| 101 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ Trường Mầm non - Đến đê sông Lèn |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ cổng UBND xã - Đến ông Hợp Mong (thôn Tây Hòa) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Lỡi Yên Thịnh - Đến ông Khánh Yên Hòa |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Ngã tư Trường Hậu Lộc 4 - Đến tiếp giáp xã Ngư Lộc |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ tiếp giáp xã Ngư Lộc - Đến nhà ông Dậu xã Ngư Lộc |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Quang thôn Phú Hòa, - Đến tiếp giáp xã Ngư Lộc |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ tiếp giáp xã Ngư Lộc - Đến ông Dậu xã Ngư Lộc |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Quyết thôn Phú Hòa - Đến đê biển |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Hùng Long - Đến đê biển |
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ nghè Ông - Đến nghè Tám Mái |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Út, Yên Hòa - Đến ông Ký, Yên Hòa |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Soái - Đến chùa Phú Nhi |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ đình làng Kiến Long - Đến đê sông Lèn |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Thụ thôn Kiến Long - Đến ông Phương |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ hội trường thôn Đông Hòa cũ - Đến ông Hùng Tươi |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ anh Dư Thái Hòa - Đến bà Thú Yên Mỹ |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ bà Tuyết - Đến chị Sen Duyện |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ anh Ngoan Yên Thịnh - Đến anh Thương Phú |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ sân văn hóa xã - Đến ông Lành Yên Hòa |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Vui Yên Hòa - Đến đường 5 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ Cây Dừa 1 - Đến ông Tuyến |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Ngã ba Mô thôn Phú Nhi - Đến sau chùa Nhú Nhi |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Tường - Đến ông Thự |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Dương - Đến sân bóng Phú Nhi |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ sân bóng - Đến đường Cống Gỗ |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Tẩn - Đến Cồn Đô |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ Trường Tiểu học 2 - Đến anh Thiên Phú Lương |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ anh Đắc - Đến bà Thệ Phú Xuân |
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Thuyên Ba Phú Lương - Đến đường đi chợ Ngư Lộc |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Thắng Tân Hưng - Đến bà Lan Thượng |
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ Đường 526 - Đến ông thông Tân Hưng |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Khánh Sâm - Đến ông Hùng Hải Tân Hưng |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Chưởng Hưng Bắc - Đến đê Biển |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Trử thôn Phú Nhi đi cống Gỗ |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ hội trường thôn Hưng Phú - Đến ông Khoa Nguyện |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Ngã tư ông Hậu Thanh - Đến Cây dừa 01 Phú Nhi |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ Trường Tiểu học 01 đi Nhà máy nước Ngư Lộc |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Thu Hoát (Phú Lương) - Đến bà Sậu |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ Trường Mầm non - Đến đê sông Lèn |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 141 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ cổng UBND xã - Đến ông Hợp Mong (thôn Tây Hòa) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 142 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Lỡi Yên Thịnh - Đến ông Khánh Yên Hòa |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 143 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Ngã tư Trường Hậu Lộc 4 - Đến tiếp giáp xã Ngư Lộc |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 144 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ tiếp giáp xã Ngư Lộc - Đến nhà ông Dậu xã Ngư Lộc |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 145 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Quang thôn Phú Hòa, - Đến tiếp giáp xã Ngư Lộc |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 146 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ tiếp giáp xã Ngư Lộc - Đến ông Dậu xã Ngư Lộc |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 147 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Quyết thôn Phú Hòa - Đến đê biển |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 148 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Hùng Long - Đến đê biển |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 149 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ nghè Ông - Đến nghè Tám Mái |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 150 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Út, Yên Hòa - Đến ông Ký, Yên Hòa |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 151 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Soái - Đến chùa Phú Nhi |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 152 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ đình làng Kiến Long - Đến đê sông Lèn |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 153 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Thụ thôn Kiến Long - Đến ông Phương |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 154 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ hội trường thôn Đông Hòa cũ - Đến ông Hùng Tươi |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 155 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ anh Dư Thái Hòa - Đến bà Thú Yên Mỹ |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 156 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ bà Tuyết - Đến chị Sen Duyện |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 157 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ anh Ngoan Yên Thịnh - Đến anh Thương Phú |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 158 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ sân văn hóa xã - Đến ông Lành Yên Hòa |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 159 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Vui Yên Hòa - Đến đường 5 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 160 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 161 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ Cây Dừa 1 - Đến ông Tuyến |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 162 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Ngã ba Mô thôn Phú Nhi - Đến sau chùa Nhú Nhi |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 163 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Tường - Đến ông Thự |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 164 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Dương - Đến sân bóng Phú Nhi |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 165 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ sân bóng - Đến đường Cống Gỗ |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 166 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Tẩn - Đến Cồn Đô |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 167 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ Trường Tiểu học 2 - Đến anh Thiên Phú Lương |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 168 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ anh Đắc - Đến bà Thệ Phú Xuân |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 169 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Thuyên Ba Phú Lương - Đến đường đi chợ Ngư Lộc |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 170 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Thắng Tân Hưng - Đến bà Lan Thượng |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 171 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ Đường 526 - Đến ông thông Tân Hưng |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 172 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Khánh Sâm - Đến ông Hùng Hải Tân Hưng |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 173 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Chưởng Hưng Bắc - Đến đê Biển |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 174 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Trử thôn Phú Nhi đi cống Gỗ |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 175 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ hội trường thôn Hưng Phú - Đến ông Khoa Nguyện |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 176 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Ngã tư ông Hậu Thanh - Đến Cây dừa 01 Phú Nhi |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 177 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ Trường Tiểu học 01 đi Nhà máy nước Ngư Lộc |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 178 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Thu Hoát (Phú Lương) - Đến bà Sậu |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 179 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ Trường Mầm non - Đến đê sông Lèn |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 180 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ cổng UBND xã - Đến ông Hợp Mong (thôn Tây Hòa) |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 181 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Lỡi Yên Thịnh - Đến ông Khánh Yên Hòa |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 182 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Ngã tư Trường Hậu Lộc 4 - Đến tiếp giáp xã Ngư Lộc |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 183 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ tiếp giáp xã Ngư Lộc - Đến nhà ông Dậu xã Ngư Lộc |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 184 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Quang thôn Phú Hòa, - Đến tiếp giáp xã Ngư Lộc |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 185 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ tiếp giáp xã Ngư Lộc - Đến ông Dậu xã Ngư Lộc |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 186 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Quyết thôn Phú Hòa - Đến đê biển |
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 187 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Hùng Long - Đến đê biển |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 188 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ nghè Ông - Đến nghè Tám Mái |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 189 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Út, Yên Hòa - Đến ông Ký, Yên Hòa |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 190 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Soái - Đến chùa Phú Nhi |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 191 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ đình làng Kiến Long - Đến đê sông Lèn |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 192 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Thụ thôn Kiến Long - Đến ông Phương |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 193 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ hội trường thôn Đông Hòa cũ - Đến ông Hùng Tươi |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 194 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ anh Dư Thái Hòa - Đến bà Thú Yên Mỹ |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 195 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ bà Tuyết - Đến chị Sen Duyện |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 196 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ anh Ngoan Yên Thịnh - Đến anh Thương Phú |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 197 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ sân văn hóa xã - Đến ông Lành Yên Hòa |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 198 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ ông Vui Yên Hòa - Đến đường 5 |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 199 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 200 |
Huyện Hậu Lộc |
Xã Hưng Lộc |
Từ Cây Dừa 1 - Đến ông Tuyến |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |