| 901 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 508 đi Nga Sơn (đồng bằng) |
Từ giáp xã Hà Lâm - đến hết nhà ông Biên Thêu trung tâm xã Hà Phú (cũ) |
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 902 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 508 đi Nga Sơn (đồng bằng) |
Từ nhà ông Biên Thêu - đến giáp đường Cựu Chiến Binh |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 903 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 508 đi Nga Sơn (đồng bằng) |
Từ đường Cựu Chiến Binh - đến hết xã Hà Hải |
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 904 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 527 C (đồng bằng) |
Từ giáp QL 1A - đến cầu Huyện ủy |
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 905 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 527 C (đồng bằng) |
Từ cầu Huyện ủy - đến hết nhà ông Phong |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 906 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 527 C (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Phong - đến cổng chợ Gáo |
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 907 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 527 C (đồng bằng) |
Từ cổng Chợ Gáo - đến hết đất thị trấn |
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 908 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 527 C (đồng bằng) |
Từ giáp thị trấn - đến hết nhà ông Thúy Long |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 909 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 527 C (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thúy Long - đến ngã ba chợ Mậu |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 910 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 527 C (đồng bằng) |
Từ ngã ba chợ Mậu - đến hết đất Hà Lai |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 911 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 527 C (đồng bằng) |
Từ giáp xã Hà Lai - đến ngã ba giao đường Dương - Vân - Thanh |
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 912 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 527 C (đồng bằng) |
Từ ngã ba giao đường Dương - Vân - Thanh - đến hết nhà bà Tính (cạnh nhà ông Triển) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 913 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 527 C (đồng bằng) |
Từ nhà bà Tính - đến hết đất Hà Thanh (cũ) |
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 914 |
Huyện Hà Trung |
Đường Trung tâm văn hóa huyện (đồng bằng) |
Tại khu bám đường đôi |
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 915 |
Huyện Hà Trung |
Đường từ Hà Bình đi Hà Tân (miền núi) |
Từ giáp đường sắt - đến hết nhà ông Thành |
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 916 |
Huyện Hà Trung |
Đường từ Hà Bình đi Hà Tân (miền núi) |
Từ giáp nhà ông Thành - đến cầu Nam Thôn |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 917 |
Huyện Hà Trung |
Đường từ Hà Bình đi Hà Tân (miền núi) |
Từ cầu Nam Thôn - đến giáp đường lên Mỏ Đá Xanh |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 918 |
Huyện Hà Trung |
Đường từ Hà Bình đi Hà Tân (miền núi) |
Từ đường lên Mỏ Đá Xanh - đến ngã tư UBND xã (nhà ông Thật) |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 919 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 523 (đồng bằng) |
Từ giáp đường sắt - đến kênh 2 |
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 920 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 523 (đồng bằng) |
Từ kênh 2 - đến kênh 3 |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 921 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 523 (miền núi) |
Từ kênh 3 - đến hết đất Hà Tiến |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 922 |
Huyện Hà Trung |
Đường Dương - Vân - Thanh (đồng bằng) |
Từ giáp QL1A - đến cầu chợ huyện |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 923 |
Huyện Hà Trung |
Đường Dương - Vân - Thanh (đồng bằng) |
Từ cầu chợ huyện - đến hết đất Hà Dương (cũ) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 924 |
Huyện Hà Trung |
Đường Dương - Vân - Thanh (đồng bằng) |
Từ giáp đất - đến đường vào Trạm xá xã Hà Vân (cũ) |
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 925 |
Huyện Hà Trung |
Đường Dương - Vân - Thanh (đồng bằng) |
Từ đường vào Trạm xá xã Hà Vân (cũ) - đến ngã ba giao đường tránh Quốc lộ 527 C |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 926 |
Huyện Hà Trung |
Đường Quốc Lộ 217 b (miền núi) |
Từ giáp Bỉm Sơn - đến cầu Long Khê |
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 927 |
Huyện Hà Trung |
Đường Quốc Lộ 217 b (miền núi) |
Từ Cầu Long Khê - đến giáp Khu tái định cư Lăng miếu Triệu Tường xã Hà Long |
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 928 |
Huyện Hà Trung |
Đường Quốc Lộ 217 b (miền núi) |
Từ Khu tái định cư Lăng Miếu Triệu Tường - đến đầu đường vào Nhà văn hóa thôn Đông Hậu |
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 929 |
Huyện Hà Trung |
Đường Quốc Lộ 217 b (miền núi) |
Từ đầu đường vào Nhà văn hóa thôn Đông Hậu hết hết xã Hà Long (cầu Vạn Bảo) |
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 930 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 522B (miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 217B - đến hết đất nhà ông Quyền |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 931 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 522B (miền núi) |
Từ giáp nhà ông Quyền - đến tràn Bái Lạt |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 932 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 522B (miền núi) |
Từ tràn Bái Lạt - đến cầu Ba Lá |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 933 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 522B (miền núi) |
Đoạn từ Quốc Lộ 217B (cây xăng) - đến hết xã Hà Long (Cống Phạm) |
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 934 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 522B (miền núi) |
Đoạn từ giáp xã Hà Long - đến đường Tỉnh lộ 523 |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 935 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 522B (miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Lát (giáp Tỉnh lộ 523) - đến cầu Đen |
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 936 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 522B (miền núi) |
Từ cầu Đen - đến Trường Mầm non xã Hà Tân |
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 937 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 522B (miền núi) |
Từ Trường mầm non - đến tràn Hồ Vỹ Liệt |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 938 |
Huyện Hà Trung |
Đường Tỉnh lộ 522B (miền núi) |
Từ tràn Hồ Vỹ Liệt - đến Quốc lộ 217 |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 939 |
Huyện Hà Trung |
Đường Đông - Sơn (miền núi) |
Đoạn giáp QL217 - đến Núi đá thôn Kim Môn |
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 940 |
Huyện Hà Trung |
Đường Đông - Sơn (miền núi) |
Đoạn từ cầu Chí Phúc - đến đê sông Lèn |
216.000
|
172.800
|
129.600
|
86.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 941 |
Huyện Hà Trung |
Đường Đông - Sơn (miền núi) |
Đoạn từ núi đá Kim Môn - đến cầu Chí Phúc |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 942 |
Huyện Hà Trung |
Tuyến đường (miền núi) |
Từ ngã ba chợ Gáo - đến hết Trường Nguyễn Hoàng |
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 943 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Sơn (miền núi) |
Đoạn từ đê sông Lèn - đến Nhà văn hóa Cẩm Sơn (cũ) |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 944 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Sơn (miền núi) |
Đoạn từ Nhà văn hóa Cẩm Sơn cũ đi Nhà văn hóa thôn Hà Hợp |
189.000
|
151.200
|
113.400
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 945 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Sơn (miền núi) |
Đường từ cầu Chí Phúc đi Vĩnh An đi xã Hà Lĩnh |
189.000
|
151.200
|
113.400
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 946 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Sơn (miền núi) |
Đường từ đê sông Lèn đi Ngọc Sơn - Giang Sơn 9 - đến đường Đông Sơn |
189.000
|
151.200
|
113.400
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 947 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Sơn (miền núi) |
Đường từ đê sông Lèn nhà anh Chương đi Nhà văn hoá thôn Giang Sơn 10 |
189.000
|
151.200
|
113.400
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 948 |
Huyện Hà Trung |
Đường đê Hón Bông - Xã Hà Sơn (miền núi) |
đoạn từ cống Bông - đến ông Hùng Vĩnh An |
189.000
|
151.200
|
113.400
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 949 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Vĩnh An - Xã Hà Sơn (miền núi) |
từ nhà ông Lý Sang đi ông Điều - đến ông Khai |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 950 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Hà Hợp - Xã Hà Sơn (miền núi) |
từ nhà ông Sinh Tươi đi ông Duyến - đến nhà ông Kim Khánh |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 951 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Cẩm Cường - Xã Hà Sơn (miền núi) |
Từ nhà ông Noản đi nhà ông Thành |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 952 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Cẩm Cường - Xã Hà Sơn (miền núi) |
Từ nhà ông Kế đi nhà ông Ngọc |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 953 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Cẩm Cường - Xã Hà Sơn (miền núi) |
Từ nhà bà Ân đi nhà ông Dũng |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 954 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Cẩm Cường - Xã Hà Sơn (miền núi) |
Từ nhà ông Phi đi nhà ông Kiệm |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 955 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Quý Tiến - Xã Hà Sơn (miền núi) |
từ nhà Ông Chỉ - đến nhà ông Thanh Yên |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 956 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Ngọc Sơn - Xã Hà Sơn (miền núi) |
Từ cầu Ngọc Sơn đi nhà ông Đính |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 957 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Ngọc Sơn - Xã Hà Sơn (miền núi) |
Từ nhà ông Tuy đi nhà ông Sự |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 958 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Ngọc Sơn - Xã Hà Sơn (miền núi) |
Từ nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn đi nhà ông Lợi |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 959 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Ngọc Sơn - Xã Hà Sơn (miền núi) |
Từ nhà bà Ký đi ông Thịnh |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 960 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Ngọc Sơn - Xã Hà Sơn (miền núi) |
Từ chùa Ngọc Sơn đi nhà ông Khoa |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 961 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Giang Sơn 9 - Xã Hà Sơn (miền núi) |
Từ nhà bà Minh Hồi - đến nhà bà Tứ |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 962 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Giang Sơn 10 - Xã Hà Sơn (miền núi) |
Từ nhà ông Mừng đi nhà ông Báu |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 963 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Sơn (miền núi) |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên |
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 964 |
Huyện Hà Trung |
Đường đê sông cầu Đen - Xã Hà Tiến (miền núi) |
Đoạn từ giáp đê Cừ - đến núi đầu Voi thôn Hương Đạm |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 965 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Bái Sơn đi Đầm Sen - Xã Hà Tiến (miền núi) |
Từ nhà ông Hóa Bái Sơn - đến nhà ông Trọng Đầm Sen |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 966 |
Huyện Hà Trung |
Đường vào thôn Đồng Tiến - Xã Hà Tiến (miền núi) |
Đoạn từ giáp đê Cừ - đến giáp thôn Đầm Sen |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 967 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Tiến (miền núi) |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên |
162.000
|
129.600
|
97.200
|
64.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 968 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Dương (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
Đường từ cầu chợ huyện đi đền Trần |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 969 |
Huyện Hà Trung |
Đường đê sông Chiếu Bạch - Xã Hà Dương (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Quyên - đến giáp Trường PTTH Hà Trung. |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 970 |
Huyện Hà Trung |
Đường cái thôn Cao Lũng - Xã Hà Dương (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
Đoạn từ hộ ông Nguyễn Văn Thành - đến hộ ông Khải. |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 971 |
Huyện Hà Trung |
Đoạn tiếp theo - Xã Hà Dương (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
từ hộ ông Thắng - đến hộ ông Tràng |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 972 |
Huyện Hà Trung |
Đường Con thôn Cao Lũng - Xã Hà Dương (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
Đoạn từ hộ ông Lý Hồ Thiện - đến giáp Trạm bơm thôn Cao Lũng |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 973 |
Huyện Hà Trung |
Đường Sông Sau - Xã Hà Dương (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
Đoạn từ hộ ông Tống Văn Quỳnh - đến hộ ông Nguyễn Trọng Thơ |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 974 |
Huyện Hà Trung |
Đường xóm Nghè Đông Thôn - Xã Hà Dương (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường Dương Vân Thanh - đến giáp Trường tiểu học Hà Dương. |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 975 |
Huyện Hà Trung |
Đường Cao Đông Thôn - Xã Hà Dương (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tâm - đến nhà ông Luyện |
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 976 |
Huyện Hà Trung |
Đoạn đường Vòng - Xã Hà Dương (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
Từ giáp đất ở lô 2 (hộ bà Nam) - đến hết đất ở 27 xuất (hộ bà Bình) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 977 |
Huyện Hà Trung |
Đoạn đường Vòng - Xã Hà Dương (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
Từ hộ nhà bà Bình - đến hộ ông Muôn. |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 978 |
Huyện Hà Trung |
Đường vào nhà thờ Họ Lại - Xã Hà Dương (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
Đoạn từ hộ ông Toàn - đến hộ ông Thủy |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 979 |
Huyện Hà Trung |
Đường Trạm Xá (cũ) - Xã Hà Dương (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
Từ hộ Bà Hoa - đến hộ ông Hoàng |
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 980 |
Huyện Hà Trung |
Đường trục chính vào trung tâm xã Hà Dương (cũ) - Xã Hà Dương (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
Từ QL1A - đến Đường Vòng |
1.170.000
|
936.000
|
702.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 981 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Dương (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 982 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Trần Văn Lạc (thôn thanh Trung) - đến nhà ông Nguyễn Văn Thắng (thôn Tân Chính ) |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 983 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Đảm (thôn Tân Chính) - đến nhà ông Mai Văn Xô (thôn Thanh Trung) |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 984 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Lê Văn Dũng (thôn Thanh Yên) - đến nhà ông Đỗ Văn Truyền (thôn Thanh Yên ) |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 985 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Nguyễn văn Tâm (thôn Thanh Giang) - đến nhà ông Vũ Mạnh Hùng (thôn Thanh Giang) |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 986 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Trương Công Bảy (thôn Thanh Lâm) - đến nhà ông Mai Văn Quyền (thôn Thanh Lâm) |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 987 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đoạn đường từ nhà bà Hỡi (Tân Chính ) - đến nhà bà Lưu Thị Hà Thân Tân Chính |
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 988 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đoạn Nhà bà Vũ Thị Phong (Tân Chính ) - đến nhà ông Trương Quang Ân Tân (Chính ) |
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 989 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Mão (Tân Chính ) - đến nhà ông Vũ Văn Tấn (Tân Chính ) |
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 990 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Vũ Văn Tiến (Thanh Trung ) - đến nhà ông Vũ Văn Bảy (Thanh Trung ) |
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 991 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Vũ Trường Sơn (Thanh Trung ) - đến nhà bà Trương Thị Do (Thanh Trung ) |
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 992 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Trương Văn Kỳ (Thanh Yên ) - đến nhà bà Vũ Thị Tám (Thanh Yên). |
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 993 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Vũ Văn Đạo (Thanh Yên ) - đến nhà bà Lê Thị Sen (Thanh Yên ). |
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 994 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đõ Văn Truyền (Thanh Yên ) - đến nhà ông Đỗ Văn Ba (Thanh Yên). |
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 995 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Thành (Thanh Giang ) - đến nhà Ông Mai Văn Sơn |
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 996 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Vũ Văn Thiện (Thanh Lâm ) - đến nhà ông Mai Thiên Lý (Thanh Sơn ) |
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 997 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đoạn từ Nhà ông Đào Văn Thịnh (Thanh Sơn ) - đến nhà ông Trương Văn Phương (Thanh Sơn ) |
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 998 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Vũ Thị Huyên (Thanh Sơn) - đến nhà ông Mai Văn Thanh (Thanh Sơn ) |
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 999 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Thanh (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên |
99.000
|
79.200
|
59.400
|
39.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1000 |
Huyện Hà Trung |
Xa Hà Vân (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Biếc đi đường Dương Vân Thanh |
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |