2101 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ ĐH-HH.03 - đến nhà bà Vinh (thôn 1)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2102 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.11
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2103 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ ĐH-HH.03 - đến nhà ông Diêu (thôn 3)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2104 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ ĐH-HH.11 - đến tiếp giáp ĐH-HH.03 (nhà ông Thắng)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2105 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ ĐH-HH.11 - đến nhà ông Hòng Phương (thôn 4)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2106 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ ĐH-HH.11 - đến nhà ông Tuất (thôn 3)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2107 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ ĐH-HH.11 - đến nhà ông Anh (thôn 3)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2108 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ nhà ông Long Nguyệt (thôn 5) - đến ông Thao Thủy (thôn 6)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2109 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Giang |
Từ Đường ĐH-HH.03 (bà Ái) - đến ĐH-HH.11 (Trạm biến áp thôn 5)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2110 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Phú - Giang - Xã Hoằng Giang |
Đoạn tiếp giáp xã Hoằng Phượng - đến Hoằng Giang
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2111 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Giang |
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2112 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.02 (Hoằng Trung-Hoằng Khánh, cũ) - Xã Hoằng Xuân |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Trung - đến Cây đa thôn Xuân Phú
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2113 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.02 (Hoằng Trung-Hoằng Khánh, cũ) - Xã Hoằng Xuân |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Xuân (giáp xã Hoằng Khánh, cũ)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2114 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.04 (Hoằng Kim-Hoằng Xuân) - Xã Hoằng Xuân |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Kim - đến đường rẽ Nghĩa địa thôn Nga Phú
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2115 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.04 (Hoằng Kim-Hoằng Xuân) - Xã Hoằng Xuân |
Đoạn tiếp theo - đến đê sông Mã
|
383.000
|
306.400
|
229.800
|
153.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2116 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.04 (Hoằng Kim-Hoằng Xuân) - Xã Hoằng Xuân |
Từ cầu Vàng mới - đến cầu Nga Phú
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2117 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuân |
Từ ĐH-HH.02 - đến giáp cầu Xuân Phú
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2118 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuân |
Từ ngã 3 nhà ông Liên qua NVH - đến ao ông Tháp
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2119 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuân |
Từ ĐH-HH.04 - đến nhà ông Duyên (thôn Nga Phú 1)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2120 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuân |
Từ ĐH-HH.04 - đến nhà ông Sơn (thôn Nga Phú 2)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2121 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuân |
Đoạn tiếp theo - đến Nhà Văn hóa thôn Mỹ Cầu
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2122 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuân |
Từ ĐH-HH.04 - đến ngã tư nhà ông Công (thôn Nga Phú 1)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2123 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Xuân |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2124 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường nối QL 1A với QL 45 - Xã Hoằng Xuân |
Từ chân cầu qua sông Mã (thôn Hữu Khánh) - đến cầu Kênh
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2125 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường nối QL 1A với QL 45 - Xã Hoằng Xuân |
Từ cầu Kênh - đến giáp địa phận xã Hoằng Kim (Công ty phân bón Thành Nông)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2126 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.02 (Hoằng Trung-Hoằng Khánh, cũ) - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Từ tiếp giáp Hoằng Trung - đến đường rẽ thôn Kênh Thôn
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2127 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.02 (Hoằng Trung-Hoằng Khánh, cũ) - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Đoạn tiếp theo - đến Bưu điện xã Hoằng Khánh (cũ)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2128 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.31 (Đường Hoằng Khánh-Đê tả Sông Mã) - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Từ ĐH-HH.02 - đến hết xã Hoằng Khánh, cũ (giáp xã Hoằng Xuân)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2129 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.31 (Đường Hoằng Khánh-Đê tả Sông Mã) - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Từ ĐH-HH.02 - đến Nhà văn hoá thôn Trà La
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2130 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.31 (Đường Hoằng Khánh-Đê tả Sông Mã) - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Cung
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2131 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Từ ĐH-HH.02 - đến cầu Kênh
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2132 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Đoạn tiếp theo - đến thôn Kênh Thôn
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2133 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Từ ĐH-HH.02 - đến nhà ông Hùng (thôn Tân Khánh)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2134 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Từ ĐH-HH.02 - đến cầu Vàng (cũ)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2135 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Từ ĐH-HH.31 - đến nhà ông Lung (thôn Trà Sơn)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2136 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Từ ĐH-HH.31 - đến nhà ông Lan (thôn Trà La)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2137 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Từ ĐH-HH.31 - đến nhà ông Truyền (thôn Hữu Khánh)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2138 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Từ ĐH-HH.31 - đến các thôn Đại Điền và thôn Hữu Khánh
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2139 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Từ ông Gia - đến nhà ông Tính (thôn Hữu Khánh)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2140 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Từ ĐH-HH.02 - đến cầu Vàng mới
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2141 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Từ cầu vàng mới chạy dọc kênh nam - đến giáp Hoằng Xuân
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2142 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Từ nhà ông truyền đi cầu bầu
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2143 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Khánh (nay là xã Hoằng Xuân) |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2144 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Phượng |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Phú - đến hết xã Hoằng Phượng (giáp xã H.Giang)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2145 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.06 (Hoằng Quý - Hoằng Phượng) - Xã Hoằng Phượng |
Từ ĐH-HH.03 (cầu chợ Dưa) - đến nhà ông Phượng (Liêu)
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2146 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.06 (Hoằng Quý - Hoằng Phượng) - Xã Hoằng Phượng |
Từ nhà ông Phượng (Liêu) - đến ngã tư nhà ông Phúc (thôn 3)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2147 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.06 (Hoằng Quý - Hoằng Phượng) - Xã Hoằng Phượng |
Đoạn tiếp theo - đến dốc Nghè Gia
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2148 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Phú - Giang - Xã Hoằng Phượng |
Đoạn tiếp giáp xã Hoằng Hợp - đến Hoằng Giang
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2149 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phượng |
Từ ĐH-HH.03 - đến Nhà văn hóa thôn Phượng Mao
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2150 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phượng |
Từ ĐH-HH.03 - đến nhà ông Thiệp (thôn Phượng Mao)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2151 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phượng |
Từ ĐH-HH.06 - đến nhà ông Bình Tuyên (thôn 6)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2152 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phượng |
Từ ĐH-HH.06 - đến đê sông Mã
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2153 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phượng |
Từ ĐH-HH.06 - đến trạm biến thế Long Thành
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2154 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phượng |
Từ ĐH-HH.06 - đến nhà ông Thắng (thôn 4)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2155 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phượng |
Từ ĐH-HH.06 - đến nhà ông Sỹ (thôn 3)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2156 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phượng |
Từ ĐH-HH.06 - đến Nhà văn hóa thôn 3
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2157 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phượng |
Từ dốc chợ chùa Gia - đến trạm biến thế Phượng Mao
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2158 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phượng |
Từ ĐH -HH03 - đến sau nhà ông Quyền lên Kênh Nam (khu mới)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2159 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Phượng |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2160 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Phú |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Kim - đến hết xã Hoằng Phú (giáp xã Hoằng Phượng)
|
383.000
|
306.400
|
229.800
|
153.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2161 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.06 (Hoằng Quý - Hoằng Phượng) - Xã Hoằng Phú |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Quý - đến sân vận động xã Hoằng Phú
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2162 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.06 (Hoằng Quý - Hoằng Phượng) - Xã Hoằng Phú |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Phú (giáp xã Hoằng Phượng)
|
383.000
|
306.400
|
229.800
|
153.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2163 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phú |
Từ tiếp giáp QL1A - đến ngã ba trạm điện
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2164 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phú |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.06 (Chợ gốc cáo)
|
428.000
|
342.400
|
256.800
|
171.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2165 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phú |
Đoạn tiếp theo - đến Trường Tiểu học Hoằng Phú
|
383.000
|
306.400
|
229.800
|
153.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2166 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phú |
Các đường Từ ĐH-HH.06 - đến thôn Phú Trung
|
383.000
|
306.400
|
229.800
|
153.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2167 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phú |
Các đường Từ ĐH-HH.06 - đến thôn Trung Tây
|
383.000
|
306.400
|
229.800
|
153.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2168 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phú |
Các đường Từ ĐH-HH.06 - đến thôn Phú Thượng 1
|
383.000
|
306.400
|
229.800
|
153.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2169 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phú |
Các đường Từ ĐH-HH.06 - đến thôn Phú Thượng 2
|
383.000
|
306.400
|
229.800
|
153.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2170 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phú |
Từ Giếng bông thôn Trịnh thôn - đến gốc Đa
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2171 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phú |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2172 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phú |
Từ cống Đồng Mách đi đường ĐH-HH.03
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2173 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phú |
Đường dọc mương N5 - đoạn tiếp giáp xã Hoằng Hợp - đến hết địa phận xã Hoằng Phú
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2174 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.07 - Xã Hoằng Phú |
Từ tiếp giáp Quốc lộ 1A - đến hết địa phận xã Hoằng Phú
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2175 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Kim - Quỳ - Xã Hoằng Phú |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Kim (ĐH-HH.03) - đến hết địa phận xã Hoằng Phú
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2176 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.06 (Hoằng Quý - Hoằng Phượng) - Xã Hoằng Qùy |
Từ QL 1A (cổng chào xã) - đến hết xã Hoằng Quý (tiếp giáp xã Hoằng Phú)
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2177 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.07 (Hoằng Quý - Hoằng Khê, cũ) - Xã Hoằng Qùy |
Từ đường sắt Bắc Nam - đến hết xã Hoằng Quý (giáp xã Hoằng Khê, cũ)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2178 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Qùy |
Từ ĐH-HH.06 - đến nhà ông Trọng (thôn 2)
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2179 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Qùy |
Từ ĐH-HH.06 - đến Nhà văn hóa thôn 3
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2180 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Qùy |
Từ ĐH-HH.06 - đến Nhà văn hóa thôn 5
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2181 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Qùy |
Từ ĐH-HH.06 - đến Nhà văn hóa thôn 7
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2182 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Qùy |
Từ ĐH-HH.06 - đến khu làng nghề
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2183 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Qùy |
Từ ĐH-HH.06 - đến khu Ao Nghè
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2184 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Qùy |
Đoạn từ tiếp giáp QL 1A - đến hết xã Hoằng Quý
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2185 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Qùy |
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2186 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.01 - Xã Hoằng Qùy |
Đoạn từ tiếp giáp QL 1A - đến hết xã Hoằng Quý
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2187 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Kim |
Từ QL1A - đến trụ sở UBND xã
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2188 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Kim |
Đoạn tiếp theo - đến ngã ngã 3 đi Hoằng Giang, Hoằng Xuân
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2189 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Kim |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Kim (giáp xã Hoằng Phú)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2190 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.04 (Hoằng Kim - Hoằng Xuân) - Xã Hoằng Kim |
Từ ngã 3 đi Hoằng Giang - đến hết xã Hoằng Kim (giáp xã Hoằng Xuân)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2191 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện (Kim-Phượng-Xuân-Khánh, cũ) - Xã Hoằng Kim |
Từ QL1A chạy dọc phía Nam kênh N3 - đến cầu Trường THPT Hoằng Hóa 2
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2192 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện (Kim-Phượng-Xuân-Khánh, cũ) - Xã Hoằng Kim |
Đoạn tiếp theo - đến cống Chéo
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2193 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện (Kim-Phượng-Xuân-Khánh, cũ) - Xã Hoằng Kim |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Kim (giáp xã Hoằng Xuân)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2194 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Kim |
Từ QL1A chạy dọc phía Bắc kênh N3 - đến Trường THPT Hoằng Hóa 2
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2195 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Kim |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đường ĐH-HH.04
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2196 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Kim |
Từ QL1A - đến phía Nam cổng Chợ Già mới
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2197 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Kim |
Đoạn tiếp theo - đến NVH thôn 7 Nghĩa Trang
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2198 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Kim |
Từ ĐT.509 - đến nhà ông Nên (Nghĩa Phú)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2199 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Kim |
Từ ĐH-HH.03 - đến Trường THPT HH2
|
473.000
|
378.400
|
283.800
|
189.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2200 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Kim |
Từ ĐH-HH.03 - đến ông Dịu (thôn 2 Nghĩa Trang)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |