701 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ đất Nam Tiến - Đến đường rẽ vào Trung tâm bồi dưỡng Chính trị thị xã Phổ Yên (Km40 + 240 - Km41 + 486)
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
702 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ đường rẽ vào Trung tâm bồi dưỡng Chính trị thị xã Phổ Yên - Đến giáp đất phường Ba Hàng (Km41 + 486 - Km42 + 268)
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
703 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ đất phường Ba Hàng - Đến đường rẽ vào Viện 91 (Km42 + 268 - Km42 + 700)
|
7.700.000
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
704 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ đường rẽ vào Viện 91 - Đến đường rẽ trường Tiểu học Ba Hàng (Km42 + 700 - Km42 + 845)
|
10.150.000
|
6.090.000
|
3.654.000
|
2.192.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
705 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ đường rẽ Trường Tiểu học Ba Hàng - Đến đường đi Tiên Phong (Km42 + 845 - Km43)
|
12.600.000
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.721.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
706 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học Ba Hàng
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
707 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ Quốc lộ 3 đi tổ dân phố Kim Thái, vào 200m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
708 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đi nút giao Yên Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu vượt đường sắt, xã Nam Tiến
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
709 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đi nút giao Yên Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ cầu vượt đường sắt - Đến ngã tư giao với đường Ba Hàng - Tiên Phong
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
710 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đi nút giao Yên Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ ngã tư giao với đường Ba Hàng - Tiên Phong - Đến khu xử lý nước thải Yên Bình
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
711 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị thị xã Phổ Yên
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
712 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học 1, xã Nam Tiến
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
713 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ đường đi xã Tiên Phong - Đến đường rẽ vào Trường Đỗ Cận (Km43 - Km43 + 45)
|
12.600.000
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.721.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
714 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Đỗ Cận - Đến cách ngã tư Ba Hàng 100m (Km43 + 45 - Km43 + 350)
|
10.850.000
|
6.510.000
|
3.906.000
|
2.343.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
715 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ cách ngã tư Ba Hàng 100 - Đến qua ngã tư Ba Hàng 100m (Km43 + 350 - Km43 + 550)
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.276.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
716 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ qua ngã tư Ba Hàng 100m - Đến hết đất nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) (Km43 + 550 - Km43 + 705)
|
7.700.000
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
717 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ hết đất nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) - Đến hết đất trụ sở Công an phường Ba Hàng (Km43 + 705 - Km44 + 208)
|
6.650.000
|
3.990.000
|
2.394.000
|
1.436.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
718 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ giáp đất trụ sở Công an phường Ba Hàng - Đến đường rẽ Xí nghiệp Xi măng Đồng Tiến (Km44 + 208 - Km44 + 982)
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
719 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ đường rẽ Xí nghiệp Xi măng Đồng Tiến - Đến giáp đất Sông Công (Km44 + 982 - Km45 + 950)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
720 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến đồi Tên Lửa xóm Đài xã Đắc Sơn
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
721 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 qua trạm điện - Đến Nhà Văn hóa xóm Đông Sinh xã Hồng Tiến
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
722 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua Nhà Văn hóa Đông Sinh đến đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Đông Sinh xã Hồng Tiến (đoạn đi qua xóm Đông Sinh)
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
723 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua Nhà Văn hóa Đông Sinh đến đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Đông Sinh - Đi Nhà Văn hóa xóm Chùa
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
724 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua Nhà Văn hóa Đông Sinh đến đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Chùa - Đến đường sắt Hà Thái
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
725 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Ấm (mới) xã Hồng Tiến
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
726 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng trào trong xóm Đài xã Đắc Sơn
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
727 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Xí nghiệp Xi măng Đồng Tiến
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
728 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua xóm Quán Vã đến giáp địa phận xã Đắc Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 qua xóm Quán Vã - Đến kênh Núi Cốc
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
729 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua xóm Quán Vã đến giáp địa phận xã Đắc Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ mương Núi Cốc, nhà bà Nguyên - Đến giáp địa phận xã Đắc Sơn
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
730 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3, hai nhánh xóm Thành Lập - Đến Kho thuốc sâu cũ, khu Quán Vã
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
731 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố 2 + 50m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
732 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3, nhà ông Chỉnh qua nhà ông Tính - Đến mương Núi Cốc
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
733 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 (cạnh nhà ông Thích tổ dân phố Thành Lập) đến Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Nhà Văn hóa tổ dân phố Thành Lập
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
734 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 (cạnh nhà ông Thích tổ dân phố Thành Lập) đến Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ giáp đất Nhà Văn hóa tổ dân phố Thành Lập - Đến Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình (nhà ông Vạn)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
735 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) đến giáp đất nhà ông Kiên tổ dân phố 3 - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) - Đến ngã ba (nhà ông Lưu)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
736 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) đến giáp đất nhà ông Kiên tổ dân phố 3 - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ ngã ba (nhà ông Lưu) - Đến giáp đất nhà ông Kiên tổ dân phố 3
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
737 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 đi Trường Mầm non Sơn Ca - Đến hết đất nhà bà Bình (tổ dân phố 4)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
738 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Trung tâm Y tế thị xã
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
739 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 qua Trường THCS Đỗ Cận - Đến đường Ba Hàng - Tiên Phong
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
740 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 đi khu dân cư VIF (đoạn đã xong cơ sở hạ tầng)
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
741 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) |
Từ nhà bà Bình - Đến giáp đất Nhà máy cám Trư Đại (Km47 - Km47 + 250)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
742 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) |
Từ Km50 - Đến Km51 + 230
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
743 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến nhà ông Thư xóm Giếng, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến đường sắt
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
744 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến nhà ông Thư xóm Giếng, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) |
Từ đường sắt - Đến nhà ông Thư
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
745 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến nhà ông Thư xóm Giếng, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) |
Từ nhà ông Thư - Đến Tỉnh lộ 266
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
746 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) |
Từ nhà Tùng Nhung - Đến Nhà Văn hóa xóm Giếng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
747 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua xóm Hiệp Đồng đến ngã ba xóm Chùa, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) |
Từ Quốc lộ 3, vào 500m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
748 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua xóm Hiệp Đồng đến ngã ba xóm Chùa, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) |
Từ qua 500m - Đến ngã ba xóm Chùa
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
749 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến ngã ba Xe Trâu
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
750 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ ngã ba Xe Trâu - Đến đường sắt
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
751 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ đường sắt - Đến hết chợ Hồng Tiến
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
752 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ giáp đất chợ Hồng Tiến - Đến hết đất nhà ông Tiêu
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
753 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ giáp đất nhà ông Tiêu - Đến Cầu Rẽo
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
754 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ mương Núi Cốc (giáp đất khu dân cư Hồng Diện) - Đến đường sắt
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
755 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ ngã ba Vòng Bi - Đến Nhà máy Vòng Bi
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
756 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ Tỉnh lộ 261 (nhà bà Thung Đạt) - Đến đường sắt
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
757 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ Tỉnh lộ 261 (nhà ông Luật Hậu) đi xóm Đồng Quang - Đến đầu cầu Đồng Tâm
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
758 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ nhà ông Phương Hằng - Đến ngã tư nhà ông Thụ tổ dân phố Đại Đồng
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
759 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ hết đất nhà ông Thụ qua nhà ông Vinh - Đến đất nhà ông Hùng tổ dân phố Đại Đồng
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
760 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ ngã ba, nhà ông Vỹ Hằng - Đến đầu cầu Đại Thịnh
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
761 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ nhà ông Thiều Đào - Đến nhà ông Ngọc, tổ dân phố Đại Thịnh
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
762 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ nhà bà Vân, tổ dân phố Đại Xuân - Đến giáp đường sắt Hà Thái
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
763 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ ngã ba hồ A5 - Đến ngã tư nhà ông Hoạch, tổ dân phố Đại Hưng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
764 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ ngã ba hồ A5 - Đến đường sắt Hà Thái
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
765 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà bà Vát - Đến nhà bà Bách, tổ dân phố Trung Tâm
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
766 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà bà Út - Đến ngã ba nhà ông Hoàng, tổ dân phố Thống Nhất
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
767 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Vân - Đến nhà ông Tiến, tổ dân phố Thống Nhất
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
768 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Thành - Đến nhà ông Tường, tổ dân phố Cầu Rẽo
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
769 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Tấn - Đến nhà ông Tuyên, tổ dân phố Cầu Rẽo
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
770 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Đoạn từ nhà ông Bắc (Chấp), tổ dân phố Đại Đồng - Đến hết đất xã Đồng Tiến
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
771 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Đoạn từ nhà ông Ước - Đến nhà ông Đặng, tổ dân phố Đại Cát
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
772 |
Huyện Phổ Yên |
Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Đoạn từ Cầu Rẽo - Đến Nhà Văn hóa xóm Giếng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
773 |
Huyện Phổ Yên |
Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Đoạn từ Nhà Văn hóa xóm Giếng - Đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
774 |
Huyện Phổ Yên |
Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) |
Nhánh của trục phụ đoạn từ Cầu Rẽo - Đến Nhà Văn hóa xóm Giếng: Từ Khu tái định cư xóm Ngoài Đến Trường Tiểu học Hồng Tiến 2
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
775 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Khu dân cư VIF, phường Ba Hàng
|
5.250.000
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
776 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ hết đất Khu dân cư VIF - Đến cầu Trâu II
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
777 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ cầu Trâu II - Đến qua ngã ba Giếng Đồn 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
778 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ qua ngã ba Giếng Đồn 100m - Đến Cầu Đẫm
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
779 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Vỵ qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Yên Ninh - Đến kênh Núi Cốc
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
780 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Uyển Cần - Đến ngã ba nhà ông Lưu, tổ dân phố 3
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
781 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Nhánh rẽ cạnh nhà ông Kiên - Đến kênh mương Núi Cốc
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
782 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261, cạnh nhà ông Bình - Đến ngã ba nhà ông Luyến tổ dân phố 3
|
1.155.000
|
693.000
|
415.800
|
249.480
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
783 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261, cạnh nhà ông Dần qua tổ dân phố Yên Ninh - Đến gặp đường đi Bệnh viện Quân Y 91
|
1.155.000
|
693.000
|
415.800
|
249.480
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
784 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Tỉnh lộ 261 đến Trung tâm Cai nghiện - Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến nhà ông Tần Phái
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
785 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Tỉnh lộ 261 đến Trung tâm Cai nghiện - Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ nhà ông Tần Phái - Đến Trung tâm Cai nghiện
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
786 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Tỉnh lộ 261 rẽ vào - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Yên Trung
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
787 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ Tỉnh lộ 261 đi tổ dân phố Đồng Nâm, vào 250m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
788 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) |
Từ ngõ rẽ cạnh UBND xã Đắc Sơn cũ, vào - Đến đồi Tên Lửa
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
789 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ Cầu Nhái - Đến hết đất nhà ông Phúc, xóm Thượng Vụ
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
790 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ giáp đất nhà ông Phúc xóm, Thượng Vụ - Đến Cầu Lai, xã Thành Công
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
791 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ Cầu Lai, xã Thành Công - Đến cách ngã ba chợ Long Thành 50m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
792 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ cách ngã ba chợ Long Thành 50m - Đến qua ngã ba chợ Long Thành 50m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
793 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ qua ngã ba chợ Long Thành 50m - Đến Trường THCS xã Thành Công
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
794 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ Trường THCS Thành Công - Đến hết nhà ông Toản, xóm Xuân Dương
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
795 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ giáp đất nhà ông Toản, xóm Xuân Dương - Đến đỉnh đèo Nhe (hết địa phận xã Thành Công)
|
525.000
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
796 |
Huyện Phổ Yên |
Từ ngã ba bến Nhái đi xã Vạn Phái - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ ngã ba bến Nhái - Đến cách UBND xã Vạn Phái 200m
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
797 |
Huyện Phổ Yên |
Từ ngã ba bến Nhái đi xã Vạn Phái - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ cách UBND xã Vạn Phái 200m - Đến qua UBND xã Vạn Phái 200m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
798 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ đường 274 đi xóm Thượng Vụ 1, - Đến hết đất nhà ông Lâu
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
799 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ ngã ba nhà ông Quang Chiến - Đến Trường Tiểu học Thành Công 2
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
800 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ đường 274 đi xóm An Hòa, vào 200m
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |