| 1001 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Bắc (đồng bằng) |
từ ngã ba nhà ông Sao - đến giáp đường TL 522
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1002 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Bắc Sơn - Xã Hà Bắc (đồng bằng) |
từ nhà ông Quý - đến nhà ông Thông và đoạn từ nhà ông Thạnh đến cổng Sư Đoàn
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1003 |
Huyện Hà Trung |
Đê tả sông Hoạt, hữu sông Tống - Xã Hà Bắc (đồng bằng) |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1004 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Bắc (đồng bằng) |
Từ Quốc lộ 217B - đến Tiểu Đoàn 24 cũ
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1005 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Bắc (đồng bằng) |
Từ Quốc lộ 217B - đến Tiểu Đoàn 24 mới
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1006 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Bắc (đồng bằng) |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1007 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Châu (đồng bằng) |
từ xã Hà Hải - đến ngã ba Đồng Cầu
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1008 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Châu (đồng bằng) |
từ cổng Trường Tiểu học - đến sau làng Nga Châu
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1009 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Châu (đồng bằng) |
từ cổng trường - đến ngã ba thôn Ngọc Chuế
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1010 |
Huyện Hà Trung |
Đoạn đường trước làng Nga Châu - Xã Hà Châu (đồng bằng) |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1011 |
Huyện Hà Trung |
Đường trục chính trong làng Thạch Lễ - Xã Hà Châu (đồng bằng) |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1012 |
Huyện Hà Trung |
Đoạn đường trục chính xóm Núi - Xã Hà Châu (đồng bằng) |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1013 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Châu (đồng bằng) |
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1014 |
Huyện Hà Trung |
Đoạn đường đê sông Hoạt - Xã Hà Vinh (đồng bằng) |
từ giáp Bỉm Sơn - đến cống Đại Lợi
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1015 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Vinh (đồng bằng) |
Từ cống Đại Lợi - đến cống Bia Tây Làng Rừa
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1016 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Vinh (đồng bằng) |
từ cống Bia Tây - đến Âu Mỹ Quan Trang
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
38.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1017 |
Huyện Hà Trung |
Đoạn đường đê ông Bá - Xã Hà Vinh (đồng bằng) |
Từ Công ty Đức Cường - đến nhà ông Tùng Thôn Quý Vinh
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1018 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Vinh (đồng bằng) |
từ cống Đại Lợi - đến Nhà văn hóa thôn Quý Vinh
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
38.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1019 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Vinh (đồng bằng) |
từ cống Cọ - đến Trạm bơm số 11ương Thôn
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1020 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Vinh (đồng bằng) |
từ đập khe Dứa - đến Trạm bơm số 11ương Thôn
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1021 |
Huyện Hà Trung |
Đường đê Tam Điệp - Xã Hà Vinh (đồng bằng) |
từ giáp xã Hà Lan - đến Âu Mỹ Quan Trang
|
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1022 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Vinh (đồng bằng) |
từ cầu Quý Vinh - đến đường Nhật
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
38.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1023 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Vinh (đồng bằng) |
từ cầu ông Nhân - đến đê sông Hoạt
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
38.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1024 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Vinh (đồng bằng) |
từ ông Kỷ - đến ông Thái thôn Đông Thị
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
38.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1025 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Vinh (đồng bằng) |
|
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1026 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Tân (miền núi) |
từ cổng làng thôn Vỹ Liệt - đến cuối thôn Vỹ Liệt
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1027 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Tân (miền núi) |
từ ngã tư Tam Quy đi Đô Mỹ
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1028 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Tân (miền núi) |
từ Nam Thôn đi Đô Mỹ
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1029 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Tân (miền núi) |
từ thôn Tâm Quy đi thôn Quan Tương
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1030 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Tân (miền núi) |
từ nhà ông Bốn - đến nhà ông Vín
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1031 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Tân (miền núi) |
từ nhà ông Tuyền - đến nhà ông Đạo
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1032 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Tân (miền núi) |
từ nhà ông Hài - đến Trạm điện
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1033 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Tân (miền núi) |
từ nhà ông Khánh - đến nhà ông Di
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1034 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Tân (miền núi) |
từ nhà ông Lập - đến nhà ông Soái
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1035 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Tân (miền núi) |
từ nhà ông Việt - đến nhà ông Soạn
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1036 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Tân (miền núi) |
từ nhà ông Chung - đến nhà ông Anh
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1037 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Tân (miền núi) |
từ nhà ông Cơ - đến nhà ông Hàn
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1038 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Tân (miền núi) |
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1039 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Phú (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
|
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1040 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Phú (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
từ nhà anh Thăng thôn Đại Thắng - đến nhà bà Hồng
|
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1041 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Phú (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
từ nhà anh Thanh - đến nhà bà Nhật, thôn Đại Thắng
|
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1042 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Phú (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
từ nhà ông Khang - đến nhà ông Thông thôn Đại Thắng
|
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1043 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Phú (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
từ nhà bà Côi - đến nhà ông Đàn, thôn Đại Thắng
|
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1044 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Phú (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
từ nhà bà Hát thôn 4 - đến nhà ông Đức, thôn 4
|
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1045 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Phú (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
từ nhà ông Hữu thôn 2 - đến nhà ông Minh thôn 2
|
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1046 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Phú (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
từ nhà anh Quýnh - đến NVH thôn Cụ Thôn
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1047 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Phú (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
Từ giáp Bưu điện văn hóa xã - đến giáp Nhà văn hóa thôn Cụ Thôn
|
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1048 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Phú (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
Từ cầu Quan họ (giáp đường 508) - đến nhà bà Tới Long, thôn Đại Sơn
|
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1049 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Phú (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Lanh Hương (giáp đường 508) - đến nhà bà Nha Thành thôn Đại Sơn
|
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1050 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Phú (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
|
99.000
|
79.200
|
59.400
|
39.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1051 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Yên (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
từ nhà ông Côn - đến nhà ông Thích (Đường làng Yên Xá),
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1052 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Yên (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
Từ cầu cừ - đến nhà bà Phùng Thị Đế (Đường gom Tây đường sắt)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1053 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Yên (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
Từ Tỉnh lộ 523 (đoạn Trung tâm xã Hà Yên) - đến giáp cầu Hà Bắc
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1054 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Yên (nay là xã Yên Dương) (đồng bằng) |
|
131.000
|
104.800
|
78.600
|
52.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1055 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng khu dân cư Kim Hưng - thôn Hưng Phát - Xã Hà Đông (miền núi) |
Từ nhà ông Khuê - đến Nhà văn hóa khu dân cư Kim Hưng.
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1056 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng khu dân cư Kim Hưng - thôn Hưng Phát - Xã Hà Đông (miền núi) |
Từ Nhà văn hóa khu dân cư Hưng Phát - đến hết khu dân cư Kim Hưng - thôn Hưng Phát.
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1057 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng khu dân cư Kim Phát - thôn Hưng Phát - Xã Hà Đông (miền núi) |
từ cầu thôn - đến cống mới
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1058 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng Kim Tiên - Xã Hà Đông (miền núi) |
từ cầu UBND - đến Trường Mầm non
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1059 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng Kim Tiên - Xã Hà Đông (miền núi) |
từ Trường Mầm non - đến nhà thờ Kim Tiên
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1060 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng thôn Kim Sơn - Xã Hà Đông (miền núi) |
từ Đình - đến đường Đông Sơn và đến dốc ông Bền
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1061 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng thôn Kim Sơn - Xã Hà Đông (miền núi) |
từ đường Đông Sơn - đến nhà bà Vuông
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1062 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng khu dân cư Kim Môn - thôn Thành Môn - Xã Hà Đông (miền núi) |
từ nhà ông Lai - đến Nhà văn hóa khu dân cư Kim Môn.
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1063 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng khu dân cư Kim Môn - thôn Thành Môn - Xã Hà Đông (miền núi) |
Đoạn giáp đường Đông Sơn - đến nhà ông Thắng
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1064 |
Huyện Hà Trung |
Đường khu dân cư Kim Thành - thôn Thành Môn - Xã Hà Đông (miền núi) |
từ đê Đông Lĩnh - đến Gốc Bàng
|
99.000
|
79.200
|
59.400
|
39.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1065 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Đông (miền núi) |
từ Gốc Bàng - đến Nhà văn hóa khu dân cư Kim Thành - thôn Thành Môn.
|
99.000
|
79.200
|
59.400
|
39.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1066 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng khu dân cư Núi Gà - thôn Kim Tiên - Xã Hà Đông (miền núi) |
Từ cống ông Hoàng - đến nhà ông Diễn
|
99.000
|
79.200
|
59.400
|
39.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1067 |
Huyện Hà Trung |
Đoạn đường D1 - Xã Hà Đông (miền núi) |
Từ giáp QL217 - đến giáp xã Hà Ngọc
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1068 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Đông (miền núi) |
|
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1069 |
Huyện Hà Trung |
Đường vào Trung tâm nghiên cứu ứng dụng khoa học công nghệ Lâm Nghiệp Thanh Hoá - Xã Hà Ninh (nay là xã Yên Sơn) (đồng bằng) |
từ giáp đường sắt - đến Đập Đồng Trại
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1070 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ninh (nay là xã Yên Sơn) (đồng bằng) |
từ nhà bà Nguyệt - đến nhà ông Dũng (Đường gom tây đường sắt)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1071 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ninh (nay là xã Yên Sơn) (đồng bằng) |
từ ngã ba nhà bà Hứa - đến giếng làng thôn Phú Nham
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1072 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ninh (nay là xã Yên Sơn) (đồng bằng) |
Từ xưởng Mai Quân - đến đầu thôn đường Cát
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1073 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ninh (nay là xã Yên Sơn) (đồng bằng) |
Từ cầu Làng Ninh - đến nhà ông Đạt, thôn Đa Quả 2
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1074 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ninh (nay là xã Yên Sơn) (đồng bằng) |
từ nhà ông Thường - đến giáp bờ tường Bệnh Viện
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1075 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ninh (nay là xã Yên Sơn) (đồng bằng) |
Từ cầu Nghè Đỏ - đến giáp khe Hà Đông
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1076 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ninh (nay là xã Yên Sơn) (đồng bằng) |
từ ngã 4 Trạm xá - đến Nhà văn hóa thôn Đa Quả 1 (giáp nhà ông Nam)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1077 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ninh (nay là xã Yên Sơn) (đồng bằng) |
từ ngã 3 nhà ông Thạch - đến nhà ông Dũng thôn Đường Cát
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1078 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ninh (nay là xã Yên Sơn) (đồng bằng) |
từ cầu ông Gạc - đến Nhà văn hóa Đa Quả 2
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1079 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ninh (nay là xã Yên Sơn) (đồng bằng) |
từ Nhà văn hóa thôn Nghè Đỏ - đến hết đường thôn
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1080 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ninh (nay là xã Yên Sơn) (đồng bằng) |
từ cống nhà Oanh (Xuyến) - đến Trạm xá
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1081 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ninh (nay là xã Yên Sơn) (đồng bằng) |
từ Trạm xá - đến nhà ông Tụng, thôn Phú Nham
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1082 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ninh (nay là xã Yên Sơn) (đồng bằng) |
Từ giáp Quốc lộ 1A vào cầu Bác Hồ
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1083 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Ninh (nay là xã Yên Sơn) (đồng bằng) |
|
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1084 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thái (đồng bằng) |
từ Núi Ram qua UBND xã - đến nhà bà Chấn
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1085 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thái (đồng bằng) |
từ nhà Bà Vân - đến nhà ông Thiệp thôn Tây Mỗ
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1086 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thái (đồng bằng) |
từ nhà ông Cảnh thôn Tây Mỗ - đến đình Quan
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1087 |
Huyện Hà Trung |
Đoạn đường phía sau UBND xã - Xã Hà Thái (đồng bằng) |
Từ nhà Sáng Thành - đến nhà Sinh Nhận
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1088 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng thôn Thái Minh - Xã Hà Thái (đồng bằng) |
từ nhà thầy Hùng - đến ngã ba thôn Thái Minh
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1089 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thái (đồng bằng) |
từ ngã ba đình quan - đến nhà ông Tám Hợp
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1090 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thái (đồng bằng) |
từ nhà ông Chấn - đến giap xã Hà Phú
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1091 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thái (đồng bằng) |
từ ao Hồ - đến nhà ông Mạo
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1092 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Thái (đồng bằng) |
từ Gốc Đa - đến Trường học
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1093 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Thái (đồng bằng) |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1094 |
Huyện Hà Trung |
Đường vào trung tâm xã - Xã Hà Toại (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
từ giáp xã Hà Phú - đến Cống Đá Bùa
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1095 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Toại (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
từ cống Đá Bùa đi Trạm bơm
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1096 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Toại (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
từ UBND xã - đến đình làng Chế Thôn
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1097 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Toại (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
từ giáp đê sông Lèn - đến đình làng Độ Thôn
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1098 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Toại (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
từ Trường Mầm non - đến đình Chế Thôn
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1099 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Toại (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
từ Trạm biến thế - đến ngõ ông Thắng
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1100 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Toại (nay là xã Lĩnh Toại) (đồng bằng) |
từ nhà ông Sơn - đến nhà ông Chinh (Bang Thôn )
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |