301 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thanh (Đức Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
302 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Quý (Đức Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
303 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Cam (Tân Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
304 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến đường đi Nghĩa địa thị trấn
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
305 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ ĐT.510 - đến Bưu điện Văn hóa xã
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
306 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Sinh (Trung Sơn)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
307 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ ĐT.510 - đến nhà bà Nhạn (Trung Sơn)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
308 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Lương (Trung Sơn) - đến nhà ông Minh (Trung Sơn)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
309 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Đắc (Trung Sơn) - đến nhà ông Long (Trung Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
310 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Hùng (Đạo Sơn) - đến nhà ông Từ (Đạo Sơn)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
311 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp sông Gòng
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
312 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Thọ (Đạo Sơn) - đến nhà bà Toàn (Hưng Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
313 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Dằn (Đạo Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
314 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà anh Mười (Đạo Sơn) - đến nhà bà Thuý (Hưng Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
315 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Ba (Tân Sơn) - đến nhà bà Bởng (Tân Sơn)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
316 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Bằng (Tân Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
317 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Phương (Tân Sơn) - đến nhà bà Thảnh (Tân Sơn)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
318 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Hanh (Đức Sơn) - đến nhà bà Hàm (Đức Sơn)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
319 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Cường (Đức Sơn) - đến nhà bà Tuyến (Đức Sơn)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
320 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà bà Bảy (Đức Sơn) - đến nhà ông Duyên (Đức Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
321 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà bà Nghị (Đức Sơn) - đến nhà bà Bính (Đức Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
322 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà bà Thu (Đức Sơn) - đến nhà bà Trang (Đức Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
323 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà bà Lan (Đức Sơn) - đến nhà ông Trung (Đức Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
324 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Hải (Đức Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
325 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Thuận (Phúc Sơn) - đến nhà ông Sử (Phúc Sơn)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
326 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà bà Quang (Phúc Sơn) - đến đường rẽ phía Nam chợ Bút cũ
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
327 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Lý (Vinh Sơn) - đến nhà ông Khoa (Vinh Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
328 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Lĩnh (Đạo Sơn) - đến nhà ông Tỉnh (Đạo Sơn)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
329 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (qua nhà ông Cường (Đạo Sơn) - đến đường QL10
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
330 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (qua trường THPT Lương Đắc Bằng) - đến đường QL10
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
331 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Tân (Đạo Sơn) - đến tiếp giáp xã Hoằng Đạo
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
332 |
Huyện Hoằng Hóa |
Khu dân cư sau Chi cục thuế - Thị trấn Bút Sơn |
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
333 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường GT - Thị trấn Bút Sơn |
từ Ngã tư Gòng - đến Kênh N22 (H Đạo)
|
3.375.000
|
2.700.000
|
2.025.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
334 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến đường DH-HH.16
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
335 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
ĐH-HH.40 - đến dân cư sau trạm điện
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
336 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
ĐH-HH.40 - đến dân cư sau huyện ủy
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
337 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Hậu (Phúc Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
338 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ Hội người mù - đến dân cư sau bệnh viện
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
339 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Lĩnh - đến khu dân cư sau truyền thanh
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
340 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Thắng (phố Phú Vinh Tây) - đến ngã tư cây xăng Hoằng Minh (Áp dụng cho đất ở phía Bắc kênh Nam)
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
341 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp đường ĐH-HH.19 - đến ngã tư cây xăng Hoằng Minh (phía Bắc QL10)
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
342 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ cầu Bút Sơn đi QL 10 - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Đức - đến tiếp giáp Quốc lộ 10
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
343 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.40 (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp địa phận xã Hoằng Đức - đến ngã 3 Bút Sơn
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
344 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.40 (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 đường rẽ cổng Bắc chợ Bút (cũ)
|
1.620.000
|
1.296.000
|
972.000
|
648.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
345 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.40 (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến đường rẽ UBND thị trấn Bút Sơn
|
2.070.000
|
1.656.000
|
1.242.000
|
828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
346 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.40 (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 đường ĐH-HH.18
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
347 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.40 (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Gòng
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
348 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.40 (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 5 Gòng
|
3.375.000
|
2.700.000
|
2.025.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
349 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.40 (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo từ ngã 5 Gòng - đến ngã tư đi cầu Gòng 2 (Áp dụng cho cả đất ở tiếp giáp kênh Nam)
|
4.050.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
350 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.43 (song song QL10) - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ngã tư đường ĐH-HH.40 - đến ngã tư đường rẽ đi trường Tiểu học TT Bút Sơn 1
|
3.375.000
|
2.700.000
|
2.025.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
351 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.43 (song song QL10) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp Mặt bằng 70 (Phú Vinh Tây)
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
352 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.43 (song song QL10) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến hết lô số F17 thuộc Mặt bằng 70 (Phú Vinh Tây)
|
3.375.000
|
2.700.000
|
2.025.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
353 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.43 (song song QL10) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư cây xăng Hoằng Minh (tiếp giáp QL 1A)
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
354 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ tiếp giáp TT Bút Sơn - đến hết xã Hoằng Phúc, cũ (giáp xã Hoằng Đạt)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
355 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.18 - đến kênh N15
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
356 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến trụ sở UBND xã (cũ)
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
357 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến hết địa phận xã Hoằng Phúc, cũ (giáp xã Hoằng Đạt)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
358 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ tiếp giáp Quốc lộ 10 - đến ngã tư Dọc Hoằng Phúc (cũ)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
359 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư xóm Bến
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
360 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến cầu xóm Bến
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
361 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Phúc, cũ (giáp xã Hoằng Đạo)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
362 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (UBND xã) - đến nhà ông Nhân (thôn Bút Cương)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
363 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (Nhà VH thôn Hoằng Lọc) - đến nhà bà Sánh (thôn Hoằng Lọc)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
364 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (nhà ông Dỵ) - đến nhà ông Ngọc (thôn Hoằng Lọc)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
365 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (Ao Lão) - đến nhà ông Ba (thôn Bút Cương)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
366 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (Ao Lão) - đến nhà ông Bốn (thôn Bút Cương)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
367 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (UBND xã) - đến nhà ông Tồn (thôn Bút Cương)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
368 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ tiếp giáp TT Bút Sơn - đến Cầu Hiền (Đường bờ sông Gòng)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
369 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 Nhà văn hóa thôn Thọ Văn - đến đến Kênh N15
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
370 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ Kênh N15 Sông Gòng
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
371 |
Huyện Hoằng Hóa |
Phía nam Kênh N15 - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Phía nam Kênh N15 (Từ ĐH-HH.17 - đến cầu đường xóm Bến - Thọ Văn
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
372 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
373 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) - Đường tỉnh |
Đoạn tiếp theo - đến Ngã 3 (nhà ông Sỹ, đường Bút Sơn 29)
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
374 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) - Đường tỉnh |
Đoạn tiếp theo - đến đường Bút Sơn 27
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
375 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ cầu kênh N22 (tiếp giáp QL10) - đến ngã 4 (nhà ông Muôn)
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
376 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Vinh, cũ (tiếp giáp xã Hoằng Đồng)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
377 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ QL10 (cầu kênh Nam) - đến Công ty rau quả XNK
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
378 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường đi ĐT.510 và đi ĐH-HH.16
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
379 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ Đường QL10 - đến nhà ông Nga thôn Phú Vinh Tây
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
380 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Úy (thôn 5)
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
381 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ cầu kênh Nam - đến nhà bà Hưng thôn Đại Lộc
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
382 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ Đường QL10 (tránh) - đến Công ty rau quả XNK
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
383 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến Nhà văn hóa thôn Trung Hy
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
384 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Tâm thôn Phú Vinh Tây
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
385 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (nhà ông Muôn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
386 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Úy (thôn 5)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
387 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
388 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ tiếp giáp huyện Hậu Lộc - đến hết xã Hoằng Trinh
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
389 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Kim
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
390 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Phú
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
391 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Đoạn tiếp theo - đến cống N22 Kênh Nam (Hoằng Quỳ)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
392 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Quỳ (giáp xã Hoằng Lý cũ)
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
393 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Đoạn từ cầu vượt đường sắt - đến hết địa phận xã Hoằng Quỳ giáp xã Hoằng Cát (địa phận xã Hoằng Quỳ)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
394 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Quỳ - đến cầu vượt sông Tào (địa phận Hoằng Cát)
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.320.000
|
880.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
395 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ cầu vượt sông Tào - đến hết địa phận xã Hoằng Đức giáp xã Hoằng Đồng (địa phận xã Hoằng Đức)
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
396 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Đức - đến hết địa phận xã Hoằng Đồng giáp xã Hoằng Thịnh (địa phận Hoằng Đồng)
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
397 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Đồng - đến hết địa phận xã Hoằng Thịnh giáp xã Hoằng Lộc (địa phận Hoằng Thịnh)
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
398 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 1A |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thịnh - đến hết địa phận xã Hoằng Lộc giáp xã Hoằng Quang, TP Thanh Hóa (địa phận Hoằng Lộc)
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
399 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Từ cầu Sài - đến cầu Bút Sơn (địa phận Hoằng Xuyên)
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
400 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quốc lộ 10 |
Từ Cây Xăng - đến nhà Ông Minh thôn Thanh Bình
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |