ 09). Đoạn nhà bà Thực (thửa 43, tờ 09) đến nhà ông Thành (thửa 128, tờ 09). Đoạn nhà ông Cường (thửa 143, tờ 09) đến n
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3080 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp Trung tâm Y tế huyện Thọ Xuân - đến nhà ông Cường Hòa
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3081 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu đô thị ngôi sao thửa 377; 378 - lô 2; thửa 379; 380; 381; 383 - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Khu đô thị ngôi sao thửa 377; 378 - Đến lô 2; thửa 379; 380; 381; 383 (xã Hạnh Phúc, cũ)
|
1.845.000
|
1.476.000
|
1.107.000
|
738.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3082 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu đô thị ngôi sao thửa 392; 393 - lô 2; thửa 390; 391; 394; 396 - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Khu đô thị ngôi sao thửa 392; 393 - Đến lô 2; thửa 390; 391; 394; 396 (xã Hạnh Phúc, cũ)
|
1.485.000
|
1.188.000
|
891.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3083 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu đô thị ngôi sao thửa 387; 388 - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Khu đô thị ngôi sao thửa 387; 388 (xã Hạnh Phúc, cũ)
|
1.233.000
|
986.400
|
739.800
|
493.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3084 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đường từ UBND xã ra Bờ Chùa (từ nhà anh Quân thôn Vĩnh Nghi thửa 990, tờ 5 cũ (Nay là tờ 18) - đến nhà anh Tám thửa 946, tờ 5cũ (nay là tờ 18)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3085 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ UBND xã đi thôn 4 cũ (từ Bà Thương thôn Vĩnh Nghi thửa 1006 - đến A.Châu thôn Vĩnh Nghi thửa 1017 tờ bản đồ số 5 cũ (nay là tờ 18)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3086 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà anh Thuận thôn Vĩnh Nghi thửa 69, tờ 14 - đến nhà ông Ba thôn Vĩnh Nghi thửa 88, tờ 12
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3087 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thanh thôn Vĩnh Nghi thửa 89, tờ 12 - đến nhà ông Ngoan thôn Quân Bình thửa 17, tờ 12
|
202.500
|
162.000
|
121.500
|
81.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3088 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Hải thôn Vĩnh Nghi thửa 177, tờ 14 - đến nhà Ông Niên thôn vĩnh nghi thửa 138, tờ 14
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3089 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ Anh Miên thôn Quân Bình - đến bà Sơn thôn Quân Bình ; Đoạn từ anh Đoài thôn Quân Bình đến bà Hiền thôn Quân Bình
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3090 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường mới khu dân cư Đình Phủ thôn Quân Bình - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Từ thửa số 340, Tờ BĐ số 18 - đến thửa 461; Tờ bản đồ số 18
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3091 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn Quân Bình - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Từ thửa số 8 tờ BĐ số 12 - đến thửa số105 tờ BĐ số 12; Từ thửa số 15 tờ BĐ số 12 đến thửa số159 tờ BĐ số 12; Từ thửa số 33 tờ BĐ số 12 đến thửa số 262 tờ BĐ số 12; Từ thửa số 94
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3092 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn Vĩnh Nghi - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Từ thửa số 127 tờ BĐ số 12 - đến thửa số111 tờ BĐ số 14; Từ thửa số 133 tờ BĐ số 12 đến thửa số 168 tờ BĐ số 14; Từ thửa số 188 tờ BĐ số 12 đến thửa số176 tờ BĐ số 14;
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3093 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn Đồng Thôn - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Từ thửa số 26 tờ BĐ số 11 - đến thửa số104 tờ BĐ số 13; Từ thửa số 7 tờ BĐ số 11 đến thửa số106 tờ BĐ số 11; Từ thửa số 103 tờ BĐ số 11 đến thửa số 98 tờ BĐ số 11; Từ thửa số 116
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3094 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
|
81.000
|
64.800
|
48.600
|
32.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3095 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Nam-Bắc-Thành - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
từ B Ngãi, thửa 621, tờ 13 - Đến Ô Dũng, thửa 1065, tờ 13
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3096 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường băng kết - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
từ nhà ông Luyện (thửa 369 tờ 13) - Đến nhà ông Chính (thửa 19 tờ 14)
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3097 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
từ nhà ông Dũng (thửa 9 tờ 12) - Đến nhà ông Cát (thửa 1440 tờ 13)
|
198.000
|
158.400
|
118.800
|
79.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3098 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
từ Ông Lư (thửa 762 tờ 13) - Đến Bà Thuần (thửa 60 tờ 14)
|
171.000
|
136.800
|
102.600
|
68.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3099 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Thôn 5 (thửa 777 tờ 13) - Kênh C3 (thửa 1068 tờ 13) - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3100 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu dân cư Đa Con - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
Đường phân lô khu dân cư Đa Con (từ thửa 991-1049; 903-1057; 831-979, tờ 13).
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |