201 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (qua trường THPT Lương Đắc Bằng) - đến đường QL10
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Tân (Đạo Sơn) - đến tiếp giáp xã Hoằng Đạo
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Huyện Hoằng Hóa |
Khu dân cư sau Chi cục thuế - Thị trấn Bút Sơn |
|
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường GT - Thị trấn Bút Sơn |
từ Ngã tư Gòng - đến Kênh N22 (H Đạo)
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến đường DH-HH.16
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
ĐH-HH.40 - đến dân cư sau trạm điện
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
ĐH-HH.40 - đến dân cư sau huyện ủy
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Hậu (Phúc Sơn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ Hội người mù - đến dân cư sau bệnh viện
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ nhà ông Lĩnh - đến khu dân cư sau truyền thanh
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn đường từ ngã 3 nhà ông Thắng (phố Phú Vinh Tây) - đến ngã tư cây xăng Hoằng Minh (Áp dụng cho đất ở phía Bắc kênh Nam)
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp đường ĐH-HH.19 - đến ngã tư cây xăng Hoằng Minh (phía Bắc QL10)
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ cầu Bút Sơn đi QL 10 - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Đức - đến tiếp giáp Quốc lộ 10
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.40 (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp địa phận xã Hoằng Đức - đến ngã 3 Bút Sơn
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.40 (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 đường rẽ cổng Bắc chợ Bút (cũ)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.40 (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến đường rẽ UBND thị trấn Bút Sơn
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.40 (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 đường ĐH-HH.18
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.40 (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Gòng
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.40 (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 5 Gòng
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.40 (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo từ ngã 5 Gòng - đến ngã tư đi cầu Gòng 2 (Áp dụng cho cả đất ở tiếp giáp kênh Nam)
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.43 (song song QL10) - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ngã tư đường ĐH-HH.40 - đến ngã tư đường rẽ đi trường Tiểu học TT Bút Sơn 1
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.43 (song song QL10) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp Mặt bằng 70 (Phú Vinh Tây)
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.43 (song song QL10) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến hết lô số F17 thuộc Mặt bằng 70 (Phú Vinh Tây)
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.43 (song song QL10) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư cây xăng Hoằng Minh (tiếp giáp QL 1A)
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ tiếp giáp TT Bút Sơn - đến hết xã Hoằng Phúc, cũ (giáp xã Hoằng Đạt)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.18 - đến kênh N15
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến trụ sở UBND xã (cũ)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến hết địa phận xã Hoằng Phúc, cũ (giáp xã Hoằng Đạt)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ tiếp giáp Quốc lộ 10 - đến ngã tư Dọc Hoằng Phúc (cũ)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư xóm Bến
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến cầu xóm Bến
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Phúc, cũ (giáp xã Hoằng Đạo)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (UBND xã) - đến nhà ông Nhân (thôn Bút Cương)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (Nhà VH thôn Hoằng Lọc) - đến nhà bà Sánh (thôn Hoằng Lọc)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (nhà ông Dỵ) - đến nhà ông Ngọc (thôn Hoằng Lọc)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (Ao Lão) - đến nhà ông Ba (thôn Bút Cương)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (Ao Lão) - đến nhà ông Bốn (thôn Bút Cương)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 (UBND xã) - đến nhà ông Tồn (thôn Bút Cương)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ tiếp giáp TT Bút Sơn - đến Cầu Hiền (Đường bờ sông Gòng)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 Nhà văn hóa thôn Thọ Văn - đến đến Kênh N15
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ Kênh N15 đến Sông Gòng
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Huyện Hoằng Hóa |
Phía nam Kênh N15 - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐH-HH.17 - đến cầu đường xóm Bến - Thọ Văn
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Phúc (nay là thị trấn Bút Sơn) |
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) - Đường tỉnh |
Đoạn tiếp theo - đến Ngã 3 (nhà ông Sỹ, đường Bút Sơn 29)
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐT.510 (Hoằng Thành-Ngã tư Gòng-Chợ Vực) - Đường tỉnh |
Đoạn tiếp theo - đến đường Bút Sơn 27
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ cầu kênh N22 (tiếp giáp QL10) - đến ngã 4 (nhà ông Muôn)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Vinh, cũ (tiếp giáp xã Hoằng Đồng)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ QL10 (cầu kênh Nam) - đến Công ty rau quả XNK
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường đi ĐT.510 và đi ĐH-HH.16
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ Đường QL10 - đến nhà ông Nga thôn Phú Vinh Tây
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
251 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Úy (thôn 5)
|
504.000
|
403.200
|
302.400
|
201.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
252 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ cầu kênh Nam - đến nhà bà Hưng thôn Đại Lộc
|
504.000
|
403.200
|
302.400
|
201.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
253 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ Đường QL10 (tránh) - đến Công ty rau quả XNK
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
254 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến Nhà văn hóa thôn Trung Hy
|
576.000
|
460.800
|
345.600
|
230.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
255 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Tâm thôn Phú Vinh Tây
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
256 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (nhà ông Muôn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
257 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Úy (thôn 5)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
258 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Vinh (nay là thị trấn Bút Sơn) |
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
259 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (Ngã 3 Bút Sơn) - đến hết TT Bút Sơn (tiếp giáp xã Hoằng Phúc)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
260 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Đạo) - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến ngã 4 chợ Bút mới
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
261 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18b (Đường Bắc Kênh Nam) - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến ngã 4 cống xả lũ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
262 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.27 (Đường Tránh Quốc lộ 10) - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn từ ngã tư chợ Hoằng Đức - đến hết địa phận thị trấn Bút Sơn (tiếp giáp xã Hoằng Đức)
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
263 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Nguyệt - phố Phúc Sơn (tiếp giáp xã Hoằng Phúc, cũ)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
264 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Thảo (Phúc Sơn)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
265 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Thanh (Phúc Sơn)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
266 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến hết TT Bút Sơn (tiếp giáp xã Hoằng Phúc, cũ)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
267 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Dung (phố Phúc Sơn)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
268 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Đức (phố Phúc Sơn)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
269 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thỏa (Phúc Sơn)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
270 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Toan (phố Phúc Sơn)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
271 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà nhà bà Viên Thắng (phố Phúc Sơn)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
272 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Đằng tiếp giáp xã Hoằng Phúc (cũ)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
273 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Thắng Loan - đến hết TT Bút Sơn (giáp xã Hoằng Phúc, cũ)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
274 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Chiến (Phúc Sơn)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
275 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Hồng (Đạo Sơn)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
276 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến Hội người mù Hoằng Hóa
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
277 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Lâm (Đạo Sơn)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
278 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (phía Bắc cầu Gòng) - đến tiếp giáp phố Hoằng Lọc
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
279 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 vào Cổng nghĩa trang Liệt sĩ huyện
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
280 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Huy (Đạo Sơn)
|
950.000
|
760.000
|
570.000
|
380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
281 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.18b
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
282 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến tiếp giáp đường vào thôn Dư Khánh (xã H.Đạo)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
283 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp QL10 - đến Trạm biến thế xã Hoằng Vinh
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
284 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 (nhà ông Hùng) qua cổng trường Lương Đắc Bằng - đến tiếp giáp ĐH-HH.40
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
285 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến tiếp giáp đường (sau Công an huyện)
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
286 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Quí (Vinh Sơn)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
287 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Láng (Vinh Sơn)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thành (Đạo Sơn)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường QL10
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà anh Hùng (Đạo Sơn)
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường QL10
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến Nghĩa địa thị trấn
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua Trạm Y tế - đến tiếp giáp đường QL10
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Thanh Phương (Tân Sơn)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua quỹ Tín dụng - đến tiếp giáp đường Tránh QL10
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Thịnh (phố Tân Sơn) - đến tiếp giáp đường Tránh QL10
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà bà Hàm (Đức Sơn)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường Tránh QL10
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 qua nhà ông Phong (Đức Sơn) - đến đường Tránh QL10
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường thị trấn - Thị trấn Bút Sơn |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.40 - đến nhà ông Thân (Đức Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |