1901 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Bà Vân thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 339, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1902 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ô. Thục thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa 522, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1903 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ô. Hưng thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa 327, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1904 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Sơn thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 348a, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1905 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Trình thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 281, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1906 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Khoa thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 729, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1907 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Dân thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 726, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1908 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Hải thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 723, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1909 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Dung thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 592, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1910 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Bình thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 546, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1911 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Long thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 671, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1912 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Liên thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 653, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1913 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Phương thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Giáp ông Phương thôn 3 sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1914 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Trung thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 424. Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1915 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Thục thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 386, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1916 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Bà Quang thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 320, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1917 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Đượm thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 303, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1918 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Bính thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 258, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1919 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Bà Tấn thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 257, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1920 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Bà Chung thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 210, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1921 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Cường thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 205, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1922 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Bà Quyên thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 220, Tờ BĐ 08, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1923 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Lâm thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 144, Tờ BĐ 08, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1924 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Thịnh thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 143, Tờ BĐ 08, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1925 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Hanh thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 433. Tờ BĐ 03, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1926 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Huấn thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 369, Tờ BĐ 03, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1927 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Thuận thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 68, Tờ BĐ 08, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1928 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp Ông Lắt thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa: 550, Tờ BĐ 03, - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1929 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Phong thôn 5 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa 247 Tờ BĐ 3 - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1930 |
Huyện Thọ Xuân |
Giáp ông Thảo thôn 5 - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
Thửa 143 Tờ BĐ 3 - đến giáp sông Nông giang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1931 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngỗ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Lâm (miền núi) |
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1932 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ô Văn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 146 - đến nhà ông Vinh Lập Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ số 22 thửa 30
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1933 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà Bà Kỳ Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thưa 145 - đến nhà ông Vân Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa số 79
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1934 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Đức Trường Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa 103 - đến Trạm y tế xã tờ bản đồ 6 thửa 464
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1935 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Linh Tiền Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 125 - đến nhà ông Hải Hanh Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 446
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1936 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Chanh thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa số 118 - đến nhà ông Huấn Căng Hạ1 tờ BĐ 26 thửa số 309
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1937 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đường thôn
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1938 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Dởn thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 4 - đến nhà ông Hiền kết thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 3 thửa số 3
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1939 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Nam Việt thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa số 52 - đến nhà ông Huấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 193
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1940 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà bà Sinh Hải thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 239 - đến nhà ông Be thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 394
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1941 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Hợp thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 70, - đến nhà ông Thành Chuông thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa số 18
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1942 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông trụ Hoan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 7, - đến nhà ông Mạnh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 12 thửa 656
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1943 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà Văn hoá thôn 4 cũ tờ BĐ số 12 thửa 666 - đến nhà ông Quý Lan thôn Long Linh Ngoại 1tờ BĐ số 17 thửa số 1
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1944 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tụ Hợp thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ số 11 thửa 292 - đến nhà ông Tâm Tích thôn Long Linh Ngoại 2
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1945 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Cương Hà thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐsố 11 thửa 270 - đến nhà ông Trụ Cân thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 12 thửa 240
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1946 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Sơn Loan thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa số 227 - đến nhà ông Cúc thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 150
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1947 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến ông Quỳnh Chén thôn Long Linh Nộ tờ BĐ số 7, thửa 83
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1948 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Đan thôn 7 tờ BĐ số 7 thửa 115 - đến nhà chị Lan Vui thôn 7 tờ bản đồ số 7 thửa 142
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1949 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà văn hoá thôn 4 cũ tờ bản đồ 12 thửa 666 - đến nhà ông Lư thôn thôn Long Linh ngoại 1.tờ bản đồ 12 thửa 309.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1950 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Trạo thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ số 6 thửa 472 - đến nhà ông Linh Tiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 125
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1951 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Thơm Thủy thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 671 - đến nhà Bà khoá thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 661
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1952 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Vị thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 124 - đến nhà ông Thắng Quynh thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 242
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1953 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Lực thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ số 18 thửa số 1 - đến nhà Bà Sinh hải thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 239
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1954 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Long Thìn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa 100 - đến nhà ông Lư thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 12 thửa 309
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1955 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Châu tâm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 74 - đến nhà ông Duẩn Thơm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa 12
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1956 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến nhà ông Vẫy thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 101
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1957 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Bà Cấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 140 - đến nhà ông Dung cây thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 7 thửa 146
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1958 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thành Là thôn Long Linh Mới tờ BĐ số 29 thửa số 119 - đến nhà ông Quý Bé thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 58
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1959 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thịnh Lan thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 490 - đến nhà ông Hùng Sinh thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 822
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1960 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đế thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa số 582 - đến ông Tuấn Lan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 536
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1961 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thuyết Duyên thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ số 18 thửa số 361 - đến bà Toan Anh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 133
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1962 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tư Bản thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 139 - đến nhà ông phúc Hiệu thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 84
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1963 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tuyên Chiến thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 108 - đến nhà ông Hiếu Hiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 87
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1964 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Sơn Trình thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa số 126 - đến nhà ông Thìn thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa 19
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1965 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Minh Gắng thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 16 - đến nhà ông Hùng Sảnh thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa 53
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1966 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ dốc đê ông Thụ Hương thôn Căng Hạ thửa 866 tờ bản đồ 23 - đến ông Minh phương thôn Căng Hạ thửa 669 tờ bản đồ 23
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1967 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Tiến chúc thôn Căng Hạ tờ bản đồ 23 thửa 890 - đến ông Thành Hòa thôn Căng Hạ tờ bản đồ 26 thửa 123
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1968 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Đào Nhàn thôn Căng Hạ thửa 214 tờ bản đồ 26 - đến ông Cư thôn Căng Hạ thửa 271 tờ bản đồ 26
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1969 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Khương Vân tờ bản đồ 18 thửa 527 - đến anh Nam Thơ tờ bản đồ 18 thửa 508
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1970 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Vỹ Yến thôn long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 296 - đến ông Bắc Toán thôn long Linh Ngoại 1 tờ 18 thửa 651
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1971 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Vượng Thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 137 - đến ông Uyển thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 185
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1972 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ đường liên Hương - đến ông Bình Hái thôn Long Linh Nội tờ bản đồ 6 thửa 111
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1973 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Minh Gắng tờ BĐ 29 thửa 16 - đến Bà Quý BĐ 29 thửa 120
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1974 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1975 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ ngã tư TT Xã tờ số 05 thửa số 328 nhà ông Tâm 240,278,196,165,105, Tờ số 01 Thửa số 20,21,22, - đến 30 giáp địa phận Xuân Giang
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1976 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ ngã tư TT xã tờ số 05 thửa số 328 nhà ông Bình 334,387, tờ 04 thửa số 440,439,560,559,654,638,818,826,824,887, tiếp giáp đường vành đai
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1977 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ giáp Xuân Hưng (thửa 01, tờ số 02) - đến Vườn Thánh Ngọc Lạp (thửa 57, tờ số 02)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1978 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ giáp nhà anh Long Lạc (thửa 93, tờ số 07) - đến nhà ông Thủy (thửa 164, tờ số 07)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1979 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường đôi vào cảng Hàng Không - Đoạn qua xã Xuân Sơn - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1980 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ bờ hồ xóm 5 (thửa 134 tờ số 10) - đến hết thôn Hoàng Kim (thửa 140, tờ số 17)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1981 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ ngã ba Anh Giao (thửa số 38, tờ số 15) - đến hết thôn Đồng Đình (thửa 98, tờ số 16)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1982 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ nhà ông Lưu Thành Sơn (Thửa 806, tờ số 09) - đến nhà ông Thiện (thửa 652, tờ số 15)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1983 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ nhà Du Thơ (thửa 691, tờ số 08) - đến hết hồ nhà Hà Khải (thửa 129, tờ số 07)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1984 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ cổng trào Đội 13 (thửa 65, tờ 13TĐ) - đến tiếp giáp đường vành đai (thửa 167, tờ số 07)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1985 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ nhà ông Truật đội 13 (thửa số 98, tờ số 13TĐ) - đến nhà Hiệp Anh (Thửa 109, tờ số 13TĐ)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1986 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ nhà Bà Quế đội 13 (thửa 87, tờ số 13TĐ) - đến nhà Dung Cường (thửa 79, tờ số 13TĐ)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1987 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thiện Bích Phương (thửa 816, tờ số 04) - đến nhà anh Hưng (thửa số 185, tờ số 09)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1988 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1989 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Từ cầu Ban Lăng đi - đến sân bóng xã Xuân Quang (cũ)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1990 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường bờ hồ - Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đường bờ hồ từ anh Mai: Thửa 601 tờ 14 - đến nhà Anh Trung: thửa 11 tờ 08
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1991 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Hai: thửa 07 tờ 08 - đến anh Đương: thửa 103 tờ 14
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1992 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Tỉnh: Thửa 317 tờ 09 - đến nhà ông Cường: Thửa 197 tờ 09
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1993 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ dốc sông nhà chị Việt: Thửa 34 tờ 09 - Đến dốc sông nhà anh Văn: Thửa 19 tờ 03
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1994 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Quy: Thửa 38 tờ 08 - đến nhà ông ái: Thửa 218 tờ 08
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1995 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông ái: Thửa 218 tờ 08 - đến nhà Bà Lý: Thửa 377 tờ 07
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1996 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Lý: Thửa 377 tờ 07 - đến nhà ông Đường: Thửa 171 tờ 13
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1997 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Tâm: Thửa 55 tờ 08 - đến Đồng Đa Dư: Thửa 117 tờ 07
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1998 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Thọ: Thửa 118 tờ 07 - đến nhà Bà Hữu thửa 41 tờ 12
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1999 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Hữu: Thửa 41 tờ 12 - đến nhà anh Lễ: Thửa 271 tờ 12
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2000 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Trung: Thửa 11 tờ 08 - đến nhà anh Vui: Thửa 107 tờ 03
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |