Bảng giá đất Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Huyện Thọ Xuân là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thọ Xuân là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Thọ Xuân là: 829.850
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Huyện Thọ Xuân Giáp Bà Vân thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 339, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1902 Huyện Thọ Xuân Giáp Ô. Thục thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa 522, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1903 Huyện Thọ Xuân Giáp Ô. Hưng thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa 327, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1904 Huyện Thọ Xuân Giáp Ông Sơn thôn 1 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 348a, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1905 Huyện Thọ Xuân Giáp ông Trình thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 281, Tờ BĐ 06, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1906 Huyện Thọ Xuân Giáp ông Khoa thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 729, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1907 Huyện Thọ Xuân Giáp ông Dân thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 726, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1908 Huyện Thọ Xuân Giáp ông Hải thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 723, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1909 Huyện Thọ Xuân Giáp ông Dung thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 592, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1910 Huyện Thọ Xuân Giáp ông Bình thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 546, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1911 Huyện Thọ Xuân Giáp ông Long thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 671, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1912 Huyện Thọ Xuân Giáp ông Liên thôn 2 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 653, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1913 Huyện Thọ Xuân Giáp ông Phương thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Giáp ông Phương thôn 3 sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1914 Huyện Thọ Xuân Giáp ông Trung thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 424. Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1915 Huyện Thọ Xuân Giáp ông Thục thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 386, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1916 Huyện Thọ Xuân Giáp Bà Quang thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 320, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1917 Huyện Thọ Xuân Giáp Ông Đượm thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 303, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1918 Huyện Thọ Xuân Giáp Ông Bính thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 258, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1919 Huyện Thọ Xuân Giáp Bà Tấn thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 257, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1920 Huyện Thọ Xuân Giáp Bà Chung thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 210, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1921 Huyện Thọ Xuân Giáp Ông Cường thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 205, Tờ BĐ 07, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1922 Huyện Thọ Xuân Giáp Bà Quyên thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 220, Tờ BĐ 08, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1923 Huyện Thọ Xuân Giáp Ông Lâm thôn 3 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 144, Tờ BĐ 08, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1924 Huyện Thọ Xuân Giáp ông Thịnh thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 143, Tờ BĐ 08, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1925 Huyện Thọ Xuân Giáp ông Hanh thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 433. Tờ BĐ 03, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1926 Huyện Thọ Xuân Giáp ông Huấn thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 369, Tờ BĐ 03, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1927 Huyện Thọ Xuân Giáp Ông Thuận thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 68, Tờ BĐ 08, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1928 Huyện Thọ Xuân Giáp Ông Lắt thôn 4 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa: 550, Tờ BĐ 03, - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1929 Huyện Thọ Xuân Giáp ông Phong thôn 5 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa 247 Tờ BĐ 3 - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1930 Huyện Thọ Xuân Giáp ông Thảo thôn 5 - Xã Thọ Lâm (miền núi) Thửa 143 Tờ BĐ 3 - đến giáp sông Nông giang 80.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
1931 Huyện Thọ Xuân Đường, ngỗ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Lâm (miền núi) 60.000 48.000 36.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
1932 Huyện Thọ Xuân Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà ô Văn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 146 - đến nhà ông Vinh Lập Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ số 22 thửa 30 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1933 Huyện Thọ Xuân Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà Bà Kỳ Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thưa 145 - đến nhà ông Vân Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa số 79 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1934 Huyện Thọ Xuân Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà ông Đức Trường Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa 103 - đến Trạm y tế xã tờ bản đồ 6 thửa 464 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1935 Huyện Thọ Xuân Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà ông Linh Tiền Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 125 - đến nhà ông Hải Hanh Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 446 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1936 Huyện Thọ Xuân Đường Liên thôn thôn 2 đến thôn 6 - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà ông Chanh thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa số 118 - đến nhà ông Huấn Căng Hạ1 tờ BĐ 26 thửa số 309 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
1937 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đường thôn 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1938 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà ông Dởn thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 4 - đến nhà ông Hiền kết thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 3 thửa số 3 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1939 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà ông Nam Việt thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa số 52 - đến nhà ông Huấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 193 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
1940 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà bà Sinh Hải thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 239 - đến nhà ông Be thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 394 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1941 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà ông Hợp thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 70, - đến nhà ông Thành Chuông thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa số 18 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1942 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà ông trụ Hoan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 7, - đến nhà ông Mạnh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 12 thửa 656 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1943 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà Văn hoá thôn 4 cũ tờ BĐ số 12 thửa 666 - đến nhà ông Quý Lan thôn Long Linh Ngoại 1tờ BĐ số 17 thửa số 1 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1944 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Tụ Hợp thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ số 11 thửa 292 - đến nhà ông Tâm Tích thôn Long Linh Ngoại 2 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1945 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà ông Cương Hà thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐsố 11 thửa 270 - đến nhà ông Trụ Cân thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 12 thửa 240 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1946 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà ông Sơn Loan thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa số 227 - đến nhà ông Cúc thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 150 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1947 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến ông Quỳnh Chén thôn Long Linh Nộ tờ BĐ số 7, thửa 83 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1948 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà ông Đan thôn 7 tờ BĐ số 7 thửa 115 - đến nhà chị Lan Vui thôn 7 tờ bản đồ số 7 thửa 142 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1949 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ nhà văn hoá thôn 4 cũ tờ bản đồ 12 thửa 666 - đến nhà ông Lư thôn thôn Long Linh ngoại 1.tờ bản đồ 12 thửa 309. 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1950 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà ông Trạo thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ số 6 thửa 472 - đến nhà ông Linh Tiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 125 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1951 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà ông Thơm Thủy thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 671 - đến nhà Bà khoá thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 661 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1952 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà ông Vị thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 124 - đến nhà ông Thắng Quynh thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 242 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1953 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn nhà ông Lực thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ số 18 thửa số 1 - đến nhà Bà Sinh hải thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 239 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1954 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ ông Long Thìn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa 100 - đến nhà ông Lư thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 12 thửa 309 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1955 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ ông Châu tâm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 74 - đến nhà ông Duẩn Thơm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa 12 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1956 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến nhà ông Vẫy thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 101 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1957 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ nhà Bà Cấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 140 - đến nhà ông Dung cây thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 7 thửa 146 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1958 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ ông Thành Là thôn Long Linh Mới tờ BĐ số 29 thửa số 119 - đến nhà ông Quý Bé thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 58 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1959 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ ông Thịnh Lan thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 490 - đến nhà ông Hùng Sinh thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 822 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1960 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Đế thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa số 582 - đến ông Tuấn Lan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 536 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1961 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ ông Thuyết Duyên thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ số 18 thửa số 361 - đến bà Toan Anh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 133 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1962 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Tư Bản thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 139 - đến nhà ông phúc Hiệu thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 84 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1963 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Tuyên Chiến thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 108 - đến nhà ông Hiếu Hiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 87 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1964 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Sơn Trình thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa số 126 - đến nhà ông Thìn thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa 19 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1965 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Minh Gắng thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 16 - đến nhà ông Hùng Sảnh thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa 53 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1966 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ dốc đê ông Thụ Hương thôn Căng Hạ thửa 866 tờ bản đồ 23 - đến ông Minh phương thôn Căng Hạ thửa 669 tờ bản đồ 23 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
1967 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn ông Tiến chúc thôn Căng Hạ tờ bản đồ 23 thửa 890 - đến ông Thành Hòa thôn Căng Hạ tờ bản đồ 26 thửa 123 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1968 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ ông Đào Nhàn thôn Căng Hạ thửa 214 tờ bản đồ 26 - đến ông Cư thôn Căng Hạ thửa 271 tờ bản đồ 26 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1969 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn ông Khương Vân tờ bản đồ 18 thửa 527 - đến anh Nam Thơ tờ bản đồ 18 thửa 508 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1970 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn ông Vỹ Yến thôn long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 296 - đến ông Bắc Toán thôn long Linh Ngoại 1 tờ 18 thửa 651 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1971 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn ông Vượng Thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 137 - đến ông Uyển thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 185 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1972 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn từ đường liên Hương - đến ông Bình Hái thôn Long Linh Nội tờ bản đồ 6 thửa 111 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1973 Huyện Thọ Xuân Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) Đoạn ông Minh Gắng tờ BĐ 29 thửa 16 - đến Bà Quý BĐ 29 thửa 120 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1974 Huyện Thọ Xuân Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1975 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Từ ngã tư TT Xã tờ số 05 thửa số 328 nhà ông Tâm 240,278,196,165,105, Tờ số 01 Thửa số 20,21,22, - đến 30 giáp địa phận Xuân Giang 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1976 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Từ ngã tư TT xã tờ số 05 thửa số 328 nhà ông Bình 334,387, tờ 04 thửa số 440,439,560,559,654,638,818,826,824,887, tiếp giáp đường vành đai 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
1977 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Từ giáp Xuân Hưng (thửa 01, tờ số 02) - đến Vườn Thánh Ngọc Lạp (thửa 57, tờ số 02) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1978 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Từ giáp nhà anh Long Lạc (thửa 93, tờ số 07) - đến nhà ông Thủy (thửa 164, tờ số 07) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
1979 Huyện Thọ Xuân Đường đôi vào cảng Hàng Không - Đoạn qua xã Xuân Sơn - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
1980 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Từ bờ hồ xóm 5 (thửa 134 tờ số 10) - đến hết thôn Hoàng Kim (thửa 140, tờ số 17) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1981 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Từ ngã ba Anh Giao (thửa số 38, tờ số 15) - đến hết thôn Đồng Đình (thửa 98, tờ số 16) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1982 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Từ nhà ông Lưu Thành Sơn (Thửa 806, tờ số 09) - đến nhà ông Thiện (thửa 652, tờ số 15) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1983 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Từ nhà Du Thơ (thửa 691, tờ số 08) - đến hết hồ nhà Hà Khải (thửa 129, tờ số 07) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1984 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Từ cổng trào Đội 13 (thửa 65, tờ 13TĐ) - đến tiếp giáp đường vành đai (thửa 167, tờ số 07) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1985 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Từ nhà ông Truật đội 13 (thửa số 98, tờ số 13TĐ) - đến nhà Hiệp Anh (Thửa 109, tờ số 13TĐ) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1986 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Từ nhà Bà Quế đội 13 (thửa 87, tờ số 13TĐ) - đến nhà Dung Cường (thửa 79, tờ số 13TĐ) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1987 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Từ nhà ông Thiện Bích Phương (thửa 816, tờ số 04) - đến nhà anh Hưng (thửa số 185, tờ số 09) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1988 Huyện Thọ Xuân Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Sơn (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
1989 Huyện Thọ Xuân Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Từ cầu Ban Lăng đi - đến sân bóng xã Xuân Quang (cũ) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
1990 Huyện Thọ Xuân Đường bờ hồ - Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Đường bờ hồ từ anh Mai: Thửa 601 tờ 14 - đến nhà Anh Trung: thửa 11 tờ 08 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1991 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Đoạn từ anh Hai: thửa 07 tờ 08 - đến anh Đương: thửa 103 tờ 14 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1992 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Đoạn từ bà Tỉnh: Thửa 317 tờ 09 - đến nhà ông Cường: Thửa 197 tờ 09 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1993 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Đoạn từ dốc sông nhà chị Việt: Thửa 34 tờ 09 - Đến dốc sông nhà anh Văn: Thửa 19 tờ 03 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1994 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Đoạn từ anh Quy: Thửa 38 tờ 08 - đến nhà ông ái: Thửa 218 tờ 08 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1995 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Đoạn từ ông ái: Thửa 218 tờ 08 - đến nhà Bà Lý: Thửa 377 tờ 07 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1996 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Đoạn từ bà Lý: Thửa 377 tờ 07 - đến nhà ông Đường: Thửa 171 tờ 13 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1997 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Đoạn từ anh Tâm: Thửa 55 tờ 08 - đến Đồng Đa Dư: Thửa 117 tờ 07 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1998 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Đoạn từ anh Thọ: Thửa 118 tờ 07 - đến nhà Bà Hữu thửa 41 tờ 12 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1999 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Đoạn từ bà Hữu: Thửa 41 tờ 12 - đến nhà anh Lễ: Thửa 271 tờ 12 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
2000 Huyện Thọ Xuân Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) Đoạn từ anh Trung: Thửa 11 tờ 08 - đến nhà anh Vui: Thửa 107 tờ 03 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn