| 301 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong đi thôn Giã Trung - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong + 100m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 302 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong đi thôn Giã Trung - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Sau 100m - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Huy, thôn Giã Trung
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 303 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã năm Cầu Gô + 100m qua đình Xuân Trù - Đến đình Thù Lâm
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 304 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ hồ Giã Trung - Đến ngã ba xóm Đồng Thượng
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 305 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) - Đến hết Trường Tiểu học Tiên Phong 2
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 306 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp Trường Tiểu học Tiên Phong 2 - Đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 307 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã tư Nguyễn Hậu + 100m - Đến đình làng Nguyễn Hậu
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 308 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ Trường Tiểu học Tiên Phong 2 - Đến trạm điện Hảo Sơn
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
Đất ở |
| 309 |
Huyện Phổ Yên |
Toàn tuyến - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 5 (Địa phận Phổ Yên, đường 37m) |
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 310 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Xây, xã Thuận Thành |
Lô 1 tiếp giáp tuyến từ Quốc lộ 3 - Đến đường sắt Hà Thái (đường rộng 7,5m)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 311 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Xây, xã Thuận Thành |
Các đường quy hoạch còn lại
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 312 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Đình, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) |
|
550.000
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
-
|
Đất ở |
| 313 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Yên Gia, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) |
|
550.000
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
-
|
Đất ở |
| 314 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Trại, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) |
|
550.000
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
-
|
Đất ở |
| 315 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Tân Long 1, xóm Tân Long 2 xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) |
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 316 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Sứ, xóm Ao Đình xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 317 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư tập trung xóm Sơn Trung, phường Bắc Sơn (đường rộng 3,5m - 5,0m) |
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 318 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư khối Đồng Tâm, phường Bãi Bông (đường 7,5m) |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 319 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư tổ dân phố An Bình, tổ dân phố Thái Bình, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 320 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xã Nam Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất ở |
| 321 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xã Hồng Tiến (khu tái định cư khu công nghiệp Yên Bình, đường rộng 7m) |
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 322 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư Chiến Thắng, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 323 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư Thanh Xuân, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) |
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 324 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Cống Vỡ, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 325 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Tân Hoa, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 326 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Thanh Hoa, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 327 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Tân Đại Việt, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 328 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Bờ Hội, xã Thuận Thành (đường rộng 7,5m) |
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 329 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Phù Lôi, xã Thuận Thành (đường rộng 7,5m) |
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 330 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Hắng, xã Hồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 331 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Phú Đại Cát |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 332 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư Hồng Tiến 2 (đường rộng 7m) |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất ở |
| 333 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư xóm Mãn Chiêm (đường rộng 7m) |
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 334 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Hồng Diện (trừ các lô bám Tỉnh lộ 261) (đường 7,5m) |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 335 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Tân Trung, xã Đắc Sơn (đường rộng 5,5m) |
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 336 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Tân Tiến, xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) |
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 337 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ cầu Đa Phúc - Đến đường vào xóm Thượng, xã Thuận Thành (Km33 + 400 - Km35 + 475)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 338 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đường rẽ xóm Thượng, xã Thuận Thành - Đến cách đường rẽ UBND xã Trung Thành 150m (Km35+ 475 - Km37+ 270)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 339 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ cách đường rẽ vào UBND xã Trung Thành 150m - Đến giáp đất nhà ông Luân lốp (Km37 + 270 - Km37 + 957)
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 340 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đất nhà ông Luân lốp - Đến ngã ba Tân Hương (Km37 + 957 - Km40 + 100)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 341 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng chính K602
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 342 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến Cầu Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến bờ kênh Núi Cốc
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 343 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến Cầu Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ bờ kênh Núi Cốc - Đến Cầu Sơn
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 344 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đường Triệu Quang Phục (cầu vượt Đông Cao) - Đến đê Chã
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 345 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa thôn Thanh Hoa xã Trung Thành
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 346 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường sắt qua Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp Thái Nguyên (Trường Xây lắp điện cũ) đến hết đất xã Trung Thành - Nhánh trục phụ từ Quốc lộ 3 đến đê Chã - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đường sắt - Đến Bãi sỏi
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 347 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường sắt qua Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp Thái Nguyên (Trường Xây lắp điện cũ) đến hết đất xã Trung Thành - Nhánh trục phụ từ Quốc lộ 3 đến đê Chã - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Bãi sỏi - Đến giáp đất xã Tân Phú
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 348 |
Huyện Phổ Yên |
Nhánh trục phụ từ Quốc lộ 3 đến đê Chã - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Trạm Y tế xã Đông Cao - Đến giáp đất xã Tân Hương
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 349 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 (đường rẽ xóm Cẩm Trà) - Đến kênh Núi Cốc
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 350 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua đình Thượng Giã đến đường Triệu Túc - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Quốc lộ 3 - Đến đình Thượng Giã
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 351 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua đình Thượng Giã đến đường Triệu Túc - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đình Thượng Giã qua Nhà Văn hóa - Đến đường Triệu Túc
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 352 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Kênh Núi Cốc N19-21
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 353 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Kênh Núi Cốc - Đến đường nội đồng Lai Bíp
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 354 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đường nội đồng Lai Bíp - Đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 355 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến giáo họ Thượng Giã
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 356 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ giáo họ Thượng Giã - Đến ngã tư xóm Đoàn Kết
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 357 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ ngã tư xóm Đoàn Kết - Đến Nhà Văn hóa xóm Đoàn Kết
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 358 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Đoàn Kết - Đến đường Võ Thị Sáu
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 359 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Sư đoàn 312
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 360 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 đi Đền Đồng Thụ - Đến đê Chã
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 361 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Sư đoàn 312 (đường đê Sông Công)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 362 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến đất nhà ông Đinh Văn Cương, xóm Phú Thịnh, Thuận Thành
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 363 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 (Núi Sáo) - Đến Đường Ngầm
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 364 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ ngã ba Tân Hương - Đến giáp đất Nam Tiến (Km40 + 100 - Km40 + 240)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 365 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ đất Nam Tiến - Đến đường rẽ vào Trung tâm bồi dưỡng Chính trị thị xã Phổ Yên (Km40 + 240 - Km41 + 486)
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 366 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ đường rẽ vào Trung tâm bồi dưỡng Chính trị thị xã Phổ Yên - Đến giáp đất phường Ba Hàng (Km41 + 486 - Km42 + 268)
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 367 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ đất phường Ba Hàng - Đến đường rẽ vào Viện 91 (Km42 + 268 - Km42 + 700)
|
7.700.000
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 368 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ đường rẽ vào Viện 91 - Đến đường rẽ trường Tiểu học Ba Hàng (Km42 + 700 - Km42 + 845)
|
10.150.000
|
6.090.000
|
3.654.000
|
2.192.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 369 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ đường rẽ Trường Tiểu học Ba Hàng - Đến đường đi Tiên Phong (Km42 + 845 - Km43)
|
12.600.000
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.721.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 370 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học Ba Hàng
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 371 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ Quốc lộ 3 đi tổ dân phố Kim Thái, vào 200m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 372 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đi nút giao Yên Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu vượt đường sắt, xã Nam Tiến
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 373 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đi nút giao Yên Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ cầu vượt đường sắt - Đến ngã tư giao với đường Ba Hàng - Tiên Phong
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 374 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đi nút giao Yên Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ ngã tư giao với đường Ba Hàng - Tiên Phong - Đến khu xử lý nước thải Yên Bình
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 375 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị thị xã Phổ Yên
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 376 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học 1, xã Nam Tiến
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 377 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ đường đi xã Tiên Phong - Đến đường rẽ vào Trường Đỗ Cận (Km43 - Km43 + 45)
|
12.600.000
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.721.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 378 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Đỗ Cận - Đến cách ngã tư Ba Hàng 100m (Km43 + 45 - Km43 + 350)
|
10.850.000
|
6.510.000
|
3.906.000
|
2.343.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 379 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ cách ngã tư Ba Hàng 100 - Đến qua ngã tư Ba Hàng 100m (Km43 + 350 - Km43 + 550)
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.276.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 380 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ qua ngã tư Ba Hàng 100m - Đến hết đất nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) (Km43 + 550 - Km43 + 705)
|
7.700.000
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 381 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ hết đất nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) - Đến hết đất trụ sở Công an phường Ba Hàng (Km43 + 705 - Km44 + 208)
|
6.650.000
|
3.990.000
|
2.394.000
|
1.436.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 382 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ giáp đất trụ sở Công an phường Ba Hàng - Đến đường rẽ Xí nghiệp Xi măng Đồng Tiến (Km44 + 208 - Km44 + 982)
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 383 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ đường rẽ Xí nghiệp Xi măng Đồng Tiến - Đến giáp đất Sông Công (Km44 + 982 - Km45 + 950)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 384 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến đồi Tên Lửa xóm Đài xã Đắc Sơn
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 385 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 qua trạm điện - Đến Nhà Văn hóa xóm Đông Sinh xã Hồng Tiến
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 386 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua Nhà Văn hóa Đông Sinh đến đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Đông Sinh xã Hồng Tiến (đoạn đi qua xóm Đông Sinh)
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 387 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua Nhà Văn hóa Đông Sinh đến đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Đông Sinh - Đi Nhà Văn hóa xóm Chùa
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 388 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua Nhà Văn hóa Đông Sinh đến đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Chùa - Đến đường sắt Hà Thái
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 389 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa xóm Ấm (mới) xã Hồng Tiến
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 390 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng trào trong xóm Đài xã Đắc Sơn
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 391 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Xí nghiệp Xi măng Đồng Tiến
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 392 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua xóm Quán Vã đến giáp địa phận xã Đắc Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 qua xóm Quán Vã - Đến kênh Núi Cốc
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 393 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua xóm Quán Vã đến giáp địa phận xã Đắc Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ mương Núi Cốc, nhà bà Nguyên - Đến giáp địa phận xã Đắc Sơn
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 394 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3, hai nhánh xóm Thành Lập - Đến Kho thuốc sâu cũ, khu Quán Vã
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 395 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố 2 + 50m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 396 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3, nhà ông Chỉnh qua nhà ông Tính - Đến mương Núi Cốc
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 397 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 (cạnh nhà ông Thích tổ dân phố Thành Lập) đến Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Nhà Văn hóa tổ dân phố Thành Lập
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 398 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 (cạnh nhà ông Thích tổ dân phố Thành Lập) đến Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ giáp đất Nhà Văn hóa tổ dân phố Thành Lập - Đến Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình (nhà ông Vạn)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 399 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) đến giáp đất nhà ông Kiên tổ dân phố 3 - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ Quốc lộ 3 nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) - Đến ngã ba (nhà ông Lưu)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 400 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 nhà ông Hòa Bỉ (đường rẽ chợ Ba Hàng cũ) đến giáp đất nhà ông Kiên tổ dân phố 3 - Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) |
Từ ngã ba (nhà ông Lưu) - Đến giáp đất nhà ông Kiên tổ dân phố 3
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |