1001 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Thành |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Lộc - đến Trường THPT HH4 |
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1002 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp theo - đến cống Châng |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1003 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp theo - đến hết địa phận xã Hoằng Thành |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1004 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.30 (Hoằng Thành - Hoằng Châu) - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến ngã (Tượng đài) |
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1005 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.30 (Hoằng Thành - Hoằng Châu) - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 nhà ông Thái (thôn 8) |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1006 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.30 (Hoằng Thành - Hoằng Châu) - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp theo từ ngã 3 nhà ông Thái (thôn 8) - đến tiếp giáp ĐH-HH.25 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1007 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.30 (Hoằng Thành - Hoằng Châu) - Xã Hoằng Thành |
Từ ngã 3 nhà ông Thái (thôn 8) - đến hết xã Hoằng Thành (giáp xã Hoằng Châu) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1008 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà bà Nhâm (thôn 1) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1009 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Như (thôn 2) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1010 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến tiếp giáp ĐT.510 |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1011 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Thắng (thôn 5) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1012 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Gương (thôn 2) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1013 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến Cồn Ổi (thôn 3) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1014 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.25 - đến nhà ông Vọng (thôn 6) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1015 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.25 - đến nhà ông Giới thôn 6 |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1016 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà ông Nghiễm (thôn 1) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1017 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà bà Nho (thôn 5) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1018 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà ông Bảy (thôn 7) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1019 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ nhà ông Hùng (thôn 4) - đến giáp đường 16 (ông Chiến) |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1020 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp giáp xã Hoằng Thắng - đến đường ĐH-HH.25 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1021 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH-HH.25 - đến hết địa phận xã Hoằng Thành |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1022 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn từ tiếp giáp đường ĐH-HH.25 - đến đường ĐH-HH.16 (Đường Hoa Lê) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1023 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Thành |
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1024 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thành - Tân - Xã Hoằng Thành |
Từ tiếp giáp đường ĐH-HH.25 - đến hết địa phận xã Hoằng Thành (Tiếp giáp xã Hoằng Trạch) |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1025 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ)- Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Trạch |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thành (ngã 3 Đồng Chăm) - đến ngã 4 vào UBND xã |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1026 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ)- Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Trạch |
Đoạn tiếp theo - đến gốc Trôi (thôn Hà Đồ) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1027 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ)- Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Trạch |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Trạch (tiếp giáp xã Hoằng Tân) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1028 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trạch |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Dần (thôn Hà Đồ) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1029 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trạch |
Từ ĐH-HH.16 - đến ngõ nhà bà Khuyên (thôn Hà Đồ) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1030 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trạch |
Từ ĐH-HH.16 - đến cống Cầu Máng |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1031 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trạch |
Từ ĐH-HH.16 - đến cống Cầu Dừa |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1032 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Trạch |
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1033 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Phong |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Châu - đến cổng chào Hoằng Phong giáp xã Hoằng Lưu |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1034 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến trạm bơm thôn Nam Hội Triều |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1035 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 (nhà ông Tâm_thôn Bắc Hải) |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1036 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã H.Phong - cầu Núc (giáp xã Hoằng Lưu) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1037 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ngã tư nhà ông Phiệt (thôn Nam Hạc) - đến nhà ông Quyết (thôn Đình Long) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1038 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ngã tư nhà ông Phiệt (thôn Nam Hạc) - đến ngã 3 ông Chinh (thôn Nam Hạc) |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1039 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đoạn tiếp theo - đến xã Hoằng Lưu |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1040 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến cầu Nghè thôn Đình Sen |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1041 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Luận (thôn Đình Sen) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1042 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Nhớ (thôn Đình Sen) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1043 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Dần (thôn Đình Sen) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1044 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Vê (thôn Nam Hạc) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1045 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Kha Mai (thôn Nam Hạc) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1046 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Thái (thôn Trung Triều) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1047 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Từ ngã tư nhà ông Linh (thôn Liên Sơn) - đến Cống cũ (ông Doanh thôn Hải Long) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1048 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đoạn từ nhà ông Kính Lự (thôn Phong Mỹ) - đến nhà ông Dưỡng Minh (thôn Đông Ngọc) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1049 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phong |
Đường HP4 - Từ giáp ngõ anh Tiếp (thôn Phong Mỹ) - đến giáp đường HP2 |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1050 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Phong |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1051 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường bộ ven biển (đoạn Hoằng Hóa - Sầm Sơn) - Xã Hoằng Phong |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Lưu - đến hết địa phận xã Hoằng Phong (tiếp giáp xã Hoằng Châu) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1052 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thịnh - Đông - Xã Hoằng Phong |
Từ tiếp giáp địa phận xã Hoằng Lưu - đến tiếp giáp đường Ven Biển |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1053 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Lưu |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Phong - đến ngã ba Bưu điện (tiếp giáp đường ĐH-HH.25) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1054 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Lưu |
Đoạn tiếp theo - đến cầu kênh tiêu (sau Trường Tiểu học Hoằng Lưu) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1055 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Lưu |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Lưu (tiếp giáp Hoằng Thắng) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1056 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Lưu |
Từ ngã 3 ngõ Toan - đến hết xã Hoằng Lưu (cầu Núc Hoằng Phong) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1057 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.25 (Hoằng Lộc - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lưu |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thành - đến ngã 3 Bưu điện VH xã |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1058 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.32 (Hoằng Thắng - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lưu |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thắng - đến tiếp giáp ĐH-HH.25 (ngã 3 nhà ông Dự thôn Phục Lễ) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1059 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.32 (Hoằng Thắng - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Lưu |
Đường huyện ĐH-HH.32 (Từ tiếp giáp xã Hoằng Thắng - đến cầu kênh tiêu đường ĐH-HH.16) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1060 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (ngõ ông Phán) - đến đầu Bè (thôn Phương Khê) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1061 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 ông Đoan) - đến ngõ ông Hoàn Ý (thôn Phượng Ngô 1) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1062 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 ông Đoan) - đến ngõ ông Quy (thôn Phượng Ngô 1) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1063 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 ông Phương) - đến ngõ ông Mạc (thôn Phượng Ngô 2) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1064 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 ông Tộc) - đến nhà ông Lân (thôn Phượng Ngô 1) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1065 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 - đến ngã 3 nhà ông Hừng (thôn Nghĩa Phú) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1066 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 - đến ngã 3 đường ĐH-HH.16 (nhà ông Đức thôn Nghĩa Lập) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1067 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 (nhà ông Đức) - đến ĐH-HH.16 |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1068 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 (nhà ông Toản) - đến ngõ nhà ông Hạnh (thôn Nghĩa Phú) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1069 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 (nhà ông Tuyên) - đến ĐH-HH.16 |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1070 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ngã 3 ĐH-HH.16 (nhà ông Đểnh) - đến ĐH-HH.32 |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1071 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 - đến ngõ nhà ông Biểu (thôn Nghĩa Phú) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1072 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 (ngõ ông Thành) - đến ngõ nhà ông Cử (Nghĩa Phú) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1073 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 (ngõ ông Thành) - đến ĐH-HH.16 |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1074 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 - đến giáp ranh Phượng Khê và Phượng Ngô 1 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1075 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ngõ Dự đi thôn Nam Hạc (xã Hoằng Phong) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1076 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Đường Cỏ Ngựa (Từ ông Đạo (ĐH-HH.25) đi ĐH-HH.32) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1077 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ đất lô ông Luân (Phục Lễ) đi chợ Chùa |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1078 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (nhà Châu Lừng) - đến giáp ranh xã Hoằng Thắng |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1079 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Đường tây Loan đi nhà văn hoá Phượng Ngô 2 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1080 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Lưu |
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1081 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Châu |
Từ tiếp giáp xã H.Tân - đến ngã 3 ông Thái (thôn Minh Thái) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1082 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 Trường THCS |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1083 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Châu (giáp Hoằng Phong) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1084 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 4 Đình DTLS - đến ngã 3 đường kết nối Tân - Châu đến nhà ông Đỉnh (thôn Tiến Thắng) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1085 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 Trường học - đến ngã 3 ngõ ông Hồng (thôn Giang Hải) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1086 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Cầu (thôn Tiến Thắng) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1087 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến giáp đê sông Mã |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1088 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 nhà ông Thái - đến ngã 3 Nghĩa địa (thôn Minh Thái) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1089 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 nhà ông Đạt (thôn Phú Quang) |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1090 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến Đình Quang Trung |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1091 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Dừa |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1092 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 nhà ông Đạt (thôn Phú Quang) - đến hết xã Hoằng Châu |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1093 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 nhà ông Du - đến nhà bà Dụ (thôn Châu Phong) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1094 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 bưu điện - đến nhà ông Hân (thôn Châu Phong) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1095 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 nhà ông Khánh (thôn Châu Lộc) - đến ngã 4 Đình DTLS |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1096 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 nhà ông Thái - đến ngã 3 Nghĩa địa thôn Minh Thái |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1097 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo qua ngã 4 nhà ông Đạt thôn Phú Quang |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1098 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 4 nhà ông Đạt (thôn Phú Quang) - đến Ngã 3 nhà ông Sơn (thôn Chung Sơn) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1099 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ nhà ông Quých (thôn Chung Sơn) - đến nhà bà Được (Thôn Minh Thái) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1100 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ Ngã nhà ông Nam Tình (thôn Giang Hải) - đến đường rẽ vào nhà VH thôn Tiến Thắng |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |