| 2301 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ông Phán (Thửa 1513, tờ 6) - đến ông Bắc (Thửa 93, tờ 9); Từ ô Hùng Dần (Thửa 10, tờ 10) đến ông Dực (Thửa 105, tờ 9);
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2302 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ô Hùng Dần (Thửa 10, tờ 10) - đến Soan Ngân (Thửa 117, tờ 9); Từ ô Phán (Thửa 1513, tờ 6) đến ông Châu Dấn (Thửa 3,tờ 10); Từ Quỳnh Viên (Thửa 25, tờ 10) đến ô Cường (Thửa 149, tờ
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2303 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Cố Tuynh (Thửa 89,tờ 9) - đến Sơn Loan (Thửa 147,tờ 10); Từ ông Thảnh (Thl516, tờ 6) đến cố Tuynh (Thửa 89,tờ 9); Từ Tuấn Hoa (Thửa 1528, tờ 6) đến Cảnh Thanh (Thửa 1533,tờ 6)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2304 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ông Ba Thảnh (Thửa 1708, tờ 6) - đến ông Khánh Mong (Thửa 1573,tờ 6); Từ Khang Sáng (Thửa 1729, tờ 6) đến ông Hội (Thửa 1691, tờ 6)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2305 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Ngọ Đình (Thửa 1805, tờ 6) - đến Phải Hằng (Thửa 1789, tờ 6); Từ Giáp Lệ (Thửa số 1740, tờ 6) đến Hân Văn (Thửa 1603, tờ 6); Từ Hân Văn (Thửa 1603, tờ 6) đến ông Tuấn Cân (Thửa số
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2306 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ô Hùng (Thửa 1399, tờ 6) - đến bà Phượng (Thửa 1316, tờ 6); Từ Thắng Dịu (Thửa số 1408, tờ 6) đến ông Bôn (Thửa số 1286, tờ 6); Từ ô Tâm Trang (Thửa 1413, tờ 6) đến Thiệu Lý (Th
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2307 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ô Hoè (Thửa 1419, tờ 6) - đến anh Luận (Thửa 1170, tờ 6); Từ Thịnh Oanh (Thửa 1423, tờ 6) đến bà Thợi (Thửa số 1084, tờ 6); Từ chị Hiền (Thửa số 1427, tờ 6) đến anh Lộc (Thửa 8
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2308 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ô Dịu Dàng (Thửa 1433, tờ 6) - đến ông Quang (Thửa 881, tờ 6); Từ Khanh Đậu (Thửa 1436, tờ 6) đến ông Vinh (Thửa 867, tờ 6); Từ ông Phú (Thửa 1438, tờ 6) đến anh Kỳ (Thửa 863, tờ 6)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2309 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Thành Nhu (Thửa 1443, tờ 6) - đến Thi Lý (Thửa 1114, tờ 6); Từ Năm Nhưỡng (Thửa 907, tờ 6) đến ông Tỳ (Thửa 839, tờ 6); Từ ông Dũng (Thửa 860, tờ 6) đến Dũng Tiền (Thửa 835, tờ 6);
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2310 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Lý Thảo (Thửa 1460, tờ 6) - đến Khoa Thanh (Thửa 1130, tờ 6); Từ ông Mỡ (Thửa 1480, tờ 6) đến Cành Tình (Thửa 1629, tờ7)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2311 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Ô. Kỳ (Thửa 1898, tờ 7) - đến Ô. Niên Hoa (Thửa 1659, tờ 7); Từ Chất Thảo (Thửa 1900, tờ 7) đến Vinh Loan (Thửa số 1625, tờ 7); Từ Liêm Thông (Thửa số 1956, tờ 7) đến Xuân Hồng
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2312 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Đình Trung Thôn (Thửa 2015, tờ 7) - đến Dương Thuý (Thửa 2023, tờ 7); Từ Dương Thuý (Thửa 2023, tờ 7) đến ông Văn (Thửa 64, tờ 11)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2313 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Long Vũ (Thửa 1887, tờ 7) - đến Triều Đệ (Thửa 58, tờ 11); Từ ô Vững (Thửa 1786, tờ 7) đến Mặn Tuấn (Thửa 1781, tờ 7)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2314 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Trường cấp 1 (Thửa 1589, tờ 6) - đến Huế Hương (Thửa 103, tờ 11); Từ Cơ Lịch (Thửa 1585, tờ 6) đến Luận Lan (Thửa 1830, tờ 6)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2315 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Hoan Nhượng (Thửa 1837, tờ 6) - đến ô Đệ (Thửa 104, tờ 10); Từ Diện Hát (Thửa 1762, tờ 6) đến ông Sức (Thửa 119, tờ 10); Từ ô Xê (Thửa 1667, tờ 6) đến Hùng Hoa (Thửa 1655, tờ 6)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2316 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Khoa Thanh (Thửa 1130, tờ 6) - đến ông Diện (Thửa 724, tờ 7); Từ Khuyến Khải (Thửa 833, tờ 6) đến Hưng Hà (Thửa số 868, tờ 7)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2317 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Bà Sàng (Thửa 1251, tờ 7) - đến Thi Cương (Thửa 858, tờ 7); Từ ô Chấn (Thửa 1402, tờ 7) đến ông Kinh (Thửa 870, tờ 7); Từ chị Vinh (Thửa 1121, tờ 6) đến ông Chấn (thửa 1402, tờ 7
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2318 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ông Kinh (Thửa 870, tờ 7) - đến Thuật Lọc (Thửa 872, tờ 7); Từ Choang Loan (Thửa 1415, tờ 7) đến Thuật Lọc (Thửa 872, tờ 7); Từ Tư Đại (Thửa 1257, tờ 7) đến Bà Lâm (Th1425, tờ 7)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2319 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Hùng Nhàn (Thửa 1564, tờ 7) - đến Thể Hoan (Thửa 1776, tờ 7); Từ Thiêm Liên (Thửa 1479, tờ 7) đến ông Ngọ (Thửa số 1579, tờ 7); Từ Thể Hoan (Thửa 1776, tờ 7) đến ông Tho (Thửa 1384
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2320 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ông Khườn (Thửa 1683, tờ 7) - đến Nam Nhân (Thửa1548, tờ 6); Từ Hợi Thu (Thửa 1767, tờ7) đến Sơn Xuân (Thửa 1387, tờ 7); Từ ông Tho (Thửa 1384, tờ 7) đến Sơn Xuân (Thửa 1387, tờ 7)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2321 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ bà Thợi (Thửa 1084, tờ 6) - đến ông Khoa (thửa 1151, tờ 6) ; Từ ông Ới (Thửa 1095, tờ 6) đến ông Mốn (Thửa 1109, tờ 6); Từ Sơn Thanh (Thửa 1848, tờ 6) đến ông Ba (Thửa 1876, tờ 6
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2322 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Đình Mỹ Hạ (Thửa 1487, tờ 6) - đến ông Hào (Thửa 1893, tờ 6), (các trục đường giao thông)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2323 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô tuyến số 2 khu bờ Nam trên - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
thửa 712, tờ 5 - Đến thửa 764, tờ 5
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2324 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô tuyến số 3 khu bờ Nam trên - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
thửa 729, tờ 5 - Đến thửa 784, tờ 5
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2325 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu Lò đậu - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
thửa 560, tờ 5 - Đến thửa 510, tờ 5
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2326 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường cái Hoa - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
từ thửa 47, tờ 11 - Đến Thửa 1775, tờ 70
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2327 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ cầu Phúc Như (thửa 779, 11) - Đến ông Đài (thửa 775, 11)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2328 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2329 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc lộ 47 - Đoạn qua Xã Xuân Sơn (cũ) |
Từ giáp huyện Triệu Sơn - đến nhà anh Chung Thanh (Thửa 91, tờ 15TĐ)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2330 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc lộ 47 - Đoạn qua Xã Xuân Sơn (cũ) |
Từ anh Kiên Mến (Thửa 682, tờ 15TĐ) - đến nhà anh Tư Hằng (Thửa 27, tờ 15TĐ)
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2331 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Thắng (miền núi) |
Từ ngã ba đường 506 - đến nhà ông Thành (thửa 487, tờ BĐ 9)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2332 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Thắng (miền núi) |
Từ nhà ông Thành (Thửa 487, tờ BĐ 9) - đến cách ngã tư Xuân Thắng 50 m
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2333 |
Huyện Thọ Xuân |
Ngã tư Xuân Thắng trong vòng bán kính 50 m - Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Thắng (miền núi) |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2334 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Thắng (miền núi) |
Từ ngã tư Xuân Thắng 50 m - đến Trường cấp 2 Xuân Thắng
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2335 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Thắng (miền núi) |
Từ Trường cấp 2 Xuân Thắng - đến hết địa phận Xuân Thắng
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2336 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc lộ 47 đi đường HCM - Đoạn qua xã Xuân Thắng (miền núi) |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2337 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Phú (Thửa 126, tờ BĐ 5) - đến giáp xã Xuân Thắng (QL47 mới)
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2338 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Thọ Lâm (miền núi) |
Từ giáp địa phận Sao Vàng (Ô Dũng Thửa 155, Tờ 23) - Đến Núi Trẩu (Thửa 649, Tờ 21a, đo 2009)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2339 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ núi Trẩu - đến đường rẽ đi đường Hồ Chí Minh (thửa 104; TBĐ 43)
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2340 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ đường rẽ đi đường HCM - đến ngã tư trạm điện 110kv (thửa 345; TBĐ số 42)
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2341 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ giáp TT. Lam Sơn - đến Ngã tư đường Hồ Chí Minh (Thửa 240; TBĐ số 33)
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2342 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ đường Hồ Chí Minh - đến Hội Trường xã (thửa 472; tờ 33) Thửa 686; tờ BĐ số 32) (điều chỉnh tên và điều chỉnh giá)
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2343 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ Hội trường xã Thọ Xương - đến Giáp xã Xuân Bái (thửa 3124; TBĐ 36)
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2344 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ giáp xã Thọ Xương - đến ngã tư đi thôn 4
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2345 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ngã tư đi thôn 4 - đến ông Giáp Quyết Thắng 2
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2346 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Bái (đồng bằng) |
Từ ông Giáp Quyết Thắng 2 - đến cầu Bái Thượng
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2347 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn đội 3Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) |
từ hộ ông Tám Lan Anh (thửa 17, tờ BĐ 5), - đến đầu thôn Hố Dăm hộ bà Lụa (thửa 281, tờ BĐ 5)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2348 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ thôn Hố Dăm hộ ông Tỉnh Hiên (thửa 16, tờ BĐ 5) - đến hộ ông Hải Hố Dăm (thửa 314, tờ BĐ 5)
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2349 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ thôn Hố dăm hộ ông Lân Thái (thửa 374, tờ BĐ 5) - đến Dốc 81 (thửa 17, tờ 18)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2350 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ Dốc 81 (thửa 40, tờ BĐ 18) - đến hết thôn Làng Bài (thửa 294, tờ BĐ 25) hộ ông Thông.
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2351 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ giáp địa phận xã Xuân Phú - đến kênh Bắc
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2352 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) |
Từ kênh Bắc - đến cầu Lam Kinh
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2353 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Đoạn giáp huyện Triệu Sơn - đến cầu K3
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2354 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Đoạn cầu K3 - đến đường vào cầu Vội
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2355 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Đoạn cầu Vội - đến giáp xã Nam Giang
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2356 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Nam Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Thọ Lộc (thửa 273, tờ BĐ 2) - đến cầu Phúc Như
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2357 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ cầu Phúc Như - đến ông Thành Hiền (phố Neo)
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2358 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ ông Thành Hiền - đến hết địa phận Bắc Lương (thửa 926, tờ BĐ 8)
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2359 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ giáp xã Nam Giang - đến đầu xã Tây Hồ
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2360 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Từ giáp xã Bắc Lương - đến hộ ông Huyên (tờ BĐ 13, thửa 83) (UBND xã Tây Hồ)
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2361 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Từ UBND xã Tây Hồ - đến ngã ba đường vào Xuân Quang, nhà Bia
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2362 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Từ ngã ba đường vào Xuân Quang nhà chị Giao (thửa 18, tờ BĐ 13) - đến cống kênh C3
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2363 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Giáp đất thị trấn Thọ Xuân - đến ngã Ba vào Nhà thờ Xuân Trường.
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2364 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ngã ba vào Nhà thờ Xuân Trường - đến chợ Xuân Trường
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2365 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ chợ Xuân Trường - đến hết địa phận xã Xuân Trường
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2366 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Giáp xã Xuân Trường (Thửa 308, tờ BĐ:11) - đến Ngã 3 Dốc đi lên đê (Xuân Hoà) (Thửa 1472, tờ BĐ:6)
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2367 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ngã 3 Dốc đi lên đê (Thửa 1472, tờ BĐ:6) - đến hết địa phận xã Xuân Hòa (Xuân Hoà) (Thửa 1148, tờ BĐ:6)
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2368 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Xuân Hòa - đến ông Thành Hương I Thọ Hải
|
1.440.000
|
1.152.000
|
864.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2369 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thành Hương I - đến ông Hoa Phấn Thôn
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2370 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Bình Phấn Thân - đến ông Công thôn Hải Thành.
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2371 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đoạn từ Hưng thôn Hải Thành - đến giáp xã Thọ Diên
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2372 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Diên (đồng bằng) |
Từ giáp Thọ Hải - đến nhà ông Nguyễn Xuân Thảo
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2373 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Diên (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Xuân Thảo - đến Trường Tiểu học Thọ Diên
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2374 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Diên (đồng bằng) |
Từ Trường Tiểu học (Thọ Diên ) - đến hết giáp Thọ Lâm
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2375 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lâm (miền núi) |
Từ giáp địa phận xã Thọ Diên (Ô Quyền, Thửa 35; Tờ 3) - đến đường vào Trạm ý tế (0 Thịnh Thửa 143; Tờ 8)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2376 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lâm (miền núi) |
Từ đường vào Trạm y tế ( Ô. Lâm thửa 144; Tờ 3) - đến hết Trường TH (Thửa 207; Tờ BĐ 8)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2377 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lâm (miền núi) |
Từ địa phận Trường Tiểu học T. Lâm (Ồng Cường Thửa 205; Tờ 7) - đến giáp thị trấn Lam Sơn.
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2378 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Thạch - Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Lam (cũ) (đồng bằng) |
từ đầu cầu Mục Sơn ngã tư Xuân Lam
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2379 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lê Thạch - Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Lam (cũ) (đồng bằng) |
từ ngã tư - đến hết địa phận xã Xuân Lam (cũ)
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2380 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Vinh (đồng bằng) |
Từ giáp huyện Thiệu Hoá - đến đầu xã Xuân Tân
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2381 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Tân (đồng bằng) |
Từ nhà A Duẫn (Thửa 1334, Tờ 05) - đến nhà ô Bòng (Thửa 1384 , Tờ 05). Từ nhà anh Sơn Thuý (Thửa 1385, Tờ 06) đến nhà A Cương (Thửa 775, Tờ 06). Từ Nhà Ô Chân (Thửa 788, Tờ 06) đến nhà
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2382 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Tân (đồng bằng) |
Từ nhà A Tuấn Bom (Thửa 1571 Tờ 05) - đến nhà A Duẫn (Thửa 1334, Tờ 05). Từ ao xen cư nhà Ô Bòng (Thửa 1385, Tờ 05) đến nhà A Sơn Thuý (Thửa 842, Tờ 06). Từ nhà A Thống ( Thửa 776, Tờ 06 )
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2383 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Đoạn từ đầu xã Xuân Tân - đến đường đi vào thôn Phong Lai
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2384 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Đoạn từ đường đi vào thôn Phong Lai - đến nhà chị Dung (tờ 7, thửa 175)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2385 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà chị Dung (thửa 175, tờ 7) - đến ngã tư đường Thọ Xuân Đến Yên Định
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2386 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư đường Thọ Xuân - Đến Yên Định đến nhà anh Mựu (tờ 7, thửa 74)
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2387 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lai (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Liên (Tờ 6, thửa 114) - đến hết xã Xuân Lai
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2388 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Yên (đồng bằng) |
Từ ông Trịnh Hữu Giới (thửa số 388. tờ 19) (MB khu dân cư Đồng Me Trong) - đến ông Nguyễn Văn Hợp (thửa số 359, tờ 19) (MB khu dân cư Đồng Me Trong)
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2389 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Yên (đồng bằng) |
Từ bà Mai Thị Hương thửa số 478, tờ 20 (lô số 50 MB khu dân cư Ao Chúa) - đến bà Đỗ Thị Thảo thửa số 479, tờ 20 (lô số 31MB khu dân cư Đồng Me Trong).
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2390 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Yên (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Xuân Yên - đến giáp xã Xuân Tín
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2391 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Phú Yên - đến ngã tư đường đi xã Quảng Phú
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2392 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Tín (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư đường đi xã Quảng Phú - đến hết đất xã Xuân Tín
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2393 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Thọ Lập (đồng bằng) |
Đoạn từ đầu xã Thọ Lập, nhà Lưu Thúy (thửa 61, tờ 12) - đến hết đất Thọ Lập, nhà ông Nghĩa (thửa 1598, tờ 10)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2394 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Thọ Minh (đồng bằng) |
Từ giáp Thọ Lập (Thửa 34, Tờ 5) - đến Ngã tư T7 (Thửa 32, Tờ 9 )
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2395 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Thọ Minh (đồng bằng) |
Từ Ngã tư T4 (Thửa 603, Tờ 8) - đến Ngã tư hội trường (Thửa 667, Tờ 8 )
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2396 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Thọ Minh (đồng bằng) |
Từ Ngã tư T7 (Thửa 453, Tờ 4 ) - đến Nhà Ô Tuẩn T6 (Thửa 366a, Tờ 4); Từ Ô Tuẩn T6 (Thửa 366a, Tờ 4) đến Ngã tư T4 (Thửa 604, Tờ 8 ); Từ Ngã tư Hội trường (Thửa 735, Tờ 8) đến hết địa
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2397 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Thọ Minh - đến Ông Khang thôn Cộng Lực (tờ 12, thửa 105)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2398 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Đoạn từ Ông Bá thôn Cộng Lực (tờ 12, thửa 124) - đến Ông Nguyên thôn Đại Đồng (Tờ 11,Thửa 734)
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2399 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Thiên (đồng bằng) |
Từ ông Tuất thôn Đại Đồng (Tờ 11, Thửa 732) - đến hết địa phận xã Xuân Thiên.
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2400 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lam (cũ) (đồng bằng) |
Từ giáp xã Xuân Thiên - đến nhà Ông Hoan ( tờ 15 ,T212)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |