2501 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐT.510 (ngã 3 Chinh Chính) - đến Trường THCS
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2502 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.26 (Trạm y tế xã)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2503 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Các đường Từ ĐT.510 - đến thôn 1, thôn 3, thôn 6
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2504 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 - đến nhà ông Bắc (thôn 1)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2505 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 - đến nhà ông Quang (thôn 3)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2506 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 (ngã 3 trạm điện) - đến ngã 3 nhà ông Phương (thôn 4)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2507 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 - đến ngã 3 nhà ông Phúc (thôn 10)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2508 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 - đến ngã 3 Ao ông Trà (thôn 5)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2509 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 - đến kênh N26A
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2510 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 (ngã 3 Bưu điện VH xã) - đến kênh N26A
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2511 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 - đến ngã 3 nhà ông Giới (thôn 9)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2512 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 - đến ngã 3 nhà ông Thức thôn 9
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2513 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ngã tư Chợ Hành cũ - đến kênh tiêu Thành Châu
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2514 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ Đường ĐT.510 - đến kênh N22 (giáp kênh N26A)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2515 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Đường ĐH-HH.26 (nhà A Thục) - đến kênh N26A
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2516 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Đoạn từ (nhà bà Viên) - đến Hồ Lang Láng
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2517 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Thái |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2518 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Lộc |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thịnh qua ngã 4 Cây Đa - đến đường ĐH-HH.16 (nhà bà Lái )
|
1.035.000
|
828.000
|
621.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2519 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Lộc |
Từ Bảng Môn Đình qua UB - đến hết xã Hoằng Lộc (tiếp giáp tiếp giáp ĐT.510)
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2520 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lộc |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Quang - đến Ao cá Bác Hồ
|
1.485.000
|
1.188.000
|
891.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2521 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lộc |
Đoạn tiếp theo - đến Bia Văn Chỉ
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2522 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lộc |
Đoạn tiếp theo - đến khu vui chơi giải trí của ông Lê Đình Hiền
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2523 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lộc |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Lộc (tiếp giáp xã Hoằng Thành)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2524 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Lộc |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thịnh - đến HTX nông nghiệp
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2525 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Lộc |
Đoạn tiếp theo - đến ĐT.510 (Cồn Mả Loa Hoằng Đại)
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2526 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.16 - đến NVH thôn Bái Đông
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2527 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.16 qua nhà bà Thanh (thôn Đình Nam) - đến nhà ông Khâm (thôn Đình Nam)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2528 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.16 - đến tiếp giáp ĐH-HH.26 (nhà ông Trung)
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2529 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.16 - đến Ao ông Bao (thôn Đông Phú)
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2530 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.25
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2531 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.25 - đến nhà ông Thuật (thôn Đình Bảng)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2532 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.25 - đến nhà bà Thu (thôn Sau)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2533 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.25 - đến NVH thôn Hưng Thịnh
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2534 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.26 (Trường Mầm non) - đến Ao nhà ông Chư (thôn Chùa)
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2535 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.26 - đến nhà ông Khánh (thôn Đồng Mẫu)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2536 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Lộc |
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2537 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐT.510 - đến hết địa phận xã Hoằng Thành (giáp xã Hoằng Trạch)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2538 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Thành |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Lộc - đến Trường THPT HH4
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2539 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp theo - đến cống Châng
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2540 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp theo - đến hết địa phận xã Hoằng Thành
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2541 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.30 (Hoằng Thành - Hoằng Châu) - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến ngã (Tượng đài)
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2542 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.30 (Hoằng Thành - Hoằng Châu) - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 nhà ông Thái (thôn 8)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2543 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.30 (Hoằng Thành - Hoằng Châu) - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp theo từ ngã 3 nhà ông Thái (thôn 8) - đến tiếp giáp ĐH-HH.25
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2544 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.30 (Hoằng Thành - Hoằng Châu) - Xã Hoằng Thành |
Từ ngã 3 nhà ông Thái (thôn 8) - đến hết xã Hoằng Thành (giáp xã Hoằng Châu)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2545 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà bà Nhâm (thôn 1)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2546 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Như (thôn 2)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2547 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến tiếp giáp ĐT.510
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2548 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Thắng (thôn 5)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2549 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Gương (thôn 2)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2550 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến Cồn Ổi (thôn 3)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2551 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.25 - đến nhà ông Vọng (thôn 6)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2552 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.25 - đến nhà ông Giới thôn 6
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2553 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà ông Nghiễm (thôn 1)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2554 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà bà Nho (thôn 5)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2555 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà ông Bảy (thôn 7)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2556 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ nhà ông Hùng (thôn 4) - đến giáp đường 16 (ông Chiến)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2557 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp giáp xã Hoằng Thắng - đến đường ĐH-HH.25
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2558 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH-HH.25 - đến hết địa phận xã Hoằng Thành
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2559 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn từ tiếp giáp đường ĐH-HH.25 - đến đường ĐH-HH.16 (Đường Hoa Lê)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2560 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Thành |
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2561 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thành - Tân - Xã Hoằng Thành |
Từ tiếp giáp đường ĐH-HH.25 - đến hết địa phận xã Hoằng Thành (Tiếp giáp xã Hoằng Trạch)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2562 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ)- Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Trạch |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thành (ngã 3 Đồng Chăm) - đến ngã 4 vào UBND xã
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2563 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ)- Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Trạch |
Đoạn tiếp theo - đến gốc Trôi (thôn Hà Đồ)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2564 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ)- Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Trạch |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Trạch (tiếp giáp xã Hoằng Tân)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2565 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trạch |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Dần (thôn Hà Đồ)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2566 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trạch |
Từ ĐH-HH.16 - đến ngõ nhà bà Khuyên (thôn Hà Đồ)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2567 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trạch |
Từ ĐH-HH.16 - đến cống Cầu Máng
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2568 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trạch |
Từ ĐH-HH.16 - đến cống Cầu Dừa
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2569 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Trạch |
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2570 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thành - Tân - Xã Hoằng Trạch |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thành - đến hết địa phận xã Hoằng Trạch (giáp xã Hoằng Châu)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2571 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Phong |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Châu - đến cổng chào Hoằng Phong giáp xã Hoằng Lưu
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2572 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến trạm bơm thôn Nam Hội Triều
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2573 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 (nhà ông Tâm_thôn Bắc Hải)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2574 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã H.Phong - cầu Núc (giáp xã Hoằng Lưu)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2575 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ngã tư nhà ông Phiệt (thôn Nam Hạc) - đến nhà ông Quyết (thôn Đình Long)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2576 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ngã tư nhà ông Phiệt (thôn Nam Hạc) - đến ngã 3 ông Chinh (thôn Nam Hạc)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2577 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đoạn tiếp theo - đến xã Hoằng Lưu
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2578 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến cầu Nghè thôn Đình Sen
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2579 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Luận (thôn Đình Sen)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2580 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Nhớ (thôn Đình Sen)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2581 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Dần (thôn Đình Sen)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2582 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Vê (thôn Nam Hạc)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2583 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Kha Mai (thôn Nam Hạc)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2584 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Thái (thôn Trung Triều)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2585 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ngã tư nhà ông Linh (thôn Liên Sơn) - đến Cống cũ (ông Doanh thôn Hải Long)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2586 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đoạn từ nhà ông Kính Lự (thôn Phong Mỹ) - đến nhà ông Dưỡng Minh (thôn Đông Ngọc)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2587 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đường HP4 - Từ giáp ngõ anh Tiếp (thôn Phong Mỹ) - đến giáp đường HP2
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2588 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Phong |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2589 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường bộ ven biển (đoạn Hoằng Hóa - Sầm Sơn) - Xã Hoằng Phong |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Lưu - đến hết địa phận xã Hoằng Phong (tiếp giáp xã Hoằng Châu)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2590 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thịnh - Đông - Xã Hoằng Phong |
Từ tiếp giáp địa phận xã Hoằng Lưu - đến tiếp giáp đường Ven Biển
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2591 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Lưu |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Phong - đến ngã ba Bưu điện (tiếp giáp đường ĐH-HH.25)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2592 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Lưu |
Đoạn tiếp theo - đến cầu kênh tiêu (sau Trường Tiểu học Hoằng Lưu)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2593 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Lưu |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Lưu (tiếp giáp Hoằng Thắng)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2594 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Lưu |
Từ ngã 3 ngõ Toan - đến hết xã Hoằng Lưu (cầu Núc Hoằng Phong)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2595 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lưu |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thành - đến ngã 3 Bưu điện VH xã
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2596 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.32 (Hoằng Thắng - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lưu |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thắng - đến tiếp giáp ĐH-HH.25 (ngã 3 nhà ông Dự thôn Phục Lễ)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2597 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.32 (Hoằng Thắng - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lưu |
Đường huyện ĐH-HH.32 (Từ tiếp giáp xã Hoằng Thắng - đến cầu kênh tiêu đường ĐH-HH.16)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2598 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (ngõ ông Phán) - đến đầu Bè (thôn Phương Khê)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2599 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 ông Đoan) - đến ngõ ông Hoàn Ý (thôn Phượng Ngô 1)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2600 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 ông Đoan) - đến ngõ ông Quy (thôn Phượng Ngô 1)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |