| 1701 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lộc |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Quang - đến Ao cá Bác Hồ
|
1.650.000
|
1.320.000
|
990.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1702 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lộc |
Đoạn tiếp theo - đến Bia Văn Chỉ
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1703 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lộc |
Đoạn tiếp theo - đến khu vui chơi giải trí của ông Lê Đình Hiền
|
3.250.000
|
2.600.000
|
1.950.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1704 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lộc |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Lộc (tiếp giáp xã Hoằng Thành)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1705 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Lộc |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thịnh - đến HTX nông nghiệp
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1706 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Lộc |
Đoạn tiếp theo - đến ĐT.510 (Cồn Mả Loa Hoằng Đại)
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1707 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.16 - đến NVH thôn Bái Đông
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1708 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.16 qua nhà bà Thanh (thôn Đình Nam) - đến nhà ông Khâm (thôn Đình Nam)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1709 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.16 - đến tiếp giáp ĐH-HH.26 (nhà ông Trung)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1710 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.16 - đến Ao ông Bao (thôn Đông Phú)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1711 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.25
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1712 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.25 - đến nhà ông Thuật (thôn Đình Bảng)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1713 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.25 - đến nhà bà Thu (thôn Sau)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1714 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.25 - đến NVH thôn Hưng Thịnh
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1715 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.26 (Trường Mầm non) - đến Ao nhà ông Chư (thôn Chùa)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1716 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lộc |
Từ ĐH-HH.26 - đến nhà ông Khánh (thôn Đồng Mẫu)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1717 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Lộc |
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1718 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐT.510 - đến hết địa phận xã Hoằng Thành (giáp xã Hoằng Trạch)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1719 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Thành |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Lộc - đến Trường THPT HH4
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1720 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp theo - đến cống Châng
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1721 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp theo - đến hết địa phận xã Hoằng Thành
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1722 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.30 (Hoằng Thành - Hoằng Châu) - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến ngã (Tượng đài)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1723 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.30 (Hoằng Thành - Hoằng Châu) - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 nhà ông Thái (thôn 8)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1724 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.30 (Hoằng Thành - Hoằng Châu) - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp theo từ ngã 3 nhà ông Thái (thôn 8) - đến tiếp giáp ĐH-HH.25
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1725 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.30 (Hoằng Thành - Hoằng Châu) - Xã Hoằng Thành |
Từ ngã 3 nhà ông Thái (thôn 8) - đến hết xã Hoằng Thành (giáp xã Hoằng Châu)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1726 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà bà Nhâm (thôn 1)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1727 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Như (thôn 2)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1728 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến tiếp giáp ĐT.510
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1729 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Thắng (thôn 5)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1730 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Gương (thôn 2)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1731 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến Cồn Ổi (thôn 3)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1732 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.25 - đến nhà ông Vọng (thôn 6)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1733 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.25 - đến nhà ông Giới thôn 6
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1734 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà ông Nghiễm (thôn 1)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1735 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà bà Nho (thôn 5)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1736 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà ông Bảy (thôn 7)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1737 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ nhà ông Hùng (thôn 4) - đến giáp đường 16 (ông Chiến)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1738 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp giáp xã Hoằng Thắng - đến đường ĐH-HH.25
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1739 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH-HH.25 - đến hết địa phận xã Hoằng Thành
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1740 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn từ tiếp giáp đường ĐH-HH.25 - đến đường ĐH-HH.16 (Đường Hoa Lê)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1741 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Thành |
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1742 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thành - Tân - Xã Hoằng Thành |
Từ tiếp giáp đường ĐH-HH.25 - đến hết địa phận xã Hoằng Thành (Tiếp giáp xã Hoằng Trạch)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1743 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ)- Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Trạch |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thành (ngã 3 Đồng Chăm) - đến ngã 4 vào UBND xã
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1744 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ)- Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Trạch |
Đoạn tiếp theo - đến gốc Trôi (thôn Hà Đồ)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1745 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ)- Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Trạch |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Trạch (tiếp giáp xã Hoằng Tân)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1746 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trạch |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Dần (thôn Hà Đồ)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1747 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trạch |
Từ ĐH-HH.16 - đến ngõ nhà bà Khuyên (thôn Hà Đồ)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1748 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trạch |
Từ ĐH-HH.16 - đến cống Cầu Máng
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1749 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trạch |
Từ ĐH-HH.16 - đến cống Cầu Dừa
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1750 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Trạch |
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1751 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Phong |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Châu - đến cổng chào Hoằng Phong giáp xã Hoằng Lưu
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1752 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến trạm bơm thôn Nam Hội Triều
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1753 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 (nhà ông Tâm_thôn Bắc Hải)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1754 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã H.Phong - cầu Núc (giáp xã Hoằng Lưu)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1755 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ngã tư nhà ông Phiệt (thôn Nam Hạc) - đến nhà ông Quyết (thôn Đình Long)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1756 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ngã tư nhà ông Phiệt (thôn Nam Hạc) - đến ngã 3 ông Chinh (thôn Nam Hạc)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1757 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đoạn tiếp theo - đến xã Hoằng Lưu
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1758 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến cầu Nghè thôn Đình Sen
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1759 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Luận (thôn Đình Sen)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1760 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Nhớ (thôn Đình Sen)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1761 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Dần (thôn Đình Sen)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1762 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Vê (thôn Nam Hạc)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1763 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Kha Mai (thôn Nam Hạc)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1764 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Thái (thôn Trung Triều)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1765 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ngã tư nhà ông Linh (thôn Liên Sơn) - đến Cống cũ (ông Doanh thôn Hải Long)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1766 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đoạn từ nhà ông Kính Lự (thôn Phong Mỹ) - đến nhà ông Dưỡng Minh (thôn Đông Ngọc)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1767 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đường HP4 - Từ giáp ngõ anh Tiếp (thôn Phong Mỹ) - đến giáp đường HP2
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1768 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Phong |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1769 |
Huyện Hoằng Hóa |
ường bộ ven biển (đoạn Hoằng Hóa - Sầm Sơn) - Xã Hoằng Phong |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Lưu - đến hết địa phận xã Hoằng Phong (tiếp giáp xã Hoằng Châu)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1770 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thịnh - Đông - Xã Hoằng Phong |
Từ tiếp giáp địa phận xã Hoằng Lưu - đến tiếp giáp đường Ven Biển
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1771 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Lưu |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Phong - đến ngã ba Bưu điện (tiếp giáp đường ĐH-HH.25)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1772 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Lưu |
Đoạn tiếp theo - đến cầu kênh tiêu (sau Trường Tiểu học Hoằng Lưu)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1773 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Lưu |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Lưu (tiếp giáp Hoằng Thắng)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1774 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Lưu |
Từ ngã 3 ngõ Toan - đến hết xã Hoằng Lưu (cầu Núc Hoằng Phong)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1775 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lưu |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thành - đến ngã 3 Bưu điện VH xã
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1776 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.32 (Hoằng Thắng - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lưu |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thắng - đến tiếp giáp ĐH-HH.25 (ngã 3 nhà ông Dự thôn Phục Lễ)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1777 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.32 (Hoằng Thắng - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lưu |
Đường huyện ĐH-HH.32 (Từ tiếp giáp xã Hoằng Thắng - đến cầu kênh tiêu đường ĐH-HH.16)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1778 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (ngõ ông Phán) - đến đầu Bè (thôn Phương Khê)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1779 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 ông Đoan) - đến ngõ ông Hoàn Ý (thôn Phượng Ngô 1)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1780 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 ông Đoan) - đến ngõ ông Quy (thôn Phượng Ngô 1)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1781 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 ông Phương) - đến ngõ ông Mạc (thôn Phượng Ngô 2)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1782 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 ông Tộc) - đến nhà ông Lân (thôn Phượng Ngô 1)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1783 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 - đến ngã 3 nhà ông Hừng (thôn Nghĩa Phú)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1784 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 - đến ngã 3 đường ĐH-HH.16 (nhà ông Đức thôn Nghĩa Lập)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1785 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 (nhà ông Đức) - đến ĐH-HH.16
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1786 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 (nhà ông Toản) - đến ngõ nhà ông Hạnh (thôn Nghĩa Phú)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1787 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 (nhà ông Tuyên) - đến ĐH-HH.16
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1788 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ngã 3 ĐH-HH.16 (nhà ông Đểnh) - đến ĐH-HH.32
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1789 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 - đến ngõ nhà ông Biểu (thôn Nghĩa Phú)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1790 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 (ngõ ông Thành) - đến ngõ nhà ông Cử (Nghĩa Phú)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1791 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 (ngõ ông Thành) - đến ĐH-HH.16
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1792 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 - đến giáp ranh Phượng Khê và Phượng Ngô 1
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1793 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ngõ Dự đi thôn Nam Hạc (xã Hoằng Phong)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1794 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Đường Cỏ Ngựa (Từ ông Đạo (ĐH-HH.25) đi ĐH-HH.32)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1795 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ đất lô ông Luân (Phục Lễ) đi chợ Chùa
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1796 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (nhà Châu Lừng) - đến giáp ranh xã Hoằng Thắng
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1797 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Đường tây Loan đi nhà văn hoá Phượng Ngô 2
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1798 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Lưu |
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1799 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Châu |
Từ tiếp giáp xã H.Tân - đến ngã 3 ông Thái (thôn Minh Thái)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1800 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 Trường THCS
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |