Bảng giá đất Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Huyện Thọ Xuân là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thọ Xuân là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Thọ Xuân là: 829.850
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ đường Hồ Chí Minh - đến Hội Trường xã (thửa 472; tờ 33) Thửa 686; tờ BĐ số 32) (điều chỉnh tên và điều chỉnh giá) 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất TM-DV nông thôn
1302 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ Hội trường xã Thọ Xương - đến Giáp xã Xuân Bái (thửa 3124; TBĐ 36) 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất TM-DV nông thôn
1303 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Bái (đồng bằng) Từ giáp xã Thọ Xương - đến ngã tư đi thôn 4 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất TM-DV nông thôn
1304 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Bái (đồng bằng) Từ ngã tư đi thôn 4 - đến ông Giáp Quyết Thắng 2 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1305 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 - Đoạn qua xã Xuân Bái (đồng bằng) Từ ông Giáp Quyết Thắng 2 - đến cầu Bái Thượng 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất TM-DV nông thôn
1306 Huyện Thọ Xuân Thôn đội 3Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) từ hộ ông Tám Lan Anh (thửa 17, tờ BĐ 5), - đến đầu thôn Hố Dăm hộ bà Lụa (thửa 281, tờ BĐ 5) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
1307 Huyện Thọ Xuân Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) Từ thôn Hố Dăm hộ ông Tỉnh Hiên (thửa 16, tờ BĐ 5) - đến hộ ông Hải Hố Dăm (thửa 314, tờ BĐ 5) 2.200.000 1.760.000 1.320.000 880.000 - Đất TM-DV nông thôn
1308 Huyện Thọ Xuân Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) Từ thôn Hố dăm hộ ông Lân Thái (thửa 374, tờ BĐ 5) - đến Dốc 81 (thửa 17, tờ 18) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
1309 Huyện Thọ Xuân Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) Từ Dốc 81 (thửa 40, tờ BĐ 18) - đến hết thôn Làng Bài (thửa 294, tờ BĐ 25) hộ ông Thông. 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 - Đất TM-DV nông thôn
1310 Huyện Thọ Xuân Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ giáp địa phận xã Xuân Phú - đến kênh Bắc 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất TM-DV nông thôn
1311 Huyện Thọ Xuân Đường Hồ Chí Minh - Đoạn qua xã Thọ Xương (đồng bằng) Từ kênh Bắc - đến cầu Lam Kinh 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất TM-DV nông thôn
1312 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lộc (đồng bằng) Đoạn giáp huyện Triệu Sơn - đến cầu K3 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
1313 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lộc (đồng bằng) Đoạn cầu K3 - đến đường vào cầu Vội 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất TM-DV nông thôn
1314 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lộc (đồng bằng) Đoạn cầu Vội - đến giáp xã Nam Giang 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất TM-DV nông thôn
1315 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Nam Giang (đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Thọ Lộc (thửa 273, tờ BĐ 2) - đến cầu Phúc Như 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1316 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Nam Giang (đồng bằng) Từ cầu Phúc Như - đến ông Thành Hiền (phố Neo) 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất TM-DV nông thôn
1317 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Nam Giang (đồng bằng) Từ ông Thành Hiền - đến hết địa phận Bắc Lương (thửa 926, tờ BĐ 8) 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1318 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Bắc Lương (đồng bằng) Từ giáp xã Nam Giang - đến đầu xã Tây Hồ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1319 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Tây Hồ (đồng bằng) Từ giáp xã Bắc Lương - đến hộ ông Huyên (tờ BĐ 13, thửa 83) (UBND xã Tây Hồ) 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1320 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Tây Hồ (đồng bằng) Từ UBND xã Tây Hồ - đến ngã ba đường vào Xuân Quang, nhà Bia 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất TM-DV nông thôn
1321 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Tây Hồ (đồng bằng) Từ ngã ba đường vào Xuân Quang nhà chị Giao (thửa 18, tờ BĐ 13) - đến cống kênh C3 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất TM-DV nông thôn
1322 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Trường (đồng bằng) Giáp đất thị trấn Thọ Xuân - đến ngã Ba vào Nhà thờ Xuân Trường. 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất TM-DV nông thôn
1323 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ ngã ba vào Nhà thờ Xuân Trường - đến chợ Xuân Trường 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất TM-DV nông thôn
1324 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Trường (đồng bằng) Từ chợ Xuân Trường - đến hết địa phận xã Xuân Trường 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
1325 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Hòa (đồng bằng) Giáp xã Xuân Trường (Thửa 308, tờ BĐ:11) - đến Ngã 3 Dốc đi lên đê (Xuân Hoà) (Thửa 1472, tờ BĐ:6) 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
1326 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Hòa (đồng bằng) Ngã 3 Dốc đi lên đê (Thửa 1472, tờ BĐ:6) - đến hết địa phận xã Xuân Hòa (Xuân Hoà) (Thửa 1148, tờ BĐ:6) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
1327 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Hải (đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Xuân Hòa - đến ông Thành Hương I Thọ Hải 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất TM-DV nông thôn
1328 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Hải (đồng bằng) Đoạn từ ông Thành Hương I - đến ông Hoa Phấn Thôn 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất TM-DV nông thôn
1329 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Hải (đồng bằng) Đoạn từ ông Bình Phấn Thân - đến ông Công thôn Hải Thành. 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1330 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Hải (đồng bằng) Đoạn từ Hưng thôn Hải Thành - đến giáp xã Thọ Diên 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất TM-DV nông thôn
1331 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Diên (đồng bằng) Từ giáp Thọ Hải - đến nhà ông Nguyễn Xuân Thảo 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
1332 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Diên (đồng bằng) Từ nhà ông Nguyễn Xuân Thảo - đến Trường Tiểu học Thọ Diên 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
1333 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Diên (đồng bằng) Từ Trường Tiểu học (Thọ Diên ) - đến hết giáp Thọ Lâm 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
1334 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lâm (miền núi) Từ giáp địa phận xã Thọ Diên (Ô Quyền, Thửa 35; Tờ 3) - đến đường vào Trạm ý tế (0 Thịnh Thửa 143; Tờ 8) 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất TM-DV nông thôn
1335 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lâm (miền núi) Từ đường vào Trạm y tế ( Ô. Lâm thửa 144; Tờ 3) - đến hết Trường TH (Thửa 207; Tờ BĐ 8) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
1336 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Thọ Lâm (miền núi) Từ địa phận Trường Tiểu học T. Lâm (Ồng Cường Thửa 205; Tờ 7) - đến giáp thị trấn Lam Sơn. 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất TM-DV nông thôn
1337 Huyện Thọ Xuân Đường Lê Thạch - Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Lam (cũ) (đồng bằng) từ đầu cầu Mục Sơn ngã tư Xuân Lam 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất TM-DV nông thôn
1338 Huyện Thọ Xuân Đường Lê Thạch - Quốc Lộ 47 C - Đoạn qua xã Xuân Lam (cũ) (đồng bằng) từ ngã tư - đến hết địa phận xã Xuân Lam (cũ) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
1339 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Vinh (đồng bằng) Từ giáp huyện Thiệu Hoá - đến đầu xã Xuân Tân 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
1340 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Tân (đồng bằng) Từ nhà A Duẫn (Thửa 1334, Tờ 05) - đến nhà ô Bòng (Thửa 1384 , Tờ 05). Từ nhà anh Sơn Thuý (Thửa 1385, Tờ 06) đến nhà A Cương (Thửa 775, Tờ 06). Từ Nhà Ô Chân (Thửa 788, Tờ 06) đến nhà 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1341 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Tân (đồng bằng) Từ nhà A Tuấn Bom (Thửa 1571 Tờ 05) - đến nhà A Duẫn (Thửa 1334, Tờ 05). Từ ao xen cư nhà Ô Bòng (Thửa 1385, Tờ 05) đến nhà A Sơn Thuý (Thửa 842, Tờ 06). Từ nhà A Thống ( Thửa 776, Tờ 06 ) 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
1342 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lai (đồng bằng) Đoạn từ đầu xã Xuân Tân - đến đường đi vào thôn Phong Lai 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1343 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lai (đồng bằng) Đoạn từ đường đi vào thôn Phong Lai - đến nhà chị Dung (tờ 7, thửa 175) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
1344 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lai (đồng bằng) Đoạn từ nhà chị Dung (thửa 175, tờ 7) - đến ngã tư đường Thọ Xuân Đến Yên Định 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
1345 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lai (đồng bằng) Đoạn từ ngã tư đường Thọ Xuân - Đến Yên Định đến nhà anh Mựu (tờ 7, thửa 74) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
1346 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lai (đồng bằng) Đoạn từ bà Liên (Tờ 6, thửa 114) - đến hết xã Xuân Lai 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
1347 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Yên (đồng bằng) Từ ông Trịnh Hữu Giới (thửa số 388. tờ 19) (MB khu dân cư Đồng Me Trong) - đến ông Nguyễn Văn Hợp (thửa số 359, tờ 19) (MB khu dân cư Đồng Me Trong) 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
1348 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Yên (đồng bằng) Từ bà Mai Thị Hương thửa số 478, tờ 20 (lô số 50 MB khu dân cư Ao Chúa) - đến bà Đỗ Thị Thảo thửa số 479, tờ 20 (lô số 31MB khu dân cư Đồng Me Trong). 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
1349 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Yên (đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Xuân Yên - đến giáp xã Xuân Tín 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
1350 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Tín (đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Phú Yên - đến ngã tư đường đi xã Quảng Phú 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
1351 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Tín (đồng bằng) Đoạn từ ngã tư đường đi xã Quảng Phú - đến hết đất xã Xuân Tín 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
1352 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Thọ Lập (đồng bằng) Đoạn từ đầu xã Thọ Lập, nhà Lưu Thúy (thửa 61, tờ 12) - đến hết đất Thọ Lập, nhà ông Nghĩa (thửa 1598, tờ 10) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
1353 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Thọ Minh (đồng bằng) Từ giáp Thọ Lập (Thửa 34, Tờ 5) - đến Ngã tư T7 (Thửa 32, Tờ 9 ) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
1354 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Thọ Minh (đồng bằng) Từ Ngã tư T4 (Thửa 603, Tờ 8) - đến Ngã tư hội trường (Thửa 667, Tờ 8 ) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1355 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Thọ Minh (đồng bằng) Từ Ngã tư T7 (Thửa 453, Tờ 4 ) - đến Nhà Ô Tuẩn T6 (Thửa 366a, Tờ 4); Từ Ô Tuẩn T6 (Thửa 366a, Tờ 4) đến Ngã tư T4 (Thửa 604, Tờ 8 ); Từ Ngã tư Hội trường (Thửa 735, Tờ 8) đến hết địa 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
1356 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Thiên (đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Thọ Minh - đến Ông Khang thôn Cộng Lực (tờ 12, thửa 105) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
1357 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Thiên (đồng bằng) Đoạn từ Ông Bá thôn Cộng Lực (tờ 12, thửa 124) - đến Ông Nguyên thôn Đại Đồng (Tờ 11,Thửa 734) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
1358 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Thiên (đồng bằng) Từ ông Tuất thôn Đại Đồng (Tờ 11, Thửa 732) - đến hết địa phận xã Xuân Thiên. 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
1359 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lam (cũ) (đồng bằng) Từ giáp xã Xuân Thiên - đến nhà Ông Hoan ( tờ 15 ,T212) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
1360 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lam (cũ) (đồng bằng) Từ nhà Ông Minh (tờ 15, Thửa 352) - đến ngã tư Xuân Lam Ông Hà (Tờ 14, Thửa 253) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
1361 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 C (Từ Xã Xuân Vinh đi Thọ Trường) - Đoạn qua xã Xuân Vinh (đồng bằng) Từ giáp xã Yên Thịnh, huyện Yên Định - đến giáp đất Thọ Trường 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
1362 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 506 C (Từ Xã Xuân Vinh đi Thọ Trường) - Đoạn qua xã Thọ Trường (đồng bằng) Đoạn bà Nương thôn Long Linh Ngoại 2 (Tờ 11, Thửa 194) - đến giáp đất xã Xuân Vinh 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
1363 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47B - Đoạn qua xã Tây Hồ (đồng bằng) Từ ngã ba hộ chị Giang (Thửa 58, Tờ 13) - đến hộ bà Thanh (Thửa 25, Tờ 17). 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM-DV nông thôn
1364 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47B - Đoạn qua xã Tây Hồ (đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Yên (Thửa 29- Tờ 17) - đến anh Hùng, giáp Xuân Quang (Thửa 214, Tờ 17) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
1365 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47B - Đoạn qua xã Xuân Quang (cũ) (đồng bằng) Từ giáp xã Tây Hồ - đến giáp xã Xuân Sơn 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
1366 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47B - Đoạn qua xã Xuân Sơn (cũ) (đồng bằng) Từ giáp xã Xuân Quang (Thửa 19,47,48; Tờ 05) - đến ngã tư Trung tâm xã Xuân Sơn (Tờ 05, Thửa 335 Đến nhà bà Ninh) 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất TM-DV nông thôn
1367 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47B - Đoạn qua xã Xuân Sơn (cũ) (đồng bằng) Từ ngã tư xã Xuân Sơn (Tờ 05, Thửa 334-nhà ông Thành) - đến tiếp giáp đường QL 47 (Tờ 09, Thửa 770) 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất TM-DV nông thôn
1368 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47B (đồng bằng) Từ ngã tư Bến xe - đến cổng làng Văn hóa (bà Tạc) TT Thọ Xuân 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất TM-DV nông thôn
1369 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47B (đồng bằng) Từ cổng VH - đến ngã tư cổng làng Nam Thượng (về phía Hạnh Phúc) TT Thọ Xuân 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV nông thôn
1370 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47B (đồng bằng) Từ cổng làng Nam Thượng - đến kênh C3 (xã Tây Hồ) 4.750.000 3.800.000 2.850.000 1.900.000 - Đất TM-DV nông thôn
1371 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47B (đồng bằng) Từ kênh C3 Tây Hồ - đến cầu xã Hạnh Phúc (cũ) 4.750.000 3.800.000 2.850.000 1.900.000 - Đất TM-DV nông thôn
1372 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47B (đồng bằng) Từ giáp xã Xuân Yên - đến công sở xã Xuân Lai (tờ 6, thửa 588) 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM-DV nông thôn
1373 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47B (đồng bằng) Từ cây xăng (tờ 6, thửa 585) - đến Ngã tư đường 506B (tờ 7, thửa 110) 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất TM-DV nông thôn
1374 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47B (đồng bằng) Từ ngã tư đường 506B (tờ 7, thửa 85) - đến hết xã Xuân Lai (tờ 7, thửa 451) 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất TM-DV nông thôn
1375 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47B (đồng bằng) Từ giáp địa phận xã Xuân Lai - đến Ngã ba đi khu Di tích Lê Hoàn (Xuân Minh) 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất TM-DV nông thôn
1376 Huyện Thọ Xuân Quốc Lộ 47B (đồng bằng) Ngã ba đi khu Di tích Lê Hoàn - đến đến cầu Vàng (Xuân Minh) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất TM-DV nông thôn
1377 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) Từ ngã ba tiếp giáp đê - đến đầu địa phận xã Thọ nguyên (cũ) (xã Xuân Khánh, cũ) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
1378 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) Đoạn từ giáp địa phận xã Xuân Khánh đi - đến trụ sở UBND xã Thọ Nguyên (xã Thọ Nguyên, cũ). 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất TM-DV nông thôn
1379 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) Đoạn từ trụ sở UBND xã Thọ Nguyên đi - đến hết địa phận xã Thọ Nguyên về phía xã Xuân Thành (xã Thọ Nguyên) 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất TM-DV nông thôn
1380 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) Từ đầu địa phận xã Xuân Thành - đến hết địa phận xã Xuân Thành về phía xã Hạnh Phúc (xã Xuân Thành) 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM-DV nông thôn
1381 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) Từ đầu địa phận xã Hạnh Phúc - đến đường vào Cửa hàng mua bán cũ (xã Hạnh Phúc, cũ) 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất TM-DV nông thôn
1382 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) Từ đường vào Cửa hàng mua bán cũ - đến đường Tỉnh lộ Thọ xuân -Yên Định (xã Hạnh Phúc, cũ) 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất TM-DV nông thôn
1383 Huyện Thọ Xuân Đường Lam Sơn - Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) từ chợ đầu mối - đến kênh C3 giáp địa phận thị trấn Thọ Xuân (xã Hạnh Phúc, cũ) 6.250.000 5.000.000 3.750.000 2.500.000 - Đất TM-DV nông thôn
1384 Huyện Thọ Xuân Đường Lam Sơn - Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) từ Trung tâm văn hóa huyện - đến kênh C3 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất TM-DV nông thôn
1385 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 514 Xã Xuân Thắng (cũ) (miền núi) Từ giáp Triệu Sơn - đến Ngã ba Xuân Thắng (Xuân Thắng, cũ) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
1386 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 519 B - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) Đoạn từ Khe ngang thôn 12 - đến hộ ông Dân Thúy Cửa Trát (Thửa 303, Tờ 14) 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
1387 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 519 B - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) Đoạn từ ông Nhận Cửa Trát (Thửa 269, Tờ 14) - đến ông Khéo Bàn Lai (Thửa 389, Tờ 14) 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
1388 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Lộ 519 B - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) Đoạn từ hộ ông Đệ thôn Bàn Lai (Thửa 80, Tờ 21) - đến hộ ông Dương Bàn Lai (Thửa 113, Tờ 22) 320.000 256.000 192.000 128.000 - Đất TM-DV nông thôn
1389 Huyện Thọ Xuân Đường liên xã - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) Đoạn từ Trường THCS (thửa 263/ Tờ 4 - đến đường rẽ SVĐ (thửa 50/ tờ 4); 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
1390 Huyện Thọ Xuân Đường liên xã - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) Đoạn từ Trường THCS (thửa 263/tờ 4) - đến đường đi xã Xuân Lập (thửa 136/tờ 3) 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1391 Huyện Thọ Xuân Đường liên xã - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) Đoạn từ Trường THCS (thửa 263/tờ 4) - đến nhà ông Lưỡng 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
1392 Huyện Thọ Xuân Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) Tiếp theo - đến đê Cầu Chày (Thửa 29/ tờ 4 đến thửa 5/tờ 4) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1393 Huyện Thọ Xuân Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) Tiếp theo (Thửa 589/tờ 4) - đến hết đường kênh Bắc; Đoạn xóm Trại Mía (Thửa 222/tờ 5) 175.000 140.000 105.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
1394 Huyện Thọ Xuân Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) Tiếp theo - đến hết xóm Trại Mía (thửa 222, tờ 5) đến đường rẽ vào làng Đại Thắng (thửa 649, tờ 6) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
1395 Huyện Thọ Xuân Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) Đoạn Ông Nhân (thửa 135/tờ 3) - đến Ông Toán (thửa 175/tờ 3); Đoạn từ nhà bà Phương (thửa 1119/tờ 3) đến Ông Tâm (thửa 62 tờ 3); Đoàn NVH Thọ Long (thửa 94/tờ 3 đến Ông Tâm (thửa 62/ 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
1396 Huyện Thọ Xuân Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) Đoạn Ông Kính (thửa 45/tờ3) - đến ông Tới (thửa 26/tờ 3); Đoạn Ông Thoả (thửa 38/tờ 3) đến ông Bừng ( thửa 12/tờ 3); Đoạn Ông Tuyên (thửa 48/tờ 3) đến Ông Vy (thửa 7/tờ 3) 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
1397 Huyện Thọ Xuân Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) Đường Từ Ô Thuật (thửa 42/tờ 4) - đến ông Liên (thửa 107/tờ 4); Đoạn từ thửa 244, tờ 4 đến thửa 61, tờ 4; Đoạn từ nhà ông Nhân (thửa 185, tờ 4 đến Sông đê Cầu Chày (thửa 48. tờ 4) 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
1398 Huyện Thọ Xuân Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) Tuyến Ông Nở (Thửa 246, tờ 4) - đến Ông Lại ( thửa 62/tờ 4); Tuyến Ông Hảo Hưng (thửa 165, tờ 4) đến ông Thanh (thửa 28, tờ 4). 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
1399 Huyện Thọ Xuân Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) Tuyến Ông Ân (thửa 34/tờ 5) NVH (thửa 219/tờ 6); Nhà NVH (thửa 219/tờ 6) - đến ông Sĩ (Thửa 225/tờ 6); Đoạn còn lại đến đê sông Cầu Chày (thửa 109/tờ 6); Đoạn Ông Lơi (thửa 282/tờ 6) đến Ông Vinh (thửa 190/tờ 6) 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
1400 Huyện Thọ Xuân Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) Đoạn Ông Quế (thửa 48, tờ 5) - đến Ông Cư (thửa 111/tờ 5); Đoạn Ông Cộng (thửa 289, tờ 6) đến Ông Thuyết (thửa 406 tờ 6); Đoạn Ông Hoè (thửa 230 tờ 6) đến Ông Đông (thửa 181, tờ 6); 150.000 120.000 90.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện