Bảng giá đất Huyện Phổ Yên Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Phổ Yên là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phổ Yên là: 20.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phổ Yên là: 1.507.635
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ đất Nam Tiến - Đến đường rẽ vào Trung tâm bồi dưỡng Chính trị thị xã Phổ Yên (Km40 + 240 - Km41 + 486) 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 - Đất SX-KD đô thị
702 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ đường rẽ vào Trung tâm bồi dưỡng Chính trị thị xã Phổ Yên - Đến giáp đất phường Ba Hàng (Km41 + 486 - Km42 + 268) 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất SX-KD đô thị
703 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ đất phường Ba Hàng - Đến đường rẽ vào Viện 91 (Km42 + 268 - Km42 + 700) 7.700.000 4.620.000 2.772.000 1.663.200 - Đất SX-KD đô thị
704 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ đường rẽ vào Viện 91 - Đến đường rẽ trường Tiểu học Ba Hàng (Km42 + 700 - Km42 + 845) 10.150.000 6.090.000 3.654.000 2.192.400 - Đất SX-KD đô thị
705 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ đường rẽ Trường Tiểu học Ba Hàng - Đến đường đi Tiên Phong (Km42 + 845 - Km43) 12.600.000 7.560.000 4.536.000 2.721.600 - Đất SX-KD đô thị
706 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học Ba Hàng 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 - Đất SX-KD đô thị
707 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ Quốc lộ 3 đi tổ dân phố Kim Thái, vào 200m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
708 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đi nút giao Yên Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu vượt đường sắt, xã Nam Tiến 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
709 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đi nút giao Yên Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ cầu vượt đường sắt - Đến ngã tư giao với đường Ba Hàng - Tiên Phong 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
710 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đi nút giao Yên Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ ngã tư giao với đường Ba Hàng - Tiên Phong - Đến khu xử lý nước thải Yên Bình 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD đô thị
711 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ Quốc lộ 3 - Đến Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị thị xã Phổ Yên 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
712 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học 1, xã Nam Tiến 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
713 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ đường đi xã Tiên Phong - Đến đường rẽ vào Trường Đỗ Cận (Km43 - Km43 + 45) 12.600.000 7.560.000 4.536.000 2.721.600 - Đất SX-KD đô thị
714 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Đỗ Cận - Đến cách ngã tư Ba Hàng 100m (Km43 + 45 - Km43 + 350) 10.850.000 6.510.000 3.906.000 2.343.600 - Đất SX-KD đô thị
715 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ cách ngã tư Ba Hàng 100 - Đến qua ngã tư Ba Hàng 100m (Km43 + 350 - Km43 + 550) 9.100.000 5.460.000 3.276.000 1.965.600 - Đất SX-KD đô thị
716 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ qua ngã tư Ba Hàng 100m - Đến hết đất nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) (Km43 + 550 - Km43 + 705) 7.700.000 4.620.000 2.772.000 1.663.200 - Đất SX-KD đô thị
717 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ hết đất nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) - Đến hết đất trụ sở Công an phường Ba Hàng (Km43 + 705 - Km44 + 208) 6.650.000 3.990.000 2.394.000 1.436.400 - Đất SX-KD đô thị
718 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ giáp đất trụ sở Công an phường Ba Hàng - Đến đường rẽ Xí nghiệp Xi măng Đồng Tiến (Km44 + 208 - Km44 + 982) 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất SX-KD đô thị
719 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ đường rẽ Xí nghiệp Xi măng Đồng Tiến - Đến giáp đất Sông Công (Km44 + 982 - Km45 + 950) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD đô thị
720 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến đồi Tên Lửa xóm Đài xã Đắc Sơn 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD đô thị
721 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 qua trạm điện - Đến Nhà Văn hóa xóm Đông Sinh xã Hồng Tiến 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất SX-KD đô thị
722 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua Nhà Văn hóa Đông Sinh đến đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Đông Sinh xã Hồng Tiến (đoạn đi qua xóm Đông Sinh) 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất SX-KD đô thị
723 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua Nhà Văn hóa Đông Sinh đến đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Nhà Văn hóa xóm Đông Sinh - Đi Nhà Văn hóa xóm Chùa 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
724 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua Nhà Văn hóa Đông Sinh đến đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Nhà Văn hóa xóm Chùa - Đến đường sắt Hà Thái 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD đô thị
725 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Ấm (mới) xã Hồng Tiến 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
726 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng trào trong xóm Đài xã Đắc Sơn 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD đô thị
727 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến Xí nghiệp Xi măng Đồng Tiến 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD đô thị
728 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua xóm Quán Vã đến giáp địa phận xã Đắc Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 qua xóm Quán Vã - Đến kênh Núi Cốc 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
729 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua xóm Quán Vã đến giáp địa phận xã Đắc Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ mương Núi Cốc, nhà bà Nguyên - Đến giáp địa phận xã Đắc Sơn 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
730 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3, hai nhánh xóm Thành Lập - Đến Kho thuốc sâu cũ, khu Quán Vã 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD đô thị
731 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố 2 + 50m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD đô thị
732 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3, nhà ông Chỉnh qua nhà ông Tính - Đến mương Núi Cốc 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất SX-KD đô thị
733 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 (cạnh nhà ông Thích tổ dân phố Thành Lập) đến Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Nhà Văn hóa tổ dân phố Thành Lập 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD đô thị
734 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 (cạnh nhà ông Thích tổ dân phố Thành Lập) đến Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ giáp đất Nhà Văn hóa tổ dân phố Thành Lập - Đến Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình (nhà ông Vạn) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
735 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) đến giáp đất nhà ông Kiên tổ dân phố 3 - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) - Đến ngã ba (nhà ông Lưu) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD đô thị
736 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) đến giáp đất nhà ông Kiên tổ dân phố 3 - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ ngã ba (nhà ông Lưu) - Đến giáp đất nhà ông Kiên tổ dân phố 3 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
737 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 đi Trường Mầm non Sơn Ca - Đến hết đất nhà bà Bình (tổ dân phố 4) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD đô thị
738 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến Trung tâm Y tế thị xã 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất SX-KD đô thị
739 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 qua Trường THCS Đỗ Cận - Đến đường Ba Hàng - Tiên Phong 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất SX-KD đô thị
740 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 đi khu dân cư VIF (đoạn đã xong cơ sở hạ tầng) 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất SX-KD đô thị
741 Huyện Phổ Yên QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ nhà bà Bình - Đến giáp đất Nhà máy cám Trư Đại (Km47 - Km47 + 250) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD đô thị
742 Huyện Phổ Yên QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ Km50 - Đến Km51 + 230 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất SX-KD đô thị
743 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến nhà ông Thư xóm Giếng, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ Quốc lộ 3 - Đến đường sắt 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất SX-KD đô thị
744 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến nhà ông Thư xóm Giếng, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ đường sắt - Đến nhà ông Thư 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD đô thị
745 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến nhà ông Thư xóm Giếng, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ nhà ông Thư - Đến Tỉnh lộ 266 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
746 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ nhà Tùng Nhung - Đến Nhà Văn hóa xóm Giếng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
747 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua xóm Hiệp Đồng đến ngã ba xóm Chùa, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ Quốc lộ 3, vào 500m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD đô thị
748 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua xóm Hiệp Đồng đến ngã ba xóm Chùa, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ qua 500m - Đến ngã ba xóm Chùa 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
749 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Quốc lộ 3 - Đến ngã ba Xe Trâu 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 - Đất SX-KD đô thị
750 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ ngã ba Xe Trâu - Đến đường sắt 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất SX-KD đô thị
751 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ đường sắt - Đến hết chợ Hồng Tiến 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD đô thị
752 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ giáp đất chợ Hồng Tiến - Đến hết đất nhà ông Tiêu 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD đô thị
753 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ giáp đất nhà ông Tiêu - Đến Cầu Rẽo 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD đô thị
754 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ mương Núi Cốc (giáp đất khu dân cư Hồng Diện) - Đến đường sắt 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
755 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ ngã ba Vòng Bi - Đến Nhà máy Vòng Bi 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
756 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261 (nhà bà Thung Đạt) - Đến đường sắt 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
757 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261 (nhà ông Luật Hậu) đi xóm Đồng Quang - Đến đầu cầu Đồng Tâm 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD đô thị
758 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ nhà ông Phương Hằng - Đến ngã tư nhà ông Thụ tổ dân phố Đại Đồng 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
759 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ hết đất nhà ông Thụ qua nhà ông Vinh - Đến đất nhà ông Hùng tổ dân phố Đại Đồng 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
760 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ ngã ba, nhà ông Vỹ Hằng - Đến đầu cầu Đại Thịnh 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
761 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ nhà ông Thiều Đào - Đến nhà ông Ngọc, tổ dân phố Đại Thịnh 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
762 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ nhà bà Vân, tổ dân phố Đại Xuân - Đến giáp đường sắt Hà Thái 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
763 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ ngã ba hồ A5 - Đến ngã tư nhà ông Hoạch, tổ dân phố Đại Hưng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
764 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ ngã ba hồ A5 - Đến đường sắt Hà Thái 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
765 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261, nhà bà Vát - Đến nhà bà Bách, tổ dân phố Trung Tâm 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
766 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261, nhà bà Út - Đến ngã ba nhà ông Hoàng, tổ dân phố Thống Nhất 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
767 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Vân - Đến nhà ông Tiến, tổ dân phố Thống Nhất 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
768 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Thành - Đến nhà ông Tường, tổ dân phố Cầu Rẽo 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
769 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Tấn - Đến nhà ông Tuyên, tổ dân phố Cầu Rẽo 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
770 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Đoạn từ nhà ông Bắc (Chấp), tổ dân phố Đại Đồng - Đến hết đất xã Đồng Tiến 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
771 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Đoạn từ nhà ông Ước - Đến nhà ông Đặng, tổ dân phố Đại Cát 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
772 Huyện Phổ Yên Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Đoạn từ Cầu Rẽo - Đến Nhà Văn hóa xóm Giếng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
773 Huyện Phổ Yên Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Đoạn từ Nhà Văn hóa xóm Giếng - Đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
774 Huyện Phổ Yên Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Nhánh của trục phụ đoạn từ Cầu Rẽo - Đến Nhà Văn hóa xóm Giếng: Từ Khu tái định cư xóm Ngoài Đến Trường Tiểu học Hồng Tiến 2 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
775 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Khu dân cư VIF, phường Ba Hàng 5.250.000 3.150.000 1.890.000 1.134.000 - Đất SX-KD đô thị
776 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ hết đất Khu dân cư VIF - Đến cầu Trâu II 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
777 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ cầu Trâu II - Đến qua ngã ba Giếng Đồn 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD đô thị
778 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ qua ngã ba Giếng Đồn 100m - Đến Cầu Đẫm 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD đô thị
779 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Vỵ qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Yên Ninh - Đến kênh Núi Cốc 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
780 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Uyển Cần - Đến ngã ba nhà ông Lưu, tổ dân phố 3 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
781 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Nhánh rẽ cạnh nhà ông Kiên - Đến kênh mương Núi Cốc 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
782 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261, cạnh nhà ông Bình - Đến ngã ba nhà ông Luyến tổ dân phố 3 1.155.000 693.000 415.800 249.480 - Đất SX-KD đô thị
783 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261, cạnh nhà ông Dần qua tổ dân phố Yên Ninh - Đến gặp đường đi Bệnh viện Quân Y 91 1.155.000 693.000 415.800 249.480 - Đất SX-KD đô thị
784 Huyện Phổ Yên Từ Tỉnh lộ 261 đến Trung tâm Cai nghiện - Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261 - Đến nhà ông Tần Phái 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD đô thị
785 Huyện Phổ Yên Từ Tỉnh lộ 261 đến Trung tâm Cai nghiện - Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ nhà ông Tần Phái - Đến Trung tâm Cai nghiện 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
786 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Tỉnh lộ 261 rẽ vào - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Yên Trung 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
787 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261 đi tổ dân phố Đồng Nâm, vào 250m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
788 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ ngõ rẽ cạnh UBND xã Đắc Sơn cũ, vào - Đến đồi Tên Lửa 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
789 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ Cầu Nhái - Đến hết đất nhà ông Phúc, xóm Thượng Vụ 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
790 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ giáp đất nhà ông Phúc xóm, Thượng Vụ - Đến Cầu Lai, xã Thành Công 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
791 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ Cầu Lai, xã Thành Công - Đến cách ngã ba chợ Long Thành 50m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
792 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ cách ngã ba chợ Long Thành 50m - Đến qua ngã ba chợ Long Thành 50m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD đô thị
793 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ qua ngã ba chợ Long Thành 50m - Đến Trường THCS xã Thành Công 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
794 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ Trường THCS Thành Công - Đến hết nhà ông Toản, xóm Xuân Dương 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
795 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ giáp đất nhà ông Toản, xóm Xuân Dương - Đến đỉnh đèo Nhe (hết địa phận xã Thành Công) 525.000 315.000 189.000 113.400 - Đất SX-KD đô thị
796 Huyện Phổ Yên Từ ngã ba bến Nhái đi xã Vạn Phái - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ ngã ba bến Nhái - Đến cách UBND xã Vạn Phái 200m 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD đô thị
797 Huyện Phổ Yên Từ ngã ba bến Nhái đi xã Vạn Phái - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ cách UBND xã Vạn Phái 200m - Đến qua UBND xã Vạn Phái 200m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
798 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ đường 274 đi xóm Thượng Vụ 1, - Đến hết đất nhà ông Lâu 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất SX-KD đô thị
799 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ ngã ba nhà ông Quang Chiến - Đến Trường Tiểu học Thành Công 2 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị
800 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ đường 274 đi xóm An Hòa, vào 200m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD đô thị