11701 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Đồng Thịnh |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11702 |
Huyện Định Hóa |
Xã Trung Lương |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11703 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Trung Lương |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11704 |
Huyện Định Hóa |
Xã Kim Sơn |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11705 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Kim Sơn |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11706 |
Huyện Định Hóa |
Xã Bảo Cường |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11707 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Bảo Cường |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11708 |
Huyện Định Hóa |
Xã Bình Yên |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11709 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Bình Yên |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11710 |
Huyện Định Hóa |
Xã Bộc Nhiêu |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11711 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Bộc Nhiêu |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11712 |
Huyện Định Hóa |
Xã Thanh Định |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11713 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Thanh Định |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11714 |
Huyện Định Hóa |
Xã Phượng Tiến |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11715 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Phượng Tiến |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11716 |
Huyện Định Hóa |
Xã Tân Thịnh |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11717 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Tân Thịnh |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11718 |
Huyện Định Hóa |
Xã Bình Thành |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11719 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Bình Thành |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11720 |
Huyện Định Hóa |
Xã Linh Thông |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11721 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Linh Thông |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11722 |
Huyện Định Hóa |
Xã Điềm Mặc |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11723 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Điềm Mặc |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11724 |
Huyện Định Hóa |
Xã Phú Đình |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11725 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Phú Đình |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11726 |
Huyện Định Hóa |
Xã Định Biên |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11727 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Định Biên |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11728 |
Huyện Định Hóa |
Xã Sơn Phú |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11729 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Sơn Phú |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11730 |
Huyện Định Hóa |
Xã Bảo Linh |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11731 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Bảo Linh |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11732 |
Huyện Định Hóa |
Xã Quy Kỳ |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11733 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Quy Kỳ |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11734 |
Huyện Định Hóa |
Xã Lam Vỹ |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11735 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Lam Vỹ |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11736 |
Huyện Định Hóa |
Thị trấn Chợ Chu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11737 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc thị trấn Chợ Chu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11738 |
Huyện Định Hóa |
Xã Trung Hội |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11739 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Trung Hội |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11740 |
Huyện Định Hóa |
Xã Tân Dương |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11741 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Tân Dương |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11742 |
Huyện Định Hóa |
Xã Phúc Chu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11743 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Phúc Chu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11744 |
Huyện Định Hóa |
Xã Kim Phượng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11745 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Kim Phượng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11746 |
Huyện Định Hóa |
Xã Phú Tiến |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11747 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Phú Tiến |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11748 |
Huyện Định Hóa |
Xã Đồng Thịnh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11749 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Đồng Thịnh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11750 |
Huyện Định Hóa |
Xã Trung Lương |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11751 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Trung Lương |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11752 |
Huyện Định Hóa |
Xã Kim Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11753 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Kim Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11754 |
Huyện Định Hóa |
Xã Bảo Cường |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11755 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Bảo Cường |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11756 |
Huyện Định Hóa |
Xã Bình Yên |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11757 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Bình Yên |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11758 |
Huyện Định Hóa |
Xã Bộc Nhiêu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11759 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Bộc Nhiêu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11760 |
Huyện Định Hóa |
Xã Thanh Định |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11761 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Thanh Định |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11762 |
Huyện Định Hóa |
Xã Phượng Tiến |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11763 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Phượng Tiến |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11764 |
Huyện Định Hóa |
Xã Tân Thịnh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11765 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Tân Thịnh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11766 |
Huyện Định Hóa |
Xã Bình Thành |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11767 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Bình Thành |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11768 |
Huyện Định Hóa |
Xã Linh Thông |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11769 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Linh Thông |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11770 |
Huyện Định Hóa |
Xã Điềm Mặc |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11771 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Điềm Mặc |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11772 |
Huyện Định Hóa |
Xã Phú Đình |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11773 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Phú Đình |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11774 |
Huyện Định Hóa |
Xã Định Biên |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11775 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Định Biên |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11776 |
Huyện Định Hóa |
Xã Sơn Phú |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11777 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Sơn Phú |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11778 |
Huyện Định Hóa |
Xã Bảo Linh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11779 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Bảo Linh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11780 |
Huyện Định Hóa |
Xã Quy Kỳ |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11781 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Quy Kỳ |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11782 |
Huyện Định Hóa |
Xã Lam Vỹ |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11783 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Lam Vỹ |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
11784 |
Huyện Định Hóa |
Thị trấn Chợ Chu |
|
58.000
|
55.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
11785 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc thị trấn Chợ Chu |
|
63.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
11786 |
Huyện Định Hóa |
Xã Trung Hội |
|
54.000
|
51.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
11787 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Trung Hội |
|
59.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
11788 |
Huyện Định Hóa |
Xã Tân Dương |
|
54.000
|
51.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
11789 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Tân Dương |
|
59.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
11790 |
Huyện Định Hóa |
Xã Phúc Chu |
|
54.000
|
51.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
11791 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Phúc Chu |
|
59.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
11792 |
Huyện Định Hóa |
Xã Kim Phượng |
|
54.000
|
51.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
11793 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Kim Phượng |
|
59.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
11794 |
Huyện Định Hóa |
Xã Phú Tiến |
|
54.000
|
51.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
11795 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Phú Tiến |
|
59.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
11796 |
Huyện Định Hóa |
Xã Đồng Thịnh |
|
54.000
|
51.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
11797 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Đồng Thịnh |
|
59.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
11798 |
Huyện Định Hóa |
Xã Trung Lương |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
11799 |
Huyện Định Hóa |
Khu dân cư thuộc xã Trung Lương |
|
48.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
11800 |
Huyện Định Hóa |
Xã Kim Sơn |
|
44.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |